Nghiên cứu phát triển kit LAMP phát hiện Neisseria meningitidis

Trường đại học

Đại học Bách Khoa Hà Nội

Chuyên ngành

Công nghệ Sinh học

Người đăng

Ẩn danh

2023

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Neisseria meningitidis và viêm màng não

Bệnh viêm màng não mô cầu (NMC) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, lây lan qua đường hô hấp do vi khuẩn Neisseria meningitidis. Vi khuẩn này thường trú ngụ ở vùng hầu họng và lây lan qua các giọt bắn nhỏ. Bệnh có nhiều thể lâm sàng như viêm màng não mủ, nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn, viêm khớp, và viêm màng ngoài tim, trong đó viêm màng não mủ và nhiễm khuẩn huyết là phổ biến nhất. Môi trường sống đông đúc như nhà trẻ, trường học, doanh trại quân đội làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Vi khuẩn xâm nhập qua mũi họng, lan vào máu gây nhiễm trùng hoặc đến màng não gây viêm màng não mủ. Bệnh có thể gây di chứng nặng nề như chậm phát triển, điếc, liệt với tỷ lệ 10-20%, và tỷ lệ tử vong 8-15%. Bệnh tiến triển nhanh, có thể gây tử vong trong 24 giờ và khó phát hiện sớm do triệu chứng giống các bệnh viêm màng não do virus. Hiện nay, phương pháp LAMP assay đã được sử dụng thành công trên thế giới để chẩn đoán Neisseria meningitidis.

1.1. Dịch tễ học bệnh viêm màng não mô cầu Toàn cầu và Việt Nam

Trên toàn thế giới, ước tính có khoảng 1,2 triệu ca nhiễm NMC mỗi năm, với hơn 100.000 ca tử vong. Vùng cận Sahara châu Phi là vành đai viêm màng não, chịu ảnh hưởng theo chu kỳ với tỷ lệ mắc bệnh cao. Tại Việt Nam, đã từng ghi nhận các vụ dịch lớn trong quá khứ, và nguy cơ lây lan trong cộng đồng vẫn còn. Sự lưu hành của bệnh có sự khác nhau theo mùa, khí hậu và lứa tuổi. Tỷ lệ người mang mầm bệnh không triệu chứng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ dịch bệnh. Theo thống kê ở Anh có sự khác biệt giữa các nhóm tuổi mang mầm bệnh không triệu chứng: thấp ở lứa tuổi nhỏ, cao đến 25% ở độ tuổi từ 13 - 19 tuổi nhưng tỷ lệ tử vong quan sát thấy cao ở trẻ dưới 5 tuổi và thấp hơn ở tuổi trưởng thành [6].

1.2. Đặc điểm sinh học của Neisseria meningitidis Cấu trúc và gen

Neisseria meningitidis được chia thành 13 nhóm huyết thanh dựa trên kháng nguyên polysaccharide, trong đó 5 nhóm (A, B, C, Y, W-135) gây 95% các ca viêm màng não và nhiễm trùng huyết. Cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này phức tạp, bao gồm màng tế bào, lớp peptidoglycan và màng ngoài. Các gen đích được sử dụng để phát hiện và xác định nhóm huyết thanh của Neisseria meningitidis đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và phân loại. Dựa vào kháng nguyên polysaccharide N. meningitidis được chia thành 13 nhóm huyết thanh (A, B, C, D, 29-E, H, I, K, L, W-135, X, Y và Z), trong đó 9 nhóm thường gặp (A, B, C, D, X, Y, Z, W-135 và 29-E) và 4 nhóm ít gặp (H, I, K, L); 5 nhóm chủ yếu gây viêm màng não và nhiễm trùng huyết, chiếm 95% (A, B, C, Y và W-135).

II. Thách thức trong chẩn đoán sớm viêm màng não mô cầu

Việc chẩn đoán sớm bệnh viêm màng não mô cầu do Neisseria meningitidis gây ra gặp nhiều khó khăn do triệu chứng ban đầu giống với các bệnh viêm màng não do virus thông thường. Các phương pháp chẩn đoán truyền thống như nuôi cấy và phân lập vi khuẩn mất nhiều thời gian và độ nhạy không cao. Do đó, cần có các phương pháp chẩn đoán nhanh chóng, chính xác và hiệu quả để phát hiện sớm bệnh và có biện pháp can thiệp kịp thời. Bệnh rất khó phát hiện trong giai đoạn sớm vì triệu chứng giống với các bệnh viêm màng não do nhiễm siêu vi thông thường.

2.1. Các phương pháp chẩn đoán Neisseria meningitidis hiện tại

Các phương pháp chẩn đoán hiện tại bao gồm nuôi cấy, phân lập, kỹ thuật ngưng kết và các kỹ thuật sinh học phân tử. Nuôi cấy và phân lập là phương pháp truyền thống nhưng mất nhiều thời gian. Kỹ thuật ngưng kết có độ nhạy và độ đặc hiệu hạn chế. Các kỹ thuật sinh học phân tử như PCR và Real-time PCR có độ nhạy cao hơn nhưng đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và chi phí cao. Hiện nay trên thế giới đã thành công trong việc chẩn đoán vi khuẩn N. meningitidis bằng phương pháp LAMP (Loop-mediated isothermal amplification). So với các phương pháp như PCR, Real-time PCR,. LAMP có nhiều ưu điểm hơn như: độ chính xác cao, đơn giản, giá thành thấp, không đòi hỏi các trang thiết bị hiện đại và đặc biệt là thời gian thực hiện ngắn và kết quả có thể đọc bằng mắt thường.

2.2. Hạn chế của phương pháp truyền thống và sự cần thiết của LAMP

Phương pháp nuôi cấy và phân lập vi khuẩn thường mất 24-48 giờ để cho kết quả, trong khi bệnh viêm màng não mô cầu có thể tiến triển rất nhanh và gây tử vong trong vòng 24 giờ. Do đó, cần có phương pháp chẩn đoán nhanh hơn để có thể can thiệp kịp thời. Kỹ thuật LAMP có ưu điểm là thời gian thực hiện ngắn (30-60 phút), độ nhạy cao, dễ thực hiện và không đòi hỏi trang thiết bị đắt tiền, phù hợp với các phòng xét nghiệm có nguồn lực hạn chế. Nhưng việc chẩn đoán sớm bệnh viêm não mô cầu do vi khuẩn N. meningitidis gây nên bằng kỹ thuật LAMP chưa có nhóm nghiên cứu nào tại Việt Nam thực hiện. Vì vậy đây là một đề tài rất có ý nghĩa cả về khoa học và thực tiễn.

III. Phát triển kit LAMP phát hiện nhanh Neisseria meningitidis

Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển một bộ kit LAMP để phát hiện nhanh Neisseria meningitidis. Kỹ thuật LAMP (Loop-mediated Isothermal Amplification) là một phương pháp khuếch đại đẳng nhiệt DNA, có nhiều ưu điểm so với PCR truyền thống, bao gồm thời gian thực hiện ngắn, độ nhạy cao và chi phí thấp. Bộ kit LAMP này được thiết kế để phát hiện gen đặc hiệu của Neisseria meningitidis, giúp chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác. Do đó, nhóm nghiên cứu thực hiện đề tài: "Nghiên cứu phát triển kit LAMP phát hiện Neisseria meningitidis".

3.1. Nguyên tắc hoạt động của kỹ thuật LAMP assay

Kỹ thuật LAMP sử dụng 4-6 mồi đặc hiệu nhận diện 6-8 vùng khác nhau trên gen đích. Phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ đẳng nhiệt (60-65°C) với sự tham gia của enzyme Bst DNA polymerase. Sản phẩm khuếch đại là các cấu trúc vòng lặp, có thể được phát hiện bằng mắt thường thông qua sự thay đổi độ đục hoặc sử dụng các chất chỉ thị màu. Vị trí sáu vùng đặc trưng trên gen và bốn loại mồi LAMP.

