I. Nghiên cứu muỗi Aedes
Nghiên cứu tập trung vào khả năng sinh trưởng và sinh sản của muỗi Aedes trong điều kiện nuôi nhân tạo tại Viện Sốt rét Ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn. Muỗi Aedes, đặc biệt là Aedes aegypti và Aedes albopictus, là vector chính truyền bệnh sốt xuất huyết. Nghiên cứu sử dụng hệ thống máy Hemotek để cho muỗi ăn nhân tạo, thay thế phương pháp truyền thống là cho muỗi đốt máu trực tiếp trên chuột. Kết quả cho thấy tỷ lệ hút máu no của muỗi Aedes khi sử dụng màng Hemotek đạt hiệu quả cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến đạo đức nghiên cứu trên động vật.
1.1. Khả năng sinh trưởng muỗi Aedes
Khả năng sinh trưởng của muỗi Aedes được đánh giá qua các giai đoạn phát triển từ trứng đến muỗi trưởng thành. Trong điều kiện nuôi nhân tạo, trứng muỗi Aedes có khả năng chịu đựng độ khô cao và chỉ nở khi tiếp xúc với nước. Nghiên cứu ghi nhận thời gian trung bình để hoàn thành chu kỳ sinh thực của muỗi Aedes là 7-10 ngày, phụ thuộc vào điều kiện môi trường và nguồn thức ăn. Sử dụng máy Hemotek giúp duy trì nguồn máu ổn định, tối ưu hóa quá trình sinh trưởng của muỗi.
1.2. Khả năng sinh sản muỗi Aedes
Khả năng sinh sản của muỗi Aedes được đo lường qua tỷ lệ trứng nở và số lượng trứng đẻ ra. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, khi sử dụng màng Hemotek, tỷ lệ trứng nở của muỗi Aedes đạt 85-90%, cao hơn so với phương pháp truyền thống. Điều này chứng tỏ việc sử dụng máy cho ăn nhân tạo không chỉ cải thiện hiệu quả sinh sản mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian nuôi cấy.
II. Nghiên cứu muỗi Anopheles
Nghiên cứu cũng tập trung vào khả năng sinh trưởng và sinh sản của muỗi Anopheles, vector chính truyền bệnh sốt rét. Muỗi Anopheles epiroticus được nuôi trong điều kiện nhân tạo bằng máy Hemotek tại Viện Sốt rét Ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn. Kết quả cho thấy, tỷ lệ hút máu no của muỗi Anopheles khi sử dụng màng Hemotek đạt 80-85%, tương đương với phương pháp truyền thống. Điều này khẳng định hiệu quả của việc sử dụng máy cho ăn nhân tạo trong nghiên cứu muỗi Anopheles.
2.1. Khả năng sinh trưởng muỗi Anopheles
Khả năng sinh trưởng của muỗi Anopheles được đánh giá qua các giai đoạn phát triển từ trứng đến muỗi trưởng thành. Trong điều kiện nuôi nhân tạo, trứng muỗi Anopheles nở thành bọ gậy sau 2-3 ngày. Nghiên cứu ghi nhận thời gian trung bình để hoàn thành chu kỳ sinh thực của muỗi Anopheles là 10-12 ngày. Sử dụng máy Hemotek giúp duy trì nguồn máu ổn định, tối ưu hóa quá trình sinh trưởng của muỗi.
2.2. Khả năng sinh sản muỗi Anopheles
Khả năng sinh sản của muỗi Anopheles được đo lường qua tỷ lệ trứng nở và số lượng trứng đẻ ra. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, khi sử dụng màng Hemotek, tỷ lệ trứng nở của muỗi Anopheles đạt 75-80%, tương đương với phương pháp truyền thống. Điều này chứng tỏ việc sử dụng máy cho ăn nhân tạo không chỉ cải thiện hiệu quả sinh sản mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian nuôi cấy.
III. Điều kiện nuôi nhân tạo muỗi
Nghiên cứu được thực hiện trong điều kiện nuôi nhân tạo tại Viện Sốt rét Ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, sử dụng hệ thống máy Hemotek để cho muỗi ăn nhân tạo. Các loại màng được sử dụng bao gồm màng Hemotek, màng ruột heo và màng parafilm. Kết quả cho thấy, màng Hemotek đạt hiệu quả cao nhất trong việc duy trì tỷ lệ hút máu no và tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và sinh sản của muỗi Aedes và Anopheles.
3.1. Môi trường nuôi muỗi
Điều kiện môi trường nuôi muỗi được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của muỗi là 25-28°C, độ ẩm 70-80%. Nghiên cứu cũng ghi nhận rằng, việc sử dụng máy Hemotek giúp duy trì nguồn máu ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của muỗi.
3.2. Hiệu quả của máy Hemotek
Máy Hemotek được sử dụng để thay thế phương pháp cho muỗi đốt máu trực tiếp trên chuột. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng máy Hemotek không chỉ cải thiện hiệu quả sinh trưởng và sinh sản của muỗi mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến đạo đức nghiên cứu trên động vật. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nuôi cấy muỗi phục vụ nghiên cứu khoa học.