Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với diện tích 91,46 km² và dân số khoảng 150.319 người năm 2017, là trung tâm hành chính và kinh tế trọng điểm của khu vực phía Nam Việt Nam. Giai đoạn 2014-2018, địa bàn này chứng kiến 499 vụ án với 758 bị cáo bị xét xử sơ thẩm, trong đó các loại tội phạm phổ biến gồm trộm cắp tài sản, ma túy, cố ý gây thương tích và đánh bạc. Hệ số tội phạm bình quân trên 10.000 người dân trong độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự là khoảng 10,2, phản ánh mức độ phức tạp của tình hình an ninh trật tự. Mặc dù có sự giảm nhẹ về số vụ phạm pháp hình sự trong 6 tháng đầu năm 2018 so với cùng kỳ năm trước, các loại tội phạm nghiêm trọng vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Luận văn tập trung nghiên cứu nhân thân người phạm tội trên địa bàn thành phố Bà Rịa trong giai đoạn 2014-2018 nhằm làm rõ các đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý hình sự của người phạm tội, đồng thời phân tích các yếu tố tác động hình thành đặc điểm nhân thân tiêu cực. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp phòng ngừa tội phạm hiệu quả từ góc độ nhân thân, góp phần nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh phòng chống tội phạm tại địa phương. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào số liệu thống kê của Tòa án nhân dân thành phố Bà Rịa và phân tích 100 bản án với 150 bị cáo được lựa chọn ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận tội phạm học mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các cơ quan chức năng trong việc xây dựng chính sách phòng ngừa tội phạm phù hợp, góp phần giữ vững an ninh trật tự, tạo môi trường phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho thành phố Bà Rịa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về con người và xã hội, kết hợp với các quan điểm, đường lối, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước trong lĩnh vực phòng ngừa tội phạm. Khung lý thuyết tập trung vào:
- Khái niệm nhân thân người phạm tội: Tổng hợp các đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý hình sự của người phạm tội, ảnh hưởng đến hành vi phạm tội.
- Mô hình phân tích đặc điểm nhân thân: Bao gồm ba nhóm chính là đặc điểm sinh học (độ tuổi, giới tính, dân tộc), đặc điểm tâm lý (trình độ học vấn, động cơ, ý thức pháp luật) và đặc điểm xã hội (hoàn cảnh gia đình, nghề nghiệp, nơi cư trú).
- Lý thuyết nguyên nhân và điều kiện hình thành tội phạm: Nhân thân người phạm tội là yếu tố quyết định trong cơ chế thực hiện hành vi phạm tội, chịu tác động bởi các yếu tố khách quan và chủ quan từ môi trường gia đình, giáo dục, xã hội và kinh tế.
Các khái niệm chuyên ngành như tái phạm, tái phạm nguy hiểm, động cơ phạm tội, mục đích phạm tội, và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự năm 2015 được vận dụng để phân tích sâu sắc hơn về nhân thân người phạm tội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu đặc thù của tội phạm học kết hợp với các phương pháp khoa học xã hội:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê của Tòa án nhân dân thành phố Bà Rịa giai đoạn 2014-2018, bao gồm 499 vụ án với 758 bị cáo; nghiên cứu chi tiết 100 bản án với 150 bị cáo được chọn ngẫu nhiên.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên các bản án sơ thẩm nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan trong phân tích.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng và định tính, bao gồm phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, quy nạp, diễn dịch, nghiên cứu điển hình và phân tích hồ sơ vụ án.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2020, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2021.
Phương pháp luận được xây dựng trên cơ sở biện chứng, tổng hợp lý luận và thực tiễn, nhằm làm rõ các đặc điểm nhân thân người phạm tội và các yếu tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm sinh học: Nhóm tuổi từ 18 đến dưới 30 chiếm tỷ lệ cao nhất trong số người phạm tội (37,3%), tiếp theo là nhóm trên 30 tuổi (29,8%), nhóm chưa thành niên từ 14 đến dưới 18 tuổi chiếm 32,9%. Nam giới chiếm áp đảo với 88,3%, nữ giới chỉ chiếm 11,7%.
