Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với học sinh trung học phổ thông. Tại tỉnh Gia Lai, việc áp dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy tiếng Anh lớp 11 được xem là một giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả học tập. Theo khảo sát tại một trường THPT ở huyện Chư Păh, Gia Lai, có 8 giáo viên và 92 học sinh tham gia nghiên cứu. Mục tiêu chính của luận văn là khảo sát mức độ sử dụng phương tiện trực quan của giáo viên và đánh giá tác động của việc sử dụng các phương tiện này đến động lực và sự tham gia tích cực của học sinh trong các tiết học tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2023-2024, tập trung vào các tiết học tiếng Anh lớp 11. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của phương tiện trực quan trong việc nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh mà còn cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp cải tiến phương pháp giảng dạy, từ đó tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập của học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Ashokhia (2009) về phương tiện trực quan, định nghĩa đây là các vật liệu có thể quan sát được như tranh ảnh, áp phích, video, biểu đồ, thẻ từ vựng, giúp hỗ trợ quá trình dạy và học. Ngoài ra, các lý thuyết về nhận thức như thuyết mã kép (Paivio, 1991) nhấn mạnh sự phối hợp giữa hệ thống ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong việc tiếp nhận thông tin, qua đó tăng cường hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Lý thuyết về động lực học tập (Harmer, 1983; Vallerand, 1997) được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của phương tiện trực quan đến động lực nội tại và ngoại tại của học sinh. Khái niệm về sự tham gia tích cực của học sinh trong lớp học (Tran Thi Thao, 2013) cũng được sử dụng để đánh giá mức độ tương tác của học sinh khi sử dụng phương tiện trực quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Cỡ mẫu gồm 8 giáo viên tiếng Anh và 92 học sinh lớp 11 tại một trường THPT ở huyện Chư Păh, Gia Lai. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện và tự nguyện. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào việc sử dụng phương tiện trực quan và đánh giá tác động của chúng. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 3 giáo viên và quan sát 12 tiết học để ghi nhận thực tế sử dụng phương tiện trực quan và phản ứng của học sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2023-2024. Dữ liệu được phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung nhằm làm rõ các phát hiện chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng phương tiện trực quan của giáo viên: 100% giáo viên tham gia nghiên cứu sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy tiếng Anh. Trong đó, 62.5% sử dụng thường xuyên, 25% sử dụng khá thường xuyên, và chỉ 12.5% sử dụng đôi khi. Các loại phương tiện phổ biến nhất là tranh ảnh và video (khoảng 80% giáo viên sử dụng thường xuyên hoặc luôn), tiếp theo là PowerPoint (64%), thẻ từ vựng và cử chỉ (trên 70%). Internet được sử dụng ít hơn, khoảng 40% giáo viên chỉ dùng thỉnh thoảng hoặc hiếm khi.
Tác động đến động lực và sự tham gia của học sinh: 92% học sinh cho biết họ cảm thấy có động lực hơn và tham gia tích cực hơn trong các tiết học có sử dụng phương tiện trực quan. Khoảng 85% học sinh đánh giá phương tiện trực quan giúp họ hiểu bài tốt hơn và tăng sự hứng thú học tập. Hơn 70% học sinh thích học với tranh ảnh và video, trong khi flashcards và bảng đen cũng được ưa chuộng.
Những hoàn cảnh sử dụng phương tiện trực quan: 100% giáo viên sử dụng phương tiện trực quan khi giải thích các khái niệm khó, khi thời gian học hạn chế, và khi muốn tăng cường sự hiểu bài và động lực học sinh.
Nguồn cung cấp phương tiện trực quan: 100% giáo viên tự tạo hoặc lấy từ sách giáo khoa và tài liệu khóa học; 87% sử dụng tài nguyên trực tuyến; 75% chia sẻ với đồng nghiệp; 50% sử dụng sản phẩm do học sinh chuẩn bị; chỉ 32% sử dụng tài liệu do nhà trường cung cấp.
Thảo luận kết quả
Việc 100% giáo viên sử dụng phương tiện trực quan cho thấy nhận thức cao về vai trò của các công cụ này trong giảng dạy tiếng Anh. Tần suất sử dụng thường xuyên của đa số giáo viên phản ánh sự phù hợp và hiệu quả của phương tiện trực quan trong việc hỗ trợ truyền đạt kiến thức. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Retno và Feni (2021) về thái độ tích cực của giáo viên đối với phương tiện trực quan.
