Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một trong những nguồn thu quan trọng, chiếm từ 20% đến 22,2% tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) trên địa bàn thành phố Hà Nội, với hơn 267.000 doanh nghiệp (DN) đang hoạt động trên 31 quận huyện. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế GTGT vẫn còn nhiều khó khăn, khi nhiều DN chưa nghiêm chỉnh chấp hành quy định, dẫn đến khai sai, chậm nộp thuế và thất thu ngân sách. Năm 2019-2020, Cục Thuế Hà Nội đã hoàn thành hơn 18.700 cuộc thanh tra, truy thu và phạt hơn 3.700 tỷ đồng, đồng thời phối hợp với cơ quan công an xử lý gần 300 vụ liên quan đến hóa đơn bất hợp pháp với tổng số thuế liên quan khoảng 162 tỷ đồng.

Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ thuế GTGT của các DN trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2015-2020. Mục tiêu cụ thể bao gồm nhận diện các vi phạm pháp luật thuế GTGT, khảo sát mức độ tuân thủ, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao sự tuân thủ thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ cơ quan thuế hoàn thiện công tác quản lý, góp phần tăng thu NSNN và thúc đẩy sự phát triển bền vững của DN trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: mô hình ngăn chặn kinh tế và mô hình tâm lý xã hội - tài chính. Mô hình ngăn chặn kinh tế (Becker, 1968; Allingham & Sandmo, 1972) tập trung vào các yếu tố chi phí tài chính như thuế suất, mức phạt, xác suất bị phát hiện ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế. Mô hình tâm lý xã hội và tài chính (Lewis, 1982; Frey, 1997) bổ sung các yếu tố phi kinh tế như niềm tin, thái độ, chuẩn mực xã hội và ý thức nghĩa vụ thuế của DN.

Nghiên cứu xác định 5 nhóm khái niệm chính ảnh hưởng đến tuân thủ thuế GTGT: (1) Dịch vụ công và công tác quản lý của cơ quan thuế; (2) Kinh tế và chuẩn mực xã hội; (3) Chính sách thuế; (4) Ý thức nghĩa vụ thuế của DN; (5) Quy mô DN và ngành nghề kinh doanh. Mức độ tuân thủ thuế GTGT được xem là biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 220 DN vừa và nhỏ do Chi cục Thuế Hà Nội quản lý, sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu xác suất ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng cục Thuế, Chi cục Thuế Hà Nội và Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, bao gồm các chỉ tiêu tài chính và thông tin quản lý thuế giai đoạn 2015-2020.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến và kiểm định sự khác biệt ANOVA, T-test. Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của dịch vụ công và công tác quản lý thuế: Các yếu tố như hiện đại hóa công sở, công tác tuyên truyền hỗ trợ, trình độ chuyên môn và đạo đức cán bộ thuế, hoạt động thanh tra kiểm tra minh bạch có tác động tích cực đến mức độ tuân thủ thuế GTGT của DN. Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm này đạt khoảng 0,85, cho thấy độ tin cậy cao.

  2. Vai trò của kinh tế và chuẩn mực xã hội: Sự ổn định kinh tế, hội nhập quốc tế, danh tiếng DN và công khai thông tin vi phạm thuế đều có ảnh hưởng đáng kể đến ý thức tuân thủ. Khoảng 78% DN đồng ý rằng sự ổn định kinh tế giúp nâng cao khả năng nộp thuế đúng hạn.

  3. Chính sách thuế và thủ tục hành chính: Thủ tục hành chính đơn giản, minh bạch, chính sách ưu đãi thuế GTGT và quy định xử phạt hợp lý thúc đẩy DN tuân thủ. Tuy nhiên, 35% DN phản ánh các văn bản hướng dẫn còn phức tạp và thay đổi thường xuyên gây khó khăn trong thực hiện.

  4. Ý thức nghĩa vụ thuế của DN: DN có đầu tư vào lĩnh vực pháp lý, kế toán và nhận thức rõ về tính công bằng của thuế GTGT có mức độ tuân thủ cao hơn. Khoảng 82% DN cho biết kế toán phụ trách hiểu rõ chính sách thuế GTGT hiện hành.

  5. Quy mô DN và ngành nghề kinh doanh: DN quy mô lớn, có mạng lưới hoạt động rộng và ngành nghề kinh doanh minh bạch có mức độ tuân thủ thuế cao hơn DN nhỏ và vừa. Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt mức độ tuân thủ giữa các nhóm quy mô DN có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết ngăn chặn kinh tế và tâm lý xã hội, cho thấy cả yếu tố kinh tế và phi kinh tế đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ thuế GTGT. Việc hiện đại hóa công sở và nâng cao năng lực cán bộ thuế tạo điều kiện thuận lợi cho DN thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời giảm thiểu chi phí tuân thủ. Sự ổn định kinh tế và hội nhập quốc tế thúc đẩy DN nâng cao ý thức trách nhiệm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của chuẩn mực xã hội.

