Tổng quan nghiên cứu

Quặng apatit là nguồn tài nguyên quan trọng của Việt Nam, với trữ lượng ước tính khoảng 2.689,45 triệu tấn tính đến năm 2010, phân thành bốn loại chính dựa trên thành phần khoáng vật và hóa học. Trong đó, quặng loại II chiếm khoảng 33,76% trữ lượng nhưng mới chỉ được khai thác khoảng 1%, trong khi quặng loại I và III được sử dụng chủ yếu. Axit phosphoric là sản phẩm trung gian thiết yếu trong sản xuất phân bón, dược phẩm, thức ăn gia súc và nhiều ngành công nghiệp khác. Nhu cầu tiêu thụ axit phosphoric ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và sản xuất thức ăn khoáng cho chăn nuôi.

Hiện nay, nhà máy DAP Đình Vũ – Hải Phòng sản xuất axit phosphoric từ quặng apatit loại III theo phương pháp trích ly truyền thống với công nghệ Prayon, tuy nhiên gặp nhiều hạn chế như khó lọc tách axit, lượng bã thải lớn và hàm lượng P2O5 còn cao trong bã thải. Do đó, nghiên cứu nhằm phát triển quy trình sản xuất và tinh chế axit phosphoric từ quặng apatit loại II Lào Cai là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu, giảm thiểu chất thải và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào khảo sát các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến hiệu suất trích ly và thu hồi axit phosphoric, đồng thời đề xuất phương pháp tinh chế axit phosphoric thô nhằm nâng cao độ tinh khiết và giảm tạp chất. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Việt Nam, sử dụng mẫu quặng apatit loại II lấy từ công ty Apatit Lào Cai, với thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ sản xuất axit phosphoric phù hợp với nguồn nguyên liệu trong nước, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quặng apatit và công nghệ sản xuất axit phosphoric, bao gồm:

  • Lý thuyết về quặng apatit: Phân loại quặng apatit theo thành phần khoáng vật và hóa học, đặc biệt tập trung vào quặng loại II (apatit-dolomit) với hàm lượng P2O5 trung bình khoảng 24,81%. Các đặc điểm khoáng vật như fluorapatit, dolomit, canxit và thạch anh được phân tích chi tiết để hiểu ảnh hưởng đến quá trình trích ly.

  • Mô hình sản xuất axit phosphoric: Hai phương pháp chính là phương pháp nhiệt và phương pháp trích ly (ướt). Phương pháp trích ly sử dụng axit sunfuric để phân hủy quặng apatit tạo axit phosphoric và bã thạch cao (gyps). Các quy trình công nghệ trích ly gồm Dihydrat, Hemihydrat, Hemi-Dihydrat và Di-Hemihydrat với ưu nhược điểm riêng biệt về hiệu suất, tiêu hao năng lượng và chất lượng sản phẩm.

  • Khái niệm tinh chế axit phosphoric: Các phương pháp trao đổi ion, kết tủa, trung hòa và chiết dung môi hữu cơ (đặc biệt là sử dụng Methyl isobutyl ketone - MIBK) được áp dụng để loại bỏ tạp chất như Fe, Al, Mg, F, SiO2 nhằm nâng cao độ tinh khiết axit phosphoric.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng mẫu quặng apatit loại II lấy từ công ty Apatit Lào Cai, với thành phần P2O5 lần lượt là 25,46% và 22,53%. Các hóa chất sử dụng gồm axit phosphoric 85%, axit sunfuric 98%, cùng các hóa chất chuẩn và thiết bị phân tích hiện đại.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thành phần hóa học mẫu quặng và axit phosphoric bằng các phương pháp chuẩn như đo hàm lượng P2O5, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3, SiO2, F, MnO, cùng các tạp chất kim loại nặng. Thí nghiệm trích ly axit phosphoric được thực hiện trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ axit/quặng và kích thước hạt quặng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2017, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị mẫu, khảo sát các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến hiệu suất trích ly, thử nghiệm tinh chế axit phosphoric bằng phương pháp chiết dung môi MIBK và đánh giá chất lượng sản phẩm.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu quặng được gia công qua các bước đập, nghiền và sàng lọc để đạt kích thước hạt phù hợp (<0,074 mm) nhằm đảm bảo tính đại diện và hiệu quả phản ứng.

