I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Quản Trị Công Ty Tại Việt Nam
Nghiên cứu về tác động của quy định quản trị công ty đến chất lượng thông tin lợi nhuận tại Việt Nam là vô cùng cấp thiết. Các nghiên cứu thực chứng cho thấy quản trị công ty có tác động đáng kể đến chất lượng kế toán. Tuy nhiên, quản trị công ty ở các công ty niêm yết Việt Nam còn nhiều hạn chế, dẫn đến tính minh bạch và chất lượng thông tin kế toán chưa cao. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã thực hiện nhiều biện pháp cải tiến, bao gồm Nghị định 71/2017/NĐ-CP và Thông tư 95/2017/TT-BTC. Giai đoạn 2019-2020 đánh dấu những cải cách quan trọng với việc ban hành Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 và Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Các văn bản này, cùng với các Nghị định và Thông tư hướng dẫn, có hiệu lực từ đầu năm 2021, tạo nên một bước thay đổi căn bản trong khung pháp lý về quản trị công ty. Câu hỏi đặt ra là liệu những thay đổi này có thực sự cải thiện chất lượng thông tin lợi nhuận hay không. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác động của những quy định mới, giúp nhà lập pháp hiểu rõ hơn về hiệu quả của các văn bản và cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan.
1.1. Tính Cấp Thiết Của Đề Tài Về Quản Trị Công Ty
Đề tài nghiên cứu tác động của quy định quản trị công ty đến chất lượng thông tin lợi nhuận có ý nghĩa cả về mặt lý luận và thực tiễn. Tổng quan các nghiên cứu trước cho thấy bằng chứng về tác động của các thay đổi trong khung pháp lý quản trị công ty đến chất lượng thông tin kế toán không nhất quán, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nghiên cứu này góp phần làm rõ hiệu quả của các thay đổi pháp lý, từ đó cung cấp thông tin cho việc xây dựng chính sách và quy định trong tương lai, cả trong lĩnh vực kế toán và quản trị công ty.
1.2. Tổng Quan Nghiên Cứu Quản Trị Công Ty Toàn Cầu
Quản trị công ty ra đời từ nhu cầu hạn chế rủi ro thông tin của người sử dụng báo cáo tài chính. Cũng như kiểm toán độc lập, quản trị công ty được coi là yếu tố củng cố chất lượng thông tin kế toán. Quản trị công ty bao gồm các bên liên quan về tài chính, hội đồng quản trị, môi trường kiểm soát và sự minh bạch thông tin. Nó nhằm củng cố hoạt động của công ty và nền kinh tế. Vì vậy, nâng cao tính minh bạch trong thông tin tài chính kế toán là cấp thiết để các bên liên quan kiểm soát và hỗ trợ lẫn nhau.
II. Vấn Đề Ảnh Hưởng Của Quy Định Quản Trị Đến BCTC
Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới cho thấy mối quan hệ giữa quản trị công ty và chất lượng thông tin lợi nhuận là không đồng nhất. Nghiên cứu của Kouki (2011) chỉ ra rằng 74% các công ty Mỹ có Giám đốc điều hành kiêm nhiệm vị trí Chủ tịch Hội đồng quản trị, gây ra nhiều bê bối tài chính. Niu (2006) tại Canada cho thấy mối quan hệ nghịch biến giữa các cơ chế quản trị công ty và các khoản dồn tích bất thường. Tuy nhiên, González (2014) lại chỉ ra rằng tỷ lệ thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị ít tác động đến việc hạn chế thao túng lợi nhuận ở Mỹ Latin do thiếu sự luân chuyển thành viên và các mối quan hệ gia đình. Tương tự, Houqe (2011) cũng kết luận tương tự tại Bangladesh, nơi có nhiều công ty thuộc sở hữu gia đình. Như vậy, hiệu quả của quản trị công ty phụ thuộc vào môi trường kinh doanh.
2.1. Tính Không Nhất Quán Trong Nghiên Cứu Toàn Cầu
Các bằng chứng thực nghiệm cho thấy việc phát huy vai trò hạn chế thao túng lợi nhuận và nâng cao chất lượng thông tin kế toán của quản trị công ty phụ thuộc nhiều vào các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh, văn hóa, pháp lý. Các quy định quản trị công ty không phải lúc nào cũng phát huy hiệu quả mong muốn.
2.2. Nghiên Cứu Quản Trị Công Ty Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các nghiên cứu về tác động của quản trị công ty đến chất lượng thông tin kế toán tập trung vào cơ cấu sở hữu và đặc điểm của Hội đồng quản trị. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu không nhất quán. Nguyên nhân có thể là do các nhân tố này có tác động qua lại lẫn nhau. Việc xem xét tác động của từng nhân tố trong các mẫu và giai đoạn nghiên cứu khác nhau có thể cho kết quả khác nhau (Đào Nam Giang và Nguyễn Thị Khánh Phương (2022)). Do đó, cần một cách tiếp cận tổng hợp để xem xét đồng thời nhiều nhân tố thuộc quản trị công ty.
2.3. Tổng Quan Nghiên Cứu Pháp Lý Về Quản Trị Công Ty Việt Nam
Xét trong bối cảnh Việt Nam, khái niệm quản trị công ty được du nhập sau năm 2000 và chính thức được đưa vào văn bản pháp quy từ 2005-2007. Khung pháp lý về quản trị công ty được xây dựng dần trong 15 năm qua. Những thời điểm cải cách pháp lý liên quan sẽ tạo ra thay đổi căn bản ở nhiều nhân tố. Nghiên cứu tác động của những thay đổi này có thể đáp ứng kỳ vọng về một góc nhìn đa chiều. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khung pháp lý thay đổi lớn vào năm 2021.
III. Phương Pháp Đo Lường Chất Lượng Thông Tin Lợi Nhuận
Đo lường chất lượng thông tin lợi nhuận là một thách thức. Nghiên cứu này xem xét các khía cạnh sau: Biến kế toán dồn tích, thao túng số liệu để ổn định lợi nhuận, thao túng số liệu để tránh báo cáo lỗ, và mối quan hệ giữa lợi nhuận và giá cổ phiếu. Các mô hình đo lường được sử dụng để ước tính các khoản dồn tích bất thường và xác định mức độ thao túng số liệu. Thông tin cần thu thập bao gồm báo cáo tài chính, dữ liệu thị trường chứng khoán và thông tin về quản trị công ty. Mẫu nghiên cứu bao gồm các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn trước và sau khi có hiệu lực của các quy định mới về quản trị công ty.
3.1. Tiếp Cận Đo Lường Biến Kế Toán Dồn Tích
Nghiên cứu sử dụng các mô hình để đo lường biến kế toán dồn tích, một chỉ số quan trọng về chất lượng thông tin lợi nhuận. Các khoản dồn tích bất thường được ước tính thông qua các mô hình hồi quy, sử dụng các biến kiểm soát như quy mô công ty, tỷ lệ nợ và tăng trưởng doanh thu. Mục tiêu là xác định phần dồn tích không giải thích được bởi các yếu tố kinh tế cơ bản, từ đó đánh giá mức độ thao túng thông tin.
3.2. Phương Pháp Đánh Giá Thao Túng Lợi Nhuận
Để đánh giá thao túng lợi nhuận, nghiên cứu xem xét cả hai khía cạnh: ổn định lợi nhuận và tránh báo cáo lỗ. Các chỉ số như độ dao động của lợi nhuận và dòng tiền được sử dụng để đánh giá mức độ ổn định lợi nhuận. Việc phân tích tần suất báo cáo lỗ cũng được thực hiện để xác định liệu có sự thao túng nhằm tránh báo cáo lỗ hay không.
3.3. Phân Tích Mối Quan Hệ Giữa Lợi Nhuận Và Giá Cổ Phiếu
Mối quan hệ giữa lợi nhuận và giá cổ phiếu là một chỉ báo quan trọng về tính hữu ích của thông tin lợi nhuận. Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ này, với giá cổ phiếu là biến phụ thuộc và lợi nhuận là biến độc lập. Các biến kiểm soát như quy mô công ty và tỷ lệ nợ cũng được đưa vào mô hình. Mục tiêu là xác định liệu thông tin lợi nhuận có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hay không, từ đó đánh giá chất lượng thông tin.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Từ Khung Pháp Lý Mới
Nghiên cứu đánh giá tác động của khung pháp lý mới về quản trị công ty đến chất lượng thông tin lợi nhuận của các công ty niêm yết Việt Nam. Các kết quả thực nghiệm cho thấy sự thay đổi của biến kế toán dồn tích sau các thay đổi trong khung pháp lý về quản trị công ty. Phân tích hồi quy xác định biến kế toán dồn tích bất thường năm 2020 và 2021. So sánh chất lượng biến kế toán dồn tích trước và sau thay đổi trong khung pháp lý về quản trị công ty. Nghiên cứu cũng xem xét sự thay đổi của xu hướng thao túng số liệu để ổn định lợi nhuận và tránh báo cáo lỗ sau các thay đổi trong khung pháp lý.
4.1. Thay Đổi Chất Lượng Biến Kế Toán Dồn Tích
Các kết quả thực nghiệm cho thấy có sự thay đổi đáng kể trong chất lượng biến kế toán dồn tích sau khi khung pháp lý về quản trị công ty thay đổi. Cụ thể, biến kế toán dồn tích bất thường có xu hướng giảm sau khi các quy định mới có hiệu lực, cho thấy sự cải thiện trong tính minh bạch của thông tin tài chính.
4.2. Ảnh Hưởng Tới Thao Túng Số Liệu Ổn Định Lợi Nhuận
Nghiên cứu cũng cho thấy xu hướng thao túng số liệu để ổn định lợi nhuận giảm sau khi có sự thay đổi trong khung pháp lý về quản trị công ty. Điều này được thể hiện qua việc giảm độ dao động của lợi nhuận và dòng tiền, cho thấy các công ty ít sử dụng các biện pháp thao túng để làm đẹp báo cáo tài chính hơn.
4.3. Tác Động Tới Mối Quan Hệ Giữa Lợi Nhuận và Giá Cổ Phiếu
Nghiên cứu ghi nhận sự thay đổi của mối quan hệ giữa lợi nhuận và giá cổ phiếu sau khi khung pháp lý về quản trị công ty thay đổi. Mối quan hệ này có xu hướng mạnh mẽ hơn, cho thấy thông tin lợi nhuận trở nên hữu ích hơn đối với các nhà đầu tư và thị trường chứng khoán.
V. Thảo Luận Khuyến Nghị Nâng Cao Quản Trị Công Ty
Kết quả nghiên cứu cho thấy cải thiện môi trường pháp lý liên quan đến quản trị công ty có tác động đến chất lượng thông tin lợi nhuận. Các khuyến nghị được đưa ra từ kết quả nghiên cứu của đề tài nhằm nâng cao hơn nữa hiệu quả của quản trị công ty. Phân tích nguyên nhân có thể liên quan đến tác động của cải thiện môi trường pháp lý liên quan đến quản trị công ty và chất lượng thông tin lợi nhuận cần được tiếp tục nghiên cứu sâu hơn.
5.1. Phân Tích Nguyên Nhân Cải Thiện Chất Lượng
Các nguyên nhân có thể bao gồm việc tăng cường tính độc lập của Hội đồng quản trị, cải thiện cơ chế giám sát và kiểm soát nội bộ, và nâng cao tính minh bạch trong công bố thông tin. Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu sâu hơn để xác định chính xác các yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất.
5.2. Khuyến Nghị Cải Thiện Môi Trường Pháp Lý
Các khuyến nghị có thể bao gồm việc tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị công ty, tăng cường giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các quy định, và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản trị công ty trong cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư. Cũng cần chú trọng đến việc áp dụng các thông lệ quản trị công ty tốt nhất của quốc tế, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với đặc điểm của Việt Nam.