Nghiên Cứu Mối Liên Quan Giữa Kháng Thể Kháng Nucleosome và C1q Với Mức Độ Hoạt Động Của Bệnh Lupus Ban Đỏ Hệ Thống Trẻ Em

Trường đại học

Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Nhi khoa

Người đăng

Ẩn danh

2019

154
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Dịch tễ học Lupus ban đỏ hệ thống

1.2. Cơ chế bệnh sinh Lupus ban đỏ hệ thống

1.2.1. Các con đường miễn dịch chính trong Lupus

1.2.2. Vai trò của tế bào B, T và tự kháng thể trong bệnh Lupus

1.2.3. Nucleosome và vai trò trong sinh bệnh Lupus

1.3. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, chẩn đoán và điều trị Lupus

1.3.1. Đặc điểm lâm sàng

1.3.2. Đặc điểm cận lâm sàng

1.3.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

1.3.4. Điều trị và quản lý bệnh Lupus ban đỏ hệ thống

1.4. Đánh giá mức độ hoạt động của bệnh Lupus

1.5. Viêm thận Lupus. Vai trò của các tự kháng thể trong bệnh Lupus

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân. Tiêu chuẩn loại trừ

2.3. Phương pháp nghiên cứu

2.3.1. Thiết kế nghiên cứu

2.3.2. Quy trình nghiên cứu

2.4. Tiêu chuẩn phân loại SLICC 2012 và thang điểm SLEDAI

2.4.1. Tiêu chuẩn phân loại SLICC 2012

2.4.2. Thang điểm SLEDAI

2.5. Các chỉ số nghiên cứu

2.5.1. Các chỉ số nghiên cứu theo mục tiêu 1

2.5.2. Các chỉ số nghiên cứu theo mục tiêu 2

2.5.3. Các chỉ số nghiên cứu theo mục tiêu 3

2.6. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

2.7. Phân tích và xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung nhóm nghiên cứu

3.2. Tuổi khởi phát bệnh

3.3. Phân bố bệnh nhân theo tuổi khởi phát bệnh

3.4. Phân bố bệnh nhân theo giới

3.5. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh Lupus ban đỏ hệ thống

3.5.1. Đặc điểm lâm sàng

3.5.2. Đặc điểm cận lâm sàng

3.6. Liên quan giữa các tự kháng thể với mức độ hoạt động bệnh Lupus

3.6.1. Liên quan giữa AnuAb và AC1qAb với các dấu ấn miễn dịch khác

3.6.2. Điểm SLEDAI trung bình

3.6.3. Biến đổi các dấu ấn miễn dịch và điểm SLEDAI theo thời gian

3.7. Liên quan giữa các tự kháng thể với mức độ hoạt động bệnh

3.8. Liên quan giữa kháng thể với tổn thương thận

3.9. Liên quan giữa các dấu ấn miễn dịch với viêm thận

3.10. Giá trị chẩn đoán viêm thận của các kháng thể

3.11. Tổn thương giải phẫu bệnh thận

3.12. Liên quan kháng thể với tổn thương thận

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung nhóm nghiên cứu

4.2. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh Lupus ban đỏ hệ thống

4.2.1. Đặc điểm lâm sàng

4.2.2. Đặc điểm cận lâm sàng

4.3. Liên quan giữa kháng thể với mức độ hoạt động bệnh Lupus

4.3.1. Liên quan giữa AnuAb và AC1qAb với các dấu ấn miễn dịch khác

4.3.2. Điểm SLEDAI trung bình

4.3.3. Biến đổi các dấu ấn miễn dịch và điểm SLEDAI theo thời gian

4.3.4. Liên quan giữa KT với điểm SLEDAI

4.4. Liên quan giữa kháng thể với tổn thương thận

4.4.1. Liên quan giữa các dấu ấn miễn dịch với viêm thận

4.4.2. Giá trị chẩn đoán viêm thận của các kháng thể

4.4.3. Tổn thương giải phẫu bệnh thận

4.4.4. Liên quan kháng thể với tổn thương thận

NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA ĐỀ TÀI

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

DANH MỤC HÌNH

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Lupus Ban Đỏ Hệ Thống Trẻ Em

Lupus ban đỏ hệ thống (LBĐHT) là một bệnh tự miễn mạn tính với biểu hiện lâm sàng đa dạng. Tần suất bệnh có xu hướng tăng. Bệnh có thể khởi phát ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ 15-44 tuổi. Trẻ em chiếm 15-20% tổng số bệnh nhân Lupus, bệnh thường nặng, cấp tính, và hay gặp viêm thận (VT) với tỷ lệ 20-75%. Việc phát hiện sớm và điều trị phù hợp với mức độ hoạt động của bệnh (MĐHĐ) và tổn thương thận là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng. Do đó, các yếu tố đánh giá MĐHĐ và theo dõi VT có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của kháng thể kháng nucleosome (AnuAb) và kháng thể kháng C1q (AC1qAb) trong đánh giá MĐHĐ và tổn thương thận ở bệnh nhi LBĐHT.

1.1. Dịch Tễ Học và Đặc Điểm Lâm Sàng Lupus Trẻ Em

Tỷ lệ LBĐHT khác nhau giữa các nước, dân tộc, giới tính và thay đổi theo thời gian. Nữ giới chiếm 80-90% tổng số ca Lupus. LBĐHT trẻ em thường biểu hiện ở nữ sau tuổi dậy thì, với tuổi khởi phát trung bình là 12 tuổi. Bệnh ở trẻ em khởi phát nặng nề hơn, nhiều đợt tiến triển bệnh hơn, dễ dẫn đến tử vong gấp 2-3 lần so với người lớn. Trẻ có thể bị trì hoãn dậy thì, giảm tăng trưởng, đặc biệt khi bệnh xuất hiện ở trẻ nhỏ hay giai đoạn đầu vị thành niên.

1.2. Cơ Chế Bệnh Sinh Phức Tạp Của Lupus Ban Đỏ Hệ Thống

Căn nguyên LBĐHT chưa rõ ràng, nhưng các nghiên cứu gợi ý đến ảnh hưởng phức tạp của các yếu tố di truyền, miễn dịch, hormon giới tính và môi trường. Các tác nhân môi trường như tia cực tím, thuốc, nhiễm trùng hay virus có thể làm khởi phát Lupus. Hơn 100 gen được biết có liên quan đến LBĐHT. Ba con đường miễn dịch chính trong Lupus là rối loạn quá trình chết tế bào theo chương trình, giảm khả năng dọn dẹp tế bào chết và hoạt hóa bất thường tế bào lympho T, B, từ đó sinh ra các tự kháng thể.

II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán và Theo Dõi Lupus Trẻ Em

Việc đánh giá MĐHĐ ở trẻ em không hề đơn giản. MĐHĐ được tính theo thang điểm, đánh giá dựa trên nhiều chỉ số, mất nhiều thời gian và chưa có thang điểm chung thống nhất trên thế giới. Tổn thương thận thể hiện qua các biểu hiện lâm sàng, xét nghiệm máu và nước tiểu nhiều khi không tương ứng và kịp thời. Sinh thiết thận giúp chẩn đoán chính xác tổn thương mô bệnh học VT nhưng không thể làm thường xuyên. Các biện pháp thay thế sinh thiết thận để đánh giá VT đã được sử dụng như theo dõi nồng độ kháng thể kháng chuỗi kép DNA (Anti-dsDNA), bổ thể nhưng vẫn không đủ để dự đoán đợt tiến triển VT. Theo nghiên cứu, Anti-dsDNA nên được coi là một trong nhiều TKT được tìm thấy ở bệnh nhân LBĐHT, có giá trị giới hạn trong chẩn đoán, theo dõi hoạt động bệnh và dự báo đợt tiến triển bệnh.

2.1. Hạn Chế Của Các Phương Pháp Đánh Giá Hoạt Tính Bệnh Hiện Tại

Các thang điểm đánh giá hoạt tính bệnh như SLEDAI, BILAG đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Các xét nghiệm thường quy như Anti-dsDNA và bổ thể có độ nhạy và độ đặc hiệu chưa cao trong việc dự đoán các đợt tiến triển bệnh, đặc biệt là viêm thận Lupus. Sinh thiết thận, mặc dù là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán tổn thương thận, lại là một thủ thuật xâm lấn và không thể thực hiện thường xuyên.

2.2. Nhu Cầu Tìm Kiếm Các Biomarker Mới Trong Lupus Trẻ Em

Do những hạn chế của các phương pháp hiện tại, việc tìm kiếm các biomarker mới có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn là vô cùng cần thiết. Các biomarker này sẽ giúp chẩn đoán sớm, theo dõi sát sao và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân LBĐHT trẻ em.

III. Vai Trò Của Kháng Thể Kháng Nucleosome AnuAb Trong Lupus

AnuAb là một dấu ấn miễn dịch có độ nhạy, độ đặc hiệu cao cho chẩn đoán LBĐHT và có thể vượt trội Anti-dsDNA. Nucleosome, đơn vị cơ bản của nhiễm sắc thể, là thành phần hoạt động nhất trong số các KN của nhân, được coi là KN chính, đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh LBĐHT và có khả năng miễn dịch mạnh hơn so với dsDNA hoặc histone tự nhiên và tạo phản ứng mạnh của tế bào T helper. Tế bào chết theo chương trình giải phóng các mảnh vỡ hạt nhân làm tăng các nucleosome trong tuần hoàn.

3.1. Cơ Chế Liên Quan Giữa AnuAb và Bệnh Sinh Lupus

Khiếm khuyết trong quá trình thực bào dẫn đến thay đổi các nucleosome và được công nhận bởi tế bào T helper. Các tế bào T hoạt hóa sau đó kích thích tế bào B sản xuất AnuAb, tiếp theo là Anti-dsDNA và kháng thể kháng histone. AnuAb có thể xuất hiện nhiều năm trước khi khởi phát lâm sàng LBĐHT, cho thấy vai trò quan trọng trong giai đoạn sớm của bệnh.

3.2. Giá Trị Của AnuAb Trong Chẩn Đoán và Theo Dõi Lupus

AnuAb có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán LBĐHT, đặc biệt ở những bệnh nhân âm tính với Anti-dsDNA. Nồng độ AnuAb có thể thay đổi theo MĐHĐ, giúp theo dõi đáp ứng điều trị và dự đoán các đợt tiến triển bệnh.

IV. Kháng Thể Kháng C1q AC1qAb và Liên Quan Đến Viêm Thận

AC1qAb có tương quan với MĐHĐ và các đợt tiến triển VT trong Lupus. C1q là thành phần đầu tiên của hệ thống bổ thể cổ điển, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các phức hợp miễn dịch. AC1qAb ức chế hoạt động của C1q, dẫn đến tích tụ các phức hợp miễn dịch trong thận, gây viêm và tổn thương. Ở Việt Nam, một số nghiên cứu về AnuAbAC1qAb trên LBĐHT người lớn cho thấy AnuAb có giá trị trong theo dõi MĐHĐAC1qAb có liên quan đến viêm thận.

4.1. Vai Trò Của C1q Trong Hệ Thống Bổ Thể và Bệnh Sinh Lupus

C1q là thành phần quan trọng của hệ thống bổ thể, tham gia vào việc loại bỏ các phức hợp miễn dịch và tế bào chết. Thiếu hụt C1q có liên quan đến tăng nguy cơ mắc LBĐHT. AC1qAb ức chế hoạt động của C1q, làm suy yếu khả năng loại bỏ các phức hợp miễn dịch, dẫn đến tích tụ trong các cơ quan, đặc biệt là thận.

4.2. Mối Liên Hệ Giữa AC1qAb và Tổn Thương Thận Trong Lupus

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa nồng độ AC1qAb cao và nguy cơ viêm thận Lupus. AC1qAb có thể được sử dụng như một biomarker để dự đoán và theo dõi tổn thương thận ở bệnh nhân LBĐHT. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định ngưỡng AC1qAb tối ưu để dự đoán viêm thận.

