Nghiên cứu Quản lý Chuỗi Cung ứng tại Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2015

230
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Việt Nam

Trong những năm gần đây, bên cạnh chế biến thủy hải sản, da giày, may mặc được xem là ngành công nghiệp sản xuất và xuất khẩu mũi nhọn của Việt Nam. Kim ngạch xuất khẩu của ngành dệt may năm 2014 đạt 24 tỷ đô la Mỹ, riêng 6 tháng đầu năm 2015, kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam tiếp tục duy trì mức tăng trưởng 2 con số, đạt 12.26% so với cùng kỳ năm ngoái (Hiệp hội Dệt may Việt Nam, 2015). Đặc biệt kể từ sau khi Việt Nam ra nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO, ngành may mặc đã tận dụng cơ hội và có những bước chuyển biến mạnh mẽ. Trong tương lai, dệt may nước ta dự kiến sẽ được hưởng lợi từ một số hiệp định thương mại tự do FTA, hiệp định xuyên Thái Bình Dương TPP do thuế giảm mạnh và thúc đẩy thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Tuy nhiên, toàn cầu hóa và thương mại quốc tế cũng đặt ra cho các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và các doanh nghiệp hoạt động trong ngành may mặc nói riêng những thách thức to lớn, trong đó phải kể đến thách thức về kiểm soát và tích hợp dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính một cách hiệu quả. Điều này có nghĩa là, bất cứ công ty nào xây dựng một chuỗi cung ứng nhanh nhạy, thích nghi cao sẽ giúp họ dễ dàng vượt qua các đối thủ cạnh tranh khác trong cùng ngành.

1.1. Tình Hình Nghiên Cứu SCM Việt Nam Hiện Nay

Ở Việt Nam, thuật ngữ chuỗi cung ứng đang dần được thay thế cho thuật ngữ hậu cần (logistics). Thậm chí trước đây, nhiều phát biểu còn đánh đồng hai khái niệm này với nhau. Cùng với sự thành công của các chuỗi cung ứng của các công ty (tập đoàn) lớn trên thế giới, các chuyên gia kinh tế cũng như các nhà quản trị ở nước ta đã có cái nhìn đúng đắn hơn về chuỗi cung ứng và lợi ích của việc thiết lập và quản trị một chuỗi cung ứng hiệu quả. Theo đó, đã có nhiều nghiên cứu về chuỗi cung ứng nói chung và quản trị chuỗi cung ứng nói riêng được thực hiện.

1.2. Các Công Trình Nghiên Cứu Khoa Học Về Chuỗi Cung Ứng

Bên cạnh việc tham khảo kiến thức trong các giáo trình nêu trên, tác giả còn tham khảo thêm thông tin từ các bài báo khoa học, các nghiên cứu của học giả đi trước như: Nguyễn Văn Kiệm (2013). Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, Tạp chí khoa học Đại học quốc gia Hà Nội, số 1/2013, trang 41-48. Trong nghiên cứu của mình, tác giả có đưa ra nhận định: “Việc các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng cần tăng cường quan hệ hợp tác song phương và đa phương với các đối tác trong chuỗi trên cơ sở sử dụng tối đa nguồn lực doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng là một giải pháp tối ưu cho việc quản trị rủi ro cho doanh nghiệp”. Như vậy, vai trò của việc xây dựng mối quan hệ giữa các thành tố trong chuỗi cung ứng càng được khẳng định rõ, đây là một trong những giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro cho một chuỗi cung ứng cụ thể.

II. Thách Thức Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tại Việt Nam

Hiện nay, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp Việt Nam chưa thực sự được chú trọng, công tác này chỉ được thực hiện ở một số khâu riêng lẻ mà chưa có sự kết hợp chặt chẽ trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Thêm vào đó, các doanh nghiệp cũng chỉ quan tâm tới việc làm sao để quản trị tốt chuỗi cung ứng nội bộ mà không chú tâm tới việc quản trị các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng như mối quan hệ với nhà cung cấp, với khách hàng… Công ty TNG Việt Thái là công ty hoạt động trong ngành may mặc. Cũng giống như hầu hết các công ty hoạt động trong lĩnh vực này, công tác xây dựng và quản trị chuỗi cung ứng của công ty còn bộc lộ nhiều yếu kém. Hơn nữa, hoạt động sản xuất chủ yếu của công ty TNG Việt Thái là nhận may gia công cho những khách hàng đến từ Mỹ và EU và một số nước châu Âu, do vậy chuỗi cung ứng của công ty cũng có những nét đặc thù riêng.

2.1. Yếu Kém Trong Quản Lý Kho Hàng Và Vận Tải

Các doanh nghiệp Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc quản lý kho hàng hiệu quả, dẫn đến tình trạng tồn kho cao hoặc thiếu hụt hàng hóa. Hệ thống vận tải và phân phối còn nhiều hạn chế, làm tăng chi phí và thời gian giao hàng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chuỗi cung ứng và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

2.2. Thiếu Hụt Nguồn Cung Ứng Nội Địa Chất Lượng

Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguồn cung nguyên phụ liệu nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc. Điều này tạo ra sự bị động cho các doanh nghiệp khi phải làm việc với các nhà cung ứng nước ngoài do khách hàng chỉ định. Việc thiếu hụt nguồn cung nội địa chất lượng cao làm tăng chi phí và rủi ro cho chuỗi cung ứng.

2.3. Ứng Dụng Công Nghệ Còn Hạn Chế Trong SCM

Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng hiện đại còn hạn chế ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Điều này làm giảm khả năng theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi cung ứng. Chuyển đổi số chuỗi cung ứng là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh.

III. Giải Pháp Tối Ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng Tại Việt Nam

Để giải quyết các thách thức trên, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình. Điều này bao gồm việc cải thiện quản lý kho hàng, nâng cao hiệu quả vận tải và phân phối, phát triển nguồn cung ứng nội địa chất lượng cao và ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác trong chuỗi cung ứng cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

3.1. Xây Dựng Chiến Lược Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Linh Hoạt

Các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý chuỗi cung ứng phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô hoạt động. Chiến lược này cần đảm bảo tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng với các biến động của thị trường và môi trường kinh doanh. Việc dự báo nhu cầu chính xác và quản lý rủi ro hiệu quả là những yếu tố quan trọng trong chiến lược này.

3.2. Tăng Cường Hợp Tác Với Nhà Cung Cấp Và Khách Hàng

Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy và bền vững với các nhà cung cấp và khách hàng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của chuỗi cung ứng. Việc chia sẻ thông tin, phối hợp chặt chẽ và cùng nhau giải quyết các vấn đề phát sinh sẽ giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

3.3. Đầu Tư Vào Công Nghệ Và Chuyển Đổi Số Chuỗi Cung Ứng

Ứng dụng công nghệ thông tin và các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng hiện đại là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp. Các giải pháp như ERP, SCM, RFID, IoT và AI sẽ giúp các doanh nghiệp theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi cung ứng một cách hiệu quả.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tại Việt Thái

Qua thời gian làm việc tại công ty TNG Việt Thái, tác giả nhận thấy vấn đề quản trị chuỗi cung ứng của công ty còn tồn tại một số bất cập, vì vậy tác giả lựa chọn đề tài: “Quản trị chuỗi cung ứng tại công ty TNG Việt Thái” làm hướng nghiên cứu luận văn thạc sĩ của mình. Để hoàn thành được quá trình nghiên cứu, đề tài phải tìm hiểu và làm rõ được cơ sở lý thuyết về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng, các yếu tố nào tác động đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng. Về phía công ty, tác giả tìm hiểu được thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại công ty trong giai đoạn 2012-2014 như thế nào? Hiệu quả đạt được cũng như những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó? Để đạt được mục tiêu chiến lược, công ty cần có những giải pháp gì để khắc phục hạn chế đã nêu nhằm cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng của công ty trong thời gian tới?

4.1. Phân Tích Mô Hình Chuỗi Cung Ứng Của TNG Việt Thái

Luận văn đã nêu được thực trạng công tác quản trị chuỗi cung ứng tại công ty TNG Việt Thái. Các nghiên cứu trước đây về quản trị chuỗi cung ứng được nghiên cứu dưới góc độ ngành hay rộng hơn nữa là dưới góc độ quốc gia. Đây là công trình nghiên cứu về quản trị chuỗi cung ứng đầu tiên được tiến hành nghiên cứu tại một công ty có quy mô sản xuất nhỏ với đặc thù các sản phẩm chính là hàng may mặc gia công xuất khẩu.

4.2. Đánh Giá Hiệu Quả Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Của Công Ty

Với công trình nghiên cứu này, tác giả đã nêu ra được những nét đặc trưng riêng của việc vận hành và quản trị chuỗi cung ứng trong những công ty có quy mô vừa và nhỏ, rất có tính thực tiễn tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng đã phân tích nét đặc trưng và cũng được xem là yếu điểm của ngành dệt may đó là thiếu nguồn nguyên phụ liệu (NPL) nội địa, phần lớn NPL đều phải nhập khẩu từ nước ngoài. Điều này làm tăng sự bị động đối với các doanh nghiệp may mặc khi phải làm việc với các nhà cung ứng nước ngoài do khách hàng chỉ định.

V. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Trong xu thế hội nhập và phát triển, luận văn cũng đã chỉ ra được tác động của các hiệp định kinh tế song phương và đa phương tới ngành may mặc, một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam. Phân tích được cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành may mặc khi các hiệp định thương mại tự do như TPP, FTA chính thức có hiệu lực, tăng cường thúc đẩy sự hội nhập của các doanh nghiệp trong nước với nền kinh tế thế giới.

5.1. Xây Dựng Hệ Thống Thông Tin Nội Bộ Hiệu Quả

Hoàn thiện hệ thống trao đổi thông tin nội bộ là một giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng. Hệ thống này cần đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch của thông tin, giúp các bộ phận trong công ty phối hợp chặt chẽ và đưa ra quyết định nhanh chóng.

5.2. Kiểm Soát Chất Lượng Các Yếu Tố Đầu Vào

Kiểm soát chất lượng các yếu tố đầu vào là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Các doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ và lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu chất lượng cao.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn quản trị chuỗi cung ứng tại công ty tng việt thái
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn quản trị chuỗi cung ứng tại công ty tng việt thái

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu về Quản lý Chuỗi Cung ứng tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình và các thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chuỗi cung ứng mà còn đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Phát triển logistics ngược trong chuỗi cung ứng sản phẩm nhựa Việt Nam, nơi cung cấp thông tin chi tiết về logistics ngược và vai trò của nó trong chuỗi cung ứng sản phẩm nhựa. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh khác nhau của quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam.