I. Tổng quan về bệnh thận mạn và phương pháp điều trị thay thế
Bệnh thận mạn giai đoạn cuối là tình trạng suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, đòi hỏi các phương pháp điều trị thay thế như thận nhân tạo chu kỳ (TNTCK). Phương pháp này phổ biến nhất trong điều trị thay thế thận, nhưng tỷ lệ tử vong vẫn cao, chủ yếu do biến chứng tim mạch. Hội chứng MIA (suy dinh dưỡng - viêm - vữa xơ động mạch) được xem là yếu tố nguy cơ chính. Cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6 đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh, gây ra các biến chứng tim mạch và suy dinh dưỡng.
1.1. Phương pháp thận nhân tạo chu kỳ
TNTCK là phương pháp lọc máu ngoài cơ thể, sử dụng màng lọc có hệ số siêu lọc thấp hoặc cao. Màng lọc hệ số siêu lọc cao có thể loại bỏ các chất có trọng lượng phân tử trung bình như β2-microglobulin, cải thiện chất lượng sống bệnh nhân. Tuy nhiên, phương pháp này kích thích sản sinh cytokine viêm do bất tương hợp màng sinh học và dây lọc.
1.2. Phương pháp HDF online
HDF-online là kỹ thuật kết hợp khuếch tán và đối lưu, sử dụng màng lọc high-flux và dịch thay thế siêu tinh khiết. Phương pháp này có thể lọc được các chất có trọng lượng phân tử trung bình và lớn, giảm nồng độ TNF-α và IL-6 trong huyết tương. Tuy nhiên, chi phí cao là rào cản lớn ở các nước đang phát triển.
II. Vai trò của viêm và cytokine trong bệnh thận mạn
Viêm mạn tính là đặc điểm nổi bật ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ, biểu hiện qua tăng nồng độ cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6. Các cytokine này gây tổn thương tế bào nội mạc, tăng vữa xơ động mạch và suy dinh dưỡng. Hội chứng MIA là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến biến chứng tim mạch và tử vong ở bệnh nhân suy thận mạn.
2.1. Vai trò của TNF α và IL 6
TNF-α và IL-6 là hai cytokine tiền viêm quan trọng, được sản sinh do phản ứng viêm mạn tính. Chúng gây tăng tính thấm thành mạch, rối loạn chuyển hóa lipid và suy dinh dưỡng. Giảm nồng độ các cytokine này có thể cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
2.2. Mối liên quan giữa cytokine và biến chứng
Nồng độ TNF-α và IL-6 tăng cao có liên quan chặt chẽ với các biến chứng tim mạch, suy dinh dưỡng và tử vong ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng giảm nồng độ cytokine có thể làm giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
III. Nghiên cứu nồng độ TNF α và IL 6 huyết tương
Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát nồng độ TNF-α và IL-6 trong huyết tương ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ. Kết quả cho thấy nồng độ các cytokine này tăng cao, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có thời gian lọc máu dài. Phương pháp HDF-online giúp giảm đáng kể nồng độ TNF-α và IL-6 sau mỗi lần lọc.
3.1. Đặc điểm nồng độ cytokine
Nồng độ TNF-α và IL-6 trong huyết tương cao hơn đáng kể ở nhóm bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ so với nhóm chứng. Sự tăng này có liên quan đến thời gian lọc máu và tình trạng viêm mạn tính.
3.2. Biến đổi nồng độ cytokine sau lọc
Phương pháp HDF-online giúp giảm nồng độ TNF-α và IL-6 sau mỗi lần lọc. Tuy nhiên, do thời gian bán hủy ngắn của TNF-α, hiệu quả giảm cytokine không kéo dài. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu mới trong điều trị bệnh nhân suy thận mạn.