Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với số liệu năm 2016 ghi nhận 10 triệu lượt khách quốc tế và 62 triệu lượt khách nội địa, tổng thu từ khách du lịch đạt khoảng 400 nghìn tỷ đồng, đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia. Tỉnh Kiên Giang, đặc biệt là đảo Phú Quốc, nổi lên như một điểm đến trọng điểm với gần 3 triệu lượt khách, trong đó khách quốc tế chiếm tỷ lệ đáng kể, doanh thu tăng trưởng trên 27%. Phú Quốc được định hướng phát triển thành đặc khu kinh tế với nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp từ 4 đến 5 sao, thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước.

Trước bối cảnh đó, chất lượng dịch vụ du lịch trở thành yếu tố then chốt để giữ chân khách và nâng cao sức cạnh tranh của điểm đến. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách tại các khu nghỉ dưỡng cao cấp ở Phú Quốc, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch địa phương. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các khu nghỉ dưỡng 4-5 sao tại Phú Quốc, với thời gian khảo sát từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2018. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất hàm ý quản trị phù hợp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung cơ sở lý thuyết về sự hài lòng khách du lịch trong lĩnh vực lưu trú cao cấp, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn để các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý du lịch tại Phú Quốc có thể xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng doanh thu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin & Taylor (1992), một biến thể của mô hình SERVQUAL, tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng mà không yêu cầu đánh giá kỳ vọng. Mô hình bao gồm sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách: (1) Sự tin cậy, (2) Năng lực phục vụ, (3) Phương tiện hữu hình, (4) Sự đồng cảm, (5) Mức độ đáp ứng và (6) Giá trị cảm nhận.

  • Sự tin cậy (Reliability): Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đáng tin cậy, đúng như cam kết.
  • Năng lực phục vụ (Assurance): Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
  • Phương tiện hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị, đồng phục nhân viên.
  • Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu nhu cầu cá nhân của khách hàng.
  • Mức độ đáp ứng (Responsiveness): Khả năng sẵn sàng hỗ trợ và phục vụ khách hàng kịp thời.
  • Giá trị cảm nhận (Perceived Value): Đánh giá tổng thể của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.

Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, thu nhập, số lần lưu trú và mục đích lưu trú cũng được xem xét ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 300 du khách trong và ngoài nước lưu trú tại các khu nghỉ dưỡng 4-5 sao ở Phú Quốc. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu nhanh chóng và phù hợp với điều kiện thực tế.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi gồm 31 biến quan sát thuộc 6 nhân tố độc lập và 4 biến quan sát cho biến phụ thuộc (sự hài lòng). Các thang đo được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả đều lớn hơn 0,6, đảm bảo tính nhất quán nội bộ. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện với chỉ số KMO = 0,828 và phương sai trích đạt 58,48%, cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích.

Phân tích tương quan Pearson xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc với mức ý nghĩa Sig. < 0,05. Mô hình hồi quy đa biến được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, với hệ số R bình phương hiệu chỉnh đạt 0,693, cho thấy 69,3% biến thiên của sự hài lòng được giải thích bởi các nhân tố trong mô hình. Phân tích phương sai ANOVA xác nhận tính phù hợp và ý nghĩa của mô hình hồi quy.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, đảm bảo tính khoa học và chính xác trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng:

    • Giá trị cảm nhận có tác động mạnh nhất với hệ số Beta = +0,427.
    • Phương tiện hữu hình và sự tin cậy cũng có ảnh hưởng lớn với Beta lần lượt là +0,369 và +0,359.
    • Năng lực phục vụ có hệ số Beta = +0,255, mức độ đáp ứng Beta = +0,102.
    • Sự đồng cảm có tác động yếu nhất với Beta = +0,072.
  2. Mối quan hệ cùng chiều: Tất cả các nhân tố đều có hệ số Beta dương, cho thấy mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của du khách.

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân:

    • Mức độ hài lòng khác biệt có ý nghĩa theo mục đích lưu trú (Sig. = 0,012).
    • Số lần đến lưu trú cũng ảnh hưởng đến sự hài lòng (Sig. = 0,010).
    • Thời gian nghỉ dưỡng có sự khác biệt rõ rệt về mức độ hài lòng (Sig. < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giá trị cảm nhận trong việc tạo ra sự hài lòng của du khách, phù hợp với quan điểm của Kotler và Zeithaml về giá trị cảm nhận là sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra. Phương tiện hữu hình và sự tin cậy cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh tầm quan trọng của cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ đáng tin cậy trong các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Năng lực phục vụ và mức độ đáp ứng thể hiện chất lượng phục vụ chuyên nghiệp và kịp thời, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mặc dù sự đồng cảm có tác động thấp nhất, nhưng vẫn là yếu tố không thể thiếu trong việc tạo dựng mối quan hệ thân thiện và cá nhân hóa dịch vụ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Phi Hải Long (2013) và Phạm Thị Ngoan (2017), đồng thời bổ sung thêm bằng chứng thực tiễn tại Phú Quốc. Các biểu đồ phân tích hồi quy và tương quan có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện ưu tiên cải thiện.

Sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân cho thấy cần có chiến lược phân khúc thị trường phù hợp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng dựa trên mục đích, tần suất và thời gian lưu trú.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao giá trị cảm nhận của khách hàng:

    • Tăng cường các dịch vụ giá trị gia tăng như trải nghiệm ẩm thực đặc sắc, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giải trí đa dạng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu nghỉ dưỡng, nhà đầu tư.
  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:

    • Đầu tư nâng cấp phòng ốc, trang thiết bị hiện đại, đồng phục nhân viên chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý, nhà đầu tư.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực phục vụ và thái độ nhân viên:

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và phục vụ khách hàng chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, định kỳ 3-6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận nhân sự, các trung tâm đào tạo.
  4. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt:

    • Xây dựng quy trình phục vụ chuẩn, hệ thống phản hồi khách hàng hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý, bộ phận chăm sóc khách hàng.
  5. Phân khúc thị trường và cá nhân hóa dịch vụ:

    • Thiết kế các gói dịch vụ phù hợp với mục đích lưu trú, số lần đến và thời gian nghỉ dưỡng của khách.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing, quản lý sản phẩm.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả và nâng cao sự hài lòng của du khách, từ đó góp phần phát triển bền vững ngành du lịch Phú Quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và điều hành khu nghỉ dưỡng cao cấp:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng doanh thu và giữ chân khách.
    • Use case: Xây dựng chiến lược đào tạo nhân viên, nâng cấp cơ sở vật chất.
  2. Các nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch nghỉ dưỡng:

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư dựa trên chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.
    • Use case: Quyết định đầu tư mở rộng hoặc nâng cấp khu nghỉ dưỡng.
  3. Cơ quan quản lý du lịch địa phương và quốc gia:

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, nâng cao hình ảnh điểm đến.
    • Use case: Thiết kế chương trình xúc tiến, hỗ trợ doanh nghiệp du lịch.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch, quản trị kinh doanh:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Tham khảo tài liệu cho luận văn, đề tài nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giá trị cảm nhận lại có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng?
    Giá trị cảm nhận phản ánh sự cân bằng giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí bỏ ra, do đó khi khách cảm thấy giá trị vượt trội, họ sẽ hài lòng hơn. Ví dụ, một du khách sẵn sàng chi trả cao nếu dịch vụ và trải nghiệm đáp ứng hoặc vượt mong đợi.

  2. Phương tiện hữu hình gồm những yếu tố nào?
    Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật, đồng phục nhân viên và môi trường xung quanh khu nghỉ dưỡng. Những yếu tố này tạo ấn tượng ban đầu và ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận của khách.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và xử lý tình huống. Ví dụ, tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ và đánh giá hiệu quả công việc.

  4. Sự đồng cảm có vai trò như thế nào trong dịch vụ?
    Sự đồng cảm giúp nhân viên hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách, tạo cảm giác được quan tâm và tôn trọng, dù tác động của nó nhỏ hơn các yếu tố khác nhưng vẫn quan trọng trong xây dựng mối quan hệ lâu dài.

  5. Tại sao cần phân tích sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân?
    Vì các nhóm khách hàng có nhu cầu và kỳ vọng khác nhau, việc phân tích giúp thiết kế dịch vụ phù hợp, ví dụ khách đi nghỉ dưỡng dài ngày có thể cần dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhiều hơn khách đi công tác ngắn ngày.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách tại các khu nghỉ dưỡng cao cấp 4-5 sao ở Phú Quốc: sự tin cậy, năng lực phục vụ, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, mức độ đáp ứng và giá trị cảm nhận.
  • Giá trị cảm nhận là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi sự đồng cảm có tác động thấp nhất nhưng vẫn không thể bỏ qua.
  • Mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao với dữ liệu thực tế, giải thích được 69,3% biến thiên của sự hài lòng.
  • Sự hài lòng của du khách có sự khác biệt theo mục đích lưu trú, số lần đến và thời gian nghỉ dưỡng, cho thấy cần có chiến lược phân khúc thị trường phù hợp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao giá trị cảm nhận, cải thiện cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên, tăng cường khả năng đáp ứng và cá nhân hóa dịch vụ nhằm nâng cao sự hài lòng và phát triển bền vững ngành du lịch Phú Quốc.

Tiếp theo, các nhà quản lý và nhà đầu tư nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình quản lý chất lượng dịch vụ du lịch. Hành động ngay hôm nay để nâng tầm trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế điểm đến hàng đầu!