Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường típ 2 là một trong những bệnh không lây nhiễm có tốc độ gia tăng nhanh nhất trên thế giới, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới năm 2010, có khoảng 221 triệu người mắc bệnh đái tháo đường và dự báo đến năm 2025 con số này sẽ tăng lên 335 triệu người, chiếm 5,4% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường được ghi nhận khoảng 5,7% dân số, với hơn 3 triệu người trưởng thành mắc bệnh, gây gánh nặng lớn cho cá nhân, gia đình và xã hội. Việc kiểm soát đường huyết hiệu quả là yếu tố then chốt nhằm ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Nghiên cứu tập trung vào ba chỉ số quan trọng trong theo dõi và đánh giá kiểm soát bệnh đái tháo đường típ 2 gồm glucose huyết tương lúc đói, fructosamin huyết tương và HbA1c. Glucose huyết tương lúc đói phản ánh nồng độ đường huyết tại thời điểm lấy mẫu, fructosamin phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tuần trước đó, còn HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 3 tháng. Mục tiêu nghiên cứu là xác định nồng độ trung bình và tỷ lệ đạt mức khuyến cáo của các chỉ số này trên bệnh nhân đái tháo đường típ 2 tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các chỉ số với đặc điểm nhân khẩu và lối sống của bệnh nhân.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 150 bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 8/2021 đến tháng 8/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết, góp phần đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng điều trị và phòng ngừa biến chứng đái tháo đường tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường típ 2: Bệnh hình thành do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường, gây ra kháng insulin tại mô mỡ và cơ vân, tăng sản xuất glucose ở gan và suy giảm chức năng tế bào β tuyến tụy. Các yếu tố nguy cơ bao gồm béo phì, lối sống ít vận động, tuổi cao, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường và tăng huyết áp.

  • Chỉ số theo dõi đường huyết:

    • Glucose huyết tương lúc đói phản ánh nồng độ đường huyết tại thời điểm lấy mẫu, được đo bằng phương pháp enzym hexokinase với độ chính xác cao.
    • Fructosamin huyết tương là sản phẩm glycation của protein huyết thanh, chủ yếu albumin, phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tuần trước đó. Định lượng bằng phương pháp so màu với thuốc thử nitroblue tetrazolium (NBT).
    • HbA1c là hemoglobin glycate, phản ánh mức đường huyết trung bình trong 8-12 tuần, được đo bằng phương pháp enzym trên máy sinh hóa tự động, chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế NGSP.
  • Khái niệm chính: Đái tháo đường típ 2, glucose huyết tương lúc đói, fructosamin huyết tương, HbA1c, kháng insulin, biến chứng đái tháo đường, kiểm soát đường huyết.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang phân tích.

  • Đối tượng nghiên cứu: 150 bệnh nhân đái tháo đường típ 2 đang điều trị tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, đã điều trị tối thiểu 3 tháng, được chọn theo phương pháp thuận tiện.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân được chẩn đoán theo tiêu chuẩn ADA 2021, đồng ý tham gia nghiên cứu, không có các bệnh lý ảnh hưởng đến nồng độ albumin hoặc hemoglobin.

  • Thu thập dữ liệu: Thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp. Mẫu máu được lấy sau khi bệnh nhân nhịn đói ít nhất 8 giờ.

  • Xét nghiệm:

    • Glucose huyết tương lúc đói và HbA1c được thực hiện trên máy Architect C4000 (Abbott).
    • Fructosamin huyết tương được thực hiện trên máy Cobas C311 (Roche).
    • Các xét nghiệm được chuẩn hóa, có nội kiểm và ngoại kiểm chất lượng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, tính trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định ANOVA và χ2 với mức ý nghĩa p<0,05.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 8/2021 đến tháng 8/2022 tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu:

    • Nữ chiếm 68%, nam 32%.
    • Tuổi trung bình 59,99 ± 10,38 tuổi, nhóm tuổi 50-69 chiếm hơn 64%.
    • Dân tộc Kinh chiếm 96,7%.
    • Thời gian mắc bệnh trung bình 7,8 ± 6,5 năm, 40% dưới 5 năm.
    • Tăng huyết áp chiếm 36,7%, thừa cân – béo phì chiếm 65,3%.
    • Chế độ ăn lành mạnh chỉ chiếm 20,7%, hoạt động thể lực 14%.
  2. Nồng độ trung bình các chỉ số đường huyết:

    • Glucose huyết tương lúc đói: 10,1 ± 4,7 mmol/L (giới hạn bình thường 3,9-6,4 mmol/L).
    • Fructosamin huyết tương: 399 ± 107 µmol/L (bình thường 205-285 µmol/L).
    • HbA1c: 8,8 ± 2,3% (bình thường 4,0-6,5%).
  3. Tỷ lệ đạt mức khuyến cáo:

    • Glucose huyết tương lúc đói đạt ≤7 mmol/L: 27,3%.
    • Fructosamin huyết tương đạt ≤285 µmol/L: 11,3%.
    • HbA1c đạt ≤7,5%: 31,3%.
  4. Mối liên quan với đặc điểm đối tượng:

    • Nồng độ glucose huyết tương lúc đói có liên quan có ý nghĩa với tiền sử bệnh tăng huyết áp – đái tháo đường trong gia đình (p=0,049) và chế độ ăn (p=0,015). Bệnh nhân có chế độ ăn lành mạnh có glucose trung bình 6,9 ± 0,9 mmol/L, thấp hơn đáng kể so với nhóm không lành mạnh (10,9 ± 4,9 mmol/L).
    • Nồng độ fructosamin huyết tương có mối liên quan có ý nghĩa với thời gian mắc bệnh (p=0,006), tiền sử bệnh gia đình (p=0,024) và tình trạng tăng huyết áp (p=0,020).
    • Không có mối liên quan đáng kể giữa các chỉ số với giới tính, nhóm tuổi, dân tộc, nghề nghiệp, hút thuốc lá, uống rượu bia, hoạt động thể lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân chưa đạt được mức kiểm soát đường huyết theo khuyến cáo, với tỷ lệ không đạt glucose huyết tương lúc đói lên đến 72,7%, fructosamin 88,7% và HbA1c 68,7%. Điều này phản ánh thực trạng kiểm soát bệnh đái tháo đường tại địa phương còn nhiều khó khăn, có thể do thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống chưa hợp lý và các yếu tố nguy cơ đi kèm như tăng huyết áp và thừa cân.

Mối liên quan giữa nồng độ glucose và chế độ ăn lành mạnh nhấn mạnh vai trò quan trọng của dinh dưỡng trong kiểm soát đường huyết. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy chế độ ăn cân đối, hạn chế carbohydrate và chất béo giúp giảm nồng độ glucose máu hiệu quả. Mối liên quan giữa fructosamin với thời gian mắc bệnh và tiền sử gia đình cũng phản ánh tính chất tiến triển của bệnh và ảnh hưởng của yếu tố di truyền.

Việc không tìm thấy mối liên quan rõ ràng với các yếu tố như giới tính, tuổi tác hay nghề nghiệp có thể do mẫu nghiên cứu tập trung tại một bệnh viện chuyên khoa, chưa phản ánh đa dạng toàn diện cộng đồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt và không đạt các chỉ số theo từng nhóm đặc điểm, hoặc bảng phân tích ANOVA và χ2 minh họa mối liên quan thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục dinh dưỡng cho bệnh nhân: Tổ chức các chương trình tư vấn, hướng dẫn chế độ ăn lành mạnh, giảm carbohydrate và chất béo, tăng cường rau xanh. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh nhân không đạt glucose huyết tương lúc đói xuống dưới 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, trung tâm y tế cộng đồng.

