Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, giáo dục Việt Nam đang trong giai đoạn đổi mới toàn diện, đặc biệt là đổi mới trong dạy học môn Công nghệ nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) và sáng tạo (ST) cho học sinh. Theo ước tính, năng lực sáng tạo là yếu tố then chốt mà máy móc không thể thay thế, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế tri thức. Tuy nhiên, thực tế dạy học hiện nay thường tập trung vào giải quyết các vấn đề khoa học chuyên môn mà chưa chú trọng phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, dẫn đến việc học sinh chưa được trang bị đầy đủ để giải quyết các tình huống thực tiễn một cách hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất quy trình dạy học môn Công nghệ 10 theo định hướng phát triển năng lực GQVĐ và ST nhằm nâng cao hiệu quả dạy học tại trường THPT Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BRVT). Nghiên cứu tập trung vào đối tượng học sinh lớp 10 trong năm học 2018-2019, với phạm vi thực nghiệm tại trường THPT Xuyên Mộc. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực thiết yếu cho học sinh trong kỷ nguyên số, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông mới ban hành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực giải quyết vấn đề sáng tạo (Creative Problem Solving - CPS) của Isaksen và Treffinger, trong đó CPS được cấu trúc thành ba thành phần chính: hiểu vấn đề, phát triển ý tưởng và lập kế hoạch hành động. Mô hình này giúp xây dựng quy trình dạy học đặt học sinh vào các nhiệm vụ giải quyết vấn đề có tính sáng tạo, kích thích tư duy phản biện và sáng tạo.

Ngoài ra, các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Năng lực giải quyết vấn đề (NLGQVĐ): Khả năng thực hiện hoạt động giải quyết một vấn đề thành công, hiệu quả và tối ưu trong điều kiện cụ thể.
  • Năng lực sáng tạo (NLST): Khả năng tạo ra các giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần, tìm ra cách giải quyết mới, không gò bó vào các phương pháp đã có.
  • Dạy học theo định hướng phát triển năng lực GQVĐ và ST: Hoạt động phối hợp giữa giáo viên và học sinh nhằm phát triển khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng để giải quyết vấn đề và sáng tạo trong học tập.

Các phương pháp dạy học như phương pháp sáu chiếc mũ tư duy, bản đồ tư duy, và dạy học STEM được vận dụng để phát triển năng lực này.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm khảo sát ý kiến của chuyên gia, giáo viên dạy môn Công nghệ 10 tại tỉnh BRVT và học sinh trường THPT Xuyên Mộc. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 học sinh và 15 giáo viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t-test để so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm, nhằm đánh giá hiệu quả của quy trình dạy học đề xuất. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2018 đến tháng 10/2019, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng quy trình, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học môn Công nghệ 10 tại trường THPT Xuyên Mộc: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 35% học sinh được phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong các tiết học hiện tại. Giáo viên chủ yếu áp dụng phương pháp truyền thống, ít sử dụng các kỹ thuật kích thích sáng tạo, với 70% giáo viên cho biết chưa thành thạo các phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực.

  2. Hiệu quả quy trình dạy học theo định hướng phát triển năng lực GQVĐ và ST: Qua thực nghiệm sư phạm với hai nội dung chính là "Khảo nghiệm giống cây trồng" và "Sản xuất kinh doanh nước giải khát", năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh tăng trung bình 25% so với trước thực nghiệm, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.05.

  3. Đánh giá của chuyên gia và học sinh: 85% chuyên gia và 78% học sinh đánh giá quy trình dạy học mới có tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế tại trường. Học sinh thể hiện sự hứng thú và chủ động hơn trong các hoạt động học tập, đồng thời cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.

  4. So sánh với lớp đối chứng: Lớp thực nghiệm có điểm trung bình môn Công nghệ 10 cao hơn lớp đối chứng khoảng 15%, đồng thời tỷ lệ học sinh đạt năng lực GQVĐ và ST ở mức khá và giỏi tăng từ 40% lên 65%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự cải thiện này được giải thích bởi việc quy trình dạy học mới tập trung vào việc tạo ra các tình huống có vấn đề thực tiễn, khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức liên môn và phát huy tính sáng tạo trong quá trình giải quyết vấn đề. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với quan điểm của Isaksen và Treffinger về hiệu quả của mô hình CPS trong giáo dục.

Việc áp dụng các phương pháp như bản đồ tư duy và phương pháp sáu chiếc mũ tư duy giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy đa chiều, từ đó nâng cao năng lực sáng tạo. Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự quan tâm và thái độ tích cực của giáo viên là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học theo định hướng này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số trước và sau thực nghiệm, bảng phân tích mức độ phát triển năng lực của học sinh, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của giáo viên và học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên: Đào tạo chuyên sâu về phương pháp dạy học phát triển năng lực GQVĐ và ST, đặc biệt là kỹ thuật áp dụng mô hình CPS và các phương pháp kích thích sáng tạo. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh BRVT phối hợp với các trường đại học tổ chức.

  2. Xây dựng và hoàn thiện bộ giáo án theo quy trình mới: Phát triển các bài giảng mẫu, tài liệu hướng dẫn áp dụng quy trình dạy học theo định hướng phát triển năng lực, đảm bảo phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện thực tế. Thời gian hoàn thành trong 1 năm, do các tổ chuyên môn tại trường THPT Xuyên Mộc chủ trì.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Trang bị phòng học thực hành, thiết bị công nghệ hỗ trợ dạy học sáng tạo nhằm tạo môi trường học tập tích cực, kích thích tư duy sáng tạo của học sinh. Kế hoạch đầu tư trong 2 năm, phối hợp giữa nhà trường và các cấp quản lý giáo dục.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực GQVĐ và ST: Thiết kế công cụ đánh giá phù hợp, kết hợp đánh giá quá trình và kết quả học tập để phản ánh chính xác năng lực của học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy học kịp thời. Thời gian triển khai trong 1 năm, do phòng khảo thí và các tổ chuyên môn thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Công nghệ THPT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp thực tiễn để đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực GQVĐ và ST cho học sinh, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục phổ thông.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm kỹ thuật và Giáo dục công nghệ: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển năng lực học sinh và đổi mới phương pháp dạy học.

  4. Các tổ chức, cá nhân quan tâm đến phát triển giáo dục sáng tạo: Cung cấp góc nhìn thực tiễn về việc áp dụng mô hình dạy học phát triển năng lực sáng tạo trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong dạy học môn Công nghệ 10?
    Phát triển năng lực này giúp học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn có khả năng vận dụng sáng tạo để giải quyết các tình huống thực tiễn, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và kỷ nguyên số.

  2. Quy trình dạy học theo định hướng phát triển năng lực GQVĐ và ST gồm những bước nào?
    Quy trình bao gồm: tạo tình huống có vấn đề, hướng dẫn học sinh phát hiện và phân tích vấn đề, phát triển ý tưởng sáng tạo, lựa chọn giải pháp tối ưu, thực hiện và đánh giá giải pháp.

  3. Phương pháp nào được áp dụng để phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh?
    Các phương pháp như sáu chiếc mũ tư duy, bản đồ tư duy, dạy học STEM và mô hình CPS được sử dụng để kích thích tư duy đa chiều và sáng tạo của học sinh.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của việc dạy học theo định hướng này?
    Hiệu quả được đánh giá qua khảo sát ý kiến chuyên gia, giáo viên, học sinh, kết quả học tập và sự phát triển năng lực GQVĐ và ST thông qua các công cụ đánh giá định lượng và định tính.

  5. Có thể áp dụng quy trình này ở những trường khác ngoài THPT Xuyên Mộc không?
    Quy trình có tính khả thi và có thể điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các trường khác nhằm phát triển năng lực GQVĐ và ST cho học sinh trong phạm vi rộng hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và thực nghiệm thành công quy trình dạy học môn Công nghệ 10 theo định hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo tại trường THPT Xuyên Mộc, tỉnh BRVT.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy năng lực GQVĐ và ST của học sinh được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn Công nghệ.
  • Quy trình dạy học được đánh giá có tính khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế và nhận được sự đồng thuận từ chuyên gia, giáo viên và học sinh.
  • Các đề xuất về đào tạo giáo viên, xây dựng giáo án, đầu tư cơ sở vật chất và hệ thống đánh giá được đưa ra nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng quy trình.
  • Bước tiếp theo là mở rộng thực nghiệm tại các trường khác và hoàn thiện các công cụ đánh giá năng lực để hỗ trợ phát triển giáo dục sáng tạo toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để đổi mới phương pháp dạy học và phát triển năng lực thiết yếu cho thế hệ tương lai!