I. Năng suất sinh sản của lợn nái VCN12
Nghiên cứu tập trung vào đánh giá năng suất sinh sản của lợn nái VCN12 khi phối giống với các đực giống PiDu50, 402, và Landrace. Kết quả cho thấy, lợn nái VCN12 có khả năng sinh sản tốt, với số con đẻ ra/ổ và số con cai sữa/ổ đạt mức cao. Điều này khẳng định hiệu quả của việc sử dụng giống lợn này trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, ưu thế lai từ các tổ hợp lai này giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất.
1.1. Khả năng sinh sản
Lợn nái VCN12 khi phối với đực PiDu50, 402, và Landrace cho thấy số con đẻ ra/ổ trung bình từ 10-12 con, với tỷ lệ sống sót sau cai sữa đạt trên 90%. Điều này chứng tỏ giống lợn này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi tại Bắc Giang. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của ưu thế lai trong việc nâng cao năng suất sinh sản.
1.2. Hiệu quả kinh tế
Việc sử dụng lợn nái VCN12 trong các tổ hợp lai thương phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chi phí thức ăn/kg lợn con cai sữa được giảm thiểu, đồng thời khối lượng lợn con tăng nhanh. Điều này giúp người chăn nuôi tại Bắc Giang tối ưu hóa lợi nhuận từ chăn nuôi lợn.
II. Sức sản xuất thịt của tổ hợp lai thương phẩm
Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất thịt của các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và các đực giống PiDu50, 402, Landrace. Kết quả cho thấy, các tổ hợp lai này có tốc độ sinh trưởng nhanh, khối lượng xuất chuồng đạt từ 90-100 kg/con. Điều này khẳng định hiệu quả của việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang.
2.1. Tốc độ sinh trưởng
Các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và đực PiDu50, 402, Landrace có tốc độ sinh trưởng tuyệt đối đạt từ 600-700 g/ngày. Điều này cho thấy khả năng tăng trưởng vượt trội của các tổ hợp lai này, giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng hiệu quả sản xuất.
2.2. Chất lượng thịt
Nghiên cứu cũng đánh giá chất lượng thịt của các tổ hợp lai thương phẩm. Kết quả cho thấy, tỷ lệ nạc đạt từ 55-60%, đáp ứng nhu cầu thị trường về thịt lợn chất lượng cao. Điều này khẳng định giá trị thương phẩm của các tổ hợp lai này trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang.
III. Ứng dụng thực tiễn tại Bắc Giang
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và các đực giống PiDu50, 402, Landrace mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người chăn nuôi tại Bắc Giang. Các kết quả nghiên cứu này là cơ sở quan trọng để định hướng phát triển chăn nuôi lợn bền vững tại địa phương.
3.1. Khuyến cáo cho người chăn nuôi
Nghiên cứu khuyến cáo người chăn nuôi tại Bắc Giang nên áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 để nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng các giống lợn này giúp giảm chi phí thức ăn, tăng năng suất và chất lượng thịt, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
3.2. Định hướng phát triển
Kết quả nghiên cứu là cơ sở để định hướng phát triển chăn nuôi lợn tại Bắc Giang theo hướng bền vững. Việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 sẽ góp phần nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường về thịt lợn chất lượng cao.