Tổng quan nghiên cứu

Mòn cổ răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe răng miệng của người dân. Tỷ lệ mòn cổ răng được báo cáo dao động rộng từ 5% đến 85% tùy theo nghiên cứu và vùng địa lý. Một nghiên cứu tại Trung Quốc năm 2016 cho thấy 63% dân số mắc mòn cổ răng, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân đến khám vì ê buốt do mòn cổ răng lên đến 86,6%. Mòn cổ răng không chỉ là quá trình sinh lý bình thường mà còn có thể tiến triển gây tổn thương men, ngà, thậm chí ảnh hưởng đến tủy răng và gây mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, các yếu tố liên quan và đánh giá kết quả điều trị mòn cổ răng bằng miếng trám Composite tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, tìm hiểu các yếu tố nguy cơ và đánh giá hiệu quả điều trị bằng vật liệu Composite, một vật liệu trám phổ biến với ưu điểm thẩm mỹ và chịu lực tốt. Nghiên cứu có phạm vi thời gian 2 năm, tập trung trên bệnh nhân có sang thương mòn cổ răng độ sâu từ 1-2 mm, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị mòn cổ răng, giảm thiểu tình trạng ê buốt kéo dài sau trám, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng phục hồi và thẩm mỹ cho bệnh nhân. Các chỉ số đánh giá như độ khít sát miếng trám, tình trạng đổi màu bờ miếng trám và mức độ nhạy cảm răng được theo dõi chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Bệnh căn mòn cổ răng: Bao gồm bốn nhóm nguyên nhân chính là sự tiêu hao do lực uốn (abfraction), mài mòn cơ học (abrasion), xói mòn hóa học (erosion) và mòn do lực uốn lặp lại. Mỗi nhóm nguyên nhân có đặc điểm lâm sàng và cơ chế tổn thương riêng biệt, ảnh hưởng đến cấu trúc men-ngà tại vùng cổ răng.

  • Chỉ số mòn răng TWI (Tooth Wear Index): Được sử dụng để phân loại mức độ mòn cổ răng theo thang điểm từ 0 đến 4, dựa trên độ sâu và mức độ tổn thương của sang thương. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong các nghiên cứu lâm sàng về mòn răng.

  • Vật liệu trám Composite: Composite là vật liệu trám có tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực tốt và độ bám dính vào men răng khoảng 16-20 MPa. Thành phần chính gồm khung nhựa Bis-GMA, TEGMA và hạt độn silica, giúp tăng độ cứng và giảm co ngót khi trùng hợp. Tuy nhiên, nhạy cảm sau trám do vi kẽ dưới miếng trám vẫn là thách thức cần giải quyết.

  • Tiêu chuẩn đánh giá miếng trám USPHS (Modified United States Public Health Service): Bao gồm các tiêu chí về độ lưu giữ, độ khít sát, sự đổi màu bờ miếng trám và tình trạng nướu, được đánh giá theo thang điểm tốt, trung bình và kém. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale) được sử dụng để đánh giá mức độ nhạy cảm răng sau trám.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có can thiệp lâm sàng, nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị mòn cổ răng bằng miếng trám Composite.

  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên có sang thương mòn cổ răng độ sâu 1-2 mm, đến khám tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 5/2016 - 7/2018. Tổng số răng được theo dõi là 118 răng.

  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, mỗi bệnh nhân chọn tối đa 2 răng mòn cổ khác nhóm (răng trước, răng cối nhỏ, răng cối lớn) để theo dõi và đánh giá.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng, đo độ sâu sang thương bằng cây đo chia vạch 1 mm, đánh giá nhạy cảm răng bằng kích thích lạnh 2-4°C và thang điểm VAS, thực hiện trám Composite theo quy trình chuẩn, đánh giá miếng trám sau 3 và 6 tháng theo tiêu chuẩn USPHS.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng kiểm định thống kê phù hợp như Oneway ANOVA, Fisher exact test với mức ý nghĩa p<0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo sự đồng thuận của bệnh nhân, bảo mật thông tin cá nhân và tư vấn điều trị các vấn đề răng miệng hiện có.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và phân bố mòn cổ răng:

    • Độ tuổi trung bình bệnh nhân là 47 tuổi, nhóm tuổi 36-55 chiếm tỷ lệ cao nhất (46,1%).
    • Số lượng răng mòn cổ/người phổ biến nhất là 3-5 răng (44,6%).
    • Vị trí mòn cổ răng phân bố đều hai bên hàm, hàm dưới chiếm 57,3%, hàm trên 42,6%.
    • Nhóm răng cối nhỏ chiếm tỷ lệ mòn cao nhất (57,1%), răng cối lớn thấp nhất (12,3%).
    • Hình dạng sang thương chủ yếu là hình V (76,5%).
    • Độ sâu mòn răng theo chỉ số TWI chủ yếu ở mức độ 3 (59,9%), tương đương sang thương sâu 1-2 mm.
    • Mức độ nhạy cảm răng theo thang VAS: 56,6% nhạy cảm ít, 24,4% không nhạy cảm, 6,5% quá nhạy cảm.
  2. Yếu tố liên quan đến mòn cổ răng:

    • Cách chải răng ảnh hưởng đến số lượng răng mòn cổ: chải ngang có số lượng răng mòn cao hơn đáng kể (6,9 răng) so với chải dọc (4,9 răng) và phối hợp (4,7 răng), p=0,021.
    • Số lần chải răng không ảnh hưởng rõ rệt đến số lượng răng mòn (p=0,642).
    • Tình trạng nghiến răng chiếm 16,9%, có sự khác biệt ý nghĩa giữa các nhóm tuổi (p=0,006).
    • Tỷ lệ bệnh nhân có ợ chua là 29,2%, thấp hơn nhóm không có ợ chua.
  3. Đánh giá kết quả điều trị bằng miếng trám Composite:

    • Sau 3 và 6 tháng theo dõi 118 răng, không có răng nào mất miếng trám.
    • Tỷ lệ miếng trám có độ khít sát tốt sau 3 tháng là 96,6%, giảm nhẹ còn 90,7% sau 6 tháng.
    • Tình trạng đổi màu bờ miếng trám tốt chiếm 97,5% sau 3 tháng và 94,9% sau 6 tháng.
    • Mức độ nhạy cảm răng giảm rõ rệt sau trám: tỷ lệ răng không nhạy cảm tăng từ 21,2% trước trám lên 85,6% sau 6 tháng.
    • Nhóm răng cối lớn có tỷ lệ miếng trám độ khít sát trung bình cao hơn đáng kể (37,5% sau 6 tháng) so với răng trước và răng cối nhỏ (p=0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mòn cổ răng phổ biến ở nhóm tuổi trung niên, đặc biệt là răng cối nhỏ và sang thương hình V chiếm ưu thế, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Yếu tố kỹ thuật chải răng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển mòn cổ răng, với chải ngang làm tăng tổn thương do lực cơ học tác động lên vùng cổ răng. Tình trạng nghiến răng và ợ chua cũng góp phần làm tăng nguy cơ mòn cổ răng, nhất là ở nhóm tuổi cao hơn.

Việc sử dụng miếng trám Composite cho sang thương mòn cổ răng cho thấy hiệu quả cao về độ bền, độ khít sát và giảm nhạy cảm răng kéo dài. Tỷ lệ thành công trên 90% sau 6 tháng tương đồng với các nghiên cứu trước đây, khẳng định tính ổn định và thẩm mỹ của vật liệu này. Tuy nhiên, nhóm răng cối lớn có tỷ lệ miếng trám khít sát trung bình cao hơn, có thể do đặc điểm giải phẫu và lực nhai lớn hơn, đòi hỏi kỹ thuật trám chính xác hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhạy cảm răng theo nhóm răng, bảng so sánh tỷ lệ thành công miếng trám theo thời gian và nhóm răng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ thuật chải răng đúng cách

    • Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng kỹ thuật chải dọc hoặc phối hợp thay vì chải ngang để giảm tổn thương mòn cổ răng.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, nha sĩ, phòng khám răng miệng.
  2. Khuyến cáo kiểm soát các yếu tố nguy cơ như nghiến răng và ợ chua

    • Tư vấn và điều trị các rối loạn chức năng nhai, sử dụng máng nhai khi cần thiết.
    • Kiểm soát chế độ ăn uống, hạn chế thực phẩm và đồ uống có tính axit cao.
    • Thời gian: theo dõi và can thiệp liên tục trong quá trình điều trị.
    • Chủ thể: nha sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, bệnh nhân.
  3. Áp dụng kỹ thuật trám Composite chuẩn xác, chú trọng nhóm răng cối lớn

    • Đào tạo nâng cao kỹ năng trám, sử dụng vật liệu và thiết bị hiện đại để đảm bảo độ khít sát và thẩm mỹ.
    • Thời gian: trong quá trình điều trị và tái khám định kỳ.
    • Chủ thể: bác sĩ nha khoa, kỹ thuật viên.
  4. Theo dõi và đánh giá định kỳ sau trám

    • Khuyến khích bệnh nhân tái khám sau 3 và 6 tháng để đánh giá tình trạng miếng trám và nhạy cảm răng, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
    • Chủ thể: phòng khám nha khoa, bệnh nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nha khoa lâm sàng

    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị mòn cổ răng, lựa chọn vật liệu và kỹ thuật trám phù hợp.
    • Use case: cải thiện tỷ lệ thành công miếng trám, giảm nhạy cảm sau trám.
  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Răng Hàm Mặt

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: xây dựng luận văn, luận án liên quan đến mòn cổ răng và vật liệu trám.
  3. Chuyên gia vật liệu nha khoa

    • Nghiên cứu đặc tính và hiệu quả của vật liệu Composite trong điều trị mòn cổ răng, từ đó cải tiến sản phẩm.
    • Use case: phát triển vật liệu trám mới, nâng cao tính bền vững và thẩm mỹ.
  4. Người làm công tác giáo dục sức khỏe răng miệng

    • Sử dụng dữ liệu để xây dựng chương trình giáo dục, nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng ngừa mòn cổ răng.
    • Use case: tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật chải răng đúng cách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mòn cổ răng là gì và tại sao cần điều trị?
    Mòn cổ răng là sự mất cấu trúc men và ngà tại vùng cổ răng, gây ê buốt, mất thẩm mỹ và có thể dẫn đến gãy răng. Điều trị kịp thời giúp bảo tồn mô răng, giảm đau và cải thiện chức năng ăn nhai.

  2. Tại sao miếng trám Composite được ưu tiên sử dụng cho mòn cổ răng?
    Composite có tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực tốt và bám dính vào men răng, giúp phục hồi chức năng và hình dáng răng hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này hạn chế hao mô răng do không cần tạo xoang trám sâu.

  3. Nhạy cảm răng sau trám Composite có phổ biến không?
    Nhạy cảm sau trám có thể xảy ra do vi kẽ dưới miếng trám, nhưng theo nghiên cứu, tỷ lệ nhạy cảm giảm dần và phần lớn bệnh nhân không còn cảm giác ê buốt sau 6 tháng điều trị.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của miếng trám Composite?
    Kỹ thuật trám, đặc điểm sang thương, vị trí răng và thói quen vệ sinh răng miệng là những yếu tố quan trọng. Nhóm răng cối lớn thường có tỷ lệ miếng trám khít sát thấp hơn do lực nhai lớn và khó thao tác.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa mòn cổ răng hiệu quả?
    Thực hiện kỹ thuật chải răng đúng cách (chải dọc hoặc phối hợp), hạn chế thức ăn và đồ uống có tính axit, kiểm soát nghiến răng và tái khám định kỳ để phát hiện và xử lý sớm các sang thương.

Kết luận

  • Mòn cổ răng phổ biến ở nhóm tuổi trung niên, chủ yếu ở răng cối nhỏ và sang thương hình V với độ sâu 1-2 mm chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Kỹ thuật chải răng ngang làm tăng số lượng răng mòn cổ đáng kể so với chải dọc hoặc phối hợp.
  • Miếng trám Composite có hiệu quả cao trong điều trị mòn cổ răng, với tỷ lệ thành công trên 90% sau 6 tháng theo các tiêu chí độ khít sát, đổi màu bờ và giảm nhạy cảm răng.
  • Nhóm răng cối lớn có tỷ lệ miếng trám khít sát trung bình cao hơn, cần chú ý kỹ thuật trám và theo dõi sát sao.
  • Đề xuất tăng cường giáo dục kỹ thuật chải răng, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi định kỳ để nâng cao hiệu quả điều trị.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu với thời gian theo dõi dài hơn và đa dạng mẫu bệnh nhân để đánh giá bền vững của miếng trám Composite. Các bác sĩ và chuyên gia nha khoa được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm cải thiện chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân mòn cổ răng.