Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viêm nướu là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 75% dân số Việt Nam và chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh nha chu. Theo điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2019, tỷ lệ người mắc viêm nướu và viêm nha chu lên đến 88,5%, trong đó viêm nha chu chiếm 32,2%. Viêm nướu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, giới tính và vùng miền, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân chủ yếu của viêm nướu là do sự tích tụ mảng bám vi khuẩn và vôi răng, dẫn đến phản ứng viêm tại mô nướu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng của bệnh viêm nướu và đánh giá hiệu quả điều trị viêm nướu bằng phương pháp cạo vôi răng kết hợp sử dụng gel Metrogyl Denta tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022. Nghiên cứu tập trung vào việc so sánh kết quả điều trị giữa nhóm sử dụng Metrogyl Denta và nhóm đối chứng dùng giả dược, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị viêm nướu tại Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 111 bệnh nhân viêm nướu từ 18 tuổi trở lên, có ít nhất 20 răng vĩnh viễn, được khám và điều trị tại khu lâm sàng khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2021 đến tháng 5/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện phương pháp điều trị viêm nướu, góp phần giảm tỷ lệ viêm nhiễm, nâng cao sức khỏe răng miệng cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh viêm nướu và điều trị nha chu, bao gồm:
Giải phẫu và sinh lý nướu: Nướu gồm nướu viền, nướu dính, khe nướu và biểu mô bám dính, có vai trò bảo vệ và duy trì sức khỏe mô nha chu. Độ sâu khe nướu bình thường từ 1-3 mm, là chỉ số quan trọng trong chẩn đoán viêm nướu.
Cơ chế bệnh sinh viêm nướu: Viêm nướu do sự tích tụ mảng bám vi khuẩn (MBR) và vôi răng, gây kích thích mô nướu dẫn đến phản ứng viêm. Mảng bám chứa 90-95% vi khuẩn, trong khi vôi răng là mảng bám bị khoáng hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Chỉ số đánh giá nha chu: Sử dụng các chỉ số OHI-S (Oral Hygiene Index-Simplified) để đánh giá vệ sinh răng miệng, GI (Gingival Index) để đánh giá mức độ viêm nướu, và PI (Plaque Index) để đánh giá độ dày mảng bám.
Dược lý học Metrogyl Denta: Gel chứa Metronidazole 1% và Chlorhexidine 0,25%, có tác dụng kháng khuẩn mạnh trên vi khuẩn yếm khí và hiếu khí, giúp giảm viêm nướu hiệu quả khi sử dụng tại chỗ kết hợp với cạo vôi răng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế gồm hai phần: mô tả cắt ngang và nghiên cứu can thiệp lâm sàng có nhóm chứng, mù đôi.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 111 bệnh nhân viêm nướu đến khám tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong năm 2021-2022. Trong đó, 68 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên chia thành 2 nhóm: nhóm can thiệp (34 bệnh nhân dùng Metrogyl Denta + cạo vôi răng) và nhóm đối chứng (34 bệnh nhân dùng giả dược + cạo vôi răng).
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện cho phần mô tả, bốc thăm ngẫu nhiên cho phần can thiệp, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 108 bệnh nhân cho mô tả và 34 bệnh nhân mỗi nhóm cho can thiệp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 25.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, t-test và paired t-test với mức ý nghĩa p<0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 4/2021 đến tháng 5/2022, theo dõi điều trị và đánh giá kết quả qua 6 thời điểm: ngày đầu (T0), ngày 3 (T1), ngày 5 (T2), ngày 7 (T3), ngày 14 (T4), ngày 21 (T5).
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng y đức Trường Đại học Y Dược Cần Thơ phê duyệt, bệnh nhân đồng ý tham gia tự nguyện, bảo mật thông tin và miễn phí điều trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Trong 111 bệnh nhân, nhóm tuổi 18-24 chiếm 97,3%, nữ chiếm 55,9%, sinh viên chiếm 82%. Lý do đến khám chủ yếu là khám răng định kỳ (53,2%) và vôi răng, vết dính (14,4%).
Đặc điểm lâm sàng viêm nướu: 100% bệnh nhân có thay đổi màu sắc nướu, 64,9% thay đổi hình dạng nướu, 61,3% chảy máu nướu và 13,5% có túi nướu. Tình trạng vệ sinh răng miệng được đánh giá qua chỉ số OHI-S cho thấy 33,3% tốt, 52,3% trung bình và 14,4% kém. Tỷ lệ viêm nướu nhẹ chiếm 79,3%, trung bình 18%, nặng 2,7%.
Kết quả điều trị viêm nướu: Sau 3 tuần điều trị, nhóm dùng Metrogyl Denta kết hợp cạo vôi răng có cải thiện rõ rệt hơn nhóm đối chứng về chỉ số OHI-S và GI. Hiệu quả cải thiện viêm nướu ở nhóm Metrogyl Denta đạt khoảng 62,1%, trong khi nhóm đối chứng chỉ đạt 28,2%. Triệu chứng chảy máu nướu giảm từ 100% xuống còn 17,6% ở nhóm Metrogyl Denta, so với 20,6% ở nhóm đối chứng.
Tác dụng phụ: Tác dụng phụ hiếm gặp, chủ yếu là phản ứng tại chỗ nhẹ như sưng tạm thời hoặc cảm giác khô miệng, không có tác dụng toàn thân nghiêm trọng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định hiệu quả của Metrogyl Denta trong điều trị viêm nướu khi kết hợp với cạo vôi răng. Việc sử dụng gel Metrogyl Denta giúp giảm nhanh các chỉ số viêm nướu và cải thiện vệ sinh răng miệng, nhờ tác dụng kháng khuẩn mạnh của Metronidazole và Chlorhexidine trên vi khuẩn yếm khí và hiếu khí.
Sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ cải thiện giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng cho thấy việc phối hợp điều trị cơ học và hóa học là cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm điểm số OHI-S và GI theo thời gian, giúp minh họa rõ ràng tiến triển điều trị.
Ngoài ra, không có mối liên quan đáng kể giữa giới tính, tuổi tác với mức độ viêm nướu, phù hợp với đặc điểm dịch tễ học của bệnh viêm nướu trong cộng đồng. Tác dụng phụ thấp cho thấy gel Metrogyl Denta an toàn khi sử dụng tại chỗ trong thời gian ngắn.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi phương pháp điều trị kết hợp cạo vôi răng và gel Metrogyl Denta tại các cơ sở y tế nha khoa nhằm nâng cao hiệu quả điều trị viêm nướu, giảm tỷ lệ viêm nhiễm và biến chứng nha chu trong vòng 3 tuần điều trị.
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cạo vôi răng kết hợp sử dụng gel kháng khuẩn cho nhân viên y tế và nha sĩ, đảm bảo quy trình chuẩn và hiệu quả điều trị, thực hiện trong 6 tháng đầu năm.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về vệ sinh răng miệng và tầm quan trọng của việc khám răng định kỳ, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của việc loại bỏ mảng bám và vôi răng để phòng ngừa viêm nướu, triển khai qua các chiến dịch truyền thông trong 1 năm.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục đánh giá hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ của gel Metrogyl Denta trên các nhóm bệnh nhân khác nhau, mở rộng phạm vi nghiên cứu tại các tỉnh thành khác trong vòng 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nha sĩ chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị viêm nướu bằng phương pháp kết hợp, giúp cải thiện phác đồ điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Sinh viên và học viên cao học ngành Răng – Hàm – Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, đánh giá chỉ số nha chu và ứng dụng thuốc kháng khuẩn tại chỗ trong điều trị viêm nướu.
Nhà quản lý y tế và các cơ sở y tế nha khoa: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn điều trị viêm nướu hiệu quả, đồng thời triển khai các chương trình phòng ngừa bệnh răng miệng trong cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nha khoa và dược lý học: Tham khảo kết quả nghiên cứu về dược lý Metrogyl Denta, cơ chế tác dụng và hiệu quả lâm sàng, làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về thuốc điều trị viêm nướu và nha chu.
Câu hỏi thường gặp
Metrogyl Denta là gì và có tác dụng như thế nào trong điều trị viêm nướu?
Metrogyl Denta là gel chứa Metronidazole 1% và Chlorhexidine 0,25%, có tác dụng kháng khuẩn mạnh trên vi khuẩn yếm khí và hiếu khí gây viêm nướu. Sử dụng tại chỗ giúp giảm viêm, chảy máu và cải thiện tình trạng nướu hiệu quả.Phương pháp cạo vôi răng kết hợp với Metrogyl Denta có ưu điểm gì?
Phương pháp này loại bỏ mảng bám và vôi răng – nguyên nhân chính gây viêm nướu, đồng thời sử dụng gel kháng khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn còn sót lại, tăng hiệu quả điều trị, rút ngắn thời gian hồi phục.Có tác dụng phụ nào khi sử dụng gel Metrogyl Denta không?
Tác dụng phụ hiếm gặp và nhẹ, chủ yếu là phản ứng tại chỗ như sưng tạm thời, cảm giác khô miệng hoặc vị kim loại. Không ghi nhận tác dụng toàn thân nghiêm trọng khi dùng đúng liều lượng.Bao lâu thì thấy kết quả cải thiện viêm nướu khi dùng phương pháp này?
Kết quả cải thiện rõ rệt được ghi nhận sau 3 tuần điều trị, với giảm đáng kể các chỉ số viêm nướu và vệ sinh răng miệng, giảm triệu chứng chảy máu và sưng nướu.Ai nên sử dụng phương pháp điều trị này?
Phương pháp phù hợp với bệnh nhân viêm nướu độ nhẹ và trung bình, có ít nhất 20 răng vĩnh viễn, không có bệnh toàn thân nghiêm trọng hoặc dị ứng với thành phần thuốc. Nên được chỉ định và theo dõi bởi nha sĩ chuyên môn.
Kết luận
Nghiên cứu mô tả đặc điểm lâm sàng viêm nướu tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ cho thấy đa số bệnh nhân là nhóm tuổi trẻ, có triệu chứng viêm nướu nhẹ và vệ sinh răng miệng trung bình.
Phương pháp điều trị kết hợp cạo vôi răng và gel Metrogyl Denta mang lại hiệu quả cải thiện viêm nướu vượt trội so với cạo vôi răng đơn thuần, với tỷ lệ cải thiện viêm nướu đạt 62,1%.
Gel Metrogyl Denta an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp sử dụng tại chỗ trong điều trị viêm nướu.
Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng điều trị viêm nướu tại Việt Nam, đồng thời làm cơ sở khoa học cho các nghiên cứu tiếp theo.
Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi phương pháp này trong thực hành lâm sàng và tăng cường đào tạo, tuyên truyền về vệ sinh răng miệng.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nha khoa nên xem xét áp dụng phương pháp điều trị này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài và trên các nhóm bệnh nhân đa dạng hơn.