Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển bền vững (Sustainable Development - SD) ngày càng trở thành mục tiêu toàn cầu, việc giáo dục cho phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò then chốt trong việc trang bị kiến thức, thái độ và kỹ năng cho thế hệ trẻ. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (HCMC), Việt Nam, các sinh viên cao đẳng nghề đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các sáng kiến bền vững trong tương lai. Nghiên cứu này tập trung đánh giá kiến thức, thái độ, kỹ năng và những thách thức của sinh viên cao đẳng nghề tại HCMC về phát triển bền vững, với phạm vi khảo sát tại Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM (HITC) trong năm 2023.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đo lường mức độ hiểu biết và thái độ của sinh viên đối với SD, đồng thời khám phá các kỹ năng thực tiễn và những khó khăn mà họ gặp phải trong quá trình học tập và thực hành ESD. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng với 386 sinh viên và phỏng vấn định tính với các giảng viên tham gia chương trình trao đổi quốc tế về SD tại Singapore. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về nhận thức và thái độ của sinh viên mà còn làm rõ các kỹ năng phát triển và thách thức thực tế, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả tích hợp ESD vào chương trình đào tạo cao đẳng nghề tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình ba trụ cột của phát triển bền vững gồm: môi trường, kinh tế và xã hội. Khung lý thuyết này được phát triển dựa trên các tài liệu của UNESCO và các nghiên cứu trước đây về ESD, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển kiến thức, thái độ và kỹ năng để thúc đẩy một xã hội bền vững. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức về SD: Hiểu biết về các vấn đề môi trường, kinh tế và xã hội liên quan đến phát triển bền vững.
- Thái độ đối với SD: Sự quan tâm, cam kết và nhận thức về tầm quan trọng của SD trong cuộc sống và xã hội.
- Kỹ năng SD: Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện, quản lý thời gian, lãnh đạo và sáng tạo trong các hoạt động liên quan đến SD.
- Thách thức trong SD: Các rào cản về ngôn ngữ, kiến thức chuyên môn, tài chính và áp dụng thực tiễn.
Mô hình phân tích sử dụng các công cụ thống kê như Phân tích nhân tố khám phá (EFA), Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa kiến thức và thái độ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp gồm hai giai đoạn:
Giai đoạn định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ với 386 sinh viên HITC, trong đó 13 sinh viên tham gia chương trình trao đổi quốc tế (EP) tại Singapore. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản, đảm bảo đại diện cho tổng thể 12.000 sinh viên. Dữ liệu được phân tích bằng SPSS và AMOS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s alpha, EFA, CFA và SEM để đánh giá độ tin cậy, cấu trúc và mối quan hệ giữa các biến.
Giai đoạn định tính: Phỏng vấn sâu với 3 giảng viên tham gia chương trình EP, sử dụng phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) để khai thác các kỹ năng phát triển và thách thức mà sinh viên gặp phải trong quá trình học tập và thực hành SD. Các câu hỏi phỏng vấn tập trung vào mục tiêu chương trình, sự thay đổi về kiến thức và thái độ của sinh viên, kỹ năng thu nhận, các khó khăn và đề xuất cải tiến.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích kỹ lưỡng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về phát triển bền vững: Sinh viên HITC có mức độ kiến thức về SD cao với điểm trung bình trên 4 (thang 5), không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ (p > 0.05). Điều này cho thấy sinh viên đã được trang bị kiến thức cơ bản về các vấn đề môi trường, kinh tế và xã hội liên quan đến SD.
Thái độ đối với phát triển bền vững: Thái độ của sinh viên cũng tích cực với điểm trung bình trên 4, tuy nhiên nam sinh thể hiện thái độ lạc quan hơn nữ sinh với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của các biện pháp bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Kỹ năng phát triển bền vững: Qua phỏng vấn giảng viên, sinh viên phát triển các kỹ năng quan trọng như giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm, tư duy phản biện, quản lý thời gian, kỹ năng thuyết trình, sáng tạo và lãnh đạo. Các kỹ năng này được củng cố thông qua chương trình trao đổi quốc tế và các hoạt động thực hành.
Thách thức gặp phải: Sinh viên gặp khó khăn về năng lực ngôn ngữ, thiếu kiến thức chuyên môn sâu về các lĩnh vực khoa học và công nghệ, hạn chế về thời gian và tài chính để thực hiện các dự án SD. Việc áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn còn hạn chế do sự khác biệt về hệ thống xã hội và văn hóa.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ tích cực của sinh viên là nền tảng quan trọng để thúc đẩy hành động vì SD. Mối quan hệ tích cực giữa kiến thức và thái độ (hệ số hồi quy 0.32) phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhận thức và cam kết của sinh viên. Sự khác biệt về thái độ giữa nam và nữ có thể phản ánh các yếu tố xã hội và văn hóa đặc thù tại Việt Nam.
Kỹ năng phát triển qua chương trình trao đổi quốc tế cho thấy tầm quan trọng của các hoạt động trải nghiệm và hợp tác quốc tế trong việc nâng cao năng lực thực hành SD. Tuy nhiên, các thách thức về ngôn ngữ và tài chính cần được giải quyết để đảm bảo sự tham gia rộng rãi và hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình kiến thức và thái độ theo giới tính, bảng tổng hợp các kỹ năng phát triển và thách thức chính, cũng như sơ đồ mô hình SEM minh họa mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn: Tổ chức các khóa học bổ trợ tiếng Anh và kiến thức chuyên ngành liên quan đến SD nhằm nâng cao năng lực giao tiếp và hiểu biết chuyên sâu cho sinh viên trong vòng 1 năm, do nhà trường phối hợp với các trung tâm ngoại ngữ và chuyên môn thực hiện.
Mở rộng chương trình trao đổi và thực hành quốc tế: Phát triển thêm các chương trình trao đổi, thực tập và dự án hợp tác quốc tế về SD, nhằm tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm thực tế và nâng cao kỹ năng mềm trong 2-3 năm tới, do phòng hợp tác quốc tế và khoa chủ trì.
Tích hợp ESD vào chương trình đào tạo chính khóa: Rà soát và cập nhật chương trình giảng dạy để lồng ghép các nội dung về SD, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ, đảm bảo tính liên ngành và thực tiễn trong vòng 1-2 năm, do ban giám hiệu và các khoa chuyên môn phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thực hiện dự án SD: Thiết lập quỹ hỗ trợ sinh viên thực hiện các dự án SD, đồng thời tạo môi trường thuận lợi về cơ sở vật chất và tư vấn chuyên môn, nhằm khắc phục khó khăn về kinh phí và áp dụng thực tiễn trong 1 năm, do nhà trường và các tổ chức xã hội phối hợp quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình đào tạo ESD phù hợp với đặc thù sinh viên cao đẳng nghề.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Thông tin về kiến thức, thái độ và kỹ năng của sinh viên hỗ trợ xây dựng chính sách tích hợp ESD vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đại học.
Sinh viên và người học: Hiểu rõ về các kỹ năng và thách thức trong SD giúp sinh viên chủ động phát triển bản thân và tham gia các hoạt động bền vững.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để thiết kế các chương trình hợp tác, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có năng lực về SD.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần tập trung nghiên cứu sinh viên cao đẳng nghề về phát triển bền vững?
Sinh viên cao đẳng nghề là lực lượng lao động tương lai, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội. Hiểu biết và kỹ năng về SD giúp họ đóng góp hiệu quả vào các sáng kiến bền vững tại địa phương và quốc gia.Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp hỗn hợp kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính giúp thu thập dữ liệu đa chiều, vừa có số liệu tổng quát vừa có góc nhìn sâu sắc về kỹ năng và thách thức thực tế.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tiễn giáo dục?
Kết quả giúp nhà trường và giảng viên điều chỉnh chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng mềm và tạo điều kiện thực hành cho sinh viên, nâng cao hiệu quả giáo dục SD.Những thách thức lớn nhất sinh viên gặp phải khi học về SD là gì?
Sinh viên gặp khó khăn về năng lực ngôn ngữ, kiến thức chuyên môn hạn chế, thời gian học tập ngắn và thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án SD.Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực của sinh viên đối với SD?
Tăng cường các hoạt động trải nghiệm, trao đổi quốc tế, giáo dục tương tác và tạo môi trường học tập khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo và cam kết xã hội.
Kết luận
- Sinh viên cao đẳng nghề tại HCMC có kiến thức và thái độ tích cực về phát triển bền vững, với sự khác biệt về thái độ theo giới tính.
- Các kỹ năng quan trọng như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện và lãnh đạo được phát triển qua chương trình trao đổi quốc tế.
- Thách thức chính gồm hạn chế về ngôn ngữ, kiến thức chuyên môn, tài chính và áp dụng thực tiễn.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo kỹ năng, mở rộng chương trình trao đổi, tích hợp ESD vào chương trình chính khóa và hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các trường cao đẳng nghề khác và đánh giá tác động lâu dài của ESD.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên xem xét áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng giáo dục phát triển bền vững, góp phần xây dựng tương lai xanh và bền vững cho Việt Nam.