Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng (VLDDTT) là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới, với tỷ lệ mắc lên tới khoảng 26% dân số Việt Nam. Tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao gấp 4 lần so với nữ giới, và bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi trung bình khoảng 50 tuổi. VLDDTT không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, hẹp môn vị, thủng dạ dày và ung thư dạ dày. Tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, mỗi năm có khoảng 20.000 lượt người bệnh đến khám và điều trị các bệnh liên quan đến viêm loét dạ dày tá tràng.

Giáo dục sức khỏe (GDSK) và tư vấn sức khỏe được xem là biện pháp quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và phòng ngừa tái phát bệnh VLDDTT. Tuy nhiên, công tác GDSK tại Việt Nam nói chung và tại Cần Thơ nói riêng còn chưa được thực hiện một cách bài bản và thường xuyên. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả kiến thức về bệnh VLDDTT của người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ năm 2023 và đánh giá sự thay đổi kiến thức sau khi can thiệp giáo dục và tư vấn sức khỏe. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2023, với đối tượng là người bệnh nội trú được chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng qua nội soi.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh, góp phần giảm thiểu tỷ lệ tái phát và biến chứng của bệnh, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Giáo dục sức khỏe (GDSK): GDSK được định nghĩa là quá trình giúp người dân thay đổi hành vi có hại cho sức khỏe sang hành vi có lợi, thông qua việc cung cấp kiến thức, kỹ năng và hỗ trợ tâm lý. Các nguyên tắc của GDSK bao gồm tính rõ ràng, chính xác, hoàn chỉnh, thuyết phục và khả thi của thông điệp truyền tải.

  • Mô hình thay đổi hành vi: Mô hình này nhấn mạnh vai trò của nhận thức, thái độ và thực hành trong việc thay đổi hành vi sức khỏe của người bệnh. Việc đánh giá sự thay đổi kiến thức, thái độ và thực hành sau can thiệp giáo dục là cơ sở để xác định hiệu quả của chương trình.

  • Khái niệm về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng: Bệnh được hiểu là tổn thương loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, có nguyên nhân chủ yếu do vi khuẩn Helicobacter pylori, thói quen sinh hoạt không lành mạnh, sử dụng thuốc giảm đau nhóm NSAID, và các yếu tố tâm lý như stress.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về bệnh VLDDTT, kiến thức về chế độ ăn và lối sống phòng tái phát, kiến thức về cách sử dụng thuốc phòng tái phát, và vai trò của giáo dục sức khỏe trong thay đổi nhận thức người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp trước - sau không có nhóm chứng, nhằm đánh giá sự thay đổi kiến thức của người bệnh sau khi được giáo dục và tư vấn sức khỏe.

  • Đối tượng nghiên cứu: 250 người bệnh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, được chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng qua nội soi, có thời gian nằm viện ít nhất 7 ngày.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện trong khoảng thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2023.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức so sánh tỷ lệ trước và sau can thiệp, với kỳ vọng tăng tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt từ 37,9% lên 80%, cho kết quả cỡ mẫu tối thiểu 173 người, nhưng nghiên cứu chọn 250 người để tăng độ tin cậy.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi gồm 27 câu, đánh giá kiến thức người bệnh về bệnh VLDDTT, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát, dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước.

  • Phương pháp can thiệp: Tư vấn, giáo dục sức khỏe qua hình thức hỏi đáp, giải thích, phát tài liệu, thảo luận nhóm, và tư vấn cá nhân lặp lại 3 lần trong thời gian điều trị.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, mô tả bằng tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. So sánh trước và sau can thiệp bằng t-test và kiểm định chi bình phương, với mức ý nghĩa p ≤ 0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Người bệnh tự nguyện tham gia, được giải thích đầy đủ về mục đích và phương pháp nghiên cứu, bảo đảm quyền riêng tư và an toàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu:

    • Tuổi trung bình là 60,2 ± 16,5, nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 54,4%.
    • Giới tính: Nam chiếm 56%, nữ 44%.
    • Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (86,4%).
    • 70,4% người bệnh có thói quen sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, cà phê.
    • Thời gian mắc bệnh dưới 1 năm chiếm 84%, tái phát 1 lần chiếm 63,2%.
  2. Kiến thức chung về bệnh VLDDTT trước can thiệp:

    • Tỷ lệ người bệnh có kiến thức đúng về bệnh chỉ khoảng 37,9%.
    • Kiến thức về chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát còn hạn chế, nhiều người chưa biết cách phòng ngừa tái phát hiệu quả.
  3. Sự thay đổi kiến thức sau can thiệp:

    • Tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về bệnh tăng lên khoảng 80% sau giáo dục và tư vấn sức khỏe.
    • Kiến thức về chế độ ăn phòng tái phát tăng rõ rệt, với tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi liên quan tăng từ dưới 40% lên trên 75%.
    • Kiến thức về lối sống lành mạnh và cách sử dụng thuốc NSAID cũng được cải thiện đáng kể, giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.
    • Các chỉ số thay đổi có ý nghĩa thống kê với p < 0,01.
  4. So sánh với các nghiên cứu khác:

    • Kết quả tương tự với nghiên cứu tại Nam Định và Hà Nam, cho thấy can thiệp giáo dục sức khỏe có hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao nhận thức người bệnh.
    • Các nghiên cứu quốc tế cũng ghi nhận sự cải thiện kiến thức và hành vi sau can thiệp giáo dục, đặc biệt trong việc giảm sử dụng NSAID và thay đổi thói quen ăn uống.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng kiến thức sau can thiệp phản ánh hiệu quả của chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế bài bản, phù hợp với đặc điểm văn hóa và trình độ người bệnh tại Cần Thơ. Việc tập huấn điều dưỡng viên và áp dụng phương pháp tư vấn lặp lại nhiều lần giúp người bệnh tiếp thu tốt hơn, từ đó thay đổi hành vi phòng ngừa tái phát bệnh.

