Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ phổ biến với hơn một tỷ người sử dụng trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, dự án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008 - 2020” đặt mục tiêu đến năm 2020 phần lớn thanh niên Việt Nam có khả năng sử dụng ngoại ngữ độc lập, tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ, đa văn hóa. Tuy nhiên, thực tế tại Trường THPT Đoàn Thượng, tỉnh Hải Dương, học sinh lớp 10 gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh do môi trường học tập hạn chế và phương pháp giảng dạy truyền thống chú trọng ngữ pháp hơn giao tiếp.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thái độ của giáo viên và học sinh lớp 10 tại trường về việc sử dụng nhiệm vụ bổ trợ xác thực (Authentic Supplementary Tasks - AST) trong dạy kỹ năng nói, từ đó đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ II năm học 2011-2012, tập trung vào ba lớp 10A, 10D và 10E với tổng số 122 học sinh và 6 giáo viên tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp dạy học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp thực tế cho học sinh vùng nông thôn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về Task-based Language Teaching (TBLT), trong đó “nhiệm vụ” được định nghĩa là hoạt động sử dụng ngôn ngữ nhằm mục đích giao tiếp để đạt kết quả cụ thể trong lớp học. Theo Nunan (2004), nhiệm vụ bao gồm sáu thành phần: mục tiêu, vai trò giáo viên, đầu vào, vai trò học sinh, hoạt động và bối cảnh lớp học. Nhiệm vụ được phân loại thành nhiệm vụ thực tế (real-world/target tasks) và nhiệm vụ sư phạm (pedagogical tasks), trong đó nhiệm vụ bổ trợ xác thực thuộc nhóm nhiệm vụ sư phạm nhằm mô phỏng giao tiếp thực tế.
Khái niệm Authentic Supplementary Tasks (AST) được hiểu là các nhiệm vụ bổ trợ ngoài sách giáo khoa, sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh gần với thực tế đời sống nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Các nhiệm vụ này có thể được phân thành ba mức độ xác thực: genuine (thực sự), simulated (mô phỏng) và pedagogical (sư phạm). Mục tiêu là tạo ra môi trường học tập gần với giao tiếp thực tế, giúp học sinh phát triển kỹ năng nói tự nhiên và tự tin.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên các khái niệm về kỹ năng nói như khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp, phát âm liên kết, xử lý ngôn ngữ, thiết bị biểu cảm và kiến thức xã hội-ngôn ngữ để đánh giá hiệu quả của AST trong việc nâng cao năng lực giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua:
- Phiếu khảo sát: Gửi đến 6 giáo viên tiếng Anh lớp 10 và 122 học sinh thuộc 3 lớp 10A, 10D, 10E. Phiếu khảo sát giáo viên gồm các câu hỏi về nhận thức, thái độ và khó khăn khi sử dụng AST; phiếu khảo sát học sinh tập trung vào đánh giá hiệu quả và cảm nhận về AST.
- Quan sát lớp học: Thực hiện 3 buổi quan sát tại 3 lớp trên, ghi hình và ghi chú chi tiết quá trình giảng dạy, tương tác của giáo viên và học sinh khi sử dụng AST.
Cỡ mẫu được chọn ngẫu nhiên với học sinh và toàn bộ giáo viên tiếng Anh lớp 10 tại trường. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả, biểu đồ và bảng số liệu; dữ liệu định tính từ quan sát và câu hỏi mở được tổng hợp để làm rõ các phát hiện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào học kỳ II năm học 2011-2012.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và thái độ của giáo viên về AST:
- 83,3% giáo viên quen thuộc với khái niệm nhiệm vụ xác thực.
- 66,6% đồng ý cần bổ sung tài liệu ngoài sách giáo khoa, 83,3% cho rằng kỹ năng nói rất quan trọng.
- 66,7% giáo viên xác định đúng các nhiệm vụ xác thực qua ví dụ, tuy nhiên vẫn còn nhầm lẫn giữa nhiệm vụ xác thực và nhiệm vụ sư phạm.
- 83,4% cho rằng AST giúp học sinh trải nghiệm tình huống thực tế, 50% thấy AST tăng động lực và sự tự tin cho học sinh.
- 50% giáo viên cho rằng AST tốn nhiều thời gian, 50% không đồng ý AST chứa từ vựng phức tạp không cần thiết.
- 66,7% gặp khó khăn do trình độ học sinh thấp, 50% do thiếu thời gian, 50% do lớp học đông.
Thực trạng sử dụng AST trong giảng dạy:
- 66,6% giáo viên đã từng sử dụng AST, chủ yếu trong giai đoạn “sau khi nói” của bài học (mean = 2,75/3).
- Phân phối công việc ưu tiên theo thứ tự: làm việc theo cặp > nhóm > cá nhân.
- 50% giáo viên nhận thấy học sinh hứng thú với AST, 25% cho rằng học sinh ít quan tâm.
Thái độ và đánh giá của học sinh về AST:
- 72% học sinh đánh giá AST có tác động tích cực rõ rệt, 28% thấy hiệu quả ở mức thấp.
- 83,6% cho rằng AST làm bài học thú vị hơn, 64% giảm lo lắng, tăng tự tin giao tiếp.
- 60,6% nhận thấy AST tăng tương tác trong lớp, 50,8% cải thiện năng lực ngôn ngữ.
- 73,8% mong muốn giáo viên sử dụng AST nhiều hơn trong các tiết học nói.
- 54,9% phản ánh thiếu trang thiết bị hỗ trợ như video, hình ảnh; 65% cho rằng thời gian dành cho AST chưa đủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tại trường có nhận thức tích cực về vai trò của AST trong phát triển kỹ năng nói, đồng thời đã áp dụng trong thực tế giảng dạy, mặc dù còn hạn chế về mặt thời gian và nguồn lực. Việc ưu tiên sử dụng AST ở giai đoạn sau bài học phù hợp với mục tiêu củng cố và vận dụng kiến thức, tuy nhiên sự khác biệt giữa nhận thức và thực tế về hình thức làm việc (cặp hay nhóm) cho thấy cần có sự điều chỉnh để tăng hiệu quả tương tác.
Học sinh đánh giá cao tính hấp dẫn và hiệu quả của AST trong việc giảm áp lực, tăng sự tự tin và khả năng giao tiếp thực tế. Tuy nhiên, hạn chế về trang thiết bị và thời gian ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng AST giúp nâng cao động lực và kỹ năng giao tiếp, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hỗ trợ từ giáo viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của giáo viên và học sinh về các khía cạnh của AST, bảng so sánh mức độ sử dụng AST theo giai đoạn bài học và hình thức làm việc, cũng như biểu đồ tròn phản ánh các khó khăn gặp phải.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường tiền dạy từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ liên quan nhằm giảm bớt khó khăn cho học sinh khi thực hiện AST, giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp.
- Đa dạng hóa chủ đề và nguồn tài liệu AST, cập nhật thông tin mới, gần gũi với đời sống để tăng sự hứng thú và tính thực tiễn cho bài học.
- Linh hoạt áp dụng AST ở mọi giai đoạn bài học (trước, trong, sau khi nói) tùy theo mục tiêu và thời gian, không bó buộc vào giai đoạn cuối bài.
- Tăng cường sử dụng thiết bị hỗ trợ giảng dạy như hình ảnh, video, âm thanh để tạo môi trường giao tiếp sinh động, giúp học sinh dễ hình dung và tham gia tích cực hơn.
- Xây dựng hệ thống đánh giá kỹ năng nói bao gồm điểm số cho phần trình bày, tham gia hoạt động nói nhằm khuyến khích học sinh chủ động luyện tập.
- Tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm thiết kế và sử dụng AST giữa giáo viên để tiết kiệm thời gian chuẩn bị và nâng cao chất lượng bài giảng.
- Khuyến khích giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn và thái độ tích cực trong việc áp dụng AST, coi đây là yếu tố then chốt để thành công trong giảng dạy kỹ năng nói.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về việc sử dụng nhiệm vụ bổ trợ xác thực, giúp cải tiến phương pháp dạy kỹ năng nói.
- Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại.
- Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu về phương pháp dạy học, đặc biệt là Task-based Language Teaching và authentic tasks.
- Các tổ chức đào tạo và phát triển giáo viên: Cung cấp thông tin thực tiễn về khó khăn và giải pháp trong việc áp dụng AST, từ đó thiết kế các khóa tập huấn phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Authentic Supplementary Tasks là gì và tại sao quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
AST là các nhiệm vụ bổ trợ ngoài sách giáo khoa, mô phỏng giao tiếp thực tế nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng nói tự nhiên và tự tin. Chúng tạo môi trường học tập gần với thực tế, tăng động lực và hiệu quả giao tiếp.Làm thế nào để giáo viên phân biệt nhiệm vụ xác thực và nhiệm vụ sư phạm?
Nhiệm vụ xác thực mô phỏng giao tiếp thực tế ngoài đời, còn nhiệm vụ sư phạm tập trung vào mục tiêu học tập trong lớp. Ví dụ, đóng vai phỏng vấn xin việc là nhiệm vụ xác thực, còn làm bài tập điền từ là nhiệm vụ sư phạm.Những khó khăn phổ biến khi áp dụng AST trong lớp học là gì?
Khó khăn gồm trình độ học sinh thấp, thiếu thời gian chuẩn bị và giảng dạy, lớp học đông, thiếu trang thiết bị hỗ trợ và sự nhầm lẫn trong thiết kế nhiệm vụ.Làm sao để tăng hiệu quả sử dụng AST trong giảng dạy?
Giáo viên nên tiền dạy từ vựng, đa dạng chủ đề, sử dụng thiết bị hỗ trợ, linh hoạt áp dụng AST ở các giai đoạn bài học và xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp.Học sinh phản hồi như thế nào về việc sử dụng AST trong các tiết học nói?
Phần lớn học sinh đánh giá AST giúp bài học thú vị hơn, giảm lo lắng, tăng tự tin và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, một số học sinh phản ánh thời gian và trang thiết bị chưa đáp ứng đủ.
Kết luận
- Nhiệm vụ bổ trợ xác thực được giáo viên và học sinh tại Trường THPT Đoàn Thượng đánh giá cao về vai trò trong phát triển kỹ năng nói tiếng Anh.
- Giáo viên có nhận thức tích cực và đã áp dụng AST trong giảng dạy, chủ yếu ở giai đoạn sau bài học, nhưng còn gặp nhiều khó khăn về thời gian, trình độ học sinh và nguồn lực.
- Học sinh cảm nhận rõ hiệu quả của AST trong việc tăng động lực, tự tin và khả năng giao tiếp thực tế.
- Cần có các giải pháp cụ thể như tiền dạy từ vựng, đa dạng chủ đề, sử dụng thiết bị hỗ trợ và xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp để nâng cao hiệu quả AST.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về áp dụng AST trong các bối cảnh và cấp học khác, đồng thời góp phần cải tiến phương pháp dạy học tiếng Anh tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy kỹ năng nói, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về nhiệm vụ bổ trợ xác thực trong các môi trường học tập khác nhau.