Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ Internet và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, hành vi mua sắm đa kênh của người tiêu dùng trở thành một hiện tượng phổ biến và phức tạp. Theo báo cáo của ngành, khoảng 82% người mua hàng truyền thống thường xuyên mua hàng theo kế hoạch, trong khi hơn 50% người mua đa kênh so sánh các thương hiệu trước khi quyết định. Tại Đà Nẵng, người tiêu dùng ngày càng sử dụng đồng thời kênh Internet và cửa hàng truyền thống trong quá trình mua sắm, tạo ra thách thức lớn cho doanh nghiệp trong việc quản lý và kết nối các kênh này nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và doanh thu.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến thái độ mua hàng trên hai kênh phổ biến nhất hiện nay là Internet và cửa hàng tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 12/2017 đến tháng 6/2018. Qua đó, nghiên cứu giúp làm rõ sự khác biệt về ảnh hưởng của các nhân tố cảm nhận đến thái độ mua hàng trên từng kênh, đồng thời cung cấp cơ sở cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing đa kênh hiệu quả. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung lý thuyết về hành vi tiêu dùng đa kênh mà còn hỗ trợ thực tiễn trong việc phát triển các chương trình thu hút và giữ chân khách hàng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tại thị trường Đà Nẵng và Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Hành động Hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và các mô hình nghiên cứu hành vi mua sắm đa kênh. TRA giải thích thái độ của người tiêu dùng dựa trên niềm tin về các thuộc tính của sản phẩm và ảnh hưởng của các yếu tố xã hội, từ đó dự đoán xu hướng hành vi mua hàng. Mô hình nghiên cứu của Wang et al. (2016) được áp dụng để phân tích các nhân tố cảm nhận về kênh ảnh hưởng đến thái độ mua hàng trên kênh Internet và cửa hàng, bao gồm: tính sẵn có của thông tin, nỗ lực tìm kiếm, tính thuận tiện khi mua hàng, chất lượng dịch vụ, nỗ lực mua hàng và rủi ro mua hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Tính sẵn có của thông tin: Cảm nhận về số lượng và chất lượng thông tin có sẵn trên kênh.
  • Nỗ lực tìm kiếm: Thời gian và công sức người tiêu dùng bỏ ra để tìm kiếm thông tin.
  • Tính thuận tiện khi mua hàng: Mức độ dễ dàng, nhanh chóng trong giao dịch và sở hữu sản phẩm.
  • Chất lượng dịch vụ: Bao gồm dịch vụ trong và sau mua hàng như hỗ trợ, bảo hành, chính sách đổi trả.
  • Nỗ lực mua hàng: Thời gian và khó khăn trong quá trình mua hàng.
  • Rủi ro mua hàng: Mức độ không chắc chắn và nguy cơ mất mát khi mua hàng qua kênh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn sâu 10 người tiêu dùng đa kênh tại Đà Nẵng nhằm thăm dò và xác định các biến số phù hợp. Giai đoạn định lượng khảo sát 300 người tiêu dùng từ 18 tuổi trở lên có hành vi mua sắm đa kênh trong 3 tháng gần nhất, thu về 242 mẫu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu phi xác suất được sử dụng nhằm thuận tiện trong việc tiếp cận đối tượng khảo sát. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, đánh giá các nhân tố cảm nhận và thái độ mua hàng trên kênh Internet và cửa hàng. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính sẵn có của thông tin có ảnh hưởng tích cực đến thái độ mua hàng trên cả hai kênh: Kênh Internet được đánh giá cao về khả năng cung cấp thông tin nhanh chóng và đầy đủ, với 78% người tiêu dùng đồng ý rằng họ dễ dàng tìm kiếm thông tin trên kênh này. Tại kênh cửa hàng, 65% người tiêu dùng cảm nhận thông tin sản phẩm được cung cấp rõ ràng và hỗ trợ trực tiếp.

  2. Nỗ lực tìm kiếm thông tin ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ mua hàng: Người tiêu dùng cho biết mất nhiều thời gian và công sức tìm kiếm thông tin trên kênh cửa hàng hơn so với Internet (tỷ lệ 42% so với 25%). Điều này làm giảm sự hài lòng và tăng khả năng chuyển đổi kênh.

  3. Tính thuận tiện khi mua hàng là nhân tố quan trọng thúc đẩy thái độ tích cực: 70% người tiêu dùng đánh giá cao sự thuận tiện trong việc đặt hàng và nhận hàng qua kênh Internet, trong khi 60% hài lòng với trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng nhờ sự hỗ trợ của nhân viên và khả năng kiểm tra sản phẩm trực tiếp.

  4. Chất lượng dịch vụ có tác động tích cực rõ rệt đến thái độ mua hàng: 68% người tiêu dùng cho biết chính sách đổi trả và dịch vụ hậu mãi tại cửa hàng làm họ cảm thấy yên tâm hơn, trong khi 62% hài lòng với dịch vụ giao hàng và chăm sóc khách hàng trực tuyến.

  5. Nỗ lực mua hàng và rủi ro mua hàng ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ mua hàng: Người tiêu dùng cảm thấy mất nhiều thời gian và gặp khó khăn hơn khi mua hàng tại cửa hàng (45%) so với Internet (30%). Rủi ro về thanh toán và chất lượng sản phẩm cũng được đánh giá cao hơn trên kênh Internet, làm giảm thái độ tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong cảm nhận của người tiêu dùng về các nhân tố ảnh hưởng đến thái độ mua hàng trên hai kênh. Kênh Internet được đánh giá cao về tính sẵn có của thông tin và tính thuận tiện, phù hợp với xu hướng mua sắm nhanh và tiện lợi. Ngược lại, kênh cửa hàng tạo dựng niềm tin và sự hài lòng nhờ chất lượng dịch vụ và khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với mô hình của Wang et al. (2016) và Verhoef et al. (2007) khi nhấn mạnh vai trò của các thuộc tính kênh trong việc hình thành thái độ và hành vi mua sắm đa kênh. Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, trong đó tính sẵn có thông tin và chất lượng dịch vụ có hệ số tương quan cao nhất với thái độ mua hàng.

Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng đa kênh, từ đó xây dựng các chiến lược marketing phù hợp nhằm tăng cường sự trung thành với kênh và giảm thiểu chuyển đổi kênh không mong muốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác trên cả hai kênh: Doanh nghiệp cần đảm bảo thông tin sản phẩm được cập nhật liên tục, dễ tìm kiếm và so sánh, đặc biệt trên kênh Internet nhằm nâng cao tính sẵn có của thông tin. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và IT.

  2. Giảm thiểu nỗ lực tìm kiếm và mua hàng cho khách hàng: Cải tiến giao diện website, đơn giản hóa quy trình mua hàng trực tuyến và bố trí nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tại cửa hàng để hỗ trợ khách hàng nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Chăm sóc khách hàng và Bán lẻ.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi và chính sách đổi trả: Xây dựng quy trình đổi trả linh hoạt, minh bạch và dịch vụ khách hàng tận tâm nhằm tăng sự hài lòng và niềm tin của khách hàng trên cả hai kênh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Dịch vụ khách hàng.

  4. Giảm thiểu rủi ro mua hàng, đặc biệt trên kênh Internet: Áp dụng các giải pháp bảo mật thanh toán, minh bạch thông tin về sản phẩm và chính sách bảo vệ quyền lợi khách hàng để giảm lo ngại về rủi ro. Thời gian thực hiện: 4 tháng; Chủ thể: Bộ phận Công nghệ và Pháp lý.

  5. Xây dựng chương trình khuyến mãi và trải nghiệm mua sắm đa kênh đồng bộ: Tạo ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn, kết nối trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng nhằm tăng sự gắn bó của khách hàng với thương hiệu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Bán hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp bán lẻ đa kênh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ mua hàng trên từng kênh, từ đó xây dựng chiến lược quản lý kênh hiệu quả, tăng doanh thu và giữ chân khách hàng.

  2. Chuyên gia marketing và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để thiết kế các chương trình tiếp thị phù hợp với hành vi tiêu dùng đa kênh, nâng cao hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

  3. Nhà nghiên cứu hành vi tiêu dùng và quản trị kinh doanh: Bổ sung kiến thức về hành vi mua sắm đa kênh trong bối cảnh thị trường Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về xu hướng tiêu dùng hiện đại.

  4. Các nhà phát triển công nghệ và nền tảng thương mại điện tử: Hiểu được nhu cầu và cảm nhận của người tiêu dùng về kênh Internet, từ đó cải tiến giao diện, tính năng và dịch vụ nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu chỉ tập trung vào kênh Internet và cửa hàng?
    Hai kênh này là phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong hành vi mua sắm đa kênh tại Đà Nẵng, phản ánh rõ nét xu hướng tiêu dùng hiện đại và truyền thống, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực phát triển hiệu quả.

  2. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thái độ mua hàng trên kênh Internet?
    Tính sẵn có của thông tin và tính thuận tiện khi mua hàng là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm và thực hiện giao dịch nhanh chóng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro mua hàng trên kênh Internet?
    Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo mật thanh toán, cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm và chính sách đổi trả rõ ràng để tăng sự tin tưởng của khách hàng.

  4. Nỗ lực tìm kiếm thông tin ảnh hưởng như thế nào đến hành vi mua sắm?
    Nỗ lực tìm kiếm cao làm giảm thái độ tích cực với kênh, khiến người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang kênh khác dễ dàng hơn để tiết kiệm thời gian và công sức.

  5. Làm sao doanh nghiệp có thể giữ chân khách hàng đa kênh hiệu quả?
    Bằng cách cung cấp trải nghiệm liền mạch, thông tin nhất quán và dịch vụ chất lượng trên tất cả các kênh, đồng thời xây dựng chương trình khuyến mãi và chăm sóc khách hàng phù hợp với từng kênh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các nhân tố cảm nhận về kênh ảnh hưởng đến thái độ mua hàng trên kênh Internet và cửa hàng tại Đà Nẵng, trong đó tính sẵn có thông tin, tính thuận tiện và chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng.
  • Nỗ lực tìm kiếm và mua hàng cùng rủi ro mua hàng có tác động tiêu cực đến thái độ, làm tăng khả năng chuyển đổi kênh của người tiêu dùng.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về hành vi mua sắm đa kênh trong bối cảnh thị trường Việt Nam, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự trung thành với kênh mua hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các kênh khác và khu vực khác để hoàn thiện mô hình hành vi tiêu dùng đa kênh.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa chiến lược đa kênh và nâng cao trải nghiệm khách hàng!