  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Hiệu suất trích ly được tính toán dựa trên tỷ lệ P2O5 thu hồi so với nguyên liệu ban đầu, kết quả được so sánh theo các điều kiện thí nghiệm khác nhau. Chất lượng axit phosphoric sau tinh chế được đánh giá qua hàm lượng tạp chất và nồng độ P2O5.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tỷ lệ axit phosphoric/quặng đến hiệu suất trích ly: Khi tăng tỷ lệ axit/quặng từ 0,8 đến 1,2, hiệu suất trích ly P2O5 tăng từ khoảng 75% lên đến 92%, cho thấy tỷ lệ nguyên liệu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả phản ứng.

  2. Ảnh hưởng của nhiệt độ phản ứng: Nhiệt độ tăng từ 60°C lên 85°C làm tăng hiệu suất trích ly từ 78% lên 90%. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể gây hiện tượng kết tủa và khó lọc, do đó nhiệt độ tối ưu được xác định trong khoảng 80-85°C.

  3. Ảnh hưởng của thời gian phản ứng: Hiệu suất trích ly tăng nhanh trong 60 phút đầu, đạt khoảng 88%, sau đó tăng chậm và ổn định ở mức 92% sau 120 phút. Thời gian phản ứng tối ưu là 90-120 phút để cân bằng hiệu suất và chi phí.

  4. Ảnh hưởng của kích thước hạt quặng: Kích thước hạt nhỏ hơn 0,074 mm giúp tăng hiệu suất trích ly lên đến 93%, trong khi kích thước lớn hơn 0,15 mm chỉ đạt khoảng 80%. Kích thước hạt nhỏ tạo điều kiện tiếp xúc tốt hơn giữa axit và quặng.

  5. Tinh chế axit phosphoric bằng dung môi MIBK: Sử dụng MIBK với tỷ lệ thể tích axit/dung môi 1:1,5 giảm hàm lượng tạp chất Fe2O3 từ 1,14% xuống 0,02%, Al2O3 từ 1,17% xuống 0,0075%, và F từ 1,27% xuống 0,008%, đồng thời giữ nồng độ P2O5 ổn định ở khoảng 54%. Phương pháp chiết dung môi hữu cơ cho hiệu quả cao trong việc loại bỏ tạp chất kim loại và flo.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy việc sử dụng axit phosphoric làm tác nhân trích ly trong giai đoạn đầu giúp giảm hiện tượng kết dính canxi sunfat vào bùn quặng, từ đó cải thiện khả năng lọc và thu hồi P2O5. So với phương pháp trích ly truyền thống sử dụng axit sunfuric, phương pháp mới đạt hiệu suất trích ly cao hơn khoảng 5-7%, đồng thời giảm lượng P2O5 còn lại trong bã thải.

Nhiệt độ và thời gian phản ứng được xác định là các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành cho thấy nhiệt độ khoảng 80-85°C và thời gian 90-120 phút là tối ưu để cân bằng hiệu quả và chi phí vận hành. Kích thước hạt quặng nhỏ giúp tăng diện tích tiếp xúc, nâng cao hiệu quả phản ứng, tuy nhiên cần cân nhắc chi phí nghiền mịn.

Phương pháp tinh chế bằng MIBK thể hiện ưu điểm vượt trội trong việc loại bỏ tạp chất kim loại và flo, cải thiện chất lượng axit phosphoric, phù hợp với yêu cầu sản xuất phân bón và các ứng dụng công nghiệp khác. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sử dụng dung môi hữu cơ trong tinh chế axit phosphoric, đồng thời giảm thiểu tổn thất axit và chi phí xử lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện sự biến thiên hiệu suất trích ly theo tỷ lệ axit/quặng, nhiệt độ, thời gian và kích thước hạt, cũng như bảng so sánh hàm lượng tạp chất trước và sau tinh chế bằng MIBK để minh họa rõ ràng hiệu quả của quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tỷ lệ axit phosphoric/quặng trong quy trình trích ly: Khuyến nghị duy trì tỷ lệ axit/quặng trong khoảng 1,0-1,2 để đạt hiệu suất trích ly cao trên 90%, giảm thiểu lượng axit dư thừa và chi phí nguyên liệu. Chủ thể thực hiện: Nhà máy sản xuất axit phosphoric, thời gian áp dụng: ngay sau khi hoàn thiện quy trình.

  2. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian phản ứng: Đề xuất duy trì nhiệt độ phản ứng ổn định trong khoảng 80-85°C và thời gian phản ứng từ 90 đến 120 phút để tối ưu hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận vận hành và kỹ thuật, thời gian áp dụng: trong quá trình vận hành thường xuyên.

  3. Nâng cao công nghệ nghiền quặng: Đầu tư thiết bị nghiền mịn để đạt kích thước hạt dưới 0,074 mm nhằm tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả trích ly. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý đầu tư, thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  4. Áp dụng phương pháp tinh chế axit phosphoric bằng dung môi MIBK: Triển khai quy trình chiết dung môi MIBK để loại bỏ tạp chất kim loại và flo, nâng cao độ tinh khiết axit phosphoric, đáp ứng yêu cầu sản xuất phân bón và các ngành công nghiệp khác. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển, thời gian áp dụng: 3-6 tháng sau khi hoàn thiện thử nghiệm.

  5. Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng và môi trường: Thiết lập quy trình giám sát hàm lượng tạp chất và xử lý chất thải bã gyps nhằm giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chất lượng và môi trường, thời gian thực hiện: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Kỹ thuật hóa học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ sản xuất và tinh chế axit phosphoric từ quặng apatit, giúp nâng cao hiểu biết và phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học công nghiệp.

  2. Doanh nghiệp sản xuất phân bón và hóa chất: Các nhà máy sản xuất axit phosphoric và phân bón có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí và tác động môi trường.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách ngành khoáng sản và công nghiệp hóa chất: Thông tin về trữ lượng quặng apatit, công nghệ sản xuất và tinh chế axit phosphoric giúp xây dựng chính sách khai thác, sử dụng tài nguyên hiệu quả và phát triển bền vững ngành công nghiệp hóa chất.

  4. Các nhà tư vấn và chuyên gia môi trường: Nghiên cứu về xử lý chất thải và tinh chế axit phosphoric hỗ trợ trong việc thiết kế các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm và quản lý chất thải công nghiệp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quặng apatit loại II có đặc điểm gì nổi bật so với các loại khác?
    Quặng loại II là apatit-dolomit với hàm lượng P2O5 trung bình khoảng 24,81%, chứa nhiều dolomit và canxit, có độ cứng cao và cấu tạo vi hạt. Đây là nguồn nguyên liệu tiềm năng khi quặng loại I và III cạn kiệt.

  2. Tại sao cần sử dụng axit phosphoric trong giai đoạn trích ly thay vì chỉ dùng axit sunfuric?
    Sử dụng axit phosphoric giúp giảm hiện tượng canxi sunfat bám dính vào bùn quặng, cải thiện khả năng lọc và tăng hiệu suất trích ly P2O5, đồng thời giảm lượng P2O5 còn lại trong bã thải.

  3. Phương pháp tinh chế axit phosphoric bằng dung môi MIBK có ưu điểm gì?
    Phương pháp này có tính chọn lọc cao, loại bỏ hiệu quả các tạp chất kim loại và flo, giữ nguyên nồng độ P2O5, giảm tổn thất axit và có thể thực hiện liên tục, tự động hóa cao.

  4. Hiệu suất trích ly P2O5 phụ thuộc vào những yếu tố công nghệ nào?
    Hiệu suất phụ thuộc chủ yếu vào tỷ lệ axit phosphoric/quặng, nhiệt độ phản ứng, thời gian phản ứng và kích thước hạt quặng. Điều chỉnh các yếu tố này giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

  5. Làm thế nào để xử lý bã thải gyps trong quá trình sản xuất axit phosphoric?
    Bã thải gyps có thể được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất xi măng hoặc các ứng dụng công nghiệp khác sau khi xử lý sơ bộ. Việc giảm hàm lượng P2O5 trong bã cũng giúp nâng cao giá trị sử dụng và giảm ô nhiễm môi trường.

Kết luận

  • Quặng apatit loại II Lào Cai là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất axit phosphoric khi quặng loại I và III dần cạn kiệt.
  • Tỷ lệ axit phosphoric/quặng, nhiệt độ, thời gian và kích thước hạt quặng là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất trích ly P2O5, với hiệu suất đạt trên 90% khi tối ưu các điều kiện.
  • Phương pháp tinh chế axit phosphoric bằng dung môi MIBK hiệu quả trong việc loại bỏ tạp chất kim loại và flo, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển công nghệ sản xuất axit phosphoric phù hợp với nguồn nguyên liệu trong nước, giảm thiểu chất thải và nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • Đề xuất áp dụng quy trình nghiên cứu vào sản xuất thực tế trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện công nghệ và xử lý môi trường.

Hành động tiếp theo là triển khai thử nghiệm quy mô công nghiệp và xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nhằm đưa công nghệ vào ứng dụng thực tiễn, góp phần phát triển ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam bền vững.