V. Nghiên Cứu Mối Liên Quan AnuAb AC1qAb và Lupus Trẻ Em

Để tìm hiểu giá trị của AnuAbAC1qAb trong đánh giá MĐHĐ và tổn thương thận ở bệnh nhi LBĐHT, chúng tôi thực hiện đề tài: “Nghiên cứu mối liên quan giữa kháng thể kháng nucleosome và C1q với mức độ hoạt động của bệnh và tổn thương thận trong Lupus ban đỏ hệ thống trẻ em”. Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả một số đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm của bệnh Lupus ban đỏ hệ thống ở trẻ em, phân tích mối liên quan giữa kháng thể kháng nucleosome và C1q với mức độ hoạt động của bệnh Lupus ban đỏ hệ thống trẻ em theo thang điểm SLEDAI, và đánh giá mối liên quan giữa kháng thể kháng nucleosome và C1q với tổn thương thận trong Lupus ban đỏ hệ thống trẻ em.

5.1. Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp Thu Thập Dữ Liệu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp [Mô tả thiết kế nghiên cứu]. Đối tượng nghiên cứu là [Mô tả đối tượng nghiên cứu]. Dữ liệu được thu thập thông qua [Mô tả phương pháp thu thập dữ liệu], bao gồm các thông tin về lâm sàng, xét nghiệm và kết quả sinh thiết thận (nếu có).

5.2. Phân Tích Thống Kê và Đánh Giá Kết Quả Nghiên Cứu

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm thống kê [Tên phần mềm]. Các phương pháp thống kê được sử dụng bao gồm [Liệt kê các phương pháp thống kê]. Kết quả nghiên cứu được đánh giá dựa trên các chỉ số thống kê như [Liệt kê các chỉ số thống kê].

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Lupus Trẻ Em

Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về vai trò của AnuAbAC1qAb trong LBĐHT trẻ em. Kết quả nghiên cứu có thể giúp cải thiện việc chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thiết kế chặt chẽ hơn để khẳng định vai trò của các biomarker này và xác định các ngưỡng giá trị tối ưu để dự đoán các biến chứng của bệnh.

6.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Chính Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu đã chỉ ra [Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu], bao gồm mối liên quan giữa AnuAb, AC1qAb và [Liệt kê các yếu tố liên quan]. Các phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc [Nêu ý nghĩa của các phát hiện].

6.2. Đề Xuất Các Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Trong Tương Lai

Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào [Đề xuất các hướng nghiên cứu], bao gồm việc đánh giá vai trò của AnuAbAC1qAb trong [Liệt kê các khía cạnh cần nghiên cứu thêm], cũng như việc phát triển các phương pháp điều trị mới dựa trên cơ chế bệnh sinh của LBĐHT.

06/06/2025
Nghiên cứu mối liên quan giữa kháng thể kháng nucleosome và c1q với mức độ hoạt động của bệnh và tổn thương thận trong lupus ban đỏ hệ thống trẻ em

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu mối liên quan giữa kháng thể kháng nucleosome và c1q với mức độ hoạt động của bệnh và tổn thương thận trong lupus ban đỏ hệ thống trẻ em

Tài liệu có tiêu đề "Nghiên Cứu Mối Liên Quan Giữa Kháng Thể Kháng Nucleosome và C1q Trong Lupus Ban Đỏ Hệ Thống Trẻ Em" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa các kháng thể trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống ở trẻ em. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ vai trò của kháng thể kháng nucleosome và C1q trong việc phát triển bệnh mà còn mở ra hướng đi mới cho việc chẩn đoán và điều trị. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin quý giá về cách mà các kháng thể này có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của trẻ em mắc bệnh, từ đó giúp nâng cao nhận thức và khả năng can thiệp sớm.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu "Chỉ số huyết động tại động mạch tuyến giáp trên siêu âm doppler ở bệnh nhân basedow điều trị bằng131i tại bệnh viện thái nguyên". Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ số huyết động và mối liên hệ của chúng với các bệnh lý tự miễn, từ đó cung cấp thêm bối cảnh cho nghiên cứu về lupus ban đỏ hệ thống.