Trường đại học
Trường Đại Học Y Dược Cần ThơChuyên ngành
Răng Hàm MặtNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn bác sĩ nội trú2018
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Mòn cổ răng là tình trạng mất cấu trúc răng tại đường nối men - xê măng (CEJ), ảnh hưởng đến sự nhạy cảm, tích tụ mảng bám và sự toàn vẹn cấu trúc răng. Tỷ lệ mắc mòn cổ răng dao động 5-85% tùy theo nghiên cứu. Tại Việt Nam, theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Sáu (2011), 86,6% bệnh nhân đến khám vì ê buốt do mòn cổ răng. Mặc dù mòn răng diễn ra chậm và không ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai trong điều kiện sinh lý bình thường, nhưng nhiều yếu tố có thể gây xáo trộn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các nguyên nhân chính bao gồm nhai mòn, mài mòn, xói mòn và mòn do lực uốn. Việc hiểu rõ về đặc điểm lâm sàng của mòn cổ răng là rất quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Sang thương mòn cổ răng được xem là xoang không sâu và phục hồi sang thương này là một thách thức to lớn đối với nha sĩ. Miếng trám xoang mòn cổ răng được báo cáo là kém bền.
Mòn cổ răng xảy ra tại CEJ, nơi men răng mỏng nhất và dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây mòn. Vị trí này gần nướu, dễ bị ảnh hưởng bởi chải răng mạnh, axit trong thức ăn và nước uống. Hậu quả bao gồm ê buốt, khó chịu khi ăn đồ nóng lạnh, và nguy cơ sâu răng cao hơn. Về lâu dài, mòn cổ răng có thể dẫn đến mất cấu trúc răng nghiêm trọng.
Nguyên nhân của mòn cổ răng được chia thành 4 nhóm chính: nhai mòn (do lực nhai quá mức), mài mòn (do chải răng sai cách), xói mòn (do axit từ thức ăn, nước uống hoặc trào ngược dạ dày), và mòn do lực uốn (abfraction). Thói quen ăn uống, vệ sinh răng miệng và cắn khớp đều đóng vai trò quan trọng. Sự kết hợp của nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mòn cổ răng. Kiểm soát các yếu tố này là then chốt để phòng ngừa và điều trị.
Điều trị mòn cổ răng bằng miếng trám composite gặp nhiều thách thức. Độ bền miếng trám thường thấp do khó cô lập, đưa vật liệu vào, tạo hình và đánh bóng. Vật liệu trám thường bị co ngót, gây hở kẽ và sâu tái phát. Sự nhạy cảm kéo dài sau trám cũng là một vấn đề nan giải. Theo tài liệu, miếng trám xoang mòn cổ răng được báo cáo là kém bền, và có tỷ lệ cao về mất độ lưu giữ, dư bờ miếng trám, sâu tái phát. Để khắc phục, cần chú trọng đến kỹ thuật trám, lựa chọn vật liệu phù hợp và kiểm soát các yếu tố gây mòn. Việc lựa chọn vật liệu composite sao cho phù hợp và hiệu quả nhất là việc quan trọng.
Độ bền của miếng trám composite phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kỹ thuật trám (cách ly, tạo hình, đánh bóng), lựa chọn vật liệu (độ co ngót, độ bám dính), và lực tác động lên răng. Môi trường miệng ẩm ướt và sự thay đổi nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ miếng trám. Quan trọng nhất là cần loại bỏ các yếu tố gây mòn trước khi trám để tránh tái phát.
Nhạy cảm răng sau trám composite có thể do nhiều nguyên nhân như: kích thích tủy răng trong quá trình trám, co ngót vật liệu, hoặc hở kẽ khiến vi khuẩn xâm nhập. Một số bệnh nhân có thể nhạy cảm với thành phần của composite. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, fluoride, và trong trường hợp nặng, cần thay miếng trám.
Điều trị mòn cổ răng cần tiếp cận toàn diện, từ phòng ngừa đến phục hồi. Trước hết, cần loại bỏ các nguyên nhân gây mòn như điều chỉnh khớp cắn, máng nhai, thay đổi thói quen chải răng. Với sang thương nhẹ, có thể giảm ê buốt bằng fluoride, keo dán. Với sang thương tiến triển, trám composite là lựa chọn phổ biến. Trường hợp nặng, có thể cần nội nha và mão răng. Che phủ chân răng bằng phẫu thuật nha chu cũng là một lựa chọn. Cần phối hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tốt nhất.
Giảm ê buốt là ưu tiên hàng đầu. Sử dụng kem đánh răng chứa fluoride, gel fluoride, hoặc varnish fluoride giúp tăng cường men răng và giảm nhạy cảm. Keo dán (bonding agent) có thể bịt kín ống ngà, ngăn chặn kích thích. Laser cũng có thể được sử dụng. Quan trọng là cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt để ngăn ngừa tái phát.
Trám composite là phương pháp phục hồi phổ biến cho mòn cổ răng. Kỹ thuật trám cần tỉ mỉ, từ cách ly đến tạo hình và đánh bóng. Lựa chọn composite có độ bám dính cao, độ co ngót thấp, và màu sắc phù hợp. Sử dụng hệ thống dán (bonding agent) hiệu quả để tăng cường độ bám dính. Cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền miếng trám.