Tuy nhiên, thủ tục hành chính phức tạp và sự thay đổi liên tục của chính sách thuế vẫn là rào cản lớn, gây khó khăn cho DN, nhất là DN nhỏ và vừa. Điều này phản ánh qua tỷ lệ DN phản ánh khó khăn trong việc cập nhật và áp dụng các quy định mới. Việc đầu tư vào lĩnh vực pháp lý và kế toán giúp DN giảm thiểu sai sót và tăng cường tuân thủ, đồng thời quy mô và ngành nghề kinh doanh cũng ảnh hưởng đến khả năng tuân thủ do sự khác biệt về nguồn lực và áp lực thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của DN với từng nhóm yếu tố, bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các biến độc lập đến biến phụ thuộc, và biểu đồ phân phối mức độ tuân thủ theo quy mô DN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hiện đại hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ công thuế: Cơ quan thuế cần tiếp tục đầu tư hiện đại hóa công sở, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức và kỹ năng giao tiếp của cán bộ thuế nhằm tạo môi trường thân thiện, hỗ trợ DN hiệu quả. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm tới, do Cục Thuế Hà Nội chủ trì.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế: Rà soát, điều chỉnh các thủ tục kê khai, nộp thuế, hoàn thuế GTGT để giảm bớt phức tạp, minh bạch và ổn định các quy định nhằm giảm chi phí tuân thủ cho DN. Thời gian thực hiện trong 1 năm, phối hợp giữa Bộ Tài chính và Cục Thuế Hà Nội.

  3. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao ý thức nghĩa vụ thuế: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, cung cấp tài liệu hướng dẫn dễ hiểu cho DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, nhằm nâng cao nhận thức về tính công bằng và lợi ích của việc tuân thủ thuế. Thực hiện liên tục, do Cục Thuế Hà Nội phối hợp với các hiệp hội DN.

  4. Xây dựng chính sách ưu đãi và xử phạt hợp lý: Mở rộng các chính sách ưu đãi thuế GTGT phù hợp với từng nhóm DN, đồng thời hoàn thiện quy định xử phạt vi phạm để vừa răn đe vừa khuyến khích tuân thủ. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Bộ Tài chính chủ trì.

  5. Phát triển hệ thống thông tin công khai vi phạm thuế: Thiết lập hệ thống công khai minh bạch các DN vi phạm thuế nhằm tạo áp lực xã hội và nâng cao ý thức tuân thủ. Thực hiện trong 1 năm, do Cục Thuế Hà Nội phối hợp với các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Giúp các cán bộ thuế, nhà hoạch định chính sách hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế GTGT, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cung cấp kiến thức về các yếu tố tác động đến tuân thủ thuế, giúp DN nhận thức rõ trách nhiệm, cải thiện quy trình kế toán, pháp lý và nâng cao ý thức tuân thủ, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - thuế: Là tài liệu tham khảo khoa học có hệ thống về lý thuyết, phương pháp và kết quả nghiên cứu thực nghiệm về tuân thủ thuế GTGT tại Việt Nam, hỗ trợ phát triển nghiên cứu sâu hơn.

  4. Tổ chức tư vấn và đào tạo thuế: Giúp các tổ chức này xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với thực trạng DN và cơ quan thuế, nâng cao hiệu quả hỗ trợ DN trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ thuế GTGT là gì?
    Tuân thủ thuế GTGT là việc DN thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn các nghĩa vụ về đăng ký, kê khai, nộp thuế GTGT theo quy định pháp luật hiện hành, thể hiện sự tự nguyện và có ý thức trách nhiệm.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tuân thủ thuế GTGT của DN?
    Các yếu tố chính gồm dịch vụ công và công tác quản lý thuế, tình hình kinh tế và chuẩn mực xã hội, chính sách thuế, ý thức nghĩa vụ thuế của DN, cùng với quy mô và ngành nghề kinh doanh của DN.

  3. Tại sao thủ tục hành chính phức tạp lại làm giảm mức độ tuân thủ thuế?
    Thủ tục phức tạp gây khó khăn, tốn thời gian và chi phí cho DN trong việc kê khai, nộp thuế, dẫn đến sai sót hoặc chậm trễ, từ đó làm giảm ý thức và khả năng tuân thủ của DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý thức nghĩa vụ thuế của DN?
    Thông qua đào tạo, tuyên truyền về chính sách thuế, lợi ích của việc tuân thủ, đồng thời xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và có các hình thức khen thưởng, công khai vi phạm để tạo động lực tích cực.

  5. Quy mô DN ảnh hưởng thế nào đến mức độ tuân thủ thuế?
    DN quy mô lớn thường có hệ thống quản lý, kế toán chuyên nghiệp và áp lực từ thị trường nên mức độ tuân thủ cao hơn. Ngược lại, DN nhỏ và vừa thường gặp khó khăn về nguồn lực và kiến thức, dẫn đến mức độ tuân thủ thấp hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ thuế GTGT của DN trên địa bàn Hà Nội, bao gồm dịch vụ công, kinh tế - xã hội, chính sách thuế, ý thức nghĩa vụ thuế và quy mô DN.
  • Kết quả phân tích định lượng với mẫu 220 DN cho thấy các yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ tuân thủ thuế.
  • Thủ tục hành chính phức tạp và sự thay đổi liên tục của chính sách thuế là những rào cản lớn cần được cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và ý thức tuân thủ của DN trong vòng 1-2 năm tới.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp theo cho việc khảo sát sâu hơn về tác động của từng yếu tố ngành nghề và quy mô DN, cũng như áp dụng công nghệ số trong quản lý thuế.

Hành động tiếp theo: Cơ quan thuế và các bên liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT.