Đánh giá khả năng kháng biofilm Staphylococcus aureus của cao chiết lá ổi (Psidium guajava L.) và cao chiết nhục đậu khấu (Myristica fragrans Houtt.)

Chuyên ngành

Dược học

Người đăng

Ẩn danh

2024

72
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Khám phá Biofilm Staphylococcus aureus và thách thức

Staphylococcus aureus là một tác nhân gây bệnh hàng đầu, gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc điều trị nhiễm trùng do S. aureus gặp nhiều khó khăn do khả năng kháng thuốc, các yếu tố độc lực và khả năng hình thành biofilm. Biofilm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tồn tại dai dẳng của nhiễm trùng. Hầu hết các loại kháng sinh hiện nay đều có hiệu quả hạn chế trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng liên quan đến biofilm. Cần có những chiến lược mới như chế tạo bề mặt chống nhiễm trùng, tìm kiếm các hoạt chất mới có hoạt tính kháng biofilm. Các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên từ thực vật được xem là một lựa chọn thay thế quan trọng cho các kháng sinh truyền thống. Việc sử dụng các chất chuyển hóa thứ cấp từ thực vật, với đặc tính kháng khuẩn, chống biofilm là một phương pháp đầy hứa hẹn để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có tiềm năng kháng biofilm S. aureus. Do đó, nghiên cứu này tập trung vào lá ổinhục đậu khấu, với hy vọng tìm ra hoạt chất mới có hoạt tính kháng biofilm S. aureus từ thực vật.

1.1. Tổng quan về Staphylococcus aureus

Staphylococcus aureus (S. aureus), hay còn gọi là tụ cầu vàng, là một loại vi khuẩn Gram dương không di động. Vi khuẩn này có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau, từ nhiễm trùng da và mô mềm đến viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn và nhiễm khuẩn huyết. S. aureus được phân biệt với các loài tụ cầu khác dựa trên sắc tố vàng của khuẩn lạc và kết quả dương tính của các phép thử coagulase. Theo độ nhạy cảm với thuốc kháng sinh, S. aureus có thể được chia thành MSSA và MRSA.

1.2. Tổng quan về Biofilm

Biofilm được định nghĩa là một cộng đồng vi sinh vật (VSV) gồm các tế bào nằm trong chất nền các chất cao phân tử ngoại bào mà chúng đã tạo ra. Chất nền này được cấu tạo từ polysaccharid, ADN ngoại bào (eDNA) và protein. Sự hình thành biofilm của S. aureus có thể được chia thành ba giai đoạn chính: (1) gắn ban đầu, (2) tăng sinh tế bào và sản xuất chất nền ngoại bào, (3) tách tế bào và hình thành biofilm mới.

1.3. Vai trò của Biofilm trong thất bại điều trị

Biofilm không chỉ bảo vệ vi sinh vật (VSV) khỏi sự thay đổi pH, nhiệt độ, sự khan hiếm chất dinh dưỡng mà còn ngăn chặn sự tiếp cận của vi khuẩn trong biofilm khỏi tế bào miễn dịch của vật chủ và thuốc kháng sinh. VSV trong biofilm có thể chịu được nồng độ kháng sinh cao gấp 10-1000 lần so với tế bào ở dạng tự do. Sự kém đáp ứng với kháng sinh của vi khuẩn trong biofilm liên quan đến các yếu tố liên quan đến dược động học (PK) và và dược lực học (PD) của thuốc.

II. Lá ổi và Nhục đậu khấu Bí quyết kháng Biofilm

Các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên từ thực vật đã trở thành một lựa chọn thay thế quan trọng cho các kháng sinh truyền thống. Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh tiềm năng của một số loại dược liệu trong việc chống lại sự hình thành biofilm. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng kháng biofilm của cao chiết lá ổi (Psidium guajava L.) và cao chiết nhục đậu khấu (Myristica fragrans Houtt.) đối với Staphylococcus aureus. Lá ổinhục đậu khấu được chọn vì kết quả sàng lọc cho thấy chúng có tiềm năng kháng biofilm S. aureus. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá khả năng kháng biofilm S. aureus của cao chiết lá ổi và các phân đoạn, cũng như đánh giá khả năng kháng biofilm S. aureus của cao chiết nhục đậu khấu và các phân đoạn.

2.1. Lá ổi Psidium guajava L. Tổng quan và tác dụng

Lá ổi (Psidium guajava L.) là một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá ổi chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm hợp chất phenolic, flavonoidtinh dầu. Các hợp chất này có khả năng kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm. Lá ổi cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus.

2.2. Nhục đậu khấu Myristica fragrans Houtt. Tổng quan và tác dụng

Nhục đậu khấu (Myristica fragrans Houtt.) là một loại gia vị và dược liệu có giá trị. Nhục đậu khấu chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm tinh dầu và các hợp chất phenolic. Các hợp chất này có khả năng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa. Nhục đậu khấu cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus.

2.3. Các nghiên cứu về tác dụng kháng biofilm của dược liệu

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng kháng biofilm của các cao chiết dược liệu khác nhau đối với Staphylococcus aureus. Các nghiên cứu này đã sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá khả năng kháng biofilm, bao gồm phương pháp nhuộm tinh thể tím và phương pháp đếm số lượng vi khuẩn trong biofilm. Kết quả của các nghiên cứu này cho thấy rằng một số cao chiết dược liệu có khả năng ức chế sự hình thành biofilm của S. aureus.

III. Phương pháp Chiết xuất và Đánh giá Kháng Biofilm S

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp chuẩn để chiết xuất các hợp chất từ lá ổinhục đậu khấu. Các phương pháp này bao gồm sử dụng các dung môi chiết xuất khác nhau để phân tách các hợp chất có hoạt tính sinh học. Sau khi chiết xuất, các cao chiết được đánh giá về khả năng kháng biofilm S. aureus bằng các phương pháp in vitro. Các phương pháp này bao gồm đánh giá nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC), cũng như đánh giá khả năng ức chế sự hình thành biofilm.

3.1. Phương pháp chiết xuất dược liệu

Việc chiết xuất dược liệu là một quá trình quan trọng để thu được các hợp chất có hoạt tính sinh học. Nghiên cứu này sử dụng các dung môi chiết xuất khác nhau, bao gồm ethanol, n-hexan, diclorometan, ethyl acetate và nước, để phân tách các hợp chất từ lá ổinhục đậu khấu. Quá trình chiết xuất được thực hiện theo quy trình chuẩn để đảm bảo thu được cao chiết có chất lượng tốt.

3.2. Đánh giá khả năng kháng khuẩn bằng phương pháp khuếch tán

Phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch được sử dụng để đánh giá khả năng kháng khuẩn của các cao chiết đối với Staphylococcus aureus. Phương pháp này dựa trên việc đo đường kính vòng vô khuẩn hình thành xung quanh đĩa giấy tẩm cao chiết. Đường kính vòng vô khuẩn càng lớn, khả năng kháng khuẩn càng cao.

3.3. Phương pháp nuôi cấy và đánh giá hoạt tính kháng biofilm

Các phương pháp nuôi cấy và đánh giá hoạt tính kháng biofilm in vitro được sử dụng để đánh giá khả năng ức chế sự hình thành biofilm của S. aureus bởi các cao chiết. Các phương pháp này bao gồm đánh giá nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC), cũng như đánh giá khả năng ức chế sự hình thành biofilm bằng phương pháp nhuộm tinh thể tím và phương pháp đếm số lượng vi khuẩn trong biofilm.

IV. Cao chiết lá ổi và nhục đậu khấu Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có khả năng kháng biofilm Staphylococcus aureus in vitro. Các cao chiết này ức chế sự hình thành biofilm và giảm số lượng vi khuẩn trong biofilm. Phân tích sâu hơn cho thấy một số phân đoạn của cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có hoạt tính kháng biofilm mạnh hơn so với cao chiết tổng. Các kết quả này cho thấy lá ổinhục đậu khấu có tiềm năng trở thành nguồn cung cấp các hợp chất kháng biofilm mới.

4.1. Khả năng kháng biofilm của cao chiết lá ổi và các phân đoạn

Nghiên cứu đánh giá khả năng kháng biofilm S. aureus của cao chiết lá ổi và các phân đoạn EtOH, n-hexan, CH2Cl2, EtOAc, H2O. Kết quả cho thấy các phân đoạn n-hexan từ lá ổi có khả năng kháng biofilm tốt. Đánh giá hoạt tính kháng biofilm của đa nồng độ phân đoạn O1 cho thấy phản ứng ức chế rõ rệt khi tăng nồng độ phân đoạn.

4.2. Khả năng kháng biofilm của cao chiết nhục đậu khấu và các phân đoạn

Nghiên cứu đánh giá khả năng kháng biofilm S. aureus của cao chiết nhục đậu khấu và các phân đoạn EtOH, CH2Cl2, EtOAc, H2O. Kết quả cho thấy các phân đoạn CH2Cl2 từ nhục đậu khấu có khả năng kháng biofilm tốt. Đánh giá hoạt tính kháng biofilm của các phân đoạn NĐK1.7 và NĐK2.5 cho thấy có tác dụng ức chế.

4.3. So sánh hiệu quả kháng biofilm giữa lá ổi và nhục đậu khấu

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cả lá ổinhục đậu khấu đều có khả năng kháng biofilm S. aureus. Tuy nhiên, hiệu quả kháng biofilm có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp chiết xuất, dung môi chiết xuất và các phân đoạn được sử dụng. Cần có thêm nghiên cứu để so sánh trực tiếp hiệu quả kháng biofilm của lá ổinhục đậu khấu và xác định các hợp chất hoạt tính sinh học chính.

V. Hướng dẫn Ứng dụng Cao chiết lá ổi và nhục đậu khấu

Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc sử dụng lá ổinhục đậu khấu như một nguồn cung cấp các hợp chất kháng biofilm mới. Các hợp chất này có thể được sử dụng để phát triển các sản phẩm mới để điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng Staphylococcus aureus, đặc biệt là các nhiễm trùng liên quan đến biofilm. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các hợp chất này trong các thử nghiệm lâm sàng.

5.1. Tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm

Cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm để điều trị các bệnh nhiễm trùng do Staphylococcus aureus. Các hợp chất kháng biofilm từ lá ổinhục đậu khấu có thể được sử dụng để phát triển các loại thuốc mới để điều trị các nhiễm trùng da, nhiễm trùng vết thương và các nhiễm trùng khác do S. aureus.

5.2. Ứng dụng trong sản phẩm tự nhiên và vệ sinh cá nhân

Cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có thể được sử dụng trong các sản phẩm tự nhiên và vệ sinh cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng, nước súc miệng và xà phòng, để giúp ngăn ngừa sự hình thành biofilm và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Các sản phẩm này có thể giúp cải thiện sức khỏe răng miệng và da.

5.3. Nghiên cứu sâu hơn về độc tính tế bào và an toàn sinh học

Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá độc tính tế bàoan toàn sinh học của cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu. Các nghiên cứu này sẽ giúp xác định liệu các hợp chất này có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm dược phẩmsản phẩm tự nhiên hay không.

VI. Kết luận Kháng Biofilm từ Lá ổi và Nhục đậu khấu

Nghiên cứu này đã chứng minh khả năng kháng biofilm Staphylococcus aureus của cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu in vitro. Các kết quả này cho thấy lá ổinhục đậu khấu có tiềm năng trở thành nguồn cung cấp các hợp chất kháng biofilm mới. Cần có thêm nghiên cứu để xác định các hợp chất hoạt tính sinh học chính và đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các hợp chất này trong các thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế kháng biofilm của các hợp chất này cũng rất quan trọng để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả hơn.

6.1. Tóm tắt các kết quả chính

Nghiên cứu đã chứng minh rằng cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu có khả năng kháng biofilm Staphylococcus aureus in vitro. Các cao chiết này ức chế sự hình thành biofilm và giảm số lượng vi khuẩn trong biofilm.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc xác định các hợp chất hoạt tính sinh học chính trong cao chiết lá ổicao chiết nhục đậu khấu, cũng như đánh giá tính an toàn và hiệu quả của các hợp chất này trong các thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế kháng biofilm của các hợp chất này cũng rất quan trọng.

6.3. Tiềm năng phát triển các kháng sinh tự nhiên mới

Lá ổinhục đậu khấu có tiềm năng trở thành nguồn cung cấp các kháng sinh tự nhiên mới để điều trị nhiễm trùng Staphylococcus aureus. Nghiên cứu sâu hơn về các hợp chất kháng biofilm từ lá ổinhục đậu khấu có thể dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các nhiễm trùng liên quan đến biofilm.

15/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Trần thị minh thu đánh giá khả năng kháng biofilm staphylococcus aureus của cao chiết lá ổi psidium guajava l và cao chiết nhục đậu khấu myristica fragrans houtt
Bạn đang xem trước tài liệu : Trần thị minh thu đánh giá khả năng kháng biofilm staphylococcus aureus của cao chiết lá ổi psidium guajava l và cao chiết nhục đậu khấu myristica fragrans houtt

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu về khả năng kháng biofilm của Staphylococcus aureus từ cao chiết lá ổi và nhục đậu khấu mở ra hướng đi tiềm năng trong việc tìm kiếm các giải pháp tự nhiên chống lại vi khuẩn kháng thuốc. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các chiết xuất từ lá ổi và nhục đậu khấu trong việc ức chế sự hình thành và phá vỡ biofilm của S. aureus, một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh nhiễm trùng khó điều trị. Kết quả có thể cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn tự nhiên, an toàn và hiệu quả hơn.

Nếu bạn quan tâm đến khả năng kháng khuẩn của các dược liệu khác, bạn có thể tìm hiểu thêm trong Luận văn thạc sĩ sàng lọc tác dụng kháng khuẩn và chống oxi hóa của một số dược liệu việt nam, tài liệu này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các dược liệu Việt Nam có tiềm năng kháng khuẩn. Bên cạnh đó, để hiểu rõ hơn về quy trình chiết xuất và ứng dụng các hợp chất kháng khuẩn, bạn có thể xem xét Đồ án tốt nghiệp khảo sát khả năng kháng khuẩn trong cao chiết lá đắng vernonia amygdalina del để nắm bắt thông tin chi tiết. Hoặc, nếu muốn tìm hiểu về khả năng kháng khuẩn của các loại chiết xuất khác, hãy xem Đánh giá khả năng kháng khuẩn của chiết xuất tỏi với vi khuẩn ort và diệp hạ châu với vi khuản e coli atcc 25922.