## Tổng quan nghiên cứu

Corticoid là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị với tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid cũng tiềm ẩn nhiều vấn đề bất lợi liên quan đến thuốc (Drug Related Problems - DRP), ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe bệnh nhân. Tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, corticoid được dùng phổ biến trong điều trị nội trú, đặc biệt tại khoa Nội tổng hợp. Năm 2020, nghiên cứu đã khảo sát 400 hồ sơ bệnh án (HSBA) của bệnh nhân sử dụng corticoid nhằm xác định tỷ lệ và các yếu tố ảnh hưởng đến các vấn đề bất lợi liên quan đến corticoid.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: khảo sát thực trạng sử dụng corticoid, xác định tỷ lệ xuất hiện các vấn đề bất lợi liên quan đến corticoid và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện các vấn đề này. Nghiên cứu được thực hiện hồi cứu HSBA từ 01/2020 đến 12/2020 tại khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện an toàn sử dụng thuốc corticoid tại bệnh viện, góp phần giảm chi phí điều trị và tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Khái niệm DRP (Drug Related Problems):** Được định nghĩa là các tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây hại hoặc tiềm ẩn mối nguy hại cho sức khỏe người bệnh. DRP được phân loại theo hệ thống PCNE v8.02 thành các nhóm: lựa chọn thuốc, dạng thuốc, liều lượng và thời gian điều trị.
- **Phân loại DRP theo PCNE:** Bao gồm các nhóm chính như vấn đề về hiệu quả điều trị, an toàn trong điều trị, lựa chọn thuốc, thời gian điều trị, bào chế thuốc, quá trình sử dụng thuốc và các vấn đề liên quan đến bệnh nhân.
- **Các yếu tố nguy cơ DRP:** Bao gồm yếu tố thuộc về bệnh nhân (tuổi tác, số bệnh mắc kèm, tuân thủ điều trị), yếu tố thuộc về thuốc (số lượng thuốc, loại thuốc, tương tác thuốc) và yếu tố liên quan đến quá trình kê đơn, sử dụng thuốc.

Các khái niệm chuyên ngành như ADR (Adverse Drug Reaction - tác dụng không mong muốn), corticoid tác dụng ngắn, trung bình, dài, và các thuật ngữ liên quan đến dược lý lâm sàng được áp dụng để phân tích và đánh giá.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu:** Mô tả cắt ngang và hồi cứu hồ sơ bệnh án.
- **Nguồn dữ liệu:** 400 HSBA của bệnh nhân sử dụng corticoid điều trị nội trú tại khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong năm 2020.
- **Cỡ mẫu:** Tính toán theo công thức ước lượng một tỷ lệ với p=0,5, sai số 5%, cho kết quả 384 mẫu, thu thập thêm 5% để đảm bảo đủ cỡ mẫu, tổng 400 HSBA.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách HSBA thỏa tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
- **Phân tích số liệu:** Sử dụng phần mềm IBM SPSS 26, trình bày dữ liệu định tính bằng tần số, tỷ lệ %. Kiểm định χ2 để xác định các yếu tố liên quan đơn biến, phân tích hồi quy logistic đa biến để tìm các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện DRP với mức ý nghĩa p<0,05.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập và phân tích dữ liệu từ hồ sơ bệnh án trong khoảng thời gian 01/2020 đến 12/2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Đặc điểm bệnh nhân:** Trong 400 bệnh nhân, tỷ lệ nữ chiếm 52%, nam 48%. Đa số bệnh nhân ở nhóm tuổi ≥60 chiếm 68,8%, tuổi trung bình 64 ± 18 tuổi. Tỷ lệ bệnh nhân có >3 bệnh mắc kèm chiếm 45,5%.
- **Thực trạng sử dụng corticoid:** Có 5 loại corticoid được sử dụng, trong đó methylprednisolon chiếm 79,9% lượt sử dụng, chủ yếu qua đường tiêm (65,3%). Corticoid tác dụng trung bình chiếm 80%. Mục đích sử dụng chủ yếu là kháng viêm (59%), nhóm bệnh hô hấp chiếm 46,5%.
- **Tác dụng không mong muốn (ADR):** 20,8% HSBA ghi nhận ADR liên quan đến corticoid, phổ biến nhất là rối loạn điện giải/hạ kali máu (26,2%) và viêm/loét dạ dày-thực quản (25,2%).
- **DRP liên quan đến corticoid:** Trong 2516 đơn thuốc, 25,8% đơn có ít nhất 1 DRP liên quan đến corticoid. Phân loại DRP cho thấy 59,2% là vấn đề lựa chọn thuốc, 21,9% về dạng thuốc, 14,3% về liều lượng và 4,6% về thời gian điều trị.
- **Yếu tố ảnh hưởng:** Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố như số lượng thuốc trong đơn >5, sử dụng corticoid phối hợp với NSAIDs, và đường dùng tiêm có liên quan đáng kể đến sự xuất hiện DRP.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ DRP liên quan đến corticoid tại bệnh viện là khoảng 25,8%, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tỷ lệ ADR 20,8% phản ánh mức độ phổ biến của các tác dụng không mong muốn khi sử dụng corticoid, đặc biệt là các vấn đề về điện giải và tiêu hóa. Việc sử dụng methylprednisolon chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm bệnh nhân và chỉ định điều trị tại khoa Nội tổng hợp.

