I. Tổng quan về ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong các loại ung thư đường tiêu hóa. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2018 có khoảng 1,8 triệu ca mắc mới và gần 861.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, UTĐTT đứng hàng thứ 6 về tỷ lệ mắc và thứ 5 về tỷ lệ tử vong. Nghiên cứu kết quả điều trị phẫu thuật và yếu tố nguy cơ tái phát di căn ung thư đại trực tràng tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tái phát và di căn sau phẫu thuật triệt căn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm giai đoạn bệnh, đặc điểm phẫu thuật, và điều trị bổ trợ sau mổ.
1.1. Giải phẫu và mô bệnh học
Đại trực tràng là phần cuối của ống tiêu hóa, được cấp máu bởi động mạch mạc treo tràng trên và dưới. Hệ thống bạch huyết của đại trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc di căn của ung thư. Mô bệnh học của UTĐTT chủ yếu là ung thư biểu mô tuyến (95%), với các loại như ung thư biểu mô tuyến nhầy, tế bào nhẫn, và tế bào vảy. Phân độ ung thư dựa trên mức độ biệt hóa của tế bào, từ biệt hóa cao đến kém biệt hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng bệnh.
1.2. Giai đoạn bệnh và phân loại TNM
Phân loại TNM theo AJCC phiên bản 8 là tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá giai đoạn bệnh. Giai đoạn T (u nguyên phát) từ Tis (ung thư tại chỗ) đến T4 (xâm lấn qua thanh mạc). Giai đoạn N (hạch vùng) và M (di căn xa) cũng được xác định rõ ràng. Giai đoạn bệnh là yếu tố quan trọng quyết định tiên lượng và phương pháp điều trị, với tỷ lệ sống sót giảm đáng kể khi bệnh tiến triển sang giai đoạn muộn.
II. Yếu tố nguy cơ tái phát và di căn
Tái phát và di căn là những vấn đề nghiêm trọng sau phẫu thuật triệt căn UTĐTT. Tỷ lệ tái phát chung khoảng 30-50%, với thời gian tái phát trung bình từ 16-24 tháng. Các yếu tố nguy cơ bao gồm giai đoạn bệnh, xâm lấn mạch máu, mạch bạch huyết, và tình trạng bờ diện cắt sau phẫu thuật. Nghiên cứu kết quả điều trị phẫu thuật và yếu tố nguy cơ tái phát di căn ung thư đại trực tràng đã chỉ ra rằng việc theo dõi định kỳ sau mổ, bao gồm định lượng CEA và chụp CT, là cần thiết để phát hiện sớm tái phát.
2.1. Các yếu tố liên quan đến tái phát
Các yếu tố như giai đoạn bệnh, xâm lấn mạch máu, và tình trạng bờ diện cắt sau phẫu thuật là những yếu tố chính ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát. Chỉ số Petersen được sử dụng để đánh giá nguy cơ tái phát, dựa trên các đặc điểm mô bệnh học và phẫu thuật. Nồng độ CEA trước và sau mổ cũng là chỉ số quan trọng trong việc tiên lượng tái phát.
2.2. Phương pháp theo dõi sau mổ
Theo dõi định kỳ sau mổ bao gồm định lượng CEA, siêu âm gan, chụp X-quang phổi, và nội soi đại tràng. Chụp PET-CT là phương pháp hiệu quả để phát hiện di căn xa. Việc phát hiện sớm tái phát giúp cải thiện kết quả điều trị và kéo dài thời gian sống sót cho bệnh nhân.
III. Kết quả điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho UTĐTT tái phát và di căn. Tuy nhiên, khả năng phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí và mức độ phát triển của khối