I. Nghiên cứu khả năng sản xuất lợn nái Móng Cái
Nghiên cứu tập trung vào đánh giá khả năng sản xuất của lợn nái Móng Cái tại Bắc Kạn. Kết quả cho thấy, lợn nái Móng Cái có khả năng sinh sản tốt với số con đẻ ra trung bình từ 8-10 con/lứa. Tuy nhiên, tỷ lệ mỡ cao và khả năng sinh trưởng chậm là những hạn chế cần được cải thiện. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc lai tạo giữa lợn nái Móng Cái với lợn đực rừng có thể tạo ra thế hệ lai có chất lượng thịt tốt hơn, phù hợp với nhu cầu thị trường.
1.1. Đặc điểm sinh lý sinh dục
Lợn nái Móng Cái có tuổi thành thục sinh dục sớm, khoảng 4-6 tháng tuổi. Chu kỳ động dục trung bình là 21 ngày, với thời gian động dục kéo dài 3-6 ngày. Số trứng rụng mỗi chu kỳ dao động từ 15-20 trứng, tạo tiềm năng sinh sản cao. Tuy nhiên, việc phối giống sớm có thể ảnh hưởng đến chất lượng đàn con, do cơ thể lợn nái chưa phát triển đầy đủ.
1.2. Năng suất sinh sản
Năng suất sinh sản của lợn nái Móng Cái được đánh giá qua các chỉ tiêu như số con đẻ ra/lứa, tỷ lệ nuôi sống, và khối lượng cai sữa. Kết quả nghiên cứu cho thấy, lợn nái Móng Cái đạt trung bình 8-10 con/lứa, với tỷ lệ nuôi sống khoảng 90%. Khối lượng cai sữa trung bình đạt 6-7 kg/con, phản ánh khả năng nuôi con khá tốt của giống lợn này.
II. Sinh trưởng lợn lai thương phẩm
Nghiên cứu đánh giá sinh trưởng của lợn lai thương phẩm F1 (♂ Rừng x ♀ Móng Cái) tại Bắc Kạn. Kết quả cho thấy, lợn lai F1 có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn so với lợn nái Móng Cái thuần chủng. Khối lượng trung bình đạt 80-90 kg sau 6 tháng nuôi, với tỷ lệ nạc cao hơn, đáp ứng nhu cầu thịt nạc của thị trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng lợn đực rừng trong lai tạo giúp cải thiện chất lượng thịt và tăng hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.
2.1. Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối
Sinh trưởng tuyệt đối của lợn lai F1 đạt trung bình 500-600 g/ngày trong giai đoạn từ 2-6 tháng tuổi. Sinh trưởng tương đối cao nhất trong giai đoạn đầu (2-3 tháng tuổi), sau đó giảm dần. Kết quả này cho thấy, lợn lai F1 có tiềm năng sinh trưởng tốt, phù hợp với mô hình chăn nuôi thương phẩm.
2.2. Hiệu quả sử dụng thức ăn
Hiệu quả sử dụng thức ăn của lợn lai F1 được đánh giá qua chỉ tiêu tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng. Kết quả cho thấy, lợn lai F1 tiêu tốn trung bình 2.8-3.2 kg thức ăn/kg tăng trọng, thấp hơn so với lợn nái Móng Cái thuần chủng. Điều này giúp giảm chi phí chăn nuôi và tăng lợi nhuận cho người nuôi.
III. Phát triển chăn nuôi lợn tại Bắc Kạn
Nghiên cứu đưa ra các giải pháp nhằm phát triển chăn nuôi lợn tại Bắc Kạn, tập trung vào việc bảo tồn và khai thác hiệu quả giống lợn địa phương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc lai tạo giữa lợn đực rừng và lợn nái địa phương không chỉ cải thiện chất lượng thịt mà còn tăng thu nhập cho người dân. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, nhằm nâng cao năng suất chăn nuôi và đảm bảo hiệu quả kinh tế.
3.1. Bảo tồn giống lợn địa phương
Việc bảo tồn giống lợn địa phương như lợn Móng Cái và lợn rừng Thái Lan là cần thiết để duy trì nguồn gen quý. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp như xây dựng các trung tâm giống, áp dụng kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến, và hỗ trợ người dân trong việc nhân giống và nuôi dưỡng.
3.2. Ứng dụng kỹ thuật chăn nuôi hiện đại
Nghiên cứu khuyến nghị áp dụng các kỹ thuật chăn nuôi hiện đại như sử dụng thức ăn công nghiệp, quản lý dịch bệnh, và cải thiện điều kiện chuồng trại. Những biện pháp này giúp tăng năng suất chăn nuôi, giảm thiểu rủi ro, và nâng cao chất lượng sản phẩm thịt lợn.