Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học chức năng hệ thống, việc phân tích cấu trúc chủ đề (Theme) và phần mở rộng thông tin (Rheme) cùng các mối liên kết kết dính (cohesive ties) trong văn bản đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu sắc cách thức tổ chức và phát triển ý nghĩa của một tác phẩm. Luận văn này tập trung nghiên cứu cấu trúc Theme-Rheme và các mối liên kết kết dính trong truyện ngắn “The Last Leaf” của O’Henry, một tác phẩm nổi tiếng với kết thúc bất ngờ và giàu ý nghĩa nhân văn. Qua phân tích 270 mệnh đề trong truyện, nghiên cứu xác định các loại Theme chủ yếu, đặc biệt là Theme chủ đề (topical theme) chiếm đa số, cùng với việc sử dụng các thiết bị kết dính ngữ pháp và từ vựng nhằm tạo nên sự mạch lạc và liên kết chặt chẽ cho văn bản.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khám phá cách thức tổ chức và phát triển văn bản dựa trên mô hình ngữ pháp chức năng hệ thống của Halliday, tập trung vào chức năng văn bản (textual metafunction) thể hiện qua cấu trúc Theme-Rheme và các mối liên kết kết dính. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc phân tích truyện ngắn “The Last Leaf” được xuất bản năm 1907, với trọng tâm là các khía cạnh ngữ pháp chức năng liên quan đến cấu trúc chủ đề và kết dính. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm sáng tỏ cấu trúc ngôn ngữ của tác phẩm mà còn hỗ trợ người học tiếng Anh trong việc giải mã và hiểu sâu sắc hơn các văn bản tiếng Anh phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) do M.A.K. Halliday phát triển, trong đó ngôn ngữ được xem là một hệ thống các lựa chọn mang ý nghĩa phục vụ cho mục đích giao tiếp. Ba chức năng ngôn ngữ chính (metafunctions) gồm: chức năng biểu ý (ideational), chức năng giao tiếp (interpersonal) và chức năng văn bản (textual). Trong đó, chức năng văn bản tập trung vào cách tổ chức thông tin trong câu và văn bản, thể hiện qua cấu trúc Theme-Rheme.

  • Theme là điểm khởi đầu của thông điệp trong câu, có thể là nhóm danh từ, trạng ngữ hoặc cả mệnh đề, được chia thành ba loại: Theme chủ đề (topical), Theme văn bản (textual) và Theme giao tiếp (interpersonal).
  • Rheme là phần thông tin được phát triển từ Theme, cung cấp nội dung chính của câu.
  • Các loại kết dính ngữ pháp gồm tham chiếu (reference), thay thế (substitution), lược bỏ (ellipsis) và liên từ (conjunction), trong khi kết dính từ vựng bao gồm lặp lại, đồng nghĩa, trái nghĩa, quan hệ bộ phận-toàn thể (meronymy) và cộng tác từ vựng (collocation).

Các khái niệm này được vận dụng để phân tích chi tiết cấu trúc câu và mối liên kết trong truyện ngắn, nhằm làm rõ cách tác giả tổ chức và phát triển ý nghĩa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả và phân tích định tính dựa trên văn bản truyện ngắn “The Last Leaf” của O’Henry, với cỡ mẫu là toàn bộ 270 mệnh đề trong truyện. Dữ liệu được thu thập từ bản gốc truyện xuất bản năm 1907. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ văn bản nhằm đảm bảo tính toàn diện trong phân tích.

Phân tích được thực hiện theo các bước: xác định và phân loại Theme-Rheme trong từng mệnh đề, nhận diện các loại Theme (topical, textual, interpersonal), đánh giá mức độ đánh dấu (marked/unmarked) của Theme, đồng thời phân tích các thiết bị kết dính ngữ pháp và từ vựng trong toàn bộ văn bản. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến 2013, với sự hỗ trợ của các công trình nghiên cứu trước đó về ngữ pháp chức năng và kết dính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc Theme-Rheme chủ yếu là Theme chủ đề (topical theme): Trong tổng số 250 mệnh đề được phân tích, có 212 mệnh đề sử dụng Theme là thành phần tham gia (participant), 26 mệnh đề là trạng ngữ (circumstance), và 12 mệnh đề là quá trình (process). Ví dụ, nhân vật Johnsy xuất hiện làm Theme trong 47 mệnh đề (khoảng 19%), Sue trong 44 mệnh đề (18%), và Behrman trong 25 mệnh đề (10%). Điều này cho thấy sự tập trung phát triển nhân vật qua cấu trúc Theme.

  2. Sự phân bố Theme theo tiến trình truyện: Ở đoạn đầu, các trạng ngữ chỉ địa điểm được dùng làm Theme để thiết lập bối cảnh. Từ mệnh đề thứ 12 đến 139, nhân vật Johnsy và Sue chiếm ưu thế làm Theme, phản ánh trọng tâm câu chuyện. Đến đoạn giữa, Old Behrman xuất hiện làm Theme, tạo điểm nhấn cho sự kiện cao trào. Cuối truyện, Johnsy và Sue trở lại làm Theme, kết thúc bằng việc tiết lộ sự hy sinh của Behrman.

  3. Sử dụng Theme đánh dấu (marked theme) và không đánh dấu (unmarked theme): Trong 250 mệnh đề, 223 là unmarked theme, chủ yếu là chủ ngữ trong câu trần thuật, còn 27 là marked theme, thường là trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm hoặc các cấu trúc đặc biệt nhằm nhấn mạnh hoặc tạo sự chú ý. Ví dụ, các trạng ngữ “In a little district west of Washington Square” (mệnh đề 1) và “Jn November” (mệnh đề 18) là marked theme giúp thiết lập bối cảnh.

  4. Các thiết bị kết dính ngữ pháp và từ vựng tạo sự mạch lạc: Có 116 trường hợp tham chiếu, trong đó 75 là tham chiếu cá nhân (personal reference), 36 là tham chiếu chỉ định (demonstrative), và 5 là tham chiếu so sánh (comparative). Thay thế và lược bỏ cũng được sử dụng để tránh lặp lại không cần thiết, ví dụ “one” thay thế cho “ivy leaf”. Liên từ như “and”, “but”, “then” xuất hiện 36 lần, giúp liên kết các mệnh đề theo quan hệ thêm, đối lập, thời gian. Về kết dính từ vựng, từ “leaf/leaves” được lặp lại nhiều nhất, cùng với các từ liên quan đến nghệ thuật và nhân vật, tạo nên sự liên kết chủ đề xuyên suốt truyện.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng chủ yếu Theme chủ đề phản ánh cách tác giả tập trung phát triển nhân vật và sự kiện qua từng mệnh đề, giúp người đọc dễ dàng theo dõi tiến trình câu chuyện. Sự phân bố Theme theo tiến trình truyện không chỉ tạo nên sự mạch lạc mà còn góp phần xây dựng cao trào và kết thúc bất ngờ đặc trưng của O’Henry. Các marked theme được dùng có chủ đích nhằm nhấn mạnh bối cảnh hoặc cảm xúc, làm tăng tính hấp dẫn cho văn bản.

So với các nghiên cứu trước đây về ngữ pháp chức năng, kết quả này phù hợp với quan điểm của Halliday về vai trò quan trọng của cấu trúc Theme-Rheme trong việc tổ chức thông tin và phát triển văn bản. Việc kết hợp các thiết bị kết dính ngữ pháp và từ vựng tạo nên sự liên kết chặt chẽ, giúp văn bản không chỉ mạch lạc mà còn giàu ý nghĩa biểu đạt. Các biểu đồ thể hiện tần suất xuất hiện các loại Theme và thiết bị kết dính sẽ minh họa rõ nét hơn sự phân bố và vai trò của chúng trong văn bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy cấu trúc Theme-Rheme trong chương trình học tiếng Anh: Động từ hành động là “giảng dạy”, mục tiêu là nâng cao khả năng phân tích và hiểu cấu trúc văn bản của học sinh, thời gian thực hiện trong vòng 1 học kỳ, chủ thể thực hiện là giáo viên ngôn ngữ Anh.

  2. Phát triển tài liệu học tập tập trung vào kết dính ngữ pháp và từ vựng: Động từ “phát triển”, nhằm cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết văn bản mạch lạc, thời gian 6 tháng, do các nhà biên soạn giáo trình và chuyên gia ngôn ngữ thực hiện.

  3. Tổ chức các buổi hội thảo, workshop về ngữ pháp chức năng hệ thống: Động từ “tổ chức”, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích văn bản cho sinh viên và giảng viên, thời gian định kỳ hàng năm, chủ thể là các trường đại học và viện nghiên cứu.

  4. Ứng dụng phân tích Theme-Rheme và kết dính trong đánh giá năng lực ngôn ngữ: Động từ “ứng dụng”, nhằm cải tiến phương pháp đánh giá kỹ năng đọc và viết, thời gian triển khai trong 1 năm, chủ thể là các cơ quan khảo thí và giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Ngôn ngữ học: Giúp hiểu sâu về cấu trúc văn bản và kỹ thuật phân tích ngôn ngữ, hỗ trợ trong học tập và nghiên cứu.

  2. Giáo viên tiếng Anh và giảng viên ngôn ngữ: Cung cấp kiến thức nền tảng để thiết kế bài giảng và tài liệu giảng dạy hiệu quả, đặc biệt trong kỹ năng đọc hiểu và viết.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học chức năng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống trong phân tích văn bản văn học.

  4. Người học tiếng Anh nâng cao: Hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc, nhận diện các mối liên kết trong văn bản, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết văn bản mạch lạc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Theme và Rheme khác nhau như thế nào?
    Theme là phần mở đầu của câu, xác định điểm khởi đầu của thông điệp, còn Rheme là phần thông tin được phát triển từ Theme. Ví dụ, trong câu “Johnsy is ill”, “Johnsy” là Theme, “is ill” là Rheme.

  2. Tại sao Theme chủ đề chiếm ưu thế trong truyện?
    Theme chủ đề thường là nhân vật hoặc trạng ngữ giúp người đọc theo dõi diễn biến câu chuyện dễ dàng hơn, đồng thời tạo sự liên kết xuyên suốt văn bản.

  3. Các thiết bị kết dính ngữ pháp gồm những gì?
    Bao gồm tham chiếu (personal, demonstrative, comparative), thay thế, lược bỏ và liên từ, giúp liên kết các câu và đoạn văn tạo nên sự mạch lạc.

  4. Làm thế nào để nhận biết marked và unmarked Theme?
    Unmarked Theme là cấu trúc thông thường, thường là chủ ngữ trong câu trần thuật; marked Theme là cấu trúc bất thường, dùng để nhấn mạnh hoặc tạo sự chú ý, ví dụ trạng ngữ đứng đầu câu.

  5. Ứng dụng của nghiên cứu này trong giảng dạy tiếng Anh là gì?
    Giúp giáo viên và học sinh hiểu rõ hơn về cách tổ chức thông tin trong câu và văn bản, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết văn bản mạch lạc, có tính liên kết cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thành công cấu trúc Theme-Rheme và các mối liên kết kết dính trong truyện ngắn “The Last Leaf” của O’Henry, làm rõ cách tổ chức và phát triển văn bản.
  • Theme chủ đề chiếm ưu thế, tập trung vào phát triển nhân vật và sự kiện, góp phần tạo nên cao trào và kết thúc bất ngờ đặc trưng của tác phẩm.
  • Các thiết bị kết dính ngữ pháp và từ vựng được sử dụng hiệu quả để tạo sự mạch lạc và liên kết chặt chẽ cho văn bản.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt trong kỹ năng đọc hiểu và viết.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng nghiên cứu trong giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng phân tích.

Để tiếp tục phát triển, các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng và thử nghiệm các phương pháp phân tích này trong các loại văn bản khác nhau, đồng thời tích hợp vào chương trình đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.