Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nông lâm kết hợp (NLKH) là một phương thức canh tác khoa học dựa trên lợi thế tự nhiên của các hệ sinh thái khác nhau, nhằm khai thác hợp lý nguồn lực tự nhiên và tiềm năng sinh thái vùng nông lâm nghiệp. Tại huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích tự nhiên hơn 58.000 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm khoảng 86,3% và đất nông nghiệp chiếm 6,8%, NLKH được xem là hướng đi phù hợp để phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Nghiên cứu sử dụng chuỗi số liệu từ năm 2010 đến 2021, tập trung khảo sát các mô hình NLKH tại các xã Tân Phúc, Giao An, Trí Nang nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển NLKH hiệu quả đến năm 2030.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích nhân tố ảnh hưởng, đánh giá hiện trạng phát triển nông lâm nghiệp và các mô hình kết hợp, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển NLKH bền vững, góp phần nâng cao thu nhập, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực cho người dân vùng núi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đất đai bị xói mòn, dân số tăng, nhu cầu lương thực thực phẩm ngày càng cao, đồng thời phải bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế xã hội ổn định tại huyện Lang Chánh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển NLKH, bao gồm:

  • Lý thuyết hệ sinh thái nông lâm kết hợp: NLKH là hệ thống quản lý tài nguyên thiên nhiên năng động, dựa trên sinh thái, tích hợp cây thân gỗ lâu năm với cây trồng nông nghiệp hoặc vật nuôi trên cùng một diện tích nhằm tối ưu hóa năng suất và lợi ích kinh tế, xã hội, môi trường.

  • Mô hình hệ canh tác nông lâm: Bao gồm các hệ canh tác nông lâm, lâm nông, lâm súc và nông lâm ngư kết hợp, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội từng vùng.

  • Khái niệm phát triển bền vững trong NLKH: Phát triển NLKH không chỉ tăng sản lượng mà còn bảo vệ môi trường, sử dụng đất hợp lý, duy trì đa dạng sinh học và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài.

Các khái niệm chính bao gồm: nông lâm kết hợp, hệ sinh thái nông lâm, phát triển bền vững, điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến NLKH, và các nhân tố kinh tế xã hội tác động đến phát triển NLKH.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu sơ cấp từ UBND huyện Lang Chánh, Phòng Nông nghiệp, Phòng Thống kê huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa, cùng các tài liệu thứ cấp như bản đồ, đề án quy hoạch, luận án, sách báo trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, so sánh số liệu thống kê từ năm 2010 đến 2021 để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển NLKH. Phân tích các nhân tố tự nhiên, kinh tế xã hội ảnh hưởng đến NLKH.

  • Phương pháp thực địa: Khảo sát trực tiếp các mô hình NLKH tại các xã Tân Phúc, Giao An, Trí Nang nhằm thu thập thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và hiệu quả mô hình.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Phỏng vấn doanh nghiệp, trang trại, hộ nông dân sản xuất theo mô hình NLKH để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn.

  • Phương pháp chuyên gia: Lấy ý kiến tham khảo của cán bộ quản lý, kỹ sư nông nghiệp, lãnh đạo và người lao động trong lĩnh vực NLKH.

  • Phương pháp bản đồ: Sử dụng phần mềm Mapinfo 15 để xây dựng bản đồ chuyên đề thể hiện điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và phân bố NLKH trên địa bàn huyện.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các hộ nông dân, doanh nghiệp và trang trại tiêu biểu tại 3 xã trọng điểm, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phương pháp chuyên gia nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên thuận lợi nhưng có nhiều thách thức: Huyện Lang Chánh có địa hình đa dạng với hơn 50% diện tích có độ cao từ 500-700m, khoảng 25% diện tích có độ dốc trên 25 độ, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với tổng lượng mưa trung bình trên 2.000 mm/năm. Đất đai chủ yếu là đất feralit chiếm phần lớn diện tích, thích hợp cho phát triển rừng sản xuất và các mô hình NLKH. Tuy nhiên, địa hình dốc, chia cắt mạnh và mưa lớn theo mùa gây xói mòn đất, ảnh hưởng đến sản xuất nông lâm.

  2. Hiện trạng sử dụng đất ưu thế cho lâm nghiệp: Đất lâm nghiệp chiếm 86,3% diện tích tự nhiên, đất nông nghiệp chỉ chiếm 6,8%. Diện tích đất trồng cây lâu năm và đất rừng sản xuất chiếm tỷ trọng lớn, trong khi đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa nước còn hạn chế. Điều này phản ánh xu hướng phát triển NLKH dựa trên rừng trồng kết hợp cây nông nghiệp xen kẽ.

  3. Mô hình NLKH đa dạng và hiệu quả kinh tế xã hội: Các mô hình NLKH phổ biến gồm trồng rừng keo tai tượng kết hợp cây ngắn ngày như sắn, ngô; mô hình rừng – chăn nuôi dê, bò; mô hình nông lâm ngư kết hợp tại các vùng đất trũng gần ao hồ. Hiệu quả kinh tế được cải thiện rõ rệt với thu nhập tăng khoảng 20-30% so với sản xuất nông nghiệp đơn thuần. Mô hình cũng góp phần giảm xói mòn đất, bảo vệ môi trường sinh thái.

