I. Khái niệm và phân loại bệnh thận mạn tính
Bệnh thận mạn tính (BTMT) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, được định nghĩa là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng thận kéo dài trên 3 tháng. Tiêu chuẩn chẩn đoán dựa vào tổn thương thận hoặc giảm mức lọc cầu thận (MLCT) dưới 60 ml/phút/1,73m². BTMT được phân thành 5 giai đoạn theo K/DOQI 2002, với giai đoạn 5 là suy thận giai đoạn cuối, đòi hỏi điều trị thay thế thận. KDIGO 2012 bổ sung phân loại albumin niệu để đánh giá tiên lượng bệnh. Suy thận mạn tính (STMT) là hậu quả cuối cùng của BTMT, với biểu hiện giảm MLCT, tăng urê và creatinin máu, cùng các rối loạn nội tiết và cân bằng nội môi.
1.1. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán
Bệnh thận mạn tính được chẩn đoán khi có tổn thương thận kéo dài trên 3 tháng hoặc MLCT < 60 ml/phút/1,73m². Các biểu hiện tổn thương bao gồm albumin niệu, bất thường cặn lắng nước tiểu, hoặc bất thường hình ảnh học. KDIGO 2012 chia BTMT thành 6 giai đoạn dựa trên MLCT và mức độ albumin niệu, giúp đánh giá tiên lượng và hướng dẫn điều trị.
1.2. Phân loại giai đoạn bệnh thận mạn tính
Theo K/DOQI 2002, BTMT được chia thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn 1 (MLCT ≥ 90) đến giai đoạn 5 (MLCT < 15). KDIGO 2012 bổ sung phân loại albumin niệu, giúp đánh giá nguy cơ tiến triển bệnh. Giai đoạn 3 được chia thành 3a (MLCT 45-59) và 3b (MLCT 30-44), phản ánh mức độ giảm chức năng thận.
II. Ghép thận và các yếu tố miễn dịch liên quan
Ghép thận là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh nhân BTMT giai đoạn cuối, mang lại chất lượng cuộc sống và tuổi thọ cao hơn so với lọc máu chu kỳ. Hòa hợp miễn dịch giữa người cho và người nhận đóng vai trò quan trọng trong thành công của ghép thận. Kháng nguyên hòa hợp tổ chức (HLA) và nhóm máu ABO là hai yếu tố miễn dịch chính. Kháng thể kháng HLA trước và sau ghép có thể dẫn đến thải ghép và mất chức năng thận ghép.
2.1. Vai trò của HLA trong ghép thận
HLA là yếu tố quyết định sự tương thích miễn dịch giữa người cho và người nhận. Kháng thể kháng HLA có thể hình thành do tiền mẫn cảm từ truyền máu, mang thai hoặc ghép tạng trước đó. Sự hiện diện của kháng thể kháng HLA trước ghép làm tăng nguy cơ thải ghép và giảm tuổi thọ thận ghép.
2.2. Biến chứng sau ghép thận
Trì hoãn chức năng thận ghép (DGF) là biến chứng phổ biến, xảy ra trong tuần đầu sau ghép, liên quan đến tổn thương thận cấp. DGF làm tăng nguy cơ thải ghép cấp và giảm tuổi thọ thận ghép. Kháng thể đặc hiệu HLA người cho (HLA-DSA) sau ghép là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến thải ghép và mất chức năng thận.
III. Nghiên cứu kháng thể kháng HLA và ứng dụng lâm sàng
Nghiên cứu tập trung vào kháng thể kháng HLA và mối liên quan với đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân ghép thận. Kháng thể kháng HLA trước ghép được đánh giá thông qua xét nghiệm PRA (Panel Reactive Antibodies), trong khi HLA-DSA sau ghép được xác định bằng kỹ thuật MFI (Mean Fluorescence Intensity). Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của kháng thể kháng HLA làm tăng nguy cơ thải ghép và giảm chức năng thận ghép.
3.1. Đánh giá kháng thể kháng HLA trước ghép
PRA là xét nghiệm quan trọng để đánh giá mức độ tiền mẫn cảm của người nhận. PRA cao (> 30%) liên quan đến tăng nguy cơ thải ghép và giảm tuổi thọ thận ghép. Nghiên cứu chỉ ra rằng PRA cao có liên quan đến tiền sử truyền máu, mang thai và ghép tạng trước đó.
3.2. Kháng thể đặc hiệu HLA người cho sau ghép
HLA-DSA là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến thải ghép và mất chức năng thận ghép. HLA-DSA được phát hiện bằng kỹ thuật MFI, với giá trị cao (> 5000) liên quan đến nguy cơ thải ghép cao. Nghiên cứu cho thấy HLA-DSA xuất hiện ở 20-30% bệnh nhân có giảm chức năng thận sau ghép.