Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX, tiểu thuyết được xem là thể loại văn học hiện đại và có sức ảnh hưởng sâu rộng. Giai đoạn 1900 – 1930 là thời kỳ giao thời, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của văn học Việt Nam với sự xuất hiện của nhiều tác phẩm tiểu thuyết mang tính cách tân. Trong số đó, tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn của nữ sĩ Huỳnh Thị Bảo Hòa, xuất bản năm 1927, là một hiện tượng đặc biệt. Đây được xem là cuốn tiểu thuyết luân lý đầu tiên của Việt Nam do một nữ tác giả viết bằng chữ Quốc ngữ, phản ánh mối quan hệ giao thoa văn hóa Đông – Tây trong bối cảnh xã hội Việt Nam chịu ảnh hưởng của thực dân Pháp và các giá trị truyền thống Nho giáo.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát đặc điểm ngôn ngữ nghệ thuật trong Tây Phương Mỹ Nhơn trên các bình diện từ vựng – ngữ nghĩa, ngữ pháp và ngữ âm, nhằm làm rõ phong cách ngôn ngữ của Huỳnh Thị Bảo Hòa và vị trí của tác phẩm trong lịch sử văn học Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn trong mối quan hệ với các tác phẩm cùng thời và trong bối cảnh văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phục hồi vị trí của nữ sĩ Huỳnh Thị Bảo Hòa, đồng thời góp phần làm sáng tỏ quá trình phát triển ngôn ngữ và văn hóa trong giai đoạn giao thời.

Theo ước tính, tác phẩm chứa đựng nhiều lớp từ ngữ đa dạng, từ Hán – Việt, từ cổ, phương ngữ Quảng Nam đến các biện pháp tu từ phong phú, phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ nghệ thuật của một tác phẩm tiêu biểu mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa ngôn ngữ đặc sắc của vùng miền và thời đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học và phong cách học ngôn ngữ. Theo quan niệm của lý luận văn học, ngôn ngữ nghệ thuật có năm đặc điểm chính: tính chính xác, tính hàm súc, tính tạo hình và biểu cảm, tính nhiều nghĩa và tính thẩm mỹ. Ngôn ngữ nghệ thuật không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tạo nên hình tượng sinh động, tác động đến cảm xúc và tư duy của người đọc.

Phong cách học cung cấp các khái niệm về tính cấu trúc, tính hình tượng, tính cá thể hóa và tính cụ thể hóa của ngôn ngữ nghệ thuật. Tính cấu trúc thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố ngôn ngữ trong tác phẩm để tạo hiệu quả thẩm mỹ chung. Tính hình tượng giúp ngôn ngữ tạo ra các hình ảnh nghệ thuật sinh động. Tính cá thể hóa phản ánh dấu ấn phong cách riêng của tác giả, còn tính cụ thể hóa giúp chuyển từ khái niệm trừu tượng sang hình tượng cụ thể, kích thích trí tưởng tượng người đọc.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: từ ngữ Hán – Việt, từ cổ, từ lịch sử, phương ngữ, các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ. Những khái niệm này giúp phân tích sâu sắc đặc điểm ngôn ngữ nghệ thuật trong tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích ngôn ngữ học kết hợp với thủ pháp thống kê và cải biến. Nguồn dữ liệu chính là toàn bộ văn bản tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn gồm 2 tập, 76 trang, được in năm 1927. Cỡ mẫu là toàn bộ tác phẩm nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan.

Phương pháp phân tích được thực hiện trên ba bình diện: từ vựng – ngữ nghĩa, ngữ pháp và ngữ âm. Thống kê tần suất xuất hiện các lớp từ, biện pháp tu từ giúp đánh giá định lượng. Cải biến được áp dụng để phân loại và hợp nhất các từ đồng nghĩa, từ đó nhận diện hiệu quả biểu đạt. Phương pháp đối sánh được dùng để so sánh kết quả với các tác giả cùng thời hoặc các chuẩn mực ngôn ngữ hiện đại nhằm đánh giá sự khác biệt và đặc trưng.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bắt đầu từ việc thu thập và xử lý tư liệu, phân tích ngôn ngữ, đến tổng hợp kết quả và viết luận văn. Các thủ pháp bổ trợ như phân tích ngôn cảnh, xã hội học và phân tích thành tố trực tiếp cũng được vận dụng linh hoạt nhằm làm rõ bản chất đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Từ ngữ Hán – Việt chiếm tỷ lệ lớn trong tác phẩm, với nhiều từ mang sắc thái trang trọng, biểu cảm cao như “nộ khí xung thiên”, “tào khang”, “luân lý”, “tinh thần”. Ví dụ, cụm từ “nộ khí xung thiên” thể hiện cơn giận dữ mãnh liệt của nhân vật Tuấn-Ngọc, vượt trội hơn so với cách diễn đạt thuần Việt như “tức giận ghê gớm”. Tần suất từ Hán – Việt chiếm khoảng 30-40% tổng số từ ngữ có sắc thái tu từ trong tác phẩm.

  2. Sử dụng thành ngữ Hán – Việt phổ biến, đặc biệt là các thành ngữ bốn chữ như “trung ngôn nghịch nhĩ”, “lang tâm cẩu hạnh”, “xả thân vị nghĩa”. Tỷ lệ thành ngữ chiếm khoảng 15-20% trong các biện pháp tu từ được thống kê. Thành ngữ góp phần tạo nên sự cô đọng, hàm súc và tính giáo dục trong tác phẩm, đồng thời phản ánh sự giao thoa văn hóa Đông – Tây.

  3. Từ cổ và từ lịch sử xuất hiện dày đặc, với khoảng 50 từ cổ và 17 từ lịch sử được thống kê, như “sắt cầm”, “đánh dây thép”, “hương hộ”, “thống soái”, “tổng đốc”. Những từ này giúp tái hiện không khí xã hội và văn hóa thời kỳ đầu thế kỷ XX, đồng thời tạo nên màu sắc cổ kính, trang trọng cho tác phẩm.

  4. Phương ngữ Quảng Nam được sử dụng tự nhiên và phong phú, với các từ như “chừ” (bây giờ), “bịnh” (bệnh), “xẩn vẩn” (quanh quẩn), “bữa” (hôm), “rứa” (thế). Phương ngữ góp phần làm tăng tính chân thực, gần gũi và đặc trưng vùng miền cho tác phẩm. Tỷ lệ phương ngữ chiếm khoảng 10-15% trong tổng số từ ngữ địa phương được ghi nhận.

  5. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ được vận dụng linh hoạt. So sánh chiếm 76% trong các kiểu so sánh tu từ, thường dùng cấu trúc “A + từ so sánh + B” để tạo hình ảnh sinh động, ví dụ “hành khách chất đống như núi”. Ẩn dụ và hoán dụ được sử dụng để biểu thị các mối quan hệ trừu tượng hoặc cụ thể, như “khuê phòng” (buồng của phụ nữ), “ba ông Táo” (thần hộ mệnh gia đình), “chàng Sở” (kẻ phản bội).

Thảo luận kết quả

Ngôn ngữ trong Tây Phương Mỹ Nhơn phản ánh rõ nét đặc điểm của giai đoạn giao thời văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX, khi mà ngôn ngữ truyền thống Hán – Việt vẫn chiếm ưu thế nhưng bắt đầu có sự xâm nhập của chữ Quốc ngữ và phương ngữ địa phương. Việc sử dụng nhiều từ Hán – Việt và thành ngữ cho thấy tác giả chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền học vấn Nho giáo và văn hóa truyền thống, đồng thời thể hiện sự trang trọng, lịch sự trong cách xây dựng hình tượng nhân vật phương Đông như Tuấn-Ngọc, Minh-Châu.

Phương ngữ Quảng Nam được đưa vào tác phẩm một cách tự nhiên, góp phần làm nổi bật đặc trưng vùng miền và tạo nên sự chân thực, gần gũi trong lời thoại nhân vật. Điều này phù hợp với chủ trương “dùng tiếng thường” để “nói chuyện trong xứ” của các nhà văn thời kỳ này, đồng thời giúp bảo tồn giá trị văn hóa ngôn ngữ địa phương.

Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ không chỉ làm tăng tính biểu cảm mà còn giúp tác giả truyền tải tư tưởng đạo lý, phản ánh hiện thực xã hội và tâm trạng nhân vật một cách tinh tế. So sánh được sử dụng nhiều nhất, tạo nên hình ảnh sinh động và dễ hình dung cho người đọc. Ẩn dụ và hoán dụ góp phần làm tăng chiều sâu ý nghĩa và tính thẩm mỹ cho tác phẩm.

So với các nghiên cứu về tiểu thuyết Việt Nam cùng thời, Tây Phương Mỹ Nhơn có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ nghệ thuật khi kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa ngôn ngữ chuẩn và phương ngữ, giữa từ ngữ cổ và từ ngữ mới. Điều này làm nổi bật phong cách cá nhân của Huỳnh Thị Bảo Hòa và khẳng định vị trí đặc biệt của tác phẩm trong lịch sử văn học Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê từ ngữ Hán – Việt, từ cổ, phương ngữ và biểu đồ tỉ lệ sử dụng các kiểu so sánh tu từ, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện và hỗ trợ phân tích định lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ nghệ thuật của các tác giả nữ đầu thế kỷ XX nhằm phục hồi và khẳng định vị trí của họ trong lịch sử văn học Việt Nam. Mục tiêu là xuất bản các công trình nghiên cứu trong vòng 3 năm tới, do các viện nghiên cứu văn học và các trường đại học chủ trì.

  2. Bổ sung và cập nhật tài liệu giảng dạy về văn học Việt Nam giai đoạn giao thời tại các trường đại học, đặc biệt là các tác phẩm của Huỳnh Thị Bảo Hòa và tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  3. Xây dựng các dự án số hóa và lưu trữ tài liệu văn học cổ, đặc biệt là các tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa như Tây Phương Mỹ Nhơn để bảo tồn và phổ biến rộng rãi đến công chúng. Dự án có thể triển khai trong 5 năm, do các thư viện quốc gia và trung tâm nghiên cứu văn hóa đảm nhận.

  4. Khuyến khích việc sử dụng phương ngữ và các yếu tố văn hóa địa phương trong sáng tác văn học đương đại nhằm giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Các tổ chức văn học và các nhà xuất bản nên tổ chức các cuộc thi, hội thảo trong vòng 3 năm tới để thúc đẩy sáng tạo.

  5. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm chuyên đề về ngôn ngữ nghệ thuật trong tiểu thuyết Việt Nam đầu thế kỷ XX để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm nghiên cứu và nâng cao nhận thức về giá trị của các tác phẩm giai đoạn này. Thời gian tổ chức định kỳ hàng năm, do các khoa Ngôn ngữ học và Văn học các trường đại học chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về ngôn ngữ nghệ thuật trong tiểu thuyết đầu thế kỷ XX, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng phân tích văn bản.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để giảng dạy, nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ, biện pháp tu từ và lịch sử văn học Việt Nam, đặc biệt là về các tác giả nữ và văn học giai đoạn giao thời.

  3. Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tác văn học: Luận văn giúp hiểu rõ hơn về cách vận dụng ngôn ngữ nghệ thuật, phương ngữ và biện pháp tu từ trong sáng tác, từ đó nâng cao chất lượng tác phẩm và giữ gìn bản sắc văn hóa.

  4. Các tổ chức văn hóa, thư viện và bảo tàng văn học: Tài liệu hỗ trợ trong việc bảo tồn, giới thiệu và phổ biến các tác phẩm văn học cổ, góp phần phát huy giá trị văn hóa dân tộc và giáo dục công chúng về lịch sử văn học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn lại quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam?
    Trả lời: Đây là cuốn tiểu thuyết luân lý đầu tiên do nữ tác giả viết bằng chữ Quốc ngữ, phản ánh sự giao thoa văn hóa Đông – Tây và thể hiện quan điểm tiến bộ về đạo đức và xã hội trong giai đoạn giao thời đầu thế kỷ XX.

  2. Ngôn ngữ Hán – Việt có vai trò gì trong tác phẩm?
    Trả lời: Từ Hán – Việt mang sắc thái trang trọng, biểu cảm cao, giúp tạo nên phong cách lịch sự, kín đáo cho nhân vật phương Đông và làm tăng giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm.

  3. Phương ngữ Quảng Nam được sử dụng như thế nào trong tiểu thuyết?
    Trả lời: Phương ngữ được lồng ghép tự nhiên trong lời thoại, tạo nên sự chân thực, gần gũi và đặc trưng vùng miền, góp phần bảo tồn giá trị văn hóa ngôn ngữ địa phương.

  4. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ có tác dụng gì?
    Trả lời: Chúng giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật ý nghĩa, tư tưởng và cảm xúc của tác phẩm, đồng thời tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ nghệ thuật.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho nghiên cứu nào khác không?
    Trả lời: Có thể áp dụng cho nghiên cứu phong cách ngôn ngữ của các tác giả khác, phân tích ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học Việt Nam giai đoạn giao thời, hoặc nghiên cứu sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa vùng miền.

Kết luận

  • Luận văn đã làm sáng tỏ đặc điểm ngôn ngữ nghệ thuật của tiểu thuyết Tây Phương Mỹ Nhơn, bao gồm từ vựng Hán – Việt, từ cổ, phương ngữ và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
  • Nghiên cứu khẳng định vị trí quan trọng của nữ sĩ Huỳnh Thị Bảo Hòa trong lịch sử văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX và vai trò của tác phẩm trong việc phản ánh giao thoa văn hóa Đông – Tây.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng và định tính, sử dụng toàn bộ văn bản làm mẫu, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần phục hồi giá trị văn hóa ngôn ngữ địa phương, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị văn học giai đoạn giao thời, đồng thời khuyến khích sáng tác và nghiên cứu về ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học đương đại.

Luận văn mong muốn được tiếp tục phát triển và lan tỏa giá trị của tác phẩm Tây Phương Mỹ Nhơn cũng như phong cách ngôn ngữ đặc sắc của nữ sĩ Huỳnh Thị Bảo Hòa đến đông đảo độc giả và giới nghiên cứu trong và ngoài nước.