Tổng quan nghiên cứu
Theo thống kê của Vietstock tính đến ngày 08/04/2014, trong 500 doanh nghiệp đã phát hành báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2013, có đến 80% doanh nghiệp phải điều chỉnh lại chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế. Hiện tượng này đặt ra nghi vấn về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, gây bất lợi cho nhà đầu tư do sự bất đối xứng thông tin. Hành vi điều chỉnh lợi nhuận thường được các công ty niêm yết sử dụng nhằm thu hút nhà đầu tư hoặc đáp ứng các yêu cầu hợp đồng, tuy nhiên mức độ điều chỉnh có thể tương đồng với nguy cơ phá sản. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố quản trị công ty và hành vi điều chỉnh lợi nhuận của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2009-2013. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 101 công ty cổ phần niêm yết, với tổng cộng 505 quan sát dữ liệu bảng (panel data). Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đề xuất các giải pháp quản trị công ty nhằm giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
- Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Mô tả mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý (bên đại diện) và cổ đông (bên ủy quyền), trong đó nhà quản lý có thể điều chỉnh lợi nhuận nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân.
- Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng trong việc quản lý doanh nghiệp, không chỉ tập trung vào cổ đông.
- Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Giải thích hiện tượng thông tin bất cân xứng giữa nhà quản lý và nhà đầu tư, trong đó nhà quản lý có thể phát đi tín hiệu sai lệch qua báo cáo tài chính để tác động đến quyết định của nhà đầu tư.
Các khái niệm chính bao gồm: hành vi điều chỉnh lợi nhuận, thủ thuật điều chỉnh lợi nhuận qua xét đoán kế toán và cấu trúc nghiệp vụ kinh tế, động cơ điều chỉnh lợi nhuận (hợp đồng bồi thường quản lý, giao ước nợ, thị trường vốn, pháp lý), cũng như các đặc điểm quản trị công ty như tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc, tỷ lệ thành viên không điều hành, thành viên độc lập, quy mô Hội đồng quản trị, tính độc lập và chuyên môn của Ban kiểm soát, cùng tỷ lệ sở hữu cổ phần của các thành viên quản trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 101 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2009-2013, loại trừ các công ty thuộc ngành tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và các công ty không có dữ liệu đầy đủ. Dữ liệu tài chính được lấy từ báo cáo tài chính qua phần mềm StoxPro 3, dữ liệu phi tài chính từ báo cáo thường niên trên các trang vietstock.vn và hsx.vn.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả: Mô tả đặc tính dữ liệu qua các chỉ số trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
- Phân tích tương quan: Xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, đồng thời kiểm tra đa cộng tuyến.
- Phân tích hồi quy: Sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với ba phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định LM, Likelihood và Hausman. Kiểm định t-test được dùng để đánh giá ý nghĩa các hệ số hồi quy, kiểm định F/Wald-Chi2 để đánh giá sự phù hợp mô hình. Hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan được kiểm tra và khắc phục bằng mô hình GLS nếu cần.
Mô hình nghiên cứu gồm hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Ước lượng biến dồn tích có điều chỉnh (DA) đại diện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận dựa trên mô hình Modified Jones (Dechow et al., 1995).
- Giai đoạn 2: Hồi quy mối quan hệ giữa các đặc điểm quản trị công ty và biến DA, với 9 biến độc lập đại diện cho các yếu tố quản trị công ty và một biến kiểm soát lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (CFO).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc: Kết quả hồi quy cho thấy biến DUAL có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, chứng tỏ việc tách biệt hai vai trò này làm giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị không điều hành: Tỷ lệ này có ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận với hệ số âm và ý nghĩa thống kê cao, cho thấy tăng tỷ lệ thành viên không điều hành giúp giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị độc lập: Kết quả không đồng nhất, biến BDIND có hệ số không rõ ràng và không đạt mức ý nghĩa thống kê, phản ánh sự khác biệt trong vai trò của thành viên độc lập tại các công ty Việt Nam.
- Quy mô Hội đồng quản trị: Biến BDSIZE không có ảnh hưởng rõ ràng đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận, phù hợp với các nghiên cứu trước đây có kết quả trái chiều.
- Tính độc lập và chuyên môn của Ban kiểm soát: Tỷ lệ thành viên không kiêm nhiệm (AUDIND) và tỷ lệ thành viên có chuyên môn tài chính (FNEXPERT) đều có hệ số âm và ý nghĩa thống kê, cho thấy Ban kiểm soát độc lập và chuyên môn cao góp phần giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của các thành viên quản trị: Tỷ lệ sở hữu của Ban giám đốc (MANOWN) và thành viên Hội đồng quản trị không điều hành (STKOWN) đều có ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự gắn kết lợi ích giúp giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Tỷ lệ sở hữu của Ban kiểm soát (AUDOWN) không có ảnh hưởng rõ ràng.
- Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (CFO): Biến CFO có hệ số âm và ý nghĩa thống kê, khẳng định các công ty có dòng tiền hoạt động mạnh ít có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận.
Thảo luận kết quả
Việc tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc giúp tăng cường vai trò giám sát, giảm thiểu quyền lực tập trung và hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận nhằm mục đích cá nhân. Tỷ lệ thành viên không điều hành cao làm tăng tính độc lập và hiệu quả giám sát của Hội đồng quản trị, từ đó giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Tuy nhiên, vai trò của thành viên độc lập chưa rõ ràng do có thể thiếu quyền lực thực sự hoặc sự độc lập trong thực tế tại các công ty Việt Nam.
Tính độc lập và chuyên môn của Ban kiểm soát là yếu tố quan trọng trong việc giám sát báo cáo tài chính, giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Sự gắn kết lợi ích thông qua sở hữu cổ phần của Ban giám đốc và thành viên không điều hành tạo động lực cho họ hành động vì lợi ích chung của công ty, giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh là chỉ báo tài chính quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính thực tế, các công ty có dòng tiền hoạt động tốt ít cần phải điều chỉnh lợi nhuận để tạo ấn tượng tích cực giả tạo. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời có thể được minh họa qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ âm giữa các yếu tố quản trị công ty và biến DA.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc: Các công ty niêm yết cần thực hiện chính sách tách biệt hai vai trò này nhằm tăng cường hiệu quả giám sát, giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 1-2 năm, do Hội đồng quản trị và cổ đông quyết định.
- Tăng tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị không điều hành và độc lập: Đảm bảo ít nhất 1/3 thành viên Hội đồng quản trị là không điều hành, đồng thời tăng cường vai trò của thành viên độc lập có quyền lực thực sự trong giám sát. Các công ty cần rà soát cơ cấu Hội đồng quản trị hàng năm và điều chỉnh phù hợp.
- Nâng cao tính độc lập và chuyên môn của Ban kiểm soát: Ban kiểm soát cần có tỷ lệ thành viên không kiêm nhiệm cao và có chuyên môn về tài chính, kế toán, kiểm toán để thực hiện hiệu quả vai trò giám sát. Đào tạo và tuyển chọn thành viên Ban kiểm soát nên được ưu tiên trong vòng 6-12 tháng.
- Khuyến khích sở hữu cổ phần của Ban giám đốc và thành viên không điều hành: Tăng cường gắn kết lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông thông qua chính sách sở hữu cổ phần, giúp giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Các công ty nên xây dựng chính sách cổ phần ưu đãi trong vòng 1 năm.
- Tăng cường minh bạch và quản lý dòng tiền hoạt động: Các công ty cần chú trọng cải thiện dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, đồng thời công bố minh bạch các chỉ tiêu tài chính để giảm rủi ro điều chỉnh lợi nhuận. Đây là nhiệm vụ liên tục và cần được giám sát định kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của quản trị công ty trong việc kiểm soát hành vi điều chỉnh lợi nhuận, từ đó xây dựng cơ cấu quản trị hiệu quả.
- Cổ đông và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về các yếu tố quản trị công ty ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.
- Cơ quan quản lý và chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng các quy định về quản trị công ty và giám sát báo cáo tài chính nhằm nâng cao chất lượng thị trường chứng khoán.
- Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa quản trị công ty và hành vi điều chỉnh lợi nhuận, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi điều chỉnh lợi nhuận là gì?
Hành vi điều chỉnh lợi nhuận là việc nhà quản lý sử dụng các xét đoán kế toán hoặc cấu trúc nghiệp vụ kinh tế để thay đổi báo cáo tài chính nhằm tác động đến kết quả kinh doanh, thường nhằm mục đích cá nhân hoặc đáp ứng các yêu cầu hợp đồng.Tại sao tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc lại quan trọng?
Việc tách biệt giúp tăng cường vai trò giám sát của Hội đồng quản trị, tránh tập trung quyền lực vào một người, từ đó giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận và nâng cao hiệu quả quản trị.Tỷ lệ thành viên không điều hành trong Hội đồng quản trị ảnh hưởng thế nào đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận?
Tỷ lệ thành viên không điều hành cao giúp tăng tính độc lập và hiệu quả giám sát, làm giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận do giảm thiểu sự thông đồng và xung đột lợi ích.Làm thế nào để nhận diện hành vi điều chỉnh lợi nhuận trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng mô hình Modified Jones (Dechow et al., 1995) để phân tách tổng biến kế toán dồn tích thành phần có điều chỉnh (DA) và không điều chỉnh (NDA), trong đó DA đại diện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận.Tại sao lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh lại được dùng làm biến kiểm soát?
Lưu chuyển tiền thuần phản ánh dòng tiền thực tế của doanh nghiệp, các công ty có dòng tiền hoạt động mạnh thường ít cần điều chỉnh lợi nhuận để tạo ấn tượng tích cực giả tạo, do đó biến này giúp kiểm soát ảnh hưởng của tình hình tài chính thực tế đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ mối quan hệ tiêu cực giữa các yếu tố quản trị công ty như tách biệt vai trò Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc, tỷ lệ thành viên không điều hành, tính độc lập và chuyên môn của Ban kiểm soát với hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của Ban giám đốc và thành viên không điều hành cũng góp phần giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận, thể hiện sự gắn kết lợi ích hiệu quả.
- Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh là biến kiểm soát quan trọng, phản ánh sức khỏe tài chính thực tế và ảnh hưởng đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị công ty nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên HOSE.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các thị trường chứng khoán khác tại Việt Nam nhằm hoàn thiện khung quản trị công ty phù hợp với đặc thù địa phương.
Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và kiến nghị của nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và minh bạch báo cáo tài chính, góp phần phát triển bền vững thị trường chứng khoán Việt Nam.