Phân loại DRP chủ yếu tập trung vào lựa chọn thuốc và dạng thuốc, cho thấy cần chú trọng hơn trong việc kê đơn và lựa chọn dạng bào chế phù hợp. Tương tác thuốc giữa corticoid và NSAIDs làm tăng nguy cơ ADR, nhất là loét dạ dày, cần được kiểm soát chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố DRP theo nhóm, bảng tần số ADR và phân tích hồi quy đa biến để minh họa các yếu tố ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy sự nhất quán về các yếu tố nguy cơ và tỷ lệ DRP, khẳng định tính khách quan và giá trị thực tiễn của nghiên cứu.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế** về sử dụng corticoid an toàn, nhằm giảm tỷ lệ DRP và ADR, thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do phòng Đào tạo và Khoa Dược chủ trì.
- **Xây dựng và áp dụng quy trình kiểm soát kê đơn thuốc corticoid** phối hợp với NSAIDs, nhằm giảm tương tác thuốc, triển khai trong 3 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và Khoa Nội tổng hợp thực hiện.
- **Tăng cường giám sát và theo dõi ADR ở bệnh nhân sử dụng corticoid**, đặc biệt nhóm tuổi cao và bệnh nhân đa bệnh lý, nhằm phát hiện sớm và xử trí kịp thời, thực hiện liên tục, do Khoa Nội tổng hợp và Dược lâm sàng phối hợp.
- **Phát triển hệ thống cảnh báo tự động trong phần mềm quản lý bệnh án điện tử** để nhận diện các nguy cơ DRP liên quan đến corticoid, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và Dược lâm sàng phối hợp.
- **Tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân về tác dụng phụ và cách sử dụng corticoid đúng cách**, nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và giảm ADR, thực hiện định kỳ, do Khoa Điều dưỡng và phòng Công tác xã hội đảm nhiệm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện:** Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng corticoid và các vấn đề bất lợi, giúp cải thiện quy trình kê đơn và quản lý thuốc.
- **Nhân viên y tế trong lĩnh vực dược lâm sàng:** Tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng các chương trình giám sát và can thiệp DRP, nâng cao an toàn thuốc.
- **Nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế:** Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về sử dụng corticoid và kiểm soát ADR tại các cơ sở y tế.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Dược, Y học:** Là nguồn tài liệu học thuật, giúp hiểu rõ về dược lý corticoid, DRP và phương pháp nghiên cứu lâm sàng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Corticoid là gì và tại sao cần nghiên cứu các vấn đề bất lợi liên quan đến corticoid?**  
Corticoid là nhóm thuốc có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Nghiên cứu các vấn đề bất lợi giúp giảm tác dụng phụ, nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

2. **Tỷ lệ xuất hiện các vấn đề bất lợi liên quan đến corticoid trong nghiên cứu là bao nhiêu?**  
Tỷ lệ DRP liên quan đến corticoid chiếm khoảng 25,8% trong tổng số đơn thuốc, ADR chiếm 20,8% trong số bệnh nhân sử dụng corticoid.

3. **Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự xuất hiện DRP liên quan đến corticoid?**  
Số lượng thuốc trong đơn >5, sử dụng phối hợp corticoid với NSAIDs và đường dùng tiêm là các yếu tố chính làm tăng nguy cơ DRP.

4. **Làm thế nào để giảm thiểu các vấn đề bất lợi khi sử dụng corticoid?**  
Tăng cường đào tạo nhân viên y tế, kiểm soát kê đơn, giám sát ADR và giáo dục bệnh nhân là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu các vấn đề này.

5. **Nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế bệnh viện?**  
Kết quả nghiên cứu giúp xây dựng quy trình kê đơn an toàn, phát hiện sớm ADR, cải thiện quản lý thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ DRP liên quan đến corticoid là 25,8% và ADR chiếm 20,8% trong bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2020.  
- Methylprednisolon là corticoid được sử dụng phổ biến nhất, chủ yếu qua đường tiêm và có thời gian tác dụng trung bình.  
- Các vấn đề bất lợi chủ yếu liên quan đến lựa chọn thuốc, dạng thuốc và liều lượng, với tương tác thuốc giữa corticoid và NSAIDs là phổ biến.  
- Các yếu tố như số lượng thuốc trong đơn, đường dùng và phối hợp thuốc ảnh hưởng đáng kể đến sự xuất hiện DRP.  
- Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo, kiểm soát kê đơn, giám sát ADR và giáo dục bệnh nhân nhằm cải thiện an toàn sử dụng corticoid.

**Next steps:** Triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng, theo dõi hiệu quả và cập nhật chính sách sử dụng corticoid tại bệnh viện.  

**Call-to-action:** Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng điều trị và an toàn thuốc cho bệnh nhân sử dụng corticoid.