Tổng quan nghiên cứu
Ngành hàng không dân dụng Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc với mức tăng trưởng trung bình từ 35-40% mỗi năm trong những năm gần đây. Cảng hàng không Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những đầu mối giao thông quan trọng của miền Bắc, với lượng khách thông qua ngày càng tăng và hiện đang trong tình trạng quá tải. Tuy nhiên, ngành hàng không cũng đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực khi tỷ lệ nghỉ việc và “nhảy việc” của người lao động, đặc biệt là những người có trình độ chuyên môn cao, ngày càng gia tăng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và tinh thần làm việc của nhân viên, đồng thời gây ra chi phí tuyển dụng và đào tạo cao cho các đơn vị trong ngành.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc của người lao động tại Cảng hàng không Thọ Xuân trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng sự thỏa mãn công việc, xác định các yếu tố tác động và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tinh thần làm việc, giữ chân nhân viên, góp phần ổn định nguồn nhân lực và phát triển bền vững cho cảng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành hàng không đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, làm giảm sút hoạt động và gây áp lực lên nguồn nhân lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nhân sự và động lực làm việc tiêu biểu:
Thuyết nhu cầu Maslow (1954): Phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp, từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến tự hoàn thiện. Sự thỏa mãn công việc được xem là khi các nhu cầu này được đáp ứng tương ứng.
Lý thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt hai nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc gồm nhân tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc, chính sách) và nhân tố thúc đẩy (thành tích, sự công nhận, thăng tiến). Nhóm nhân tố thúc đẩy đóng vai trò quyết định sự thỏa mãn.
Lý thuyết X và Y của Douglas McGregor (1960): Lý thuyết X có quan điểm tiêu cực về bản chất con người, cần quản lý nghiêm khắc; trong khi lý thuyết Y nhìn nhận con người tích cực, có khả năng tự chủ và sáng tạo, cần môi trường làm việc hỗ trợ.
Lý thuyết kỳ vọng của Victor Vroom (1964): Sự thỏa mãn công việc phụ thuộc vào mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả đạt được và phần thưởng nhận được.
Chỉ số mô tả công việc JDI (Smith, Kendall và Hulin, 1969): Bao gồm 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng: tính chất công việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, giám sát, đồng nghiệp và tiền lương.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 165 người lao động tại Cảng hàng không Thọ Xuân, trong đó 162 phiếu khảo sát hợp lệ được phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tiếp cận dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, dựa trên thang đo chuẩn của các nghiên cứu trước, bao gồm 33 biến quan sát thuộc 7 nhân tố độc lập và 1 biến phụ thuộc (sự thỏa mãn công việc). Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22 với các bước:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các nhân tố đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy tốt).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố phù hợp, với chỉ số KMO > 0.7 và giá trị Eigenvalue > 1.
Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự thỏa mãn công việc.
Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: tổng quan lý thuyết, xây dựng thang đo, khảo sát thu thập dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ thỏa mãn công việc chung: Điểm trung bình sự thỏa mãn công việc của người lao động tại Cảng hàng không Thọ Xuân đạt khoảng 3.8 trên thang 5, thuộc mức cao, cho thấy đa số nhân viên hài lòng với công việc hiện tại.
Ảnh hưởng của bản chất công việc: Nhân tố này có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0.35 (p < 0.01). Người lao động cảm thấy công việc có tính thử thách, sáng tạo và phù hợp với năng lực sẽ có mức độ thỏa mãn cao hơn.
Cơ hội đào tạo và thăng tiến: Có tác động tích cực rõ rệt (β = 0.28, p < 0.01). Các chính sách đào tạo bài bản và cơ hội thăng tiến công khai, công bằng giúp nâng cao sự hài lòng.
Thu nhập và phúc lợi: Thu nhập được đánh giá ở mức trung bình khá (điểm trung bình 3.6), có ảnh hưởng đáng kể đến sự thỏa mãn (β = 0.22, p < 0.05). Phúc lợi cũng đóng vai trò quan trọng, nhất là các chế độ bảo hiểm và nghỉ phép hợp lý.
Mối quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp: Cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực (β lần lượt là 0.18 và 0.15), góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và đoàn kết.
Điều kiện làm việc: Mặc dù được đánh giá ở mức trung bình (3.4), nhưng ảnh hưởng đến sự thỏa mãn không quá nổi bật, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây cho rằng yếu tố này có thể không phải là nhân tố quyết định.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết Herzberg khi các yếu tố thúc đẩy như bản chất công việc, cơ hội phát triển có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thỏa mãn. Thu nhập và phúc lợi là những yếu tố duy trì cần thiết nhưng không đủ để tạo động lực lâu dài. Mối quan hệ tốt với cấp trên và đồng nghiệp góp phần tạo môi trường làm việc tích cực, nâng cao tinh thần nhân viên.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không và các lĩnh vực khác, sự thỏa mãn công việc tại Cảng hàng không Thọ Xuân tương đối cao, tuy nhiên vẫn cần chú trọng cải thiện các chính sách nhân sự để giữ chân nhân viên, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh lao động và ảnh hưởng của đại dịch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực: Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, đa dạng hóa các khóa học kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm nhằm nâng cao năng lực và tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho người lao động. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý Cảng phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi: Rà soát, điều chỉnh mức lương và các khoản thưởng để đảm bảo tính cạnh tranh và công bằng, đồng thời mở rộng các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, nghỉ phép, du lịch hàng năm. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và Ban lãnh đạo.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ: Tổ chức các hoạt động giao lưu, team building, khuyến khích sự hợp tác giữa đồng nghiệp và giữa cấp trên với nhân viên nhằm tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý và phòng hành chính.
Tối ưu hóa điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc sạch sẽ, an toàn và thuận tiện nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của nhân viên. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý kỹ thuật và Ban lãnh đạo.
Xây dựng chính sách giữ chân nhân viên: Thiết lập các chương trình khen thưởng, công nhận thành tích và phát triển sự nghiệp cá nhân nhằm khích lệ và giữ chân nhân viên có năng lực. Thời gian: 6 tháng trở lên. Chủ thể: Phòng nhân sự và Ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Cảng hàng không: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc để xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giữ chân nhân viên.
Phòng nhân sự các doanh nghiệp ngành hàng không: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, phúc lợi và môi trường làm việc nhằm tăng cường sự hài lòng và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự thỏa mãn công việc trong các ngành đặc thù.
Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn hàng không.
Câu hỏi thường gặp
Sự thỏa mãn công việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Sự thỏa mãn công việc là thái độ tích cực của người lao động đối với công việc, phản ánh qua cảm giác hài lòng và đánh giá về môi trường làm việc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, tinh thần làm việc và khả năng giữ chân nhân viên.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thỏa mãn công việc tại Cảng hàng không Thọ Xuân?
Bản chất công việc và cơ hội đào tạo, thăng tiến là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là thu nhập, phúc lợi và mối quan hệ với cấp trên, đồng nghiệp.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 162 người lao động, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính bội.Làm thế nào để cải thiện sự thỏa mãn công việc trong ngành hàng không?
Cần tập trung vào nâng cao chất lượng công việc, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, cải thiện thu nhập và phúc lợi, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Mặc dù có đặc thù riêng, nhưng các nguyên tắc về sự thỏa mãn công việc và các nhân tố ảnh hưởng có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng trong các ngành dịch vụ và sản xuất khác.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng sự thỏa mãn công việc của người lao động tại Cảng hàng không Thọ Xuân, xác định các nhân tố ảnh hưởng chính gồm bản chất công việc, cơ hội đào tạo, thu nhập và mối quan hệ trong công việc.
- Kết quả cho thấy sự thỏa mãn công việc ở mức cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt trong các chính sách phát triển nguồn nhân lực và môi trường làm việc.
- Phương pháp nghiên cứu định lượng với cỡ mẫu 162 người đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự thỏa mãn công việc, góp phần giữ chân nhân viên và phát triển bền vững cho Cảng hàng không Thọ Xuân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cảng hàng không khác để so sánh và hoàn thiện chính sách nhân sự.
Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự ngành hàng không áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hiệu quả hoạt động.