  2. Phát triển chương trình quản lý bệnh đái tháo đường toàn diện: Kết hợp theo dõi định kỳ các chỉ số glucose, fructosamin và HbA1c, đồng thời kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, thừa cân. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiểm soát HbA1c đạt mức khuyến cáo lên trên 50% trong 2 năm. Chủ thể: Bệnh viện, bác sĩ chuyên khoa.

  3. Khuyến khích hoạt động thể lực thường xuyên: Xây dựng các nhóm tập luyện phù hợp với bệnh nhân đái tháo đường, khuyến khích tối thiểu 150 phút hoạt động thể lực mỗi tuần. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân có hoạt động thể lực từ 14% lên 40% trong 1 năm. Chủ thể: Trung tâm y tế, cộng đồng.

  4. Tăng cường đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật xét nghiệm và tư vấn: Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và tư vấn chính xác, giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng bệnh và cách kiểm soát. Chủ thể: Bệnh viện, trường đại học y dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội tiết và chuyên khoa đái tháo đường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về mức độ kiểm soát đường huyết và các yếu tố liên quan, hỗ trợ trong việc điều chỉnh phác đồ điều trị và tư vấn bệnh nhân.

  2. Nhân viên kỹ thuật xét nghiệm y học: Tham khảo quy trình lấy mẫu, kỹ thuật xét nghiệm glucose, fructosamin và HbA1c chuẩn xác, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở dữ liệu giúp đánh giá thực trạng kiểm soát bệnh đái tháo đường tại địa phương, từ đó xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y học, kỹ thuật xét nghiệm: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng các chỉ số sinh hóa trong theo dõi bệnh đái tháo đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đo cả glucose huyết tương lúc đói, fructosamin và HbA1c?
    Mỗi chỉ số phản ánh mức đường huyết trong các khoảng thời gian khác nhau: glucose lúc đói phản ánh tức thời, fructosamin trung bình 2-3 tuần, HbA1c trung bình 2-3 tháng. Kết hợp giúp đánh giá toàn diện kiểm soát đường huyết.

  2. Chế độ ăn ảnh hưởng thế nào đến các chỉ số đường huyết?
    Chế độ ăn giàu carbohydrate và chất béo làm tăng đường huyết, trong khi ăn lành mạnh với nhiều rau xanh giúp giảm nồng độ glucose và HbA1c, cải thiện kiểm soát bệnh.

  3. Tại sao nhiều bệnh nhân không đạt mức đường huyết khuyến cáo?
    Nguyên nhân có thể do tuân thủ điều trị kém, chế độ ăn không hợp lý, thiếu vận động, hoặc các yếu tố bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, béo phì.

  4. Fructosamin có ưu điểm gì so với HbA1c?
    Fructosamin phản ánh đường huyết trung bình trong thời gian ngắn hơn (2-3 tuần), phù hợp để đánh giá hiệu quả điều trị ngắn hạn hoặc trong trường hợp HbA1c không chính xác do bệnh lý hồng cầu.

  5. Làm thế nào để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2?
    Kết hợp điều chỉnh chế độ ăn, tăng cường hoạt động thể lực, tuân thủ dùng thuốc và theo dõi định kỳ các chỉ số đường huyết để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Nồng độ trung bình glucose huyết tương lúc đói, fructosamin huyết tương và HbA1c của bệnh nhân đái tháo đường típ 2 tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ đều vượt mức khuyến cáo, với tỷ lệ không đạt lần lượt là 72,7%, 88,7% và 68,7%.
  • Có mối liên quan có ý nghĩa giữa nồng độ glucose với tiền sử bệnh gia đình và chế độ ăn uống; fructosamin liên quan đến thời gian mắc bệnh, tiền sử gia đình và tăng huyết áp.
  • Chế độ ăn lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là chìa khóa để cải thiện kiểm soát đường huyết.
  • Cần triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng, tăng cường hoạt động thể lực và quản lý bệnh toàn diện tại cộng đồng.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 12-24 tháng tới nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng đái tháo đường.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện sức khỏe và kiểm soát bệnh đái tháo đường hiệu quả!