Tổng quan nghiên cứu
Đậu tương (Glycine max (L.) Merrill) là cây công nghiệp ngắn ngày có vai trò quan trọng trong chuyển đổi cơ cấu cây trồng và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp theo hướng bền vững. Trên thế giới, diện tích trồng đậu tương đạt khoảng 102,99 triệu ha năm 2011 với sản lượng 260,92 triệu tấn, trong đó Mỹ, Brazil, Argentina và Trung Quốc là những quốc gia dẫn đầu về diện tích và năng suất. Ở Việt Nam, diện tích trồng đậu tương dao động quanh mức 181,1 nghìn ha năm 2011, với năng suất trung bình khoảng 14,7 tạ/ha, thấp hơn bình quân thế giới khoảng 8,14 tạ/ha. Tỉnh Hà Giang, đặc biệt huyện Hoàng Su Phì, là vùng sản xuất đậu tương truyền thống với diện tích trên 4.900 ha và năng suất bình quân 13,28 tạ/ha năm 2012.
Tuy nhiên, sản xuất đậu tương tại Hoàng Su Phì còn nhiều hạn chế như sử dụng giống địa phương năng suất thấp, kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ, quy hoạch vùng sản xuất chưa hiệu quả, dẫn đến năng suất và sản lượng chưa phát huy hết tiềm năng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống đậu tương mới nhằm lựa chọn giống phù hợp với điều kiện sinh thái huyện Hoàng Su Phì, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho nông dân.
Nghiên cứu được thực hiện trong hai vụ hè thu năm 2012 và xuân năm 2013 tại thôn Nấm Ản, xã Tụ Nhân, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung cơ sở lý luận cho phát triển cây đậu tương tại địa phương và thực tiễn trong việc giới thiệu giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến, góp phần phát triển sản xuất đậu tương bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển cây trồng, trong đó sinh trưởng là sự tăng trưởng về số lượng, kích thước và sinh khối của tế bào, mô và toàn cây, còn phát triển là quá trình biến đổi về chất, hình thái và chức năng của cây. Các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và quang chu kỳ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của đậu tương.
Lý thuyết về yêu cầu sinh thái của đậu tương cho thấy nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng là 20-25°C, với biên độ nhiệt độ nảy mầm từ 5°C đến 40°C. Độ ẩm cần thiết cho một vụ đậu tương không tưới khoảng 370-450 mm, trong khi tưới đầy đủ có thể tiêu thụ đến 670-720 mm nước. Ánh sáng ảnh hưởng đến cường độ quang hợp và sự hấp thụ bức xạ quang hợp hoạt tính (PAR), trong đó đậu tương là cây ngày ngắn, phản ứng chặt chẽ với độ dài ngày ảnh hưởng đến thời gian ra hoa và chín.
Các khái niệm chính bao gồm: thời gian sinh trưởng (từ gieo đến chín), chỉ số diện tích lá (CSDTL), khả năng tích lũy vật chất khô, số lượng nốt sần hữu hiệu (liên quan đến khả năng cố định đạm), và các yếu tố cấu thành năng suất như số quả chắc, khối lượng 1000 hạt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng 9 giống đậu tương có nguồn gốc từ Viện Di truyền Nông nghiệp và Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Đậu đỗ Việt Nam. Thí nghiệm được bố trí theo kiểu khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD) với 3 lần nhắc lại, diện tích mỗi ô thí nghiệm 7 m², thực hiện tại thôn Nấm Ản, xã Tụ Nhân, huyện Hoàng Su Phì trong hai vụ hè thu 2012 và xuân 2013.
Quy trình kỹ thuật áp dụng theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-58:2011/BNNPTNT, bao gồm làm đất, gieo hạt với mật độ 35 cây/m², bón phân hữu cơ và vô cơ theo tỷ lệ chuẩn, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch khi 90% quả chín. Các chỉ tiêu theo dõi gồm thời gian sinh trưởng các giai đoạn, đặc điểm hình thái (chiều cao cây, số cành cấp 1, số đốt thân), chỉ số diện tích lá, khả năng tích lũy vật chất khô, số lượng nốt sần hữu hiệu, mức độ sâu hại, khả năng chống đổ, các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất thực thu.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm IRRISTAT 4.0 và Excel 2003, với cỡ mẫu 10 cây theo dõi mỗi lần, lựa chọn ngẫu nhiên từ các ô thí nghiệm. Phương pháp xử lý thống kê nhằm đánh giá sự khác biệt giữa các giống và xác định giống có khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất tốt nhất phù hợp với điều kiện địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời gian sinh trưởng: Các giống đậu tương có thời gian sinh trưởng từ gieo đến chín dao động từ 78 đến 105 ngày tùy vụ. Giống DT84 có thời gian ngắn nhất (78-88 ngày), trong khi ĐT140 và ĐT51 có thời gian dài hơn (85-105 ngày). Thời gian sinh trưởng vụ xuân dài hơn vụ hè thu khoảng 5-10 ngày.
Đặc điểm hình thái: Chiều cao cây trung bình các giống từ 70 đến 90 cm, số cành cấp 1 từ 3 đến 5 cành/cây, số đốt thân chính từ 8 đến 12 đốt. Giống ĐT2008 và ĐT20 có chiều cao và số cành cao hơn, phù hợp với điều kiện sinh trưởng ở Hoàng Su Phì.
Chỉ số diện tích lá và tích lũy vật chất khô: Chỉ số diện tích lá (CSDTL) dao động từ 3,5 đến 4,8 m² lá/m² đất, khả năng tích lũy vật chất khô từ 15 đến 22 g/cây. Giống ĐT2000 và ĐT22 có chỉ số diện tích lá và tích lũy vật chất khô cao hơn, cho thấy khả năng quang hợp và tích lũy dinh dưỡng tốt.
Khả năng hình thành nốt sần hữu hiệu: Số lượng nốt sần hữu hiệu trung bình từ 120 đến 180 nốt/cây, trong đó giống ĐT140 và ĐT2008 có số nốt sần cao nhất, góp phần tăng khả năng cố định đạm và cải tạo đất.
Sâu hại và khả năng chống đổ: Mức độ sâu cuốn lá và sâu đục quả thấp hơn 10% ở các giống ĐT19, ĐT22 và ĐT2000, trong khi các giống khác có tỷ lệ sâu hại lên đến 20%. Khả năng chống đổ được đánh giá theo thang điểm 1-5, trong đó ĐT2008 và ĐT22 đạt điểm 2, tức là dưới 25% cây bị đổ, cho thấy tính ổn định cao trong điều kiện gió mưa.
Năng suất thực thu: Năng suất các giống dao động từ 12,5 đến 16,8 tạ/ha. Giống ĐT2000 đạt năng suất cao nhất 16,8 tạ/ha, tăng 32% so với giống đối chứng DT84 (12,7 tạ/ha). Giống ĐT22 và ĐT140 cũng có năng suất trên 15 tạ/ha, vượt trội so với các giống còn lại.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất giữa các giống đậu tương tại Hoàng Su Phì. Giống ĐT2000 và ĐT22 nổi bật với chỉ số diện tích lá lớn, khả năng tích lũy vật chất khô cao và số lượng nốt sần hữu hiệu nhiều, phù hợp với điều kiện đất đồi núi thấp, đất xám điển hình của vùng nghiên cứu. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây cho thấy diện tích lá và nốt sần hữu hiệu có tương quan thuận với năng suất đậu tương.
Khả năng chống chịu sâu bệnh và chống đổ của các giống cũng ảnh hưởng đến năng suất thực thu. Giống có tỷ lệ sâu hại thấp và khả năng chống đổ tốt giúp giảm thiệt hại do điều kiện thời tiết bất lợi và sâu bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, năng suất của các giống khảo nghiệm tại Hoàng Su Phì đạt mức tương đương hoặc cao hơn so với năng suất trung bình của tỉnh Hà Giang (11,65 tạ/ha năm 2012) và Việt Nam (14,7 tạ/ha năm 2011).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất thực thu giữa các giống, bảng tổng hợp các chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển, cũng như biểu đồ tỷ lệ sâu hại và khả năng chống đổ để minh họa sự khác biệt về hiệu quả sinh trưởng và năng suất.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng giống đậu tương năng suất cao: Khuyến cáo nông dân huyện Hoàng Su Phì sử dụng các giống ĐT2000, ĐT22 và ĐT140 với năng suất thực thu trên 15 tạ/ha, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Thời gian áp dụng: ngay trong vụ xuân và hè thu tiếp theo.
Tăng cường kỹ thuật thâm canh: Hướng dẫn áp dụng quy trình kỹ thuật chuẩn theo QCVN 01-58:2011, bao gồm làm đất kỹ, bón phân cân đối, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện phối hợp với các trạm khuyến nông, thời gian triển khai trong vòng 1 năm.
