I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Hàm Lượng Hóa Chất BVTV
Nghiên cứu về hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật (BVTV) trong mật ong là một lĩnh vực quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là một nước nông nghiệp. Việc nâng cao năng suất cây trồng luôn được ưu tiên. Sử dụng hóa chất BVTV đã giúp tăng năng suất, nhưng lạm dụng dẫn đến tồn dư trong nông sản. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường. Theo Cục BVTV, lượng nhập khẩu thuốc BVTV tăng đáng kể, chủ yếu từ Trung Quốc. Sự phân hủy chậm của các hóa chất BVTV gốc clo hữu cơ, cùng việc sử dụng không đúng cách, gây ra ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng [19].
1.1. Giới thiệu chung về hóa chất bảo vệ thực vật BVTV
Hóa chất bảo vệ thực vật (BVTV), hay còn gọi là thuốc bảo vệ thực vật, là các chế phẩm dùng để phòng trừ sinh vật gây hại tài nguyên thực vật [3]. Bao gồm các chế phẩm điều hòa sinh trưởng thực vật, chất làm rụng lá, và các chế phẩm xua đuổi hoặc thu hút sinh vật gây hại. Có nhiều cách phân loại thuốc BVTV, nhưng chủ yếu gồm 4 nhóm chính: clo hữu cơ, lân hữu cơ, carbamate và pyrethroid [4].
1.2. Giới thiệu về hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ
Thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ chủ yếu là dẫn xuất clo của hydrocacbon đa nhân, xicloparafin, tecpen. Đặc tính bền trong môi trường của chúng ban đầu được coi là ưu điểm. Tuy nhiên, ngày nay, thuốc BVTV có chu kỳ bán phân hủy dài hơn 1 tuần cần kiểm soát nghiêm ngặt. Thị trường thuốc BVTV của Việt Nam phức tạp do buôn lậu qua biên giới, chủ yếu từ Trung Quốc [22].
II. Vấn Đề Dư Lượng Thuốc BVTV Trong Mật Ong Hiện Nay
Mật ong được sản xuất rộng rãi ở Việt Nam và được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và xuất khẩu. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất BVTV trong nông nghiệp có thể dẫn đến dư lượng thuốc trừ sâu trong mật ong. Điều này gây lo ngại về an toàn thực phẩm mật ong và sức khỏe người tiêu dùng. Việc giám sát dư lượng hóa chất BVTV trong mật ong là cần thiết để đánh giá rủi ro và cung cấp thông tin về loại thuốc BVTV được sử dụng gần khu vực nuôi ong. Điều này giúp bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo chất lượng mật ong.
2.1. Nguồn gốc xuất hiện hóa chất BVTV trong mật ong
Việc phun trực tiếp hóa chất BVTV lên hoa và sự có mặt của hóa chất BVTV trong không khí là nguyên nhân chính dẫn đến mật hoa có thể chứa các loại hóa chất BVTV. Trong quá trình lấy mật hoa, ong mật (Apis mellifera) mang theo cả mật hoa và các hóa chất BVTV về tổ [23]. Đây là nguyên nhân có thể làm xuất hiện hóa chất BVTV trong mật ong.
2.2. Ảnh hưởng của dư lượng thuốc trừ sâu đến sức khỏe
Theo thống kê của ngành y tế, ngộ độc thực phẩm liên quan đến dư lượng thuốc trừ sâu vẫn xảy ra. Việc thuốc BVTV thâm nhập vào cơ thể qua tiếp xúc hoặc chuỗi thức ăn có thể gây ngộ độc hoặc các bệnh hiểm nghèo như ung thư. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát dư lượng thuốc BVTV trong thực phẩm, bao gồm cả mật ong.
2.3. Tầm quan trọng của việc kiểm tra chất lượng mật ong
Việc kiểm tra chất lượng mật ong, đặc biệt là hàm lượng hóa chất BVTV, là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm mật ong và uy tín của sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng an tâm khi sử dụng và hỗ trợ các nhà sản xuất duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao. Tiêu chuẩn mật ong cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
III. Phương Pháp Xác Định Thuốc BVTV Trong Mật Ong Hiệu Quả
Việc phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong đòi hỏi các phương pháp hiện đại và chính xác. Các phương pháp chiết lỏng-lỏng kết hợp với sắc ký khí khối phổ (GC/MS) và chiết pha rắn kết hợp với sắc ký khí khối phổ là các lựa chọn phổ biến. Quy trình cần đảm bảo loại bỏ tạp chất, đạt độ thu hồi cao và có giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) thấp. Việc xây dựng đường chuẩn và quy trình chuẩn bị mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
3.1. Phương pháp chiết lỏng lỏng kết hợp sắc ký khí khối phổ
Phương pháp chiết lỏng-lỏng là một kỹ thuật truyền thống để tách thuốc BVTV khỏi mẫu mật ong. Sau khi chiết, dịch chiết được phân tích bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS). GC/MS cho phép xác định và định lượng các chất phân tích dựa trên thời gian lưu và tỷ lệ khối lượng trên điện tích.
3.2. Phương pháp chiết pha rắn kết hợp sắc ký khí khối phổ
Phương pháp chiết pha rắn (SPE) sử dụng vật liệu hấp phụ để loại bỏ tạp chất và làm giàu thuốc BVTV từ mẫu mật ong. Sau khi chiết, dịch chiết được phân tích bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS). SPE thường hiệu quả hơn chiết lỏng-lỏng trong việc loại bỏ tạp chất.
3.3. Tối ưu hóa quy trình làm sạch dịch chiết
Việc làm sạch dịch chiết là bước quan trọng để loại bỏ các chất gây nhiễu, đảm bảo độ chính xác của kết quả phân tích. Sử dụng các cột sắc ký phù hợp và lựa chọn dung môi rửa giải thích hợp giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả, đồng thời giữ lại các thuốc BVTV cần phân tích.
IV. Xây Dựng Quy Trình Kiểm Nghiệm Mật Ong Xác Định Hóa Chất
Xây dựng một quy trình chuẩn để kiểm nghiệm mật ong là yếu tố then chốt. Quy trình này bao gồm chuẩn bị mẫu, chiết xuất, làm sạch dịch chiết và phân tích bằng các thiết bị như GC/ECD. Cần xác định đường chuẩn cho từng chất phân tích, đánh giá độ thu hồi, giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ). Áp dụng quy trình này vào phân tích mẫu thực tế để đánh giá mức độ nhiễm hóa chất BVTV trong mật ong.
4.1. Xây dựng đường chuẩn định lượng các chất nghiên cứu
Đường chuẩn được xây dựng bằng cách phân tích các dung dịch chuẩn có nồng độ khác nhau của từng thuốc BVTV. Mối quan hệ giữa nồng độ và tín hiệu (diện tích peak) được sử dụng để xây dựng đường chuẩn. Hệ số tương quan (R2) của đường chuẩn cần đạt giá trị chấp nhận được (thường > 0.99) để đảm bảo độ tin cậy.
4.2. Xác định giới hạn phát hiện LOD thuốc BVTV
Giới hạn phát hiện (LOD) là nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy. LOD thường được xác định dựa trên tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N). LOD thấp cho phép phát hiện các dư lượng thuốc trừ sâu ở nồng độ rất thấp.
4.3. Xác định giới hạn định lượng LOQ thuốc BVTV
Giới hạn định lượng (LOQ) là nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể định lượng được một cách chính xác. LOQ thường cao hơn LOD. LOQ thấp cho phép định lượng chính xác các dư lượng thuốc trừ sâu ở nồng độ thấp, đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn mật ong.
V. Ứng Dụng Phân Tích Dư Lượng Thuốc Trừ Sâu Trong Mẫu Mật Ong
Quy trình chuẩn bị mẫu và phân tích thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ trong mật ong được áp dụng để xác định chất trong các mẫu thực tế. Kết quả cho thấy sự hiện diện của một số hóa chất BVTV trong các mẫu mật ong tại Hưng Yên, Bắc Giang và Lạng Sơn. Điều này cho thấy ô nhiễm hóa chất BVTV có thể xảy ra ở các khu vực nuôi ong. Cần có các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ chất lượng mật ong.
5.1. Phân tích mẫu mật ong thực tế bằng GC ECD
Sau khi chuẩn bị mẫu, các mẫu mật ong thực tế được phân tích bằng GC/ECD. Sắc ký đồ cho thấy sự hiện diện của một số thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ trong một số mẫu. Các chất này được xác định dựa trên thời gian lưu và so sánh với các chất chuẩn.
5.2. Đánh giá độ chính xác Accuracy và độ lặp lại Repeatability
Độ chính xác (Accuracy) và độ lặp lại (Repeatability) của phương pháp phân tích cần được đánh giá để đảm bảo độ tin cậy của kết quả. Độ chính xác được đánh giá bằng cách xác định độ thu hồi mẫu (Recovery). Độ lặp lại được đánh giá bằng cách phân tích lặp lại một mẫu trong cùng một điều kiện.
5.3. Kết quả phân tích một số mẫu mật ong tại các tỉnh thành
Kết quả phân tích cho thấy sự hiện diện của một số thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ trong các mẫu mật ong tại các tỉnh Hưng Yên, Bắc Giang và Lạng Sơn. Nồng độ các chất này khác nhau tùy thuộc vào khu vực lấy mẫu. Điều này cho thấy sự khác biệt về mức độ ô nhiễm hóa chất BVTV giữa các khu vực.
VI. Kết Luận Đề Xuất Giải Pháp Cho An Toàn Thực Phẩm Mật Ong
Nghiên cứu này đã xây dựng quy trình xác định hàm lượng hóa chất BVTV nhóm clo hữu cơ trong mật ong. Quy trình này có thể được sử dụng để giám sát chất lượng mật ong và đánh giá rủi ro ô nhiễm hóa chất BVTV. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cần thiết phải tăng cường kiểm soát việc sử dụng hóa chất BVTV trong nông nghiệp và có các biện pháp bảo vệ khu vực nuôi ong khỏi ô nhiễm. Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá rủi ro thuốc BVTV trong mật ong một cách toàn diện.
6.1. Khuyến nghị về tiêu chuẩn mật ong và kiểm soát ô nhiễm
Cần có tiêu chuẩn mật ong rõ ràng và nghiêm ngặt về hàm lượng hóa chất BVTV. Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm cần được thực hiện để giảm thiểu dư lượng thuốc trừ sâu trong mật ong. Điều này bao gồm việc sử dụng thuốc BVTV một cách hợp lý, bảo vệ khu vực nuôi ong và giám sát chất lượng mật ong.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về mật ong nguyên chất
Nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào đánh giá rủi ro thuốc BVTV trong mật ong một cách toàn diện, bao gồm cả việc đánh giá độc tính và tác động tích lũy của các chất này. Cần có nghiên cứu về các phương pháp làm sạch mật ong để loại bỏ dư lượng thuốc trừ sâu, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Việc phân biệt mật ong nguyên chất và mật ong giả cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng.