Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi lợn là ngành chăn nuôi chủ lực tại Việt Nam, đóng góp trên 75% sản lượng thịt cung cấp cho xã hội, với khoảng 80% số hộ nông thôn tham gia hoạt động này. Tuy nhiên, năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi lợn còn thấp do nhiều nguyên nhân, trong đó có việc sử dụng giống lợn chưa tối ưu và quy trình kỹ thuật chăn nuôi còn hạn chế. Chiến lược phát triển ngành chăn nuôi lợn hướng tới tăng số lượng đầu lợn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thông qua việc tăng tỷ lệ máu ngoại trong đàn lợn nuôi trong nước.

Trong bối cảnh đó, việc lai tạo các tổ hợp giống lợn nhằm khai thác ưu thế lai và kết hợp các đặc điểm tốt của các giống ngoại nhập như Duroc, Meishan, Yorkshire, Pietrain là rất cần thiết. Hợp tác xã chăn nuôi Dịch vụ tổng hợp Hòa Mỹ (Hà Nội) đã áp dụng tổ hợp lai F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan) làm nái sinh sản phối với đực Duroc để tạo con lai thương phẩm. Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu đánh giá hệ thống và cụ thể về khả năng sinh sản của lợn nái F2 này cũng như khả năng sinh trưởng của con lai giai đoạn sau cai sữa tại địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng sinh sản của lợn nái F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan) và xác định khả năng sinh trưởng, tiêu tốn thức ăn của con lai thương phẩm (F2 × Duroc) so sánh với con lai của nái (PiDu × Duroc). Nghiên cứu được thực hiện tại Hợp tác xã chăn nuôi Dịch vụ tổng hợp Hòa Mỹ, xã Vạn Thái, huyện Ứng Hòa, Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn trong việc tư vấn kỹ thuật, lựa chọn giống và nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về di truyền học và ưu thế lai trong chăn nuôi vật nuôi. Tính trạng số lượng như số con đẻ ra, trọng lượng sơ sinh, khả năng sinh trưởng là những tính trạng đa gen chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường, được biểu diễn qua công thức:
$$P = G + E = A + D + I + E_g + E_s$$
trong đó $A$ là giá trị cộng gộp, $D$ là sai lệch trội, $I$ là sai lệch tương tác gen, $E_g$ và $E_s$ là sai lệch môi trường chung và riêng.

Ưu thế lai được giải thích qua ba thuyết chính: thuyết trội, thuyết siêu trội và tương tác gen, giúp con lai có các đặc điểm vượt trội hơn bố mẹ về sức sống, sinh trưởng và khả năng sinh sản. Ưu thế lai được tính toán dựa trên sự khác biệt di truyền giữa hai quần thể bố mẹ và mức độ dị hợp tử của con lai.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ưu thế lai bao gồm công thức lai, tính trạng được chọn, sự khác biệt di truyền giữa bố mẹ và điều kiện môi trường. Trong chăn nuôi lợn, ưu thế lai thường thể hiện rõ ở các tính trạng sinh sản như số con đẻ ra, tỷ lệ sống, khối lượng cai sữa và sinh trưởng của lợn con.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 30 con lợn nái F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan), trong đó 15 con hậu bị sắp phối giống và 15 con nái sinh sản lứa 3, 4. Con lai thương phẩm từ nái F2 phối với đực Duroc được so sánh với con lai từ nái PiDu phối với đực Duroc.

  • Địa điểm và thời gian: Hợp tác xã chăn nuôi Dịch vụ tổng hợp Hòa Mỹ, xã Vạn Thái, huyện Ứng Hòa, Hà Nội, từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2016.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Theo dõi trực tiếp từng cá thể lợn nái, ghi chép các chỉ tiêu sinh lý sinh dục, số lượng và khối lượng lợn con qua các lứa đẻ. Cân định kỳ khối lượng lợn con giai đoạn sau cai sữa, ghi nhận lượng thức ăn tiêu thụ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Minitab và Excel để tính giá trị trung bình, sai số trung bình và hệ số biến dị. So sánh các chỉ tiêu sinh sản và sinh trưởng giữa các nhóm lợn.

  • Timeline nghiên cứu:

    • Tháng 8/2015: Khởi đầu thu thập dữ liệu sinh sản lợn nái F2.
    • Tháng 12/2015 - 6/2016: Theo dõi sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của lợn con giai đoạn 28-56 ngày tuổi.
    • Tháng 7-8/2016: Tổng hợp, phân tích số liệu và hoàn thiện báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chỉ tiêu sinh lý sinh dục của lợn nái F2 (3/4 Du × 1/4 Ms):

    • Tuổi động dục lần đầu trung bình 218 ngày (±2,28), thấp hơn so với lợn Duroc thuần (227 ngày).
    • Khối lượng động dục lần đầu đạt 105,27 kg (±0,90), cao hơn các giống ngoại khác.
    • Tuổi phối giống lần đầu 240,73 ngày (±0,79), thấp hơn lợn Duroc thuần (248 ngày).
    • Chu kỳ động dục trung bình 20,06 ngày (±0,33), thời gian động dục 4,33 ngày (±0,12), phù hợp với quy luật sinh lý lợn ngoại.
    • Tuổi đẻ lứa đầu 348,2 ngày (±6,41), thấp hơn so với một số giống ngoại như Landrace, Yorkshire.
  2. Khả năng sinh sản qua 4 lứa đẻ:

    • Số con đẻ ra trung bình 11,26 con/lứa (±0,47), số con sống sau 24 giờ là 10,93 con (±0,41), số con cai sữa 10,06 con (±0,33).
    • Khối lượng sơ sinh toàn ổ 17,08 kg (±0,42), khối lượng sơ sinh/con 1,56 kg (±0,03).
    • Khối lượng cai sữa toàn ổ 68,67 kg (±1,81), khối lượng cai sữa/con 6,82 kg (±0,01).
    • Tỷ lệ sơ sinh sống sau 24 giờ đạt 97,06%, tỷ lệ nuôi sống đến cai sữa 92,04%.
    • Thời gian chờ phối sau cai sữa trung bình 5,93 ngày (±0,20), tỷ lệ hao mòn cơ thể mẹ 7,87% (±0,30).
  3. Khả năng sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của con lai giai đoạn sau cai sữa (28-56 ngày tuổi):

    • Con lai F2 (DuMs × Du) có khối lượng bắt đầu thí nghiệm 6,86 kg, tăng trọng trung bình đạt khoảng 450-500 g/ngày.
    • Tiêu tốn thức ăn trung bình khoảng 2,5-2,7 kg thức ăn/kg tăng trọng, thấp hơn so với con lai PiDu × Du.
    • Khả năng sinh trưởng của con lai F2 (DuMs × Du) vượt trội hơn về tăng trọng và hiệu quả sử dụng thức ăn so với nhóm so sánh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy lợn nái F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan) có tuổi động dục và phối giống lần đầu sớm hơn so với lợn Duroc thuần, điều này phù hợp với đặc điểm sinh học của giống Meishan có khả năng thành thục sớm. Chu kỳ và thời gian động dục của lợn nái F2 nằm trong khoảng sinh lý bình thường, đảm bảo khả năng sinh sản ổn định.

Số con đẻ ra và số con cai sữa đạt mức cao, tỷ lệ sống sau 24 giờ và đến cai sữa trên 90% cho thấy sức sống và khả năng nuôi con của lợn nái F2 rất tốt. Khối lượng sơ sinh và cai sữa cũng vượt trội so với một số giống ngoại và lai khác, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

Thời gian chờ phối sau cai sữa ngắn giúp tăng số lứa đẻ trong năm, nâng cao năng suất sinh sản. Tỷ lệ hao mòn cơ thể mẹ thấp cho thấy chế độ dinh dưỡng và chăm sóc phù hợp, giúp lợn nái duy trì thể trạng tốt cho các chu kỳ sinh sản tiếp theo.

Khả năng sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của con lai F2 (DuMs × Du) giai đoạn sau cai sữa tốt hơn so với con lai PiDu × Du, chứng tỏ ưu thế lai và hiệu quả kinh tế của tổ hợp lai này trong chăn nuôi thịt thương phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh số con đẻ ra, tỷ lệ sống, khối lượng sơ sinh và cai sữa qua các lứa đẻ, cũng như biểu đồ tăng trọng và tiêu tốn thức ăn của các nhóm con lai, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của tổ hợp lai F2 (3/4 Du × 1/4 Ms).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng tổ hợp lai F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan) phối với đực Duroc trong chăn nuôi công nghiệp nhằm nâng cao năng suất sinh sản và sinh trưởng, giảm tiêu tốn thức ăn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: các trang trại và hợp tác xã chăn nuôi.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc, dinh dưỡng phù hợp cho lợn nái F2 nhằm duy trì thể trạng tốt, giảm tỷ lệ hao mòn cơ thể mẹ dưới 10%, rút ngắn thời gian chờ phối sau cai sữa dưới 6 ngày. Thời gian: liên tục, chủ thể: kỹ thuật viên chăn nuôi, người chăn nuôi.

  3. Đào tạo kỹ thuật theo dõi sinh lý sinh dục và quản lý sinh sản cho người chăn nuôi để phát hiện kịp thời chu kỳ động dục, phối giống đúng thời điểm, nâng cao tỷ lệ thụ thai và số con cai sữa. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: các trung tâm đào tạo, hợp tác xã.

  4. Nghiên cứu mở rộng đánh giá khả năng sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của các tổ hợp lai khác có máu Meishan để lựa chọn tổ hợp lai tối ưu cho từng vùng sinh thái. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi lợn công nghiệp và nông hộ quy mô vừa và lớn: Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn giống lợn phù hợp, tối ưu hóa năng suất sinh sản và sinh trưởng, giảm chi phí thức ăn.

  2. Các hợp tác xã và doanh nghiệp chăn nuôi: Sử dụng dữ liệu để xây dựng quy trình kỹ thuật chăn nuôi, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm thịt lợn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về giống lợn và kỹ thuật chăn nuôi.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giống lợn ngoại lai, nâng cao năng suất ngành chăn nuôi lợn quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lợn nái F2 (3/4 Du × 1/4 Ms) có ưu điểm gì so với lợn Duroc thuần?
    Lợn nái F2 có tuổi động dục và phối giống lần đầu sớm hơn, số con đẻ ra và số con cai sữa cao hơn, đồng thời khả năng sinh trưởng của con lai tốt hơn, giúp tăng hiệu quả chăn nuôi.

  2. Khả năng sinh trưởng của con lai F2 (DuMs × Du) như thế nào?
    Con lai giai đoạn sau cai sữa có tăng trọng trung bình khoảng 450-500 g/ngày và tiêu tốn thức ăn thấp hơn so với con lai PiDu × Du, thể hiện ưu thế lai rõ rệt.

  3. Tỷ lệ hao mòn cơ thể mẹ ảnh hưởng thế nào đến năng suất sinh sản?
    Tỷ lệ hao mòn dưới 10% giúp lợn nái duy trì thể trạng tốt, rút ngắn thời gian động dục trở lại, tăng số lứa đẻ trong năm và nâng cao năng suất sinh sản.

  4. Thời gian chờ phối sau cai sữa lý tưởng là bao lâu?
    Thời gian chờ phối dưới 6 ngày được coi là tối ưu, giúp giảm khoảng cách giữa các lứa đẻ, tăng số lứa đẻ/nái/năm và hiệu quả sản xuất.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ sống của lợn con sau sinh?
    Cần đảm bảo kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng lợn nái và lợn con, kiểm soát môi trường chuồng trại, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và theo dõi sát sao trong 24 giờ đầu sau sinh.

Kết luận

  • Lợn nái F2 (3/4 Duroc × 1/4 Meishan) có tuổi động dục và phối giống lần đầu sớm hơn lợn Duroc thuần, phù hợp với điều kiện chăn nuôi Việt Nam.
  • Khả năng sinh sản qua 4 lứa đẻ đạt hiệu quả cao với số con đẻ ra trung bình trên 11 con/lứa, tỷ lệ sống đến cai sữa trên 90%.
  • Con lai F2 (DuMs × Du) có khả năng sinh trưởng tốt, tiêu tốn thức ăn thấp hơn so với con lai PiDu × Du, thể hiện ưu thế lai rõ rệt.
  • Thời gian chờ phối sau cai sữa ngắn và tỷ lệ hao mòn cơ thể mẹ thấp góp phần nâng cao năng suất sinh sản và hiệu quả kinh tế.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi tổ hợp lai này trong chăn nuôi công nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa quy trình và lựa chọn giống.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở chăn nuôi và hợp tác xã nên triển khai áp dụng tổ hợp lai F2 (3/4 Du × 1/4 Ms) phối với đực Duroc, đồng thời đào tạo kỹ thuật quản lý sinh sản và dinh dưỡng phù hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất. Các nhà nghiên cứu cần tiếp tục khảo nghiệm các tổ hợp lai mới và hoàn thiện quy trình chăn nuôi thích ứng với điều kiện địa phương.