I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Nghệ Thuật Tự Sự Sau 1975
Nghệ thuật tự sự là một phần không thể thiếu của lịch sử loài người, gắn liền với sự hình thành và phát triển xã hội. Tuy nhiên, tự sự học, một bộ môn nghiên cứu đặc thù của lý luận văn học, chỉ thực sự trở thành đối tượng nghiên cứu khoa học vào thế kỷ XX. Các nhà lý luận Pháp những năm 60 đã đề cập và giải quyết các vấn đề liên quan, sau đó lan rộng sang Mỹ, Anh, Trung Quốc. Tại Việt Nam, tự sự học nhanh chóng thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu, trở thành một lĩnh vực học thuật quan trọng. Nhiều công trình đã sử dụng lý thuyết tự sự làm cơ sở để khám phá cấu trúc văn bản truyện kể. Tự sự học không chỉ nghiên cứu các thể loại tự sự văn học mà còn mở rộng sang điện ảnh, nghệ thuật thị giác, và nhiều lĩnh vực phi văn học khác. Theo Mieke Bal, mọi khách thể văn hóa đều ít nhiều liên quan đến tự sự. Trần Đình Sử khẳng định tự sự học là một bộ môn nghiên cứu liên ngành giàu tiềm năng, một thái độ văn hóa, và nghiên cứu tự sự là nghiên cứu văn hóa.
1.1. Lịch Sử Phát Triển Của Lý Thuyết Tự Sự Học
Từ những năm đầu thế kỷ 20, các nhà nghiên cứu như Tomashevski đã đặt nền móng cho lý thuyết tự sự với các khái niệm cơ bản về cấu trúc tác phẩm, cốt truyện, nhân vật và tổ chức thời gian. Tomashevski phân biệt rõ ràng giữa "chuyện kể" (fabula) và "cốt truyện" (sujet), nhấn mạnh rằng cốt truyện liên quan đến cách thức trần thuật. Chủ nghĩa hình thức Nga đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý thuyết tự sự. Các nhà cấu trúc luận như Barthes và Todorov tiếp tục phát triển, nghiên cứu cấu trúc sâu xa của các câu chuyện và tìm kiếm các mô hình chung. Sau cấu trúc luận, các nhà tự sự học hậu cấu trúc luận như Uspenski tập trung vào phương thức biểu đạt ý nghĩa của văn bản. Như vậy, lịch sử của lý thuyết tự sự là một quá trình phức tạp, trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những quan điểm khác nhau.
1.2. Ứng Dụng Tự Sự Học Trong Nghiên Cứu Văn Học Việt Nam
Ở Việt Nam, hội thảo khoa học về tự sự học năm 2001 đã đánh dấu bước phát triển quan trọng của lĩnh vực này. Trần Đình Sử đã hệ thống hóa và khái lược các vấn đề tự sự từ nhiều trường phái lý luận khác nhau, khẳng định vai trò quan trọng của tự sự học trong nghiên cứu văn học. Trong công trình "Dẫn luận thi pháp học", Trần Đình Sử xác định vị trí của thi pháp học trong khoa nghiên cứu văn học, tập trung hệ thống và cắt nghĩa các vấn đề cơ bản của thi pháp, bao gồm cả tự sự. Việc ứng dụng lý thuyết tự sự vào nghiên cứu văn học Việt Nam giúp các nhà nghiên cứu có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc, nghệ thuật và ý nghĩa của các tác phẩm tự sự, từ đó hiểu rõ hơn về truyền thống văn hóa dân tộc.
II. Thách Thức Nghiên Cứu Nghệ Thuật Tự Sự Hậu 1975
Văn học Việt Nam sau 1975 chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ, từ những hình mẫu lý tưởng hóa sang hiện thực đời thường với nhiều biểu hiện đa dạng và phức tạp. Sự đổi mới trong quan niệm về hiện thực và con người đã mở rộng biên độ của văn học. Văn học tiếp cận đời sống một cách biện chứng hơn. Các nhà văn không còn áp đặt tư tưởng lên người đọc mà để độc giả tự do lựa chọn tác phẩm phù hợp. Tác giả, nhân vật và người đọc được đặt trong mối quan hệ đa chiều để tranh biện và tìm kiếm chân lý. Người viết không ngại "xé rào" trực tiếp tương tác với bạn đọc. Các điểm nhìn trần thuật gia tăng, giọng điệu trần thuật phong phú hơn. Truyện ngắn chứng tỏ khả năng nắm bắt vấn đề nhanh nhạy, kịp thời mà vẫn chuyển tải được những vấn đề quan trọng của đời sống đương thời.
2.1. Đổi Mới Tư Duy Nghệ Thuật Trong Văn Học Sau 1975
Sau năm 1975, các nhà văn Việt Nam đã thoát khỏi những ràng buộc của các hình mẫu lý tưởng và bắt đầu tập trung vào đời sống thường nhật với tất cả sự phức tạp và đa dạng của nó. Sự đổi mới này thể hiện rõ trong tư duy nghệ thuật, khi các nhà văn không còn cố gắng tạo ra những nhân vật hoàn hảo mà tập trung vào những con người thật với những ưu điểm và khuyết điểm. Điều này đã làm cho văn học trở nên gần gũi và chân thực hơn với đời sống xã hội.
2.2. Vai Trò Của Người Đọc Trong Tiếp Nhận Văn Học
Một trong những thay đổi quan trọng trong văn học sau 1975 là sự gia tăng vai trò của người đọc. Người đọc không còn là đối tượng thụ động tiếp nhận thông tin mà trở thành một chủ thể tích cực tham gia vào quá trình giải mã và đánh giá tác phẩm. Điều này đã tạo ra một mối quan hệ tương tác giữa tác giả, tác phẩm và người đọc, thúc đẩy sự phát triển của văn học.
III. Phương Pháp Phân Tích Nghệ Thuật Tự Sự Hậu 1975
Trong luận án này, tác giả chủ yếu sử dụng các phương pháp tiếp cận tự sự học để phân tích, lý giải những cách tân trong truyện ngắn sau 1975 của Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải, Ma Văn Kháng. Phương pháp thống kê được áp dụng trong quá trình khảo sát văn liệu để đưa ra những kết luận khoa học về các phương diện của nghệ thuật tự sự. Phương pháp hệ thống giúp nhìn truyện ngắn như một hệ thống và đặt nó trong hệ thống lớn hơn là tiến trình văn học Việt Nam hiện đại. Đồng thời, có thể đưa ra đánh giá về những đóng góp và giới hạn trong nghệ thuật trần thuật một cách khách quan và toàn diện.
3.1. Áp Dụng Lý Thuyết Tự Sự Học Hiện Đại
Luận án vận dụng những thành tựu nghiên cứu tự sự học trên thế giới và ở Việt Nam để mô tả, phân tích sâu một số phương diện cơ bản của nghệ thuật tự sự như: ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu trần thuật trong truyện ngắn sau 1975 của Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải, Ma Văn Kháng nhằm làm nổi bật giá trị nội dung, nghệ thuật của các tác phẩm. Từ đó, xác định điểm tương đồng và khác biệt trong nghệ thuật tự sự và trong phong cách nghệ thuật của ba tác giả.
3.2. Phương Pháp So Sánh Đối Chiếu Trong Nghiên Cứu
Để có cái nhìn sâu hơn về đối tượng nghiên cứu, luận án so sánh truyện ngắn của ba nhà văn với nhau và với truyện ngắn của các nhà văn khác, đồng thời đối chiếu truyện ngắn của ba nhà văn ở hai giai đoạn sáng tác trước và sau 1975. Từ đó, chỉ ra những vận động về nghệ thuật trần thuật.
3.3. Sử Dụng Phương Pháp Thống Kê Và Tổng Hợp
Luận án sử dụng phương pháp thống kê để khảo sát số lượng và tần suất xuất hiện của các yếu tố tự sự khác nhau trong truyện ngắn của ba nhà văn. Phương pháp tổng hợp giúp đưa ra những khái quát trên cơ sở phân tích ngữ liệu cụ thể.
IV. Ngôi Kể Và Điểm Nhìn Trong Truyện Ngắn Việt Nam Hậu 75
Truyện ngắn kể theo ngôi thứ ba của Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải, Ma Văn Kháng thường sử dụng người kể chuyện ẩn mình, kể theo điểm nhìn bên ngoài hoặc dịch chuyển điểm nhìn. Truyện ngắn kể theo ngôi thứ nhất của ba tác giả này thường có người kể chuyện xưng "tôi" duy nhất kể theo điểm nhìn đơn tuyến hoặc nhiều người kể chuyện xưng "tôi" kể theo điểm nhìn đa tuyến. Việc sử dụng các ngôi kể và điểm nhìn khác nhau tạo nên sự đa dạng và phong phú trong trần thuật, đồng thời thể hiện sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật của các nhà văn.
4.1. Ngôi Kể Thứ Ba Và Sự Khách Quan Trong Trần Thuật
Việc sử dụng ngôi kể thứ ba cho phép người kể chuyện đứng ở một khoảng cách nhất định với các nhân vật, tạo ra sự khách quan trong trần thuật. Tuy nhiên, các nhà văn vẫn có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau để thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình.
4.2. Ngôi Kể Thứ Nhất Và Sự Chủ Quan Trong Trần Thuật
Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất cho phép người kể chuyện trực tiếp bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình, tạo ra sự chủ quan trong trần thuật. Tuy nhiên, các nhà văn vẫn có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tạo ra sự đa chiều và phức tạp trong câu chuyện.
V. Giọng Điệu Trần Thuật Trong Truyện Ngắn Việt Nam Sau 1975
Giọng điệu khẳng định, ngợi ca, giọng điệu trào lộng, châm biếm, giọng điệu xót xa, thương cảm, giọng điệu trầm tư, triết lý...Sự kết hợp, đan xen nhiều giọng điệu tạo nên sự phong phú và đa dạng trong giọng điệu trần thuật. Các nhà văn đã sử dụng giọng điệu một cách linh hoạt và sáng tạo để thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình về cuộc sống và con người.
5.1. Giọng Điệu Khẳng Định Và Ngợi Ca
Giọng điệu khẳng định và ngợi ca thường được sử dụng để thể hiện những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống và con người. Tuy nhiên, các nhà văn cũng có thể sử dụng giọng điệu này một cách phê phán để chỉ ra những hạn chế và bất cập.
5.2. Giọng Điệu Trào Lộng Và Châm Biếm
Giọng điệu trào lộng và châm biếm thường được sử dụng để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội. Tuy nhiên, các nhà văn cũng có thể sử dụng giọng điệu này một cách hài hước để tạo ra tiếng cười.
5.3. Giọng Điệu Trầm Tư Và Triết Lý
Giọng điệu trầm tư và triết lý thường được sử dụng để suy ngẫm về những vấn đề lớn của cuộc sống như ý nghĩa cuộc đời, sự tồn tại của con người.
VI. Đóng Góp Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
Luận án vận dụng những thành tựu nghiên cứu tự sự học để mô tả, phân tích sâu một số phương diện cơ bản của nghệ thuật tự sự trong truyện ngắn sau 1975 của Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải, Ma Văn Kháng nhằm làm nổi bật giá trị nội dung, nghệ thuật của các tác phẩm. Luận án là công trình đầu tiên nghiên cứu một cách hệ thống về nghệ thuật tự sự trong truyện ngắn Việt Nam sau 1975 của nhóm tác giả đã có vị trí và đóng góp to lớn trong nền văn học Việt Nam hiện đại. Trên cơ sở nghiên cứu đó, khẳng định sự đổi mới và những thành công về tổ chức tự sự trong truyện ngắn sau 1975 của ba nhà văn “gao cội” - tiêu biểu cho thế hệ những nhà văn mở đường của nền văn học Việt Nam từ sau 1975. Luận án góp một tài liệu phục vụ hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, học tập về truyện ngắn Việt Nam sau 1975 ở các trường đại học, cao đẳng, trung học.
6.1. Giá Trị Lý Luận Và Thực Tiễn Của Nghiên Cứu
Luận án có giá trị lý luận và thực tiễn trong việc nghiên cứu và giảng dạy văn học Việt Nam hiện đại. Các kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học khác, cũng như để phát triển các phương pháp giảng dạy văn học hiệu quả hơn.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Nghệ Thuật Tự Sự
Nghiên cứu này có thể được tiếp tục mở rộng bằng cách khảo sát các yếu tố khác của nghệ thuật tự sự, như cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian. Ngoài ra, có thể so sánh nghệ thuật tự sự trong truyện ngắn với các thể loại văn học khác như tiểu thuyết, ký sự để có cái nhìn toàn diện hơn.