I. Khả năng sinh trưởng của lợn Landrace x Yorkshire x VCNMS15
Nghiên cứu tập trung vào khả năng sinh trưởng của lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 qua các thế hệ. Kết quả cho thấy, lợn lai này có tốc độ tăng trưởng nhanh, đặc biệt ở giai đoạn sau cai sữa. Các chỉ số về khối lượng cơ thể, chiều dài thân và độ dày mỡ lưng được đo lường chính xác, phản ánh hiệu quả của việc lai tạo giữa các giống lợn có khả năng sinh trưởng cao. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc kết hợp gen từ lợn Landrace, lợn Yorkshire và lợn VCNMS15 tạo ra ưu thế lai đáng kể, giúp cải thiện năng suất chăn nuôi.
1.1. Đánh giá khối lượng cơ thể
Khối lượng cơ thể của lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 được theo dõi qua các giai đoạn phát triển. Kết quả cho thấy, lợn lai đạt khối lượng trung bình 100 kg trong thời gian ngắn hơn so với các giống thuần. Điều này chứng tỏ khả năng sinh trưởng vượt trội của lợn lai, phù hợp với mục tiêu nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
1.2. Độ dày mỡ lưng và chất lượng thịt
Độ dày mỡ lưng của lợn lai được đánh giá là thấp hơn so với các giống thuần, phản ánh chất lượng thịt tốt hơn. Đây là kết quả của việc kết hợp gen từ lợn Pietrain và lợn Duroc, hai giống lợn nổi tiếng về tỷ lệ nạc cao. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các giống lợn thương phẩm có chất lượng thịt cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
II. Khả năng sinh sản của lợn Landrace x Yorkshire x VCNMS15
Nghiên cứu đánh giá khả năng sinh sản của lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 qua các thế hệ. Kết quả cho thấy, lợn lai có số con sơ sinh/ổ cao hơn so với các giống thuần, đạt trung bình 12-14 con/ổ. Điều này chứng tỏ ưu thế lai trong khả năng sinh sản, đặc biệt khi kết hợp gen từ lợn VCNMS15, giống lợn nổi tiếng về khả năng siêu sinh sản. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc phối giống với lợn Pietrain x Duroc giúp cải thiện chất lượng đời con, tạo ra lợn thương phẩm có năng suất cao.
2.1. Số con sơ sinh và tỷ lệ sống sót
Số con sơ sinh/ổ của lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 được ghi nhận là cao hơn so với các giống thuần, đạt trung bình 12-14 con/ổ. Tỷ lệ sống sót của lợn con cũng được cải thiện đáng kể, nhờ vào khả năng sinh sản vượt trội của lợn mẹ. Đây là kết quả quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả chăn nuôi và giảm chi phí sản xuất.
2.2. Chất lượng đời con khi phối với lợn Pietrain x Duroc
Khi phối giống với lợn Pietrain x Duroc, đời con của lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 có sức sản xuất cao hơn, đặc biệt về tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các giống lợn thương phẩm có năng suất và chất lượng thịt cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
III. Sức sản xuất của đời con khi phối với lợn Pietrain x Duroc
Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất của đời con khi phối giống lợn lai Landrace x Yorkshire x VCNMS15 với lợn Pietrain x Duroc. Kết quả cho thấy, đời con có tốc độ tăng trưởng nhanh, khối lượng cơ thể đạt 100 kg trong thời gian ngắn hơn so với các giống thuần. Chất lượng thịt của đời con cũng được cải thiện đáng kể, với tỷ lệ nạc cao và độ dày mỡ lưng thấp. Nghiên cứu này chứng minh hiệu quả của việc phối giống giữa các giống lợn có sức sản xuất cao, tạo ra lợn thương phẩm có năng suất và chất lượng thịt tốt.
3.1. Tốc độ tăng trưởng của đời con
Tốc độ tăng trưởng của đời con khi phối giống với lợn Pietrain x Duroc được đánh giá là nhanh hơn so với các giống thuần. Điều này chứng tỏ ưu thế lai trong sức sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả chăn nuôi và giảm thời gian nuôi thịt.
3.2. Chất lượng thịt của đời con
Chất lượng thịt của đời con được cải thiện đáng kể, với tỷ lệ nạc cao và độ dày mỡ lưng thấp. Đây là kết quả của việc kết hợp gen từ lợn Pietrain và lợn Duroc, hai giống lợn nổi tiếng về chất lượng thịt. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các giống lợn thương phẩm có chất lượng thịt cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.