Tổng quan nghiên cứu
Viêm tủy răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo ước tính, nếu không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, viêm tủy răng có thể dẫn đến viêm quanh chóp răng, gây đau nhức và mất chức năng ăn nhai. Điều trị nội nha nhằm bảo tồn và phục hồi chức năng của răng, tuy nhiên quá trình này đòi hỏi kỹ thuật cao, trang thiết bị hiện đại và kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ. Từ năm 2016 đến 2018, tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, đã tiến hành nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị nội nha răng cửa trên bằng hệ thống Protaper máy trên 65 bệnh nhân. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm bệnh lý tủy răng cửa trên, khảo sát hình thái ống tủy bằng Cone Beam-Computed Tomography (CBCT) và đánh giá hiệu quả điều trị nội nha bằng trâm Protaper máy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị nội nha, giảm thiểu tai biến và cải thiện chất lượng phục hồi răng, góp phần phát triển chuyên ngành Răng Hàm Mặt tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Nguyên tắc tam thức nội nha: bao gồm vô trùng, làm sạch và tạo hình ống tủy, trám bít kín hệ thống ống tủy nhằm đảm bảo thành công trong điều trị nội nha.
- Giải phẫu và mô học tủy răng: hệ thống ống tủy phức tạp với các ống tủy chính, ống tủy bên và ống tủy phụ, ảnh hưởng đến kỹ thuật tạo hình và làm sạch.
- Phân loại bệnh lý tủy và vùng quanh chóp theo Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ 2013, giúp chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
- Mô hình tạo hình ống tủy bằng trâm Protaper máy: sử dụng hợp kim Nickel-Titanium với thiết kế đặc biệt giúp trâm tự tìm đường, giảm thiểu sai sót kỹ thuật, tăng hiệu quả làm sạch và tạo hình ống tủy.
Các khái niệm chính bao gồm: ống tủy, viêm tủy răng hồi phục và không hồi phục, hoại tử tủy, viêm quanh chóp cấp và mạn, áp xe quanh chóp, kỹ thuật tạo hình ống tủy bằng trâm NiTi, và kỹ thuật trám bít ống tủy bằng gutta-percha.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang có can thiệp điều trị.
- Đối tượng nghiên cứu: 65 bệnh nhân có răng cửa trên bị bệnh lý tủy và vùng quanh chóp, đến khám tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 4/2016 - 6/2018.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: răng cửa trên vĩnh viễn, chẩn đoán theo tiêu chuẩn Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ, chưa điều trị nội nha trước đó, không mang thai, không có u hạt hoặc nang lớn vùng chân răng.
- Thu thập dữ liệu: thông tin lâm sàng (tuổi, giới, lý do đến khám, triệu chứng, vị trí lỗ sâu, độ lung lay, lỗ dò, thử nghiệm tủy), cận lâm sàng (phim X quang quanh chóp, phim CBCT).
- Phương pháp điều trị: tạo hình ống tủy bằng hệ thống trâm Protaper máy theo kỹ thuật Crown-down, trám bít ống tủy bằng gutta-percha kết hợp với vật liệu AH Plus.
- Đánh giá kết quả: chiều dài làm việc, cone bít ống tủy, thời gian sửa soạn, tai biến trong quá trình điều trị, đánh giá trám bít bằng CBCT và X quang, theo dõi lâm sàng sau 1 tuần, 3 tháng và 6 tháng.
- Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm SPSS 18, kiểm định Independent sample T, Fisher, Chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Kiểm soát sai số: chuẩn hóa kỹ thuật, thu thập và đánh giá bởi cùng một người, tuân thủ đạo đức nghiên cứu y học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 65 bệnh nhân, nhóm tuổi 25-45 chiếm 47,7%, nhóm dưới 25 tuổi chiếm 33,8%, nhóm trên 45 tuổi chiếm 18,5%. Giới nữ chiếm 66,2%, nam chiếm 33,8%.
Lý do đến khám và nguyên nhân bệnh lý tủy: 32,3% bệnh nhân đến khám để phục hồi răng, 27,7% do đau răng. Nguyên nhân bệnh lý tủy chủ yếu do sâu răng chiếm 95,4%.
Triệu chứng lâm sàng: 61,5% răng có đau tự phát, 50,8% răng đau khi gõ. Vị trí lỗ sâu chủ yếu ở mặt bên (67,7%), tiếp theo là cạnh cắn (26,2%). 53,8% răng đổi màu, 80% răng lung lay độ I, 18,5% có lỗ dò.
Chẩn đoán bệnh lý tủy và tổn thương quanh chóp: Viêm tủy chiếm 36,9%, viêm quanh chóp mạn 18,5%, tổn thương quanh chóp có ở 46,2% răng.
Đặc điểm ống tủy qua CBCT: Tất cả răng cửa trên đều có 1 ống tủy thuộc loại I theo phân loại Vertucci. Chiều dài trung bình răng cửa giữa là 22,83 ± 1,30 mm, răng cửa bên là 21,85 ± 1,61 mm (p=0,009). 75% răng cửa giữa có ống tủy thẳng, 60,6% răng cửa bên có ống tủy cong.