Các số liệu cho thấy nhóm tuổi cao và nghề nghiệp nông dân chiếm đa số, điều này đặt ra yêu cầu thiết kế nội dung giáo dục phù hợp với trình độ học vấn và thói quen sinh hoạt của nhóm đối tượng này. Tỷ lệ sử dụng chất kích thích cao cũng là yếu tố nguy cơ cần được nhấn mạnh trong tư vấn.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý bệnh VLDDTT, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức đúng trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân tích chi tiết các nội dung kiến thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho điều dưỡng viên về kỹ năng tư vấn, giáo dục sức khỏe: Đảm bảo đội ngũ điều dưỡng có kiến thức chuyên môn vững vàng và kỹ năng giao tiếp hiệu quả để thực hiện các buổi giáo dục sức khỏe bài bản, liên tục. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo.

  2. Xây dựng và cập nhật tài liệu giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc điểm người bệnh: Tài liệu cần đơn giản, dễ hiểu, có hình ảnh minh họa và nội dung tập trung vào các yếu tố nguy cơ, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc đúng cách. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: khoa Nội tiêu hóa phối hợp phòng Truyền thông.

  3. Triển khai chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ cho người bệnh VLDDTT: Tổ chức các buổi tư vấn nhóm và cá nhân trong quá trình điều trị nội trú và ngoại trú, đảm bảo mỗi người bệnh được tiếp cận ít nhất 3 lần. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: khoa Điều dưỡng và khoa Nội tiêu hóa.

  4. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh VLDDTT: Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội để phổ biến kiến thức phòng bệnh, đặc biệt nhấn mạnh tác hại của việc sử dụng thuốc NSAID không đúng cách và thói quen sinh hoạt lành mạnh. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: phòng Truyền thông bệnh viện phối hợp Sở Y tế.

  5. Theo dõi và đánh giá hiệu quả chương trình giáo dục sức khỏe: Thiết lập hệ thống thu thập phản hồi, đánh giá kiến thức và hành vi người bệnh định kỳ để điều chỉnh nội dung và phương pháp phù hợp hơn. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Ban quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng viên: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp thực tiễn để nâng cao kỹ năng tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh VLDDTT, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và phòng ngừa tái phát.

  2. Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của giáo dục sức khỏe trong quản lý bệnh, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh VLDDTT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Sinh viên và học viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành trong lĩnh vực chăm sóc bệnh nhân tiêu hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục sức khỏe có thực sự giúp cải thiện kiến thức người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng không?
    Có, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt tăng từ khoảng 38% lên 80% sau khi được giáo dục và tư vấn sức khỏe, với sự cải thiện rõ rệt ở các nội dung về chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc.

  2. Phương pháp giáo dục sức khỏe nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Phương pháp bao gồm hỏi đáp, giải thích, phát tài liệu, thảo luận nhóm và tư vấn cá nhân lặp lại nhiều lần, giúp người bệnh tiếp thu kiến thức hiệu quả và thay đổi hành vi.

  3. Ai là người thực hiện công tác giáo dục sức khỏe cho người bệnh?
    Đội ngũ điều dưỡng viên được tập huấn chuyên sâu về kiến thức và kỹ năng tư vấn, đảm nhận vai trò chính trong việc truyền đạt thông tin và hỗ trợ người bệnh.

  4. Những yếu tố nguy cơ nào cần được chú ý trong phòng ngừa viêm loét dạ dày tá tràng?
    Bao gồm nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng thuốc giảm đau nhóm NSAID không đúng cách, thói quen sinh hoạt không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia, ăn uống thất thường và stress kéo dài.

  5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả giáo dục sức khỏe sau khi người bệnh ra viện?
    Cần có chương trình theo dõi, tư vấn tiếp tục qua các buổi khám ngoại trú, sử dụng tài liệu hướng dẫn, và khuyến khích người bệnh duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được thực trạng kiến thức còn hạn chế của người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, đặc biệt ở nhóm tuổi cao và nghề nghiệp nông dân.
  • Can thiệp giáo dục và tư vấn sức khỏe đã làm tăng đáng kể tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt về bệnh, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát với ý nghĩa thống kê rõ ràng.
  • Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý và phòng ngừa tái phát bệnh VLDDTT, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường công tác giáo dục sức khỏe tại bệnh viện, bao gồm đào tạo điều dưỡng, xây dựng tài liệu, tổ chức chương trình định kỳ và truyền thông cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các khuyến nghị, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng mô hình này tại các cơ sở y tế khác.

Hành động ngay: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.