Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ (DN KH&CN) là loại hình doanh nghiệp mới xuất hiện từ năm 1985 tại Mỹ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và kinh tế. Tại Việt Nam, đặc biệt là Tp.HCM – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, việc phát triển DN KH&CN được xem là hướng đi chiến lược nhằm chuyển đổi mô hình tăng trưởng dựa trên vốn và lao động sang tăng trưởng dựa trên công nghệ. Tuy nhiên, tính đến năm 2012, Tp.HCM mới chỉ có 9 DN KH&CN được công nhận trên tổng số khoảng 17 đơn đăng ký, cho thấy sự quan tâm và quyết định thành lập loại hình doanh nghiệp này còn hạn chế.
Luận văn tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thành lập DN KH&CN của các nhà khoa học tại Tp.HCM trong ba lĩnh vực chính: công nghệ sinh học, điện tử tự động và năng lượng mới. Mục tiêu nghiên cứu gồm xây dựng khung phân tích các nhân tố tác động, xác định các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định thành lập và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển DN KH&CN tại Tp.HCM. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của DN KH&CN, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo của nền kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính:
Lý thuyết về hành vi được lên kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1985), mở rộng từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA). TPB giải thích hành vi của cá nhân dựa trên ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực xã hội và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi. Ý định thực hiện hành vi là nhân tố trung gian quyết định hành vi thực tế. Trong nghiên cứu này, TPB được sử dụng để phân tích các niềm tin nổi bật ảnh hưởng đến ý định và quyết định thành lập DN KH&CN.
Mô hình kinh doanh công nghệ của Baark (1994), bao gồm bốn mô hình: mô hình hành vi (đặc điểm cá nhân chủ doanh nghiệp), mô hình mạng lưới (mối quan hệ xã hội và khoa học), mô hình kết cấu hạ tầng (môi trường và chính sách hỗ trợ), và mô hình tác nhân xã hội (tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội). Mô hình này giúp phân tích các nhân tố nguồn lực ảnh hưởng đến việc thực hiện thành lập DN KH&CN.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vốn con người (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, kinh nghiệm nghiên cứu và quản lý), vốn xã hội (mạng lưới quan hệ với doanh nghiệp và nhà khoa học), vốn tài chính (nguồn vốn có thể huy động), và nhận biết chính sách hỗ trợ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát định lượng với cỡ mẫu tổng cộng 48 nhà khoa học và chủ doanh nghiệp KH&CN tại Tp.HCM. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, dựa trên danh sách các DN KH&CN được công nhận, các vườn ươm doanh nghiệp và các nhà khoa học có bằng sáng chế trong ba lĩnh vực nghiên cứu.
Quy trình nghiên cứu gồm:
- Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, báo cáo ngành và tài liệu pháp luật liên quan.
- Phỏng vấn sâu 18 mẫu (11 trực tiếp, 1 qua Skype, 6 qua email) để xác định các niềm tin nổi bật về việc thành lập DN KH&CN.
- Khảo sát vòng 2 với 15 mẫu để đo lường mức độ ảnh hưởng của các niềm tin và các nhân tố nguồn lực.
- Phân tích định tính và mô tả thống kê so sánh giữa các nhóm mẫu có ý định và không có ý định, đã quyết định và chưa quyết định thành lập DN KH&CN.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2010-2012 tại Tp.HCM, với phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các DN KH&CN tư nhân thuộc ba lĩnh vực công nghệ sinh học, điện tử tự động và năng lượng mới.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Niềm tin về kết quả thành lập DN KH&CN: Qua phỏng vấn, 10 niềm tin tích cực nổi bật được xác định, trong đó 80% mẫu nhấn mạnh lợi ích từ chính sách ưu đãi (thuế, vốn, đào tạo), 50% mong muốn đầu tư vào hướng kinh doanh bền vững, 40% cho rằng DN KH&CN tạo việc làm và truyền cảm hứng khoa học cho nhân lực trẻ. Ngược lại, 67% mẫu cho rằng thủ tục đăng ký phức tạp, 44% lo ngại rủi ro cao và 28% cần huy động vốn lớn.
Ảnh hưởng của các nhân tố niềm tin đến ý định thành lập: Mẫu có ý định thành lập DN KH&CN có mức độ tin tưởng cao hơn vào các lợi ích tích cực và khả năng tự chủ so với mẫu không có ý định. Mức độ niềm tin vào các kết quả tiêu cực như tốn thời gian và khó khăn thủ tục cao hơn ở nhóm không có ý định (trung bình điểm niềm tin tiêu cực cao hơn 15%).
Vai trò của vốn con người và vốn xã hội: Các nhà khoa học có trình độ học vấn cao, kinh nghiệm nghiên cứu trung bình trên 10 năm và kinh nghiệm quản lý từ 3-5 năm có xu hướng quyết định thành lập DN KH&CN cao hơn 20% so với nhóm còn lại. Mạng lưới quan hệ với các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cũng được đánh giá là nhân tố quan trọng, với mức độ gắn kết trung bình đạt 5.5/7 điểm ở nhóm đã quyết định thành lập.
Nhận biết chính sách hỗ trợ còn hạn chế: Chỉ khoảng 40% mẫu biết rõ các chính sách hỗ trợ DN KH&CN và thời gian nhận biết trung bình là dưới 2 năm, cho thấy sự phổ biến chính sách chưa rộng rãi, ảnh hưởng đến quyết định thành lập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các niềm tin tích cực về lợi ích kinh tế, chính sách ưu đãi và khả năng tự chủ là động lực quan trọng thúc đẩy ý định thành lập DN KH&CN. Ngược lại, các rào cản về thủ tục hành chính, rủi ro công nghệ và thiếu kinh nghiệm quản lý là những yếu tố làm giảm ý định này. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về NTBFs, trong đó rủi ro công nghệ và thủ tục phức tạp là thách thức lớn (Steffensen và cộng sự, 2000; Zabala, 2012).
Vốn con người và vốn xã hội đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi ý định thành quyết định thành lập DN KH&CN, thể hiện qua kinh nghiệm nghiên cứu và mạng lưới quan hệ hỗ trợ. Tuy nhiên, nhận biết chính sách hỗ trợ còn hạn chế cho thấy cần tăng cường truyền thông và cải thiện môi trường thể chế để nâng cao hiệu quả các chính sách.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ niềm tin giữa các nhóm mẫu, bảng phân tích đặc điểm vốn con người và xã hội, cũng như biểu đồ nhận biết chính sách theo thời gian.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và phổ biến chính sách hỗ trợ DN KH&CN
- Mục tiêu: Nâng tỷ lệ nhận biết chính sách lên trên 70% trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ Tp.HCM phối hợp với các vườn ươm và trường đại học.
- Hành động: Tổ chức hội thảo, phát hành tài liệu hướng dẫn, xây dựng cổng thông tin điện tử chuyên biệt.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và hỗ trợ pháp lý cho DN KH&CN
- Mục tiêu: Rút ngắn thời gian đăng ký DN KH&CN xuống dưới 30 ngày.
- Chủ thể thực hiện: Cơ quan quản lý nhà nước liên quan.
- Hành động: Xây dựng quy trình đăng ký trực tuyến, thành lập bộ phận hỗ trợ chuyên biệt.
Phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý và kinh doanh cho nhà khoa học
- Mục tiêu: Tăng cường kỹ năng quản lý cho ít nhất 50 nhà khoa học trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, trung tâm đào tạo doanh nhân.
- Hành động: Thiết kế khóa học chuyên sâu về quản lý DN KH&CN, kết hợp thực hành tại các vườn ươm.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả các vườn ươm và quỹ đầu tư mạo hiểm dành cho DN KH&CN
- Mục tiêu: Tăng số lượng DN KH&CN được hỗ trợ lên gấp đôi trong 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, các tổ chức tài chính.
- Hành động: Tăng nguồn vốn hỗ trợ, cải thiện dịch vụ tư vấn, kết nối mạng lưới nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ DN KH&CN hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và đào tạo.
Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu có ý định khởi nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thành lập DN KH&CN, chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý và nguồn lực.
- Use case: Lập kế hoạch kinh doanh, tìm kiếm nguồn vốn và đối tác.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và vườn ươm doanh nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu, khó khăn của nhà khoa học để thiết kế dịch vụ hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Phát triển chương trình đào tạo, tư vấn và kết nối mạng lưới.
Nhà đầu tư và quỹ đầu tư mạo hiểm
- Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm và rủi ro của DN KH&CN để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
- Use case: Đánh giá tiềm năng và hỗ trợ phát triển DN KH&CN.
Câu hỏi thường gặp
DN KH&CN là gì và khác gì so với doanh nghiệp thông thường?
DN KH&CN là doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm/dịch vụ dựa trên kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ, có quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp các kết quả này. Khác với doanh nghiệp thông thường, DN KH&CN tập trung vào đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao.Tại sao việc thành lập DN KH&CN lại quan trọng đối với Tp.HCM?
Tp.HCM là trung tâm kinh tế lớn, việc phát triển DN KH&CN giúp chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang dựa trên công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo việc làm chất lượng cao, góp phần phát triển kinh tế bền vững.Những khó khăn chính khi thành lập DN KH&CN là gì?
Khó khăn gồm thủ tục hành chính phức tạp, rủi ro công nghệ cao, thiếu kinh nghiệm quản lý và huy động vốn, cũng như nhận thức và hỗ trợ chính sách chưa đầy đủ.Làm thế nào để nhà khoa học có thể tăng khả năng thành công khi thành lập DN KH&CN?
Nhà khoa học cần nâng cao kỹ năng quản lý, xây dựng mạng lưới quan hệ rộng, tìm kiếm sự hỗ trợ từ các vườn ươm và quỹ đầu tư, đồng thời nắm bắt và tận dụng các chính sách ưu đãi.Chính sách hỗ trợ DN KH&CN hiện nay tại Việt Nam như thế nào?
Việt Nam có các chính sách ưu đãi về thuế, vốn và đào tạo dành cho DN KH&CN theo Nghị định 80/2007/NĐ-CP và Thông tư 06/2008/TTLT-BKHCN-BTC-BNV, tuy nhiên mức độ phổ biến và nhận biết còn hạn chế, cần được cải thiện.
Kết luận
- DN KH&CN đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế dựa trên công nghệ tại Tp.HCM, nhưng số lượng DN thành lập còn hạn chế.
- Các niềm tin tích cực về lợi ích kinh tế, chính sách ưu đãi và khả năng tự chủ thúc đẩy ý định thành lập DN KH&CN.
- Vốn con người, vốn xã hội và nhận biết chính sách là các nhân tố nguồn lực then chốt ảnh hưởng đến quyết định thành lập.
- Thủ tục hành chính phức tạp và rủi ro công nghệ là những rào cản lớn cần được giải quyết.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, đào tạo, hỗ trợ pháp lý và tài chính để thúc đẩy phát triển DN KH&CN tại Tp.HCM trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và nhà khoa học nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả thành lập và phát triển DN KH&CN, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế bền vững.