Composite là vật liệu trám răng phổ biến với nhiều ưu điểm như thẩm mỹ cao, dễ tạo hình, và bám dính tốt với răng. Tuy nhiên, composite cũng có nhược điểm là độ co ngót cao, dễ bị mài mòn, và có thể gây nhạy cảm. Cần lựa chọn loại composite phù hợp, sử dụng đúng kỹ thuật và bảo trì tốt để kéo dài tuổi thọ miếng trám. Vật liệu trám Composite là một trong những thành công của nghiên cứu về vật liệu sinh học, nó không chỉ thay thế mô răng để đạt sự thẩm mỹ mà còn cả phục hồi chức năng.
Composite bao gồm khung nhựa (Bis-GMA, TEGMA), hạt độn (silica, lithium aluminum), chất nối (silane), và hệ thống hoạt hóa. Hạt độn giúp tăng cường độ cứng, độ bền và giảm co ngót. Chất nối giúp liên kết giữa nhựa và hạt độn. Hệ thống hoạt hóa giúp composite đông cứng. Sự kết hợp này tạo nên vật liệu trám răng ưu việt.
Cần đảm bảo răng khô ráo trước khi trám. Sử dụng hệ thống dán (bonding agent) đúng cách để tăng độ bám dính. Tạo hình và đánh bóng miếng trám cẩn thận để tránh kích thích nướu và tạo bề mặt láng mịn. Hướng dẫn bệnh nhân vệ sinh răng miệng tốt và tái khám định kỳ để kiểm tra và bảo trì miếng trám.
Nghiên cứu về mòn cổ răng tập trung vào đặc điểm lâm sàng, yếu tố liên quan và kết quả điều trị. Các nghiên cứu cho thấy mòn cổ răng thường gặp ở người lớn tuổi, có thói quen chải răng sai cách hoặc ăn nhiều đồ chua. Kết quả điều trị bằng composite có thể cải thiện thẩm mỹ và giảm ê buốt, nhưng độ bền miếng trám còn hạn chế. Cần có thêm nghiên cứu để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Tuy nhiên, còn ít nghiên cứu về vấn đề nhạy cảm kéo dài sau trám Composite.
Mòn cổ răng thường biểu hiện dưới dạng khuyết hình chữ V, bề mặt láng bóng, và nằm ở vị trí đường nối men - xê măng. Bệnh nhân thường than phiền về ê buốt khi ăn đồ nóng lạnh hoặc chải răng. Tình trạng viêm nướu cũng có thể xảy ra. Khám lâm sàng kỹ lưỡng là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác.
Hiệu quả điều trị được đánh giá dựa trên các tiêu chí như: giảm ê buốt, cải thiện thẩm mỹ, độ bền miếng trám, và tình trạng nướu. Các nghiên cứu thường sử dụng thang đo VAS (Visual Analog Scale) để đánh giá mức độ ê buốt. Độ bền miếng trám được đánh giá dựa trên tỷ lệ mất miếng trám, sâu tái phát, và đổi màu. Cần theo dõi bệnh nhân lâu dài để đánh giá hiệu quả điều trị toàn diện.
Phòng ngừa mòn cổ răng bắt đầu từ việc thay đổi thói quen xấu. Chải răng nhẹ nhàng bằng bàn chải mềm, sử dụng kem đánh răng chứa fluoride, hạn chế đồ chua, và điều trị các bệnh lý gây trào ngược dạ dày. Tái khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Chăm sóc răng miệng đúng cách là chìa khóa để phòng ngừa mòn cổ răng và bảo vệ sức khỏe răng miệng. Trong quá khứ mòn ngót cổ răng không được quan tâm do không phải là sâu răng. Nhưng hiện nay, mòn ngót cổ răng là một vấn đề nha khoa vì gây ê buốt, mất thẩm mỹ và sang thương tiến triển có thể dẫn tới mất răng.
Sử dụng bàn chải mềm, chải nhẹ nhàng theo chiều dọc hoặc xoay tròn. Tránh chải răng quá mạnh hoặc chải ngang. Chải răng sau khi ăn 30 phút để tránh mài mòn men răng. Thay bàn chải 3 tháng một lần. Kỹ thuật chải răng đúng cách rất quan trọng để bảo vệ men răng.
Hạn chế đồ chua, nước ngọt có gas, và các loại trái cây chứa nhiều axit. Uống nước lọc sau khi ăn đồ chua để trung hòa axit. Không nên đánh răng ngay sau khi ăn đồ chua. Chế độ ăn uống khoa học giúp bảo vệ men răng khỏi tác động của axit.
Bạn đang xem trước tài liệu:
1553 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng tìm hiểu các yếu tố liên quan và đánh giá kết quả điều trị bệnh nhân mòn cổ răng bằng miếng trám composite tại khoa răng
Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Kết Quả Điều Trị Mòn Cổ Răng Bằng Miếng Trám Composite cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng của tình trạng mòn cổ răng và hiệu quả của phương pháp điều trị bằng miếng trám composite. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ nha khoa hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý mà còn đưa ra những kết quả điều trị cụ thể, từ đó nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.
Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu 2046 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị nội nha răng cửa trên bằng hệ thống protaper máy trên bệnh nhân đến khám tại kh, nơi cung cấp thông tin chi tiết về điều trị nội nha và các phương pháp hiện đại trong nha khoa. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị và cải thiện kỹ năng chuyên môn của mình.