Tổng quan nghiên cứu

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ ion hóa. Với các khối u gần các tổ chức nguy cấp, xạ trị điều biến liều (IMRT) và xạ trị điều biến thể tích cung tròn (VMAT) ngày càng được sử dụng rộng rãi. Các kỹ thuật này cho phép tạo phân bố liều cao phù hợp tại thể tích u và giảm liều nhanh chóng ở các thể tích phức tạp gần tổ chức nguy cấp. Tuy nhiên, IMRT và VMAT là các phương pháp điều trị phức tạp, đòi hỏi tổng liều phát lớn. Việc tính toán mô phỏng được thực hiện trên cơ sở dữ liệu ban đầu của máy (baseline) có thể sai khác theo thời gian hoặc do tính ổn định của hệ thống máy. Do đó, việc kiểm định và so sánh giữa kết quả tính toán mô phỏng điều trị với kết quả đo đạc thực tế là rất quan trọng.

Luận văn này tập trung nghiên cứu phương pháp đo và tái tạo liều 3D trong đánh giá chất lượng kế hoạch xạ trị sử dụng hệ thống đầu dò MatrixX/Dolphin. Mục tiêu chính là đánh giá và đề xuất các tiêu chuẩn, tiêu chí về giới hạn tin cậy và cấp độ hành động áp dụng tại Bệnh viện K cho việc đánh giá kế hoạch xạ trị cho từng vùng (đầu cổ, thân, khung chậu). Nghiên cứu được thực hiện trên 30 kế hoạch xạ trị của 30 bệnh nhân tại các vùng khác nhau, sử dụng hệ thống lập kế hoạch xạ trị Monaco v5.01. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu hữu ích trong việc xây dựng các tiêu chuẩn và tiêu chí áp dụng chung cho các cơ sở điều trị lâm sàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu này áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  1. Lý thuyết về xạ trị điều biến liều (IMRT) và xạ trị điều biến thể tích cung tròn (VMAT): Nghiên cứu dựa trên nguyên tắc của IMRT và VMAT để tối ưu hóa phân bố liều, đảm bảo liều cao tại thể tích u và giảm liều cho các cơ quan lân cận.
  2. Mô hình tính toán liều 3D: Nghiên cứu sử dụng thuật toán hình nón thu gọn (collapsed cone dose engine) để tính toán liều lượng, dựa trên phương pháp chồng chập do Ahnesjo và Mackie đề xuất. Thuật toán này xem xét sự vận chuyển photon sơ cấp và thứ cấp, tính đến mức độ không đồng nhất của vật chất.
  3. Khái niệm "Giới hạn tin cậy" (Confidence Limit - CL): Áp dụng công thức của Palta và cộng sự để xác định giới hạn tin cậy, dựa trên chênh lệch trung bình giữa các giá trị đo được và giá trị kỳ vọng, kết hợp với độ lệch chuẩn.
  4. Phân tích Gamma Index: Sử dụng Gamma Index để đánh giá mức độ tương đồng giữa phân bố liều tính toán và phân bố liều đo đạc thực tế.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: TERMA (Tổng năng lượng giải phóng trên một đơn vị khối lượng), GPR (Gamma Pass Rate), DVH (Biểu đồ thể tích liều) và các thông số liên quan đến kế hoạch xạ trị (số trường chiếu, số điểm kiểm soát, số MU, kích thước trường chiếu).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 30 kế hoạch xạ trị đã được thực hiện trên hệ thống Monaco v5.01 tại Bệnh viện K. Các kế hoạch này bao gồm các vùng điều trị khác nhau (đầu cổ, thân, khung chậu) và được lựa chọn ngẫu nhiên từ cơ sở dữ liệu lâm sàng.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu:
    • Đo đạc liều 2D bằng thiết bị MatriXX/Dolphin.
    • Sử dụng hệ thống COMPASS để tái tạo phân bố liều 3D từ dữ liệu đo đạc.
  • Phương pháp phân tích dữ liệu:
    • So sánh phân bố liều 2D đo được với phân bố liều tính toán từ hệ thống TPS.
    • So sánh phân bố liều 3D tái tạo từ COMPASS với phân bố liều tính toán từ TPS.
    • Đánh giá chất lượng kế hoạch xạ trị dựa trên các chỉ số: Gamma Index, DVH, D95, D2.
    • Sử dụng phân tích thống kê để xác định giới hạn tin cậy và mức độ hành động.
  • Cỡ mẫu: Nghiên cứu sử dụng cỡ mẫu là 30 kế hoạch xạ trị.
  • Phương pháp chọn mẫu: Các kế hoạch xạ trị được chọn ngẫu nhiên từ cơ sở dữ liệu lâm sàng.
  • Lý do lựa chọn phương pháp phân tích: Phương pháp phân tích được lựa chọn dựa trên các khuyến nghị của AAPM TG 218 và các nghiên cứu trước đây. Các phương pháp này cho phép đánh giá toàn diện và khách quan chất lượng kế hoạch xạ trị.

Timeline nghiên cứu:

  • Tháng 10/2022 - 12/2022: Thu thập dữ liệu, thực hiện đo đạc và tái tạo liều.
  • Tháng 01/2023 - 02/2023: Phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả.
  • Tháng 03/2023: Viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá chất lượng kế hoạch xạ trị 2D: Kết quả đo đạc và so sánh trên thiết bị Dolphin cho thấy GPR trung bình là 98,25% (tiêu chí 3%/3mm), cao hơn so với thiết bị MatriXX (96,19%). Độ lệch chuẩn của Dolphin (1,42) cũng thấp hơn MatriXX (2,99). Điều này cho thấy Dolphin có độ chính xác cao hơn trong việc đánh giá phân bố liều 2D.
  2. So sánh theo vùng điều trị: Giá trị GPR trung bình trên thiết bị Dolphin cao hơn so với MatriXX ở cả ba vùng (đầu cổ, thân, khung chậu). Ví dụ, ở vùng đầu cổ, GPR trung bình của Dolphin là 97,94% so với 95,99% của MatriXX.
  3. Đánh giá với tiêu chí chặt chẽ hơn: Với tiêu chí 2%/2mm, GPR trung bình trên Dolphin vẫn đạt >90%, trong khi MatriXX không đạt. Điều này cho thấy Dolphin phù hợp hơn trong việc phát hiện các sai sót nhỏ.
  4. So sánh phân bố liều 3D: Khi so sánh phân bố liều 3D giữa TPS và tính toán trên COMPASS, chỉ số gamma trung bình là 0,35. So sánh với dữ liệu tái tạo từ thông số đo, chỉ số gamma trung bình là 0,3. Kết quả này tương tự như các nghiên cứu trước đây.
  5. Chênh lệch liều tại các cơ quan: Kết quả so sánh cho thấy có sự chênh lệch 1-2 Gy giữa kết quả tái tạo và kết quả trên TPS tại các cơ quan. Các tổ chức càng nhỏ, giá trị chênh lệch có thể lên tới 30%-50%. Điều này có thể do độ phân giải mặt phẳng liều trên TPS tốt hơn so với đo đạc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thiết bị Dolphin có độ chính xác và độ tin cậy cao hơn so với MatriXX trong việc đánh giá chất lượng kế hoạch xạ trị. Điều này có thể là do thiết kế và công nghệ của Dolphin phù hợp hơn với việc đo đạc các trường chiếu nhỏ và phức tạp.

Sự chênh lệch giữa kết quả tái tạo và tính toán có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ phân giải của thiết bị đo.
  • Sai số trong quá trình mô phỏng và tái tạo liều.
  • Hiệu ứng của các lá MLC.
  • Độ phức tạp của kế hoạch xạ trị.

Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa quy trình QA cho các kế hoạch xạ trị IMRT/VMAT. Các kết quả thu được có thể được sử dụng để thiết lập các tiêu chuẩn và tiêu chí về giới hạn tin cậy và cấp độ hành động áp dụng tại Bệnh viện K.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ sau:

  • Biểu đồ so sánh GPR trung bình giữa Dolphin và MatriXX cho từng vùng điều trị.
  • Biểu đồ so sánh chỉ số gamma giữa TPS, COMPASS và dữ liệu tái tạo.
  • Biểu đồ so sánh chênh lệch liều tại các cơ quan giữa TPS và dữ liệu tái tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết lập ngưỡng chấp nhận: Chấp nhận các kế hoạch xạ trị khi GPR > 95% với tiêu chí 3%/3mm khi sử dụng thiết bị Dolphin cho vùng đầu cổ. Với các v ng khác, nên chấp nh n khi GPR > 96% với tiêu chí 3%/3mm.
  2. Sử dụng tiêu chí chặt chẽ hơn: Áp dụng tiêu chí 2%/2mm để phát hiện các sai sót nhỏ, đặc biệt trong các kế hoạch phức tạp. Ngưỡng GPR > 90% cần đạt được với tiêu chí này.
  3. Kiểm tra định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị: Thực hiện kiểm tra định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị Dolphin và MatriXX để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đo đạc.
  4. Đánh giá kỹ lưỡng các trường hợp đặc biệt: Đối với các trường hợp có chỉ số gamma nằm trong khoảng 0,4-0,5, cần đánh giá kỹ lưỡng và có thể cần điều chỉnh kế hoạch điều trị.
  5. Nâng cao độ phân giải của thiết bị đo: Nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị đo có độ phân giải cao hơn để giảm sai số do độ phân giải.
  6. Mô phỏng chi tiết các thiết bị cố định: Mô phỏng chi tiết các thiết bị cố định trong quá trình tính toán để giảm sai số giữa mô phỏng và đo đạc thực tế.
  • Chủ thể thực hiện: Các chuyên gia vật lý y khoa và bác sĩ xạ trị tại các cơ sở điều trị ung thư.
  • Target metric: Nâng cao độ chính xác và an toàn trong xạ trị, giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân.
  • Timeline: Thực hiện ngay lập tức và duy trì thường xuyên.

Đối tƣợng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ vật lý y khoa: Luận văn cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp đo và tái tạo liều 3D, giúp cán bộ vật lý y khoa hiểu rõ hơn về các kỹ thuật và thiết bị đo đạc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
  2. Bác sĩ xạ trị: Luận văn cung cấp thông tin về các tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá kế hoạch xạ trị, giúp bác sĩ xạ trị đưa ra quyết định điều trị tốt hơn, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
  3. Kỹ thuật viên xạ trị: Luận văn cung cấp kiến thức về quy trình đo đạc và đánh giá kế hoạch xạ trị, giúp kỹ thuật viên thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành vật lý y khoa, kỹ thuật hạt nhân: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu sinh, học viên cao học trong quá trình học tập và nghiên cứu về lĩnh vực xạ trị.

Use case:

  • Cán bộ vật lý y khoa có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình QA cho các kế hoạch xạ trị IMRT/VMAT tại cơ sở.
  • Bác sĩ xạ trị có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá trong luận văn để đánh giá và phê duyệt kế hoạch xạ trị trước khi điều trị cho bệnh nhân.
  • Nghiên cứu sinh có thể sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu về tối ưu hóa kế hoạch xạ trị và đánh giá chất lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần kiểm tra chất lượng kế hoạch xạ trị IMRT/VMAT?
    • IMRT/VMAT là các kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao. Việc kiểm tra chất lượng giúp phát hiện các sai sót có thể xảy ra trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện điều trị, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các báo cáo gần đây cho thấy khoảng 30% các tổ chức không thể cấp được phân bố liều lượng cho phantom đầu-cổ trong phạm vi sai lệch 7% hoặc 4 mm so với kế hoạch xạ trị.
  2. Thiết bị Dolphin có ưu điểm gì so với MatriXX?
    • Dolphin có độ chính xác cao hơn trong việc đo đạc các trường chiếu nhỏ và phức tạp, phù hợp với các kế hoạch IMRT/VMAT. Kết quả nghiên cứu cho thấy Dolphin có GPR trung bình cao hơn và độ lệch chuẩn thấp hơn so với MatriXX.
  3. Giới hạn tin cậy (CL) và mức độ hành động (action level) là gì?
    • CL là giới hạn cho phép về sai số giữa kết quả đo đạc và tính toán. Mức độ hành động là ngưỡng mà nếu vượt quá, cần thực hiện các biện pháp khắc phục để đảm bảo chất lượng điều trị. Theo nhóm công tác AAPM số 218, giới hạn dung sai GPR ≥ 95% (tiêu chí 3%/2mm) và giới hạn mức hành động GPR ≥ 90% (tiêu chí 3%/2mm).
  4. Sai số trong đo đạc và tính toán liều có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị như thế nào?
    • Sai số có thể dẫn đến việc bệnh nhân nhận được liều không chính xác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị (kiểm soát khối u) và tăng nguy cơ tác dụng phụ (tổn thương các cơ quan lân cận). Nghiên cứu của Nelms và cộng sự đã chỉ ra mối tương quan tương đối yếu giữa tỷ lệ đạt chỉ số Gamma từ hệ thống đầu dò mảng 2D và sự khác biệt về liều cấp tới các cơ quan.
  5. Các thông số nào cần được theo dõi trong quá trình QA kế hoạch xạ trị?
    • Các thông số quan trọng bao gồm: Gamma Index (GPR), DVH, D95, D2, liều tại các cơ quan nguy cấp, độ đồng nhất của liều trong thể tích u, số lượng đơn vị liều giám sát (MU), kích thước trường chiếu và thời gian điều trị.

Kết luận

  • Luận văn đã nghiên cứu thành công phương pháp đo và tái tạo liều 3D sử dụng hệ thống đầu dò MatrixX/Dolphin, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc xây dựng quy trình QA tại Bệnh viện K.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy thiết bị Dolphin có độ chính xác và độ tin cậy cao hơn MatriXX trong việc đánh giá chất lượng kế hoạch xạ trị IMRT/VMAT.
  • Luận văn đã đề xuất các tiêu chuẩn và tiêu chí về giới hạn tin cậy và cấp độ hành động áp dụng tại Bệnh viện K cho việc đánh giá kế hoạch xạ trị cho từng vùng (đầu cổ, thân, khung chậu).
  • Cần có các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khác như hiệu ứng của các lá MLC và độ phức tạp của kế hoạch xạ trị đến độ chính xác của kết quả đo đạc và tái tạo liều.
  • Trong tương lai, cần phát triển các phương pháp đo đạc và tái tạo liều trực tuyến để có thể đánh giá kế hoạch xạ trị theo thời gian thực, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

Timeline next steps:

  • Tháng 04/2023 - 06/2023: Triển khai các tiêu chuẩn và quy trình QA dựa trên kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện K.
  • Tháng 07/2023 - 12/2023: Đánh giá hiệu quả của quy trình QA mới và điều chỉnh khi cần thiết.

Call-to-action:

Các chuyên gia vật lý y khoa và bác sĩ xạ trị hãy áp dụng các kết quả nghiên cứu trong luận văn để nâng cao chất lượng điều trị xạ trị tại cơ sở của bạn.