I. Giới thiệu về cỏ hòa thảo
Cỏ hòa thảo là một họ thực vật quan trọng trong nguồn thức ăn xanh cho gia súc, chiếm 95-98% trong thảm cỏ tự nhiên. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá năng suất, chất lượng, và hiệu quả sử dụng của một số loại cỏ hòa thảo nhập nội trong chăn nuôi bò thịt. Các loại cỏ này được chọn lọc và nghiên cứu để đảm bảo phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai tại vùng trung du - miền núi phía Bắc. Mục tiêu chính là tìm ra các giống cỏ có năng suất cao, giá trị dinh dưỡng tốt, và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi.
1.1. Đặc tính sinh trưởng của cỏ hòa thảo
Cỏ hòa thảo trải qua ba giai đoạn sinh trưởng chính: giai đoạn I (sinh trưởng chậm), giai đoạn II (sinh trưởng nhanh), và giai đoạn III (sinh trưởng chậm hoặc ngừng hẳn). Giai đoạn I xảy ra sau khi cắt hoặc chăn thả, cây cỏ phụ thuộc vào năng lượng dự trữ từ rễ. Giai đoạn II là thời kỳ phát triển mạnh nhất, với lá chứa nhiều protein và năng lượng. Giai đoạn III, cây cỏ già đi, lá chết dần, và giá trị dinh dưỡng giảm. Việc xác định thời điểm cắt cỏ hợp lý là yếu tố quan trọng để duy trì năng suất và chất lượng cỏ.
1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng
Sinh trưởng của cỏ hòa thảo chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, nước, và chất dinh dưỡng trong đất. Nhiệt độ tối ưu cho cỏ nhiệt đới là 25-35°C, trong khi cỏ ôn đới thích hợp ở 15-20°C. Ngoài ra, phân bón và khoảng cách cắt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cỏ và chất lượng dinh dưỡng.
II. Nghiên cứu năng suất và chất lượng cỏ
Nghiên cứu này đã tiến hành các thí nghiệm để đánh giá năng suất cỏ, thành phần hóa học, và giá trị dinh dưỡng của các loại cỏ hòa thảo nhập nội. Kết quả cho thấy, các loại cỏ như Paspalum atratum, Brachiaria brizantha, và Setaria splendida có năng suất cao và chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai tại Thái Nguyên.
2.1. Ảnh hưởng của khoảng cách cắt
Khoảng cách cắt (KCC) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất cỏ. Nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng cách cắt 30-45 ngày giúp duy trì năng suất cỏ ổn định và đảm bảo chất lượng dinh dưỡng. Cắt quá sớm hoặc quá muộn đều làm giảm năng suất và giá trị dinh dưỡng của cỏ.
2.2. Ảnh hưởng của phân bón
Phân bón, đặc biệt là phân đạm, có vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cỏ và hàm lượng protein. Nghiên cứu cho thấy, bón phân đạm với liều lượng 150-200 kg/ha giúp tăng năng suất cỏ lên đáng kể. Ngoài ra, việc kết hợp phân lân và phân kali cũng cải thiện chất lượng cỏ và khả năng tái sinh.
III. Hiệu quả sử dụng cỏ trong chăn nuôi bò thịt
Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả sử dụng cỏ trong chăn nuôi bò thịt thông qua các thí nghiệm về khối lượng cỏ ăn được, tỷ lệ tiêu hóa, và tăng trọng của bò. Kết quả cho thấy, các loại cỏ hòa thảo nhập nội có giá trị dinh dưỡng cao, giúp tăng khối lượng bò và giảm chi phí thức ăn.
3.1. Khối lượng cỏ ăn được và tỷ lệ tiêu hóa
Nghiên cứu xác định rằng, khối lượng cỏ tươi mà bò ăn được trong một ngày đêm dao động từ 30-40 kg, tùy thuộc vào loại cỏ và tuổi cắt. Tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ của cỏ được đánh giá thông qua phương pháp sinh khí in vitro, cho thấy các loại cỏ hòa thảo có tỷ lệ tiêu hóa cao, đặc biệt là ở giai đoạn II của sinh trưởng.
3.2. Hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi
Sử dụng cỏ hòa thảo nhập nội trong chăn nuôi bò thịt giúp tăng khối lượng bò trung bình từ 0,8-1,2 kg/ngày. Nghiên cứu cũng ước tính rằng, 1 ha cỏ có thể sản xuất được 500-700 kg thịt hơi/năm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người chăn nuôi.