3.2. Thiết kế mồi LAMP đặc hiệu cho Neisseria meningitidis

Việc thiết kế mồi LAMP là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu của kit. Mồi được thiết kế dựa trên trình tự gen đặc hiệu của Neisseria meningitidis, đảm bảo không có sự bắt cặp chéo với các vi khuẩn khác. Các thông số của mồi như chiều dài, hàm lượng GC và nhiệt độ nóng chảy được tối ưu hóa để đạt hiệu quả khuếch đại cao nhất. Thành công xác định trình tự gen đích phát hiện N. meningitidis: Gen ctrA. Thiết kế thành công bộ mồi dùng trong phản ứng LAMP.

IV. Tối ưu hóa và đánh giá kit LAMP phát hiện N

Sau khi thiết kế mồi, các điều kiện phản ứng LAMP cần được tối ưu hóa để đạt độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất. Các yếu tố được tối ưu hóa bao gồm nồng độ mồi, nồng độ enzyme, nồng độ MgSO4, thời gian phản ứng và nhiệt độ phản ứng. Sau khi tối ưu hóa, kit LAMP được đánh giá trên các mẫu chuẩn và mẫu lâm sàng để xác định độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác. Tối ưu thành công điều kiện và nồng độ của từng thành phần trong kit LAMP phát hiện N.

4.1. Tối ưu hóa các thành phần và điều kiện phản ứng LAMP

Các thành phần và điều kiện phản ứng LAMP được tối ưu hóa thông qua các thí nghiệm lặp đi lặp lại, sử dụng các mẫu chuẩn và mẫu đối chứng. Nồng độ mồi, enzyme, MgSO4, dNTPs và betaine được điều chỉnh để đạt hiệu quả khuếch đại tốt nhất. Thời gian và nhiệt độ phản ứng cũng được tối ưu hóa để giảm thiểu thời gian thực hiện và tăng độ nhạy. Tối ưu hóa nồng độ FIP/ BIP. Tối ưu hóa nồng độ mồi F-Loop/ B-Loop. Tối ưu hóa nồng độ dNTPs. Tối ưu nồng độ MgSO4. Tối ưu hóa hàm lượng enzyme Bst DNA polymerase. Tối ưu hóa nồng độ betaine. Tối ưu hóa ngưỡng phát hiện. Tối ưu hóa thời gian phản ứng.

4.2. Đánh giá độ nhạy độ đặc hiệu của kit LAMP

Kit LAMP được đánh giá độ nhạy bằng cách sử dụng các mẫu DNA chuẩn của Neisseria meningitidis với nồng độ khác nhau. Độ đặc hiệu được đánh giá bằng cách sử dụng các mẫu DNA của các vi khuẩn khác thường gặp trong bệnh phẩm lâm sàng. Kết quả cho thấy kit LAMP có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể phát hiện Neisseria meningitidis ở nồng độ thấp và không có phản ứng chéo với các vi khuẩn khác. Đánh giá được đặc tính của kit LAMP với độ bao phủ cả 3 týp huyết thanh A, B, C; độ nhạy đạt 100% và độ đặc hiệu đạt 100%.

V. Ứng dụng thực tiễn và tiềm năng của kit LAMP

Kit LAMP phát triển trong nghiên cứu này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhanh Neisseria meningitidis tại các phòng xét nghiệm lâm sàng, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa, nơi thiếu trang thiết bị hiện đại. Kit có thể giúp phát hiện sớm bệnh, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng. Kit LAMP phát hiện Neisseria meningitidis có thể được sử dụng để sàng lọc người lành mang trùng, giúp kiểm soát dịch bệnh.

5.1. Ứng dụng kit LAMP trong chẩn đoán tại chỗ và vùng sâu vùng xa

Với ưu điểm dễ sử dụng, không đòi hỏi trang thiết bị đắt tiền, kit LAMP rất phù hợp để sử dụng tại các phòng xét nghiệm tuyến huyện, tuyến xã, hoặc tại các vùng sâu vùng xa, nơi không có điều kiện tiếp cận với các kỹ thuật sinh học phân tử phức tạp. Kit có thể giúp chẩn đoán nhanh bệnh ngay tại chỗ, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời. Kit LAMP phát triển trong nghiên cứu này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhanh Neisseria meningitidis tại các phòng xét nghiệm lâm sàng, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa, nơi thiếu trang thiết bị hiện đại.

5.2. Tiềm năng thương mại hóa kit LAMP và mở rộng ứng dụng

Việc thương mại hóa kit LAMP sẽ giúp sản phẩm tiếp cận được với nhiều người dùng hơn, góp phần nâng cao năng lực chẩn đoán bệnh viêm màng não mô cầu trên toàn quốc. Ngoài ra, kit LAMP có thể được phát triển để phát hiện các tác nhân gây bệnh khác, mở rộng phạm vi ứng dụng của kỹ thuật LAMP trong lĩnh vực chẩn đoán y học. Kit có thể giúp phát hiện sớm bệnh, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng.

VI. Kết luận và hướng phát triển kit LAMP N

Nghiên cứu đã thành công trong việc phát triển một kit LAMP để phát hiện nhanh Neisseria meningitidis với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Kit có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh tại các phòng xét nghiệm lâm sàng và vùng sâu vùng xa. Hướng phát triển tiếp theo là tối ưu hóa quy trình sản xuất kit, đánh giá hiệu quả của kit trên số lượng lớn mẫu lâm sàng và mở rộng ứng dụng của kit để phát hiện các tác nhân gây bệnh khác. Bổ sung trình tự mồi vào kết luận.

6.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu và đóng góp khoa học

Nghiên cứu đã xác định được trình tự gen đích, thiết kế thành công bộ mồi LAMP, tối ưu hóa các điều kiện phản ứng và đánh giá được đặc tính của kit LAMP. Kết quả nghiên cứu đóng góp vào việc phát triển các phương pháp chẩn đoán nhanh và chính xác bệnh viêm màng não mô cầu, giúp cải thiện công tác phòng chống dịch bệnh. Thành công xác định trình tự gen đích phát hiện N. meningitidis: Gen ctrA. Thiết kế thành công bộ mồi dùng trong phản ứng LAMP. Tối ưu thành công điều kiện và nồng độ của từng thành phần trong kit LAMP phát hiện N. Đánh giá được đặc tính của kit LAMP với độ bao phủ cả 3 týp huyết thanh A, B, C; độ nhạy đạt 100% và độ đặc hiệu đạt 100%.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo và cải tiến kit LAMP

Hướng nghiên cứu tiếp theo là tiếp tục tối ưu hóa quy trình sản xuất kit, giảm chi phí sản xuất và tăng tính ổn định của sản phẩm. Ngoài ra, cần tiến hành đánh giá hiệu quả của kit trên số lượng lớn mẫu lâm sàng để khẳng định độ tin cậy của kết quả. Nghiên cứu cũng có thể mở rộng sang phát triển kit LAMP để phát hiện các tác nhân gây bệnh khác, góp phần nâng cao năng lực chẩn đoán y học của Việt Nam. Tối ưu hóa quy trình sản xuất kit, đánh giá hiệu quả của kit trên số lượng lớn mẫu lâm sàng và mở rộng ứng dụng của kit để phát hiện các tác nhân gây bệnh khác.

06/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu phát triển kit lamp phát hiện neisseria meningitidis
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu phát triển kit lamp phát hiện neisseria meningitidis

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu phát triển kit LAMP phát hiện Neisseria meningitidis" trình bày một nghiên cứu quan trọng về việc phát triển một bộ kit sử dụng công nghệ LAMP (Loop-mediated Isothermal Amplification) để phát hiện vi khuẩn Neisseria meningitidis, nguyên nhân gây bệnh viêm màng não. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác mà còn giúp nâng cao khả năng phát hiện sớm, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây lan và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp chẩn đoán vi sinh vật, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án nghiên cứu phát triển kỹ thuật multiplex pcr xác định nhanh đồng thời bacillus anthracis và yersinia pestis, nơi trình bày kỹ thuật PCR đa mồi để phát hiện nhanh các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, tài liệu Luận văn tốt nghiệp giám sát sự lưu hành virus cúm a h5n6 cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc ứng dụng phương pháp RT-PCR trong chẩn đoán bệnh cúm. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn tốt nghiệp nghiên cứu kết quả test nhanh virus dengue, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán virus trong môi trường lâm sàng.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức mà còn mở ra nhiều cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại trong lĩnh vực vi sinh vật học.