Xây dựng mô hình trình diễn giống ưu tú: Mở rộng mô hình trình diễn giống mới tại các hộ nông dân để đánh giá thực tế và nhân rộng diện tích trồng giống mới, đồng thời thu thập phản hồi để điều chỉnh kỹ thuật. Thời gian: 2 vụ liên tiếp, chủ thể: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Đậu đỗ, UBND xã.
Quản lý và cung cấp giống chất lượng: Thiết lập hệ thống cung cấp giống sạch, chất lượng cao, tránh pha tạp giống địa phương kém chất lượng, đảm bảo nguồn giống ổn định cho sản xuất. Chủ thể: Sở Nông nghiệp tỉnh phối hợp với các đơn vị cung ứng giống, thực hiện trong 1-2 năm.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo cho nông dân về lợi ích của giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến và quản lý sâu bệnh để nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: Phòng Nông nghiệp, các tổ chức khuyến nông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân trồng đậu tương tại vùng núi và trung du: Nhận được kiến thức về giống mới, kỹ thuật canh tác và phòng trừ sâu bệnh, giúp nâng cao năng suất và thu nhập.
Các nhà nghiên cứu và cán bộ kỹ thuật nông nghiệp: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả đánh giá giống để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
Các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển cây đậu tương, quy hoạch vùng sản xuất và phát triển giống phù hợp.
Sinh viên và giảng viên ngành khoa học cây trồng, nông học: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy về sinh trưởng, phát triển và chọn giống cây trồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần chọn giống đậu tương phù hợp với điều kiện địa phương?
Giống phù hợp giúp cây sinh trưởng tốt, chống chịu sâu bệnh và điều kiện khí hậu, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, giống ĐT2000 thích nghi tốt với đất xám điển hình ở Hoàng Su Phì.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng suất đậu tương?
Bao gồm giống, kỹ thuật canh tác, điều kiện khí hậu, sâu bệnh và quản lý đất đai. Nghiên cứu cho thấy chỉ số diện tích lá và số lượng nốt sần hữu hiệu có tương quan thuận với năng suất.Làm thế nào để phòng trừ sâu bệnh hiệu quả trong trồng đậu tương?
Theo dõi sâu bệnh thường xuyên, áp dụng biện pháp sinh học và hóa học hợp lý, kết hợp với chọn giống kháng sâu bệnh để giảm thiệt hại. Ví dụ, các giống ĐT19 và ĐT22 có mức độ sâu hại thấp hơn 10%.Thời gian sinh trưởng của đậu tương ảnh hưởng thế nào đến sản xuất?
Thời gian sinh trưởng quyết định khung thời vụ gieo trồng, giúp tránh điều kiện bất lợi trong giai đoạn ra hoa và làm quả, từ đó tăng năng suất. Giống ngắn ngày như DT84 phù hợp cho tăng vụ.Làm sao để nâng cao chất lượng giống đậu tương tại địa phương?
Thiết lập hệ thống quản lý giống nghiêm ngặt, cung cấp giống sạch, đồng thời tổ chức tập huấn cho nông dân về kỹ thuật chọn và bảo quản giống. Điều này giúp tránh pha tạp giống và nâng cao năng suất.
Kết luận
- Đã xác định được 3 giống đậu tương (ĐT2000, ĐT22, ĐT140) có khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất vượt trội tại huyện Hoàng Su Phì.
- Thời gian sinh trưởng các giống dao động từ 78 đến 105 ngày, phù hợp với khung thời vụ địa phương.
- Các chỉ tiêu sinh lý như chỉ số diện tích lá, tích lũy vật chất khô và số lượng nốt sần hữu hiệu có tương quan thuận với năng suất thực thu.
- Giống mới có khả năng chống chịu sâu bệnh và chống đổ tốt, góp phần ổn định sản xuất trong điều kiện khí hậu biến động.
- Đề xuất áp dụng giống mới, kỹ thuật thâm canh và xây dựng mô hình trình diễn để nâng cao năng suất và thu nhập cho nông dân.
Tiếp theo, cần triển khai nhân rộng mô hình giống ưu tú, đồng thời tăng cường công tác quản lý giống và đào tạo kỹ thuật cho người dân. Mời các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và nông dân phối hợp thực hiện để phát triển bền vững cây đậu tương tại Hoàng Su Phì.