Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động thu hồi nợ (THN) và quản lý nợ xấu là những yếu tố then chốt đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng của các công ty tài chính (CTTC). Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh, lĩnh vực cho vay tiêu dùng tín chấp phát triển nhanh chóng, tạo ra nguồn thu chính cho các CTTC nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về nợ xấu. Theo thống kê, tỷ lệ nợ xấu (NPL) của các CTTC hàng đầu như FE Credit và HD Saison từng đạt trên 5%, trong khi Ngân hàng Nhà nước quy định tỷ lệ nợ xấu tối đa là 3%. Việc kiểm soát và thu hồi nợ hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất tín dụng, bảo vệ lợi nhuận và duy trì sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thu hồi nợ tại hai CTTC có vốn đầu tư nước ngoài là MB Shinsei và Shinhan Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích mô hình hoạt động THN, đánh giá hiệu quả quản lý nợ xấu, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hồi nợ phù hợp với bối cảnh thị trường và quy định pháp luật hiện hành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động thu hồi nợ, phân loại nhóm nợ, tỷ lệ trích lập dự phòng và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thu hồi nợ tại hai CTTC này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các CTTC tại Việt Nam nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng, góp phần ổn định thị trường tài chính tiêu dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tín dụng, thu hồi nợ và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý rủi ro tín dụng: Nhấn mạnh việc phân loại nợ theo nhóm (nhóm 1 đến nhóm 5) dựa trên số ngày quá hạn (DPD) và khả năng thu hồi, từ đó xác định tỷ lệ trích lập dự phòng phù hợp nhằm giảm thiểu tổn thất tín dụng.

  2. Mô hình thu hồi nợ đa kênh: Bao gồm các hình thức thu hồi nợ gián tiếp (tin nhắn, thư điện tử), thu hồi nợ trực tiếp (gọi điện thoại, viếng thăm) và thu hồi nợ tự động qua hệ thống Autocall. Mô hình này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ theo từng nhóm nợ và đặc điểm khách hàng.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: Nợ xấu (NPL), tỷ lệ trích lập dự phòng, tỷ lệ thu hồi nợ (Rate of Recovery - ROR), tỷ lệ nợ nhảy nhóm (Roll Forward Rates - RFR), nhóm nợ (Bucket - B0, B1, B2...), và chỉ số hiệu suất thu hồi nợ (KPI).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả dựa trên dữ liệu thứ cấp và quan sát thực tiễn. Dữ liệu thu thập từ hai nguồn chính:

  • Tài liệu nội bộ của phòng Chiến lược Thu hồi nợ và Quản lý Thu hồi nợ tại MB Shinsei và Shinhan Việt Nam, bao gồm báo cáo kết quả thu hồi nợ, phân loại nhóm nợ, tỷ lệ trích lập dự phòng và các chỉ tiêu KPI từ năm 2017 đến 2021.

  • Các bài báo, nghiên cứu khoa học, báo cáo ngành liên quan đến quản lý nợ xấu và thu hồi nợ tại các tổ chức tín dụng Việt Nam và quốc tế.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào toàn bộ danh mục nợ quá hạn và nợ xấu của hai CTTC trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ số thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ thu hồi nợ, và đánh giá hiệu quả thu hồi theo từng nhóm nợ và thời gian. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến năm 2021, tập trung phân tích sâu giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ xấu và phân loại nhóm nợ: Tỷ lệ nợ xấu (NPL) của MB Shinsei và Shinhan Việt Nam dao động trong khoảng 3-5% trong giai đoạn 2017-2021, có xu hướng tăng nhẹ trong các năm gần đây do ảnh hưởng của dịch Covid-19. Phân loại nhóm nợ theo DPD cho thấy nhóm nợ B1 (1-30 ngày quá hạn) chiếm khoảng 15-20% tổng dư nợ quá hạn, nhóm nợ B3-B5 (61-150 ngày quá hạn) chiếm khoảng 10-12%, và nhóm nợ trên 180 ngày (B7 trở lên) chiếm khoảng 5-7%.

  2. Hiệu quả thu hồi nợ theo nhóm nợ: Tỷ lệ thu hồi nợ (ROR) tại nhóm nợ dưới 90 ngày đạt khoảng 70-80%, trong khi nhóm nợ trên 180 ngày có tỷ lệ thu hồi thấp hơn, khoảng 30-40%. Tỷ lệ nợ nhảy nhóm (RFR) được kiểm soát ở mức dưới 10% đối với nhóm nợ B1-B3, cho thấy hiệu quả trong việc ngăn ngừa nợ chuyển sang nhóm nợ xấu cao hơn.

  3. Ảnh hưởng của dịch Covid-19: Đại dịch đã làm tăng tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu do khách hàng gặp khó khăn tài chính. Hai CTTC đã phải điều chỉnh chiến lược thu hồi nợ, tăng cường hỗ trợ khách hàng và áp dụng các biện pháp linh hoạt như gia hạn nợ, miễn giảm lãi phí để giảm áp lực trả nợ.

  4. Mô hình thu hồi nợ đa kênh: Việc kết hợp thu hồi nợ gián tiếp qua tin nhắn, thư điện tử, thu hồi trực tiếp qua điện thoại và viếng thăm, cùng với hệ thống gọi tự động Autocall đã giúp tăng hiệu quả thu hồi nợ, giảm chi phí vận hành và nâng cao tỷ lệ kết nối với khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc phân loại nhóm nợ và áp dụng các biện pháp thu hồi nợ phù hợp với từng nhóm nợ là yếu tố quyết định trong kiểm soát tỷ lệ nợ xấu. Tỷ lệ thu hồi nợ cao ở nhóm nợ dưới 90 ngày phản ánh hiệu quả của các hoạt động nhắc nợ sớm và thu hồi qua điện thoại. Tuy nhiên, tỷ lệ thu hồi thấp ở nhóm nợ trên 180 ngày cho thấy cần có các giải pháp chuyên sâu hơn, như tăng cường hợp tác với đối tác thuê ngoài và áp dụng biện pháp tố tụng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các CTTC tại Việt Nam và quốc tế, nơi mà mô hình thu hồi nợ đa kênh được xem là tiêu chuẩn để tối ưu hóa hiệu quả thu hồi. Dịch Covid-19 đã tạo ra thách thức lớn, buộc các CTTC phải đổi mới chiến lược và nâng cao năng lực nhân sự, công nghệ để thích ứng.

Việc sử dụng các chỉ số KPI như tỷ lệ nợ nhảy nhóm và tỷ lệ thu hồi nợ giúp các CTTC theo dõi sát sao hiệu quả thu hồi và điều chỉnh kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm nợ theo thời gian, bảng so sánh tỷ lệ thu hồi nợ giữa các nhóm nợ và biểu đồ xu hướng tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình thu hồi nợ qua điện thoại và trực tiếp: Tăng cường đào tạo nhân viên thu hồi nợ về kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xử lý tình huống nhằm nâng cao tỷ lệ kết nối và thu hồi nợ. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu hồi nợ nhóm B1-B3 lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Thu hồi nợ và Phòng Đào tạo.

  2. Phát triển hệ thống công nghệ hỗ trợ thu hồi nợ: Áp dụng công nghệ gọi tự động (Autocall) và phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa kịch bản thu hồi nợ, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khối Công nghệ thông tin phối hợp Khối Thu hồi nợ.

  3. Xây dựng cơ chế thưởng phạt hiệu quả: Điều chỉnh chính sách thưởng dựa trên KPI thu hồi nợ theo từng nhóm nợ, khuyến khích nhân viên tập trung vào các khoản nợ khó thu hồi. Mục tiêu tăng năng suất thu hồi nợ 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự.

  4. Tăng cường hợp tác với đối tác thuê ngoài và pháp lý: Lựa chọn và đánh giá đối tác thuê ngoài có năng lực để xử lý các khoản nợ xấu trên 180 ngày, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp tố tụng khi cần thiết. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu nhóm 4-5 xuống dưới 3% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Thu hồi nợ xấu và Phòng Pháp chế.

  5. Xây dựng chương trình hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn tài chính: Triển khai các chính sách gia hạn, miễn giảm lãi phí phù hợp nhằm duy trì mối quan hệ khách hàng và giảm thiểu nợ xấu phát sinh. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ nhảy nhóm trong giai đoạn dịch bệnh. Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ khách hàng và Khối Thu hồi nợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty tài chính: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong hoạt động thu hồi nợ và quản lý nợ xấu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Phòng Thu hồi nợ và Quản lý rủi ro tín dụng: Áp dụng các mô hình thu hồi nợ đa kênh và chỉ số KPI để nâng cao hiệu quả công tác thu hồi và kiểm soát nợ xấu.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Tham khảo thực trạng và giải pháp quản lý nợ xấu tại các CTTC có vốn đầu tư nước ngoài, phục vụ công tác xây dựng chính sách và giám sát thị trường tài chính tiêu dùng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý tín dụng, thu hồi nợ và xử lý nợ xấu trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thu hồi nợ là gì và tại sao quan trọng?
    Thu hồi nợ là quá trình yêu cầu khách hàng thanh toán các khoản vay đến hạn hoặc quá hạn. Đây là hoạt động thiết yếu giúp CTTC giảm thiểu rủi ro tín dụng, bảo vệ lợi nhuận và duy trì sự ổn định tài chính.

  2. Các nhóm nợ được phân loại như thế nào?
    Nợ được phân loại theo số ngày quá hạn (DPD) thành 5 nhóm: Nợ đủ tiêu chuẩn (nhóm 1), nợ cần chú ý (nhóm 2), nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3), nợ nghi ngờ (nhóm 4), và nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5). Mỗi nhóm có tỷ lệ trích lập dự phòng khác nhau.

  3. Mô hình thu hồi nợ đa kênh gồm những hình thức nào?
    Bao gồm thu hồi nợ gián tiếp qua tin nhắn, thư điện tử; thu hồi trực tiếp qua điện thoại, viếng thăm; và thu hồi tự động qua hệ thống gọi tự động (Autocall). Mô hình này giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả thu hồi.

  4. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến thu hồi nợ như thế nào?
    Dịch bệnh làm tăng tỷ lệ nợ quá hạn do khách hàng gặp khó khăn tài chính. Các CTTC phải điều chỉnh chiến lược thu hồi, tăng cường hỗ trợ khách hàng và áp dụng các biện pháp linh hoạt như gia hạn nợ, miễn giảm lãi phí.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thu hồi nợ tại các CTTC?
    Cần hoàn thiện quy trình thu hồi, phát triển công nghệ hỗ trợ, xây dựng cơ chế thưởng phạt phù hợp, tăng cường hợp tác với đối tác thuê ngoài và pháp lý, đồng thời xây dựng chương trình hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý thuyết và thực trạng thu hồi nợ, quản lý nợ xấu tại hai CTTC có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2017-2021.
  • Phân tích chi tiết các nhóm nợ, tỷ lệ thu hồi nợ và ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hoạt động thu hồi nợ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ, cơ chế thưởng phạt và hợp tác pháp lý nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi nợ.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các CTTC trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các CTTC khác để hoàn thiện mô hình thu hồi nợ tại Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và quản lý nợ xấu, góp phần phát triển bền vững ngành tài chính tiêu dùng Việt Nam!