Tổng quan nghiên cứu

Nguồn thu thuế đóng vai trò chủ đạo trong ngân sách nhà nước, chiếm tỷ trọng cao và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt trên địa bàn thành phố Hà Nội, số lượng doanh nghiệp ngày càng tăng, đóng góp đáng kể vào ngân sách và tạo việc làm cho người lao động. Tuy nhiên, mức độ tuân thủ thuế của các doanh nghiệp vẫn còn nhiều thách thức, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số hệ thống thuế điện tử và áp dụng hóa đơn điện tử. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ thuế của các doanh nghiệp tại Hà Nội, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tuân thủ thuế.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: đo lường mức độ tuân thủ thuế của doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội; xây dựng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế; phân tích tác động của các yếu tố này và đề xuất khuyến nghị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 173 doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó 55% doanh nghiệp thuộc lĩnh vực thương mại - dịch vụ, 41% thuộc công nghiệp - xây dựng - sản xuất và 3% thuộc nông - lâm - ngư nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ thuế, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) và Lý thuyết tối ưu hóa thuế. TPB do Ajzen đề xuất tập trung vào ba yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan (ảnh hưởng xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong nghiên cứu này, ba yếu tố này được vận dụng để phân tích thái độ doanh nghiệp đối với tuân thủ thuế, ảnh hưởng của xã hội và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi tuân thủ thuế.

Lý thuyết tối ưu hóa thuế tập trung vào cân bằng giữa mục tiêu thu ngân sách của nhà nước và khả năng nộp thuế của doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò của hệ thống thuế điện tử trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ thuế. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: mức độ tuân thủ thuế, các loại thuế doanh nghiệp phải nộp (thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân...), các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, cũng như các rào cản và lợi ích trong quá trình tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi bán cấu trúc với 173 doanh nghiệp tại Hà Nội, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Đối tượng khảo sát là các vị trí liên quan đến kế toán và quản lý thuế trong doanh nghiệp như kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, ban giám đốc.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: phân tích thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến. Cỡ mẫu 173 đáp viên đảm bảo đủ điều kiện cho phân tích EFA và hồi quy đa biến theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2014). Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo chính phủ, các nghiên cứu khoa học và tài liệu pháp luật liên quan đến thuế tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Hà Nội: Kết quả khảo sát cho thấy 79% doanh nghiệp nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, 75% nộp thuế giá trị gia tăng, 66% nộp thuế thu nhập cá nhân. Các loại thuế khác như thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt có tỷ lệ nộp thấp hơn, lần lượt là 53% và 34%. Khoảng 20% doanh nghiệp không nộp thuế thu nhập doanh nghiệp do được miễn hoặc kết chuyển lỗ.

  2. Đánh giá mức độ tuân thủ thuế: Các chỉ số về khai báo thuế đều đạt giá trị trung bình trên 6/7 điểm, thể hiện doanh nghiệp có ý thức cao trong việc khai báo và công bố thông tin thuế. Tuy nhiên, các chỉ số liên quan đến nộp thuế như ưu tiên nộp thuế, nộp đúng hạn có giá trị trung bình thấp hơn (khoảng 5.85 - 5.92), cho thấy còn tồn tại hạn chế trong khâu nộp thuế.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến tuân thủ thuế: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy hệ thống thuế điện tử có tác động tích cực và đáng kể đến mức độ tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Thái độ tích cực đối với tuân thủ thuế, ảnh hưởng xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi cũng đều có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với mức độ tuân thủ thuế.

  4. Độ tin cậy và phù hợp của mô hình: Các thang đo đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.84, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy dữ liệu phù hợp với mô hình nghiên cứu, với hệ số KMO = 0.897 và kiểm định Bartlett có giá trị sig. = 0.000, tổng phương sai trích đạt gần 70%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống thuế điện tử trong việc nâng cao mức độ tuân thủ thuế. Việc áp dụng công nghệ số giúp giảm thiểu sai sót, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho doanh nghiệp trong kê khai và nộp thuế. Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi của người nộp thuế cũng là những yếu tố then chốt thúc đẩy tuân thủ tự nguyện.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại Nigeria và Jordan về vai trò của thái độ và ảnh hưởng xã hội trong tuân thủ thuế. Tuy nhiên, hạn chế trong việc nộp thuế đúng hạn phản ánh những khó khăn về tài chính hoặc quy trình thủ tục còn phức tạp, cần được cải thiện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại thuế nộp và biểu đồ đường thể hiện mức độ đồng thuận về các chỉ số tuân thủ thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hệ thống thuế điện tử: Cơ quan thuế cần tiếp tục đầu tư, cập nhật công nghệ, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, dễ sử dụng, giảm thiểu lỗi kỹ thuật nhằm tăng cường sự thuận tiện cho doanh nghiệp. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ nộp thuế đúng hạn lên trên 90% trong vòng 2 năm tới.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo về tuân thủ thuế: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo cho doanh nghiệp và cán bộ kế toán về chính sách thuế, quy trình kê khai và nộp thuế điện tử. Đặc biệt chú trọng đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là cơ quan thuế phối hợp với hiệp hội doanh nghiệp.

  3. Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế: Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết, minh bạch hóa quy trình xử lý hồ sơ thuế để giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ thuế trung bình xuống dưới 5 ngày làm việc trong 18 tháng tới.

  4. Tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử phạt nghiêm minh: Áp dụng các biện pháp kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm nâng cao tính răn đe, đồng thời khuyến khích tuân thủ tự nguyện. Chủ thể thực hiện là cơ quan thuế với kế hoạch kiểm tra hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình phân tích giúp cải thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.

  2. Doanh nghiệp và phòng kế toán: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó điều chỉnh thái độ và quy trình nội bộ nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn tuân thủ thuế tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường chuyển đổi số.

  4. Các tổ chức tư vấn thuế và đào tạo: Cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với thực trạng và nhu cầu của doanh nghiệp, góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng tuân thủ thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Hà Nội hiện nay ra sao?
    Phần lớn doanh nghiệp có mức độ tuân thủ cao trong khai báo thuế với điểm trung bình trên 6/7, tuy nhiên việc nộp thuế đúng hạn còn hạn chế với điểm trung bình khoảng 5.9/7, phản ánh một số khó khăn trong khâu nộp thuế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tuân thủ thuế?
    Hệ thống thuế điện tử được đánh giá là yếu tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, tiếp theo là thái độ tích cực của doanh nghiệp và nhận thức kiểm soát hành vi.

  3. Chuyển đổi số có vai trò thế nào trong quản lý thuế?
    Chuyển đổi số giúp đơn giản hóa thủ tục, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao mức độ tuân thủ thuế tự nguyện.

  4. Doanh nghiệp gặp những rào cản nào khi tuân thủ thuế?
    Rào cản chính gồm thủ tục hành chính phức tạp, thiếu hụt nhân lực kế toán có trình độ, gánh nặng tài chính và sự thay đổi liên tục của chính sách thuế.

  5. Cơ quan thuế nên làm gì để nâng cao tuân thủ thuế?
    Cần hoàn thiện hệ thống thuế điện tử, tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục và thực hiện kiểm tra, xử phạt nghiêm minh nhằm tạo môi trường tuân thủ thuận lợi và răn đe hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá mức độ tuân thủ thuế của 173 doanh nghiệp tại Hà Nội, cho thấy mức độ tuân thủ khai báo cao nhưng nộp thuế đúng hạn còn hạn chế.
  • Hệ thống thuế điện tử, thái độ tích cực, ảnh hưởng xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi đều có tác động thuận chiều và có ý nghĩa đến mức độ tuân thủ thuế.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, phù hợp với dữ liệu thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống thuế điện tử, tăng cường đào tạo, đơn giản hóa thủ tục và nâng cao kiểm tra, xử phạt nhằm nâng cao hiệu quả tuân thủ thuế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của chuyển đổi số và các yếu tố xã hội trong quản lý thuế tại Việt Nam.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh phù hợp. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, bền vững và phát triển.