  4. Nhân tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến phát triển NLKH: Nguồn vốn đầu tư còn hạn chế, trình độ kỹ thuật và quản lý của người dân chưa đồng đều, cơ sở hạ tầng giao thông và thủy lợi chưa phát triển đồng bộ. Thị trường tiêu thụ sản phẩm NLKH còn nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị. Tuy nhiên, chính sách hỗ trợ của Nhà nước và sự quan tâm của các tổ chức đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển NLKH.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy NLKH tại huyện Lang Chánh phù hợp với điều kiện tự nhiên đa dạng và phức tạp, đặc biệt là địa hình đồi núi dốc và khí hậu nhiệt đới ẩm. Việc kết hợp trồng rừng với cây nông nghiệp và chăn nuôi không chỉ tăng hiệu quả sử dụng đất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu xói mòn đất và duy trì đa dạng sinh học. So sánh với các nghiên cứu tại vùng Bắc Trung Bộ và các huyện miền núi khác, hiệu quả kinh tế của các mô hình NLKH tại Lang Chánh tương đương hoặc cao hơn, nhờ sự đa dạng hóa sản phẩm và tận dụng tốt nguồn lực địa phương.

Tuy nhiên, hạn chế về vốn, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ là những rào cản cần được khắc phục để phát triển bền vững. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, nâng cao trình độ quản lý và tổ chức sản xuất, cùng với sự hỗ trợ chính sách phù hợp sẽ giúp NLKH phát huy tối đa tiềm năng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu sử dụng đất, biểu đồ tăng trưởng thu nhập từ các mô hình NLKH và bản đồ phân bố các mô hình trên địa bàn huyện để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vốn và hỗ trợ tài chính: Khuyến khích các tổ chức tín dụng, ngân hàng và chính quyền địa phương tạo điều kiện vay vốn ưu đãi cho các hộ dân và doanh nghiệp phát triển NLKH. Mục tiêu tăng tỷ lệ đầu tư vốn cho NLKH lên khoảng 30% trong giai đoạn 2024-2030.

  2. Nâng cao trình độ kỹ thuật và quản lý sản xuất: Tổ chức các lớp tập huấn, chuyển giao công nghệ, kỹ thuật canh tác NLKH cho người dân, đặc biệt tại các xã trọng điểm. Thực hiện trong vòng 3 năm đầu tiên của kế hoạch phát triển.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và hệ thống thủy lợi: Đầu tư nâng cấp giao thông nông thôn, hệ thống thủy lợi để đảm bảo nguồn nước tưới tiêu ổn định, giảm thiểu rủi ro thiên tai. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với các sở ngành liên quan, hoàn thành trong 5 năm tới.

  4. Xây dựng và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm NLKH: Hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị, phát triển thương hiệu sản phẩm, xúc tiến thương mại trong và ngoài tỉnh. Khuyến khích hợp tác xã, doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng. Thời gian triển khai từ 2024 đến 2030.

  5. Bảo vệ môi trường và sử dụng đất bền vững: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật chống xói mòn, bảo vệ rừng, sử dụng phân bón hữu cơ và kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường. Chủ thể là các hộ dân, chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển NLKH phù hợp với điều kiện địa phương, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành địa lý, nông lâm nghiệp: Tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển NLKH tại vùng miền núi, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.

  3. Hộ nông dân và doanh nghiệp sản xuất nông lâm kết hợp: Cung cấp thông tin về các mô hình NLKH hiệu quả, các giải pháp kỹ thuật và quản lý giúp nâng cao năng suất, thu nhập và bảo vệ môi trường.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn và bảo vệ môi trường: Tham khảo để thiết kế chương trình hỗ trợ, dự án phát triển NLKH phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Lang Chánh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nông lâm kết hợp là gì và có vai trò như thế nào?
    NLKH là hệ thống canh tác kết hợp cây thân gỗ lâu năm với cây trồng nông nghiệp hoặc vật nuôi trên cùng một diện tích nhằm tối ưu hóa năng suất và lợi ích kinh tế, xã hội, môi trường. Nó giúp bảo vệ đất, tăng thu nhập và đa dạng hóa sản phẩm.

  2. Điều kiện tự nhiên nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển NLKH ở Lang Chánh?
    Địa hình đồi núi dốc, khí hậu nhiệt đới ẩm với lượng mưa lớn theo mùa và đất feralit là những yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn mô hình NLKH phù hợp và hiệu quả.

  3. Các mô hình NLKH phổ biến tại huyện Lang Chánh là gì?
    Các mô hình chính gồm trồng rừng keo tai tượng kết hợp cây ngắn ngày, mô hình rừng – chăn nuôi dê, bò, và mô hình nông lâm ngư kết hợp tại các vùng đất trũng gần ao hồ.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển NLKH tại Lang Chánh là gì?
    Hạn chế về vốn đầu tư, trình độ kỹ thuật và quản lý của người dân, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, thị trường tiêu thụ sản phẩm còn nhỏ lẻ và thiếu liên kết chuỗi giá trị.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phát triển NLKH tại địa phương?
    Cần tăng cường đầu tư vốn, nâng cao kỹ thuật và quản lý, phát triển cơ sở hạ tầng, mở rộng thị trường tiêu thụ và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường bền vững.

Kết luận

  • Nông lâm kết hợp là phương thức canh tác phù hợp và hiệu quả tại huyện Lang Chánh, góp phần nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường.
  • Điều kiện tự nhiên đa dạng và phức tạp tạo thuận lợi và thách thức cho phát triển NLKH, đòi hỏi lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Hiện trạng sử dụng đất ưu thế cho lâm nghiệp, mô hình NLKH đa dạng với hiệu quả kinh tế xã hội rõ rệt.
  • Các nhân tố kinh tế xã hội như vốn, kỹ thuật, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ cần được cải thiện để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về vốn, kỹ thuật, hạ tầng và thị trường nhằm thúc đẩy phát triển NLKH đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và người dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và điều chỉnh phù hợp để phát huy tối đa tiềm năng NLKH tại huyện Lang Chánh.