Động lực và sự tham gia của học sinh được cải thiện rõ rệt khi sử dụng phương tiện trực quan, phù hợp với lý thuyết về động lực học tập và nhận thức. Việc học sinh thích các phương tiện như tranh ảnh và video cũng phù hợp với nghiên cứu của Paterson (2018) và Maria (2012), cho thấy phương tiện trực quan giúp tăng khả năng ghi nhớ và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Tuy nhiên, việc nguồn cung cấp chủ yếu là tự tạo và từ sách giáo khoa cho thấy sự hạn chế về hỗ trợ từ nhà trường, điều này có thể gây khó khăn cho giáo viên trong việc chuẩn bị tài liệu phong phú và đa dạng. Một số giáo viên cũng gặp khó khăn về kỹ thuật và thời gian chuẩn bị, tương tự như nhận định của Capper (2003).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng các loại phương tiện trực quan, biểu đồ tròn về nguồn cung cấp và biểu đồ thanh thể hiện mức độ động lực và tham gia của học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng phương tiện trực quan cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ thuật số và thiết kế bài giảng tích hợp phương tiện trực quan nhằm nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo Gia Lai phối hợp với nhà trường.
Phát triển kho tài liệu trực quan đa dạng và phong phú: Xây dựng thư viện tài nguyên số và vật liệu trực quan phù hợp với chương trình học, hỗ trợ giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và các tổ chuyên môn.
Khuyến khích sự tham gia của học sinh trong việc tạo ra phương tiện trực quan: Tổ chức các hoạt động nhóm, dự án học tập để học sinh tự thiết kế flashcards, poster, video, qua đó tăng cường sự chủ động và sáng tạo. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Giáo viên bộ môn.
Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy chiếu, máy tính, kết nối Internet ổn định để đảm bảo việc sử dụng phương tiện trực quan hiệu quả. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và Sở Giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp các phương pháp và kinh nghiệm thực tiễn trong việc sử dụng phương tiện trực quan để nâng cao hiệu quả giảng dạy và tăng cường động lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng trường học: Thông tin về các khó khăn và nhu cầu hỗ trợ giáo viên trong việc áp dụng phương tiện trực quan giúp hoạch định chính sách và đầu tư phù hợp.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu phương pháp dạy học hiện đại, đặc biệt là ứng dụng công nghệ và phương tiện trực quan trong giảng dạy ngoại ngữ.
Các tổ chức đào tạo giáo viên và phát triển chương trình: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các khóa đào tạo và chương trình giảng dạy tích hợp phương tiện trực quan, nâng cao chất lượng giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Phương tiện trực quan là gì và có những loại nào phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh?
Phương tiện trực quan là các vật liệu có thể quan sát như tranh ảnh, video, biểu đồ, flashcards, giúp hỗ trợ quá trình học tập. Các loại phổ biến gồm tranh ảnh, video, PowerPoint, bảng đen, thẻ từ vựng và cử chỉ.Việc sử dụng phương tiện trực quan có ảnh hưởng như thế nào đến động lực học sinh?
Phương tiện trực quan giúp tăng sự hứng thú, tạo môi trường học tập sinh động, từ đó nâng cao động lực nội tại và ngoại tại của học sinh, giúp các em tham gia tích cực hơn trong lớp.Giáo viên thường gặp những khó khăn gì khi sử dụng phương tiện trực quan?
Khó khăn phổ biến gồm thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ, thiếu thời gian chuẩn bị tài liệu, hạn chế về trang thiết bị và nguồn tài nguyên phù hợp.Làm thế nào để giáo viên có thể chuẩn bị phương tiện trực quan hiệu quả?
Giáo viên nên tận dụng tài nguyên từ sách giáo khoa, Internet, tự tạo tài liệu phù hợp với nội dung bài học và tham gia các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ giáo dục.Phương tiện trực quan có phù hợp với tất cả các kỹ năng tiếng Anh không?
Có, phương tiện trực quan có thể hỗ trợ hiệu quả cho các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết bằng cách cung cấp hình ảnh minh họa, video, bài tập tương tác và các hoạt động nhóm.
Kết luận
- 100% giáo viên tiếng Anh lớp 11 tại trường THPT Gia Lai sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy với tần suất cao.
- Phương tiện trực quan góp phần nâng cao động lực và sự tham gia tích cực của học sinh trong các tiết học tiếng Anh.
- Các loại phương tiện phổ biến gồm tranh ảnh, video, PowerPoint, flashcards và cử chỉ.
- Giáo viên gặp một số khó khăn về kỹ năng và nguồn lực khi áp dụng phương tiện trực quan.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển tài nguyên và đầu tư trang thiết bị nhằm tối ưu hóa việc sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên, xây dựng kho tài nguyên trực quan phong phú và nâng cấp cơ sở vật chất tại các trường THPT tỉnh Gia Lai.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng hiệu quả phương tiện trực quan, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.