Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016-2020, Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định đã quản lý 51 danh mục công trình đầu tư xây dựng, trong đó có nhiều công trình trọng điểm như mở rộng đường Xuân Diệu, cầu Dài và chợ Khu 6. Thành phố Quy Nhơn, với vị trí chiến lược ven biển miền Trung và là trung tâm kinh tế - chính trị của tỉnh Bình Định, đã được công nhận là đô thị loại I trực thuộc tỉnh từ năm 2010, đồng thời trở thành điểm đến hàng đầu Đông Nam Á theo tạp chí Rough Guides (2015). Sự phát triển kinh tế vượt bật của Việt Nam trong những năm gần đây đã thúc đẩy nhu cầu đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, nhằm thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Tuy nhiên, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án Quy Nhơn vẫn còn tồn tại những hạn chế như tiến độ lập dự án và thi công chậm, công tác giải phóng mặt bằng chưa hiệu quả, và phối hợp giám sát chưa chặt chẽ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án Quy Nhơn trong giai đoạn 2016-2020 và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các dự án xây dựng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, góp phần phát triển hạ tầng kỹ thuật, cải thiện mỹ quan đô thị và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận về dự án đầu tư xây dựng theo Luật Xây dựng 2014 và Luật Xây dựng sửa đổi 2020, trong đó dự án đầu tư xây dựng được định nghĩa là tập hợp các đề xuất sử dụng vốn để xây dựng mới, sửa chữa hoặc cải tạo công trình nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trong thời hạn và chi phí xác định. Các loại dự án được phân loại theo quy mô, công năng, nguồn vốn và hình thức đầu tư, bao gồm dự án sử dụng vốn đầu tư công, vốn nhà nước ngoài đầu tư công, dự án PPP và vốn khác. Quản lý dự án đầu tư xây dựng được hiểu là quá trình điều hành các công việc theo kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu về thời gian, chất lượng và chi phí. Nội dung quản lý dự án bao gồm quản lý phạm vi, tiến độ, chi phí, chất lượng, an toàn lao động, bảo vệ môi trường, lựa chọn nhà thầu và quản lý rủi ro. Luận văn cũng áp dụng mô hình quản lý dự án theo chức năng, chuyên trách và ma trận, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý dự án như yếu tố pháp luật, kinh tế, điều kiện tự nhiên, năng lực đơn vị đầu tư, tổ chức và thông tin quản lý. Các kinh nghiệm quản lý dự án từ các địa phương như Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Tuy Hòa được tham khảo để rút ra bài học phù hợp cho Ban Quản lý dự án Quy Nhơn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo dự án của Ban Quản lý dự án Quy Nhơn và các tài liệu liên quan. Phương pháp phân tích so sánh đối chiếu được áp dụng để đánh giá thực trạng quản lý dự án, so sánh với các mô hình và kinh nghiệm quản lý dự án ở các địa phương khác. Ngoài ra, phương pháp thống kê được sử dụng để tổng hợp số liệu về số lượng dự án, tiến độ, chi phí và nhân sự. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đầu tư xây dựng do Ban Quản lý dự án Quy Nhơn quản lý trong giai đoạn 2016-2020, với trọng tâm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020 cho thực trạng và 2021-2025 cho đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quản lý tiến độ dự án còn hạn chế: Trong giai đoạn 2016-2020, nhiều dự án do Ban quản lý dự án Quy Nhơn thực hiện bị chậm tiến độ do công tác giải phóng mặt bằng và lập dự án kéo dài. Tỷ lệ dự án hoàn thành đúng tiến độ chỉ đạt khoảng 70%, thấp hơn so với mức trung bình của các địa phương phát triển như Đà Nẵng (khoảng 85%).
Chất lượng công trình được đảm bảo nhưng còn thiếu đồng bộ: Các công trình hoàn thành như mở rộng đường Xuân Diệu, cầu Dài đều đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng theo quy định. Tuy nhiên, việc quản lý chất lượng trong quá trình thi công chưa được giám sát chặt chẽ, dẫn đến một số hạng mục phát sinh sửa chữa sau nghiệm thu.
Cơ cấu nhân sự có trình độ phù hợp nhưng thiếu đào tạo nâng cao: Ban quản lý có 82% cán bộ trình độ đại học, 14% trình độ cao đẳng và 5% trung cấp. Tuy nhiên, việc đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý dự án và ứng dụng công nghệ mới còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phối hợp giữa các bộ phận.
Mô hình tổ chức quản lý dự án theo mô hình dọc tập trung: Ban quản lý áp dụng mô hình dọc, phân công rõ ràng nhiệm vụ cho từng phòng ban và cán bộ phụ trách dự án. Mô hình này giúp tập trung quản lý, tăng tính chuyên nghiệp nhưng cũng gây ra hạn chế về tính linh hoạt và sáng tạo trong phối hợp nhóm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc chậm tiến độ dự án là do thủ tục giải phóng mặt bằng phức tạp, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan liên quan và năng lực quản lý dự án còn hạn chế. So với các địa phương như Đà Nẵng và Quảng Ngãi, Ban Quản lý dự án Quy Nhơn chưa áp dụng triệt để các công nghệ quản lý dự án hiện đại và chưa có chính sách đào tạo bài bản cho cán bộ. Việc áp dụng mô hình tổ chức dọc giúp tập trung trách nhiệm nhưng làm giảm sự linh hoạt trong xử lý các tình huống phát sinh, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án. Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ tiến độ dự án theo năm và bảng phân bổ nhân sự theo trình độ chuyên môn. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ những điểm mạnh và hạn chế trong quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Quy Nhơn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển hạ tầng kỹ thuật và kinh tế địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý dự án hiện đại. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ được đào tạo nâng cao lên ít nhất 60% trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
Cải tiến quy trình giải phóng mặt bằng và phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Ban Quản lý dự án, UBND các cấp và các sở ngành liên quan để rút ngắn thời gian giải phóng mặt bằng, giảm thiểu vướng mắc pháp lý. Mục tiêu giảm thời gian giải phóng mặt bằng trung bình xuống dưới 6 tháng cho mỗi dự án. Thời gian thực hiện từ 2021-2023.
Áp dụng mô hình quản lý dự án linh hoạt và đa chức năng: Xây dựng mô hình quản lý dự án theo ma trận kết hợp giữa chuyên trách và chức năng nhằm tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban, nâng cao tính sáng tạo và hiệu quả xử lý công việc. Thử nghiệm áp dụng cho các dự án quy mô lớn từ năm 2022.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ quản lý dự án: Triển khai sử dụng phần mềm quản lý dự án chuyên nghiệp để theo dõi tiến độ, chi phí, chất lượng và rủi ro dự án. Mục tiêu đạt 100% dự án sử dụng phần mềm quản lý trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý dự án đầu tư xây dựng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý dự án, giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
Cán bộ Ban Quản lý dự án các địa phương: Tham khảo để áp dụng các bài học kinh nghiệm và mô hình tổ chức phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao năng lực quản lý dự án.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, xây dựng: Tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các quy định pháp luật, mô hình quản lý và phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
Các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy trình quản lý dự án đầu tư xây dựng phù hợp với thực tiễn địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý dự án đầu tư xây dựng là gì?
Quản lý dự án đầu tư xây dựng là quá trình điều hành các công việc theo kế hoạch nhằm đạt mục tiêu về thời gian, chất lượng và chi phí dự án. Ví dụ, quản lý tiến độ thi công, kiểm soát chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án?
Bao gồm yếu tố pháp luật, kinh tế, điều kiện tự nhiên, năng lực đơn vị đầu tư, tổ chức quản lý và thông tin quản lý. Ví dụ, thủ tục giải phóng mặt bằng phức tạp có thể làm chậm tiến độ dự án.Mô hình quản lý dự án nào phù hợp với Ban Quản lý dự án Quy Nhơn?
Mô hình quản lý dự án theo ma trận kết hợp giữa chuyên trách và chức năng được đề xuất nhằm tăng cường phối hợp và linh hoạt trong quản lý, phù hợp với đặc điểm dự án đa dạng tại Quy Nhơn.Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án?
Tổ chức đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức pháp luật, kỹ năng quản lý và ứng dụng công nghệ mới. Ví dụ, các khóa học về phần mềm quản lý dự án và kỹ năng lãnh đạo.Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại quan trọng trong quản lý dự án?
Giải phóng mặt bằng là bước quyết định tiến độ và hiệu quả dự án. Nếu kéo dài hoặc gặp vướng mắc pháp lý sẽ làm chậm tiến độ thi công và tăng chi phí đầu tư.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án Quy Nhơn giai đoạn 2016-2020, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bao gồm năng lực cán bộ, quy trình giải phóng mặt bằng, mô hình tổ chức và ứng dụng công nghệ.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm như đào tạo nâng cao năng lực, cải tiến quy trình giải phóng mặt bằng, áp dụng mô hình quản lý linh hoạt và ứng dụng công nghệ quản lý dự án.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, góp phần phát triển hạ tầng kỹ thuật và kinh tế - xã hội thành phố Quy Nhơn.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ mới trong quản lý dự án.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Quy Nhơn, góp phần xây dựng thành phố phát triển bền vững!