- Đặc điểm xã hội: 30,3% người phạm tội không có nghề nghiệp ổn định, 30,7% là lao động phổ thông, 20,6% lao động tự do. Gia đình không hòa thuận chiếm 37%, gia đình khuyết thiếu chiếm 25%, gia đình có người thân phạm tội chiếm 20%, và gia đình nuông chiều chiếm 18%.
- Đặc điểm nhận thức, tâm lý: Trình độ học vấn thấp phổ biến, với 38,9% không biết chữ hoặc dưới lớp 5, 36,5% từ lớp 6 đến lớp 9. Động cơ phạm tội chủ yếu là vụ lợi (33,4%), hiếu chiến (26,6%) và thỏa mãn nhu cầu cá nhân (40%).
- Đặc điểm pháp lý hình sự: Tỷ lệ tái phạm chiếm 37,9%, trong đó tái phạm ở các tội xâm phạm sở hữu chiếm đa số. Tội phạm có đồng phạm chiếm 30%, đặc biệt các tội cướp tài sản, cố ý gây thương tích, trộm cắp và đánh bạc có tỷ lệ đồng phạm trên 60%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhóm tuổi thanh niên chiếm tỷ lệ phạm tội cao nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về xu hướng phạm tội ở lứa tuổi này do tính cách chưa ổn định, dễ bị tác động bởi môi trường xã hội. Tỷ lệ nam giới phạm tội cao hơn nữ giới phản ánh đặc điểm sinh học và xã hội, trong đó nam giới có xu hướng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực như áp lực xã hội, thói quen lười lao động và dễ bị kích động.
Hoàn cảnh gia đình không hòa thuận, thiếu sự quan tâm giáo dục là nguyên nhân quan trọng hình thành nhân thân tiêu cực, dẫn đến hành vi phạm tội. Trình độ học vấn thấp làm giảm khả năng nhận thức pháp luật và kiểm soát hành vi, đồng thời động cơ phạm tội chủ yếu là vụ lợi và thỏa mãn nhu cầu cá nhân, cho thấy sự thiếu hụt về đạo đức và ý thức xã hội.
Tỷ lệ tái phạm cao và tính chất đồng phạm của nhiều vụ án cho thấy công tác giáo dục, cải tạo và quản lý người phạm tội hiện nay còn nhiều hạn chế. Các yếu tố kinh tế, văn hóa và xã hội vĩ mô như đô thị hóa nhanh, sự gia tăng các dịch vụ kinh doanh có điều kiện, tệ nạn xã hội cũng góp phần làm phức tạp thêm tình hình tội phạm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và tỷ lệ tái phạm để minh họa rõ nét các đặc điểm nhân thân người phạm tội. Bảng so sánh các loại tội phạm theo năm cũng giúp nhận diện xu hướng và hiệu quả các biện pháp phòng ngừa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục pháp luật và đạo đức trong gia đình và nhà trường: Triển khai các chương trình giáo dục pháp luật, kỹ năng sống và đạo đức từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông, phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội nhằm phát hiện và uốn nắn kịp thời các biểu hiện lệch chuẩn. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND các phường xã.
Phát triển các chương trình hỗ trợ nghề nghiệp và việc làm cho thanh niên: Tổ chức các khóa đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định cho thanh niên, đặc biệt là nhóm không có nghề nghiệp nhằm giảm thiểu nguy cơ phạm tội do thất nghiệp. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp địa phương.
Tăng cường công tác quản lý, giáo dục người phạm tội và tái hòa nhập cộng đồng: Áp dụng các biện pháp giáo dục, cải tạo phù hợp với đặc điểm nhân thân, tăng cường quản lý sau cai nghiện, hỗ trợ tái hòa nhập xã hội để giảm tỷ lệ tái phạm. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Công an thành phố, Trung tâm giáo dục lao động dạy nghề.
Kiểm soát và giảm thiểu các yếu tố tiêu cực từ môi trường xã hội và kinh tế: Quản lý chặt chẽ các dịch vụ kinh doanh có điều kiện như quán bar, nhà nghỉ, cầm đồ; đẩy mạnh phòng chống tệ nạn xã hội, ma túy; nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của các tệ nạn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND thành phố, Công an, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về an ninh trật tự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phòng chống tội phạm phù hợp với đặc điểm nhân thân người phạm tội tại địa phương.
Các cơ sở đào tạo luật và tội phạm học: Là tài liệu tham khảo bổ sung kiến thức thực tiễn về nhân thân người phạm tội, giúp sinh viên và học viên nâng cao hiểu biết chuyên sâu.
Cán bộ công tác tư pháp, điều tra, xét xử: Hỗ trợ trong việc định tội danh, định khung hình phạt và áp dụng các biện pháp giáo dục cải tạo phù hợp với từng đối tượng phạm tội.
Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Tham khảo để triển khai các chương trình hỗ trợ, giáo dục, tái hòa nhập cộng đồng cho người phạm tội và gia đình họ, góp phần giảm thiểu tái phạm.
Câu hỏi thường gặp
Nhân thân người phạm tội là gì?
Nhân thân người phạm tội là tổng hợp các đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý hình sự của người phạm tội, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi phạm tội và quá trình xử lý pháp luật.Tại sao nhóm tuổi từ 18 đến dưới 30 lại chiếm tỷ lệ phạm tội cao nhất?
Nhóm tuổi này đang trong giai đoạn phát triển tâm lý chưa ổn định, chịu nhiều áp lực xã hội, dễ bị tác động bởi môi trường xung quanh và có xu hướng khẳng định bản thân, dẫn đến nguy cơ phạm tội cao.Đặc điểm xã hội nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc hình thành nhân thân tiêu cực?
Hoàn cảnh gia đình không hòa thuận, thiếu sự quan tâm giáo dục và có người thân phạm tội là những yếu tố xã hội quan trọng làm tăng nguy cơ hình thành nhân thân tiêu cực.Tỷ lệ tái phạm cao có ý nghĩa gì trong công tác phòng chống tội phạm?
Tỷ lệ tái phạm cao cho thấy hiệu quả giáo dục, cải tạo và quản lý người phạm tội còn hạn chế, cần có các biện pháp hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng và quản lý chặt chẽ hơn.Các giải pháp phòng ngừa tội phạm từ góc độ nhân thân có thể áp dụng như thế nào?
Các giải pháp bao gồm giáo dục pháp luật, phát triển nghề nghiệp, quản lý người phạm tội và kiểm soát môi trường xã hội, được thực hiện đồng bộ bởi các cơ quan chức năng và cộng đồng trong thời gian từ 1 đến 3 năm.
Kết luận
- Luận văn làm rõ đặc điểm nhân thân người phạm tội trên địa bàn thành phố Bà Rịa giai đoạn 2014-2018, tập trung vào các nhóm đặc điểm sinh học, tâm lý, xã hội và pháp lý hình sự.
- Nhóm tuổi thanh niên, nam giới, người có trình độ học vấn thấp và hoàn cảnh gia đình không thuận lợi chiếm tỷ lệ cao trong số người phạm tội.
- Các yếu tố môi trường gia đình, giáo dục, xã hội và kinh tế có tác động mạnh mẽ đến việc hình thành nhân thân tiêu cực và hành vi phạm tội.
- Tỷ lệ tái phạm và tính chất đồng phạm của nhiều vụ án cho thấy cần nâng cao hiệu quả công tác giáo dục, cải tạo và phòng ngừa tội phạm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường phòng ngừa tội phạm từ góc độ nhân thân, góp phần giữ vững an ninh trật tự và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật tình hình nhân thân người phạm tội trong các giai đoạn tiếp theo, nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm. Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn.