Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn cơ xương (RLCX) chi trên là một vấn đề sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến cơ bắp, gân, xương, dây chằng và dây thần kinh vùng chi trên, đặc biệt ở nhóm nhân viên văn phòng sử dụng máy tính nhiều. Theo nghiên cứu thực hiện tại Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc năm 2019, tỷ lệ nhân viên văn phòng mắc RLCX chi trên trong 12 tháng qua lên tới 72,7%, trong đó đau vai gáy chiếm tỷ lệ cao nhất với 68%. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn làm giảm hiệu quả công việc, tăng tỷ lệ nghỉ ốm và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng RLCX chi trên và phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan ở nhân viên văn phòng sử dụng máy tính tại Tổng công ty, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2019, tại trụ sở chính của Tổng công ty với 150 nhân viên văn phòng tham gia. Việc đánh giá dựa trên bộ câu hỏi Nordic chuẩn hóa và thang đo căng thẳng nhận thức PSS, kết hợp với quan trắc môi trường làm việc và quan sát tư thế ngồi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về RLCX chi trên, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, cải thiện sức khỏe nghề nghiệp và tăng năng suất lao động cho nhân viên văn phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Rối loạn cơ xương (Musculoskeletal Disorders - MSDs): Mô tả các tổn thương và triệu chứng liên quan đến cơ, xương, dây chằng, gân và dây thần kinh, đặc biệt ở vùng chi trên như vai, cánh tay, khuỷu tay, cổ tay và bàn tay. RLCX gây ra đau, viêm, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chức năng lao động.

  • Mô hình Nhu cầu - Kiểm soát (Demand-Control Model) của Karasek và Theorell: Đánh giá các yếu tố tâm lý xã hội trong môi trường làm việc, bao gồm áp lực công việc, vai trò quyết định, sự hỗ trợ đồng nghiệp, ảnh hưởng đến căng thẳng và nguy cơ mắc RLCX.

  • Khái niệm về tư thế lao động và công thái học: Tư thế ngồi làm việc không đúng, lặp đi lặp lại các động tác, sử dụng máy tính lâu dài là các yếu tố nguy cơ chính gây RLCX chi trên.

Các khái niệm chính bao gồm: RLCX chi trên, tư thế ngồi làm việc, căng thẳng nhận thức, yếu tố nghề nghiệp, và môi trường lao động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang có phân tích, thực hiện tại Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc.

  • Đối tượng nghiên cứu: 150 nhân viên văn phòng sử dụng máy tính làm việc, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích, loại trừ các trường hợp nghỉ phép, nghỉ ốm hoặc đau không liên quan đến tư thế làm việc.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ mắc RLCX trung bình 10,7% từ nghiên cứu trước, với độ chính xác 5%, cộng thêm 10% dự phòng, tổng cỡ mẫu tối thiểu là 160, thực tế thu thập được 150 phiếu hợp lệ.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua bảng hỏi định lượng gồm 4 phần: thông tin hành chính, thực trạng RLCX chi trên theo bộ câu hỏi Nordic, thang đo căng thẳng nhận thức PSS, và các yếu tố liên quan như thói quen làm việc, môi trường lao động, tư thế ngồi.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Phát vấn trực tiếp tại nơi làm việc, quan sát và đo đạc tư thế ngồi, đo các yếu tố vi khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, cường độ chiếu sáng theo tiêu chuẩn Việt Nam.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 14.0, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn; kiểm định Chi-square, T-Test, hồi quy logistic để xác định mối liên quan giữa các yếu tố độc lập và biến phụ thuộc (có RLCX hay không). Mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.

  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện, bảo mật thông tin và tư vấn điều trị cho đối tượng có RLCX nghiêm trọng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc RLCX chi trên cao: 72,7% nhân viên văn phòng mắc RLCX trong 12 tháng qua, trong đó đau vai gáy chiếm 68%, đau cánh tay 26,7%, đau cổ tay 26,7%, đau khuỷu tay 12,7%, đau bàn tay 12,7%. Tỷ lệ RLCX trong 1 tuần gần đây là 36,7%, với đau vai gáy chiếm 36%.

  2. Mức độ đau và hạn chế vận động: 34% đối tượng đau ít, 32% đau bình thường, 6,7% đau nhiều. Có 34,7% bị hạn chế vận động, sinh hoạt, giải trí và lao động do RLCX, chủ yếu ở vai gáy (32,7%) và cánh tay (12,7%).

  3. Yếu tố nguy cơ liên quan: Nhóm làm việc từ 15 năm trở lên có nguy cơ RLCX cao gấp 3,38 lần so với nhóm dưới 15 năm (p=0,009). Thời gian nghỉ giải lao dưới 15 phút làm tăng nguy cơ RLCX gấp 4,16 lần. Nhân viên không vận động trong quá trình làm việc có tỷ lệ mắc RLCX cao hơn nhóm có vận động. Tỷ lệ RLCX ở nữ cao hơn nam (76,8% so với 67,6%), tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê.

  4. Tư thế ngồi làm việc: Trên 50% nhân viên thực hành tư thế ngồi đúng, nhưng gần 50% chưa thực hiện đúng góc cúi cổ và khoảng cách màn hình đến mắt. Tư thế vai thả lỏng và vị trí màn hình cân bằng với xương sống được thực hiện tốt nhất (trên 80%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy RLCX chi trên là vấn đề sức khỏe nghề nghiệp phổ biến ở nhân viên văn phòng sử dụng máy tính. Tỷ lệ mắc RLCX chi trên 72,7% cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu tại các nước châu Âu và châu Á, phản ánh đặc thù công việc và điều kiện làm việc tại Việt Nam. Thâm niên làm việc và thời gian nghỉ giải lao là những yếu tố nguy cơ quan trọng, tương tự các nghiên cứu trước đây cho thấy làm việc lâu dài với máy tính và nghỉ giải lao ngắn làm tăng áp lực lên cơ xương.

Tỷ lệ nữ mắc RLCX cao hơn nam nhưng không có ý nghĩa thống kê có thể do đặc điểm công việc và sinh học khác biệt. Tư thế ngồi chưa đúng, đặc biệt là góc cúi cổ và khoảng cách màn hình, góp phần làm tăng nguy cơ RLCX. Môi trường làm việc được đánh giá đạt tiêu chuẩn về nhiệt độ, độ ẩm và chiếu sáng, do đó yếu tố môi trường ít ảnh hưởng hơn so với yếu tố cá nhân và nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ RLCX theo vị trí chi trên, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và RLCX, cũng như biểu đồ phân bố mức độ đau và hạn chế vận động. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện tư thế làm việc, tăng cường vận động và nghỉ giải lao hợp lý để giảm thiểu RLCX.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và đào tạo về tư thế làm việc đúng: Tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn nhân viên văn phòng cách ngồi làm việc đúng tư thế, đặc biệt chú trọng góc cúi cổ, khoảng cách màn hình và tư thế vai. Mục tiêu giảm tỷ lệ RLCX ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng y tế công ty.

  2. Xây dựng chính sách nghỉ giải lao hợp lý: Khuyến khích nhân viên nghỉ giải lao tối thiểu 15 phút sau mỗi 90-120 phút làm việc liên tục, kết hợp vận động nhẹ nhàng. Mục tiêu tăng thời gian nghỉ giải lao trung bình lên trên 15 phút trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và quản lý phòng ban.

  3. Cải thiện trang thiết bị và môi trường làm việc: Điều chỉnh bàn ghế, màn hình máy tính phù hợp với từng cá nhân, cung cấp ghế công thái học hỗ trợ tư thế ngồi. Mục tiêu 100% nhân viên được trang bị thiết bị phù hợp trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài sản và phòng kỹ thuật.

  4. Thực hiện chương trình vận động giữa giờ: Tổ chức các hoạt động thể dục nhẹ nhàng, bài tập giãn cơ cho nhân viên trong giờ làm việc nhằm giảm căng thẳng cơ bắp và tăng cường sức khỏe. Mục tiêu 30% nhân viên tham gia đều đặn trong 6 tháng đầu. Chủ thể thực hiện: Phòng y tế và phòng nhân sự.

  5. Theo dõi và hỗ trợ y tế kịp thời: Thiết lập hệ thống khám sàng lọc định kỳ và tư vấn y tế cho nhân viên có dấu hiệu RLCX, hướng dẫn điều trị và phục hồi chức năng. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên phải nghỉ ốm do RLCX 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng y tế công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên văn phòng và người lao động sử dụng máy tính: Nắm bắt kiến thức về RLCX chi trên, nhận diện các yếu tố nguy cơ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa trong công việc hàng ngày.

  2. Quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và nguyên nhân RLCX để xây dựng chính sách, cải thiện môi trường làm việc, tăng hiệu quả lao động và giảm chi phí y tế.

  3. Chuyên gia y tế công cộng và sức khỏe nghề nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học cho các chương trình can thiệp, đào tạo và nghiên cứu sâu hơn về RLCX trong môi trường văn phòng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, công thái học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sức khỏe nghề nghiệp và RLCX.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn cơ xương chi trên là gì và tại sao nhân viên văn phòng dễ mắc?
    RLCX chi trên là các tổn thương hoặc đau ở vai, cánh tay, khuỷu tay, cổ tay và bàn tay do làm việc lặp đi lặp lại, tư thế ngồi không đúng và sử dụng máy tính nhiều. Nhân viên văn phòng dễ mắc do đặc thù công việc ngồi lâu, ít vận động và áp lực công việc.

  2. Tỷ lệ mắc RLCX chi trên ở nhân viên văn phòng tại Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy 72,7% nhân viên văn phòng mắc RLCX chi trên trong 12 tháng qua, với đau vai gáy chiếm tỷ lệ cao nhất 68%.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ mắc RLCX chi trên?
    Thâm niên làm việc trên 15 năm, thời gian nghỉ giải lao ngắn dưới 15 phút và tư thế ngồi làm việc không đúng là những yếu tố nguy cơ chính làm tăng tỷ lệ mắc RLCX.

  4. Làm thế nào để phòng ngừa RLCX chi trên hiệu quả?
    Áp dụng tư thế ngồi đúng, nghỉ giải lao hợp lý, vận động giữa giờ, cải thiện trang thiết bị làm việc và giảm áp lực công việc là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì cho doanh nghiệp để giảm thiểu RLCX?
    Nghiên cứu đề xuất tăng cường đào tạo tư thế làm việc, xây dựng chính sách nghỉ giải lao, cải thiện trang thiết bị, tổ chức vận động giữa giờ và theo dõi sức khỏe định kỳ cho nhân viên.

Kết luận

  • Tỷ lệ RLCX chi trên ở nhân viên văn phòng Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc năm 2019 là 72,7%, với đau vai gáy chiếm tỷ lệ cao nhất (68%).
  • Thâm niên làm việc trên 15 năm và thời gian nghỉ giải lao dưới 15 phút làm tăng nguy cơ mắc RLCX đáng kể.
  • Tư thế ngồi làm việc chưa hoàn toàn đúng chuẩn, đặc biệt ở góc cúi cổ và khoảng cách màn hình đến mắt, góp phần làm tăng RLCX.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp can thiệp bao gồm đào tạo tư thế, chính sách nghỉ giải lao, cải thiện trang thiết bị và vận động giữa giờ nhằm giảm thiểu RLCX.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai chương trình can thiệp, theo dõi hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm ngành nghề khác để nâng cao sức khỏe nghề nghiệp.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhân viên văn phòng cần quan tâm đến sức khỏe cơ xương, áp dụng các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả công việc.