Kết quả điều trị nội nha bằng Protaper máy: Tỷ lệ trám bít ống tủy đạt tiêu chuẩn tốt trên X quang và CBCT chiếm khoảng 80%, tai biến trong quá trình sửa soạn ống tủy thấp, thời gian sửa soạn trung bình khoảng 15 phút. Sau 6 tháng, tỷ lệ thành công lâm sàng và cận lâm sàng đạt trên 85%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về đặc điểm giải phẫu ống tủy và bệnh lý tủy răng cửa trên. Tỷ lệ ống tủy cong ở răng cửa bên cao hơn răng cửa giữa, điều này ảnh hưởng đến kỹ thuật tạo hình và đòi hỏi dụng cụ có tính dẻo cao như trâm Protaper NiTi. Việc sử dụng trâm Protaper máy giúp giảm thiểu các tai biến như gãy dụng cụ, làm lệch ống tủy nhờ thiết kế đầu trâm không cắt và độ dẻo của hợp kim NiTi. Kết quả trám bít ống tủy tốt góp phần ngăn ngừa tái nhiễm và tăng tỷ lệ thành công điều trị. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ thành công và hiệu quả điều trị nội nha bằng Protaper máy tại Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược Cần Thơ tương đương hoặc cao hơn, chứng tỏ tính ứng dụng thực tiễn và hiệu quả của hệ thống trâm này trong điều kiện lâm sàng Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ triệu chứng lâm sàng, bảng phân loại ống tủy và biểu đồ kết quả điều trị theo thời gian tái khám.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ thuật sử dụng trâm Protaper máy cho bác sĩ nội nha và nha sĩ tổng quát nhằm nâng cao kỹ năng tạo hình ống tủy, giảm thiểu tai biến và nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ.
Áp dụng rộng rãi kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh CBCT trong đánh giá đặc điểm ống tủy và kết quả điều trị nội nha để có kế hoạch điều trị chính xác hơn. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bệnh viện và phòng khám nha khoa.
Phát triển quy trình chuẩn hóa điều trị nội nha bằng trâm Protaper máy tại các cơ sở y tế nhằm đảm bảo chất lượng và đồng nhất kết quả điều trị. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bộ Y tế và các trường đại học y dược.
Nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và theo dõi dài hạn kết quả điều trị nội nha bằng trâm Protaper máy để đánh giá hiệu quả bền vững và các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian: 3 năm; chủ thể: các nhóm nghiên cứu chuyên ngành Răng Hàm Mặt.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nội nha và nha sĩ tổng quát: Nâng cao kiến thức về đặc điểm giải phẫu ống tủy và kỹ thuật điều trị nội nha bằng trâm Protaper máy, áp dụng vào thực tế lâm sàng để cải thiện kết quả điều trị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Răng Hàm Mặt: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật chẩn đoán và điều trị nội nha hiện đại, cũng như cách phân tích số liệu y học.
Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Đánh giá hiệu quả và tính khả thi của việc áp dụng công nghệ mới trong điều trị nội nha, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển chuyên môn.
Các nhà sản xuất và cung cấp dụng cụ nha khoa: Hiểu rõ nhu cầu và hiệu quả sử dụng trâm Protaper máy trong điều trị nội nha tại Việt Nam để cải tiến sản phẩm phù hợp với thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống trâm Protaper máy có ưu điểm gì so với trâm thép không rỉ truyền thống?
Trâm Protaper máy làm bằng hợp kim NiTi có độ dẻo cao, giúp trâm uốn cong theo ống tủy, giảm thiểu sai sót kỹ thuật như làm lệch ống tủy hay gãy dụng cụ. Kỹ thuật sử dụng đơn giản, thời gian sửa soạn ống tủy nhanh hơn.Tại sao cần sử dụng CBCT trong đánh giá ống tủy?
CBCT cung cấp hình ảnh 3 chiều chi tiết, giúp xác định chính xác số lượng, hình dạng và độ cong của ống tủy, từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp, giảm thiểu tai biến và tăng tỷ lệ thành công.Kết quả điều trị nội nha được đánh giá như thế nào?
Đánh giá dựa trên tiêu chí lâm sàng (đau, sưng, lỗ dò), cận lâm sàng (X quang, CBCT) sau 1 tuần, 3 tháng và 6 tháng. Kết quả tốt là không đau, không sưng, trám bít kín ống tủy, không có tổn thương quanh chóp.Có những tai biến nào thường gặp khi sử dụng trâm Protaper máy?
Tai biến phổ biến gồm mất chiều dài làm việc, gãy dụng cụ trong ống tủy, làm lệch hoặc thủng ống tủy. Tuy nhiên, tỷ lệ tai biến trong nghiên cứu này thấp nhờ kỹ thuật chuẩn và dụng cụ chất lượng.Làm thế nào để đảm bảo vô trùng trong điều trị nội nha?
Vô trùng tuyệt đối dụng cụ nội nha, sử dụng dung dịch sát khuẩn ống tủy, cách ly răng bằng đam cao su, và tuân thủ quy trình vô trùng nghiêm ngặt trong suốt quá trình điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình thái ống tủy răng cửa trên tại Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018.
- Tất cả răng cửa trên đều có 1 ống tủy loại I, với tỷ lệ ống tủy cong cao ở răng cửa bên (60,6%).
- Hệ thống trâm Protaper máy cho hiệu quả điều trị nội nha cao, với tỷ lệ thành công trên 85% sau 6 tháng theo dõi.
- Tai biến trong quá trình điều trị thấp, thời gian sửa soạn ống tủy được rút ngắn đáng kể.
- Đề xuất mở rộng đào tạo, áp dụng kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại và chuẩn hóa quy trình điều trị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc răng miệng.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật Protaper máy và nghiên cứu theo dõi dài hạn kết quả điều trị. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển kỹ thuật này trong thực hành lâm sàng để nâng cao hiệu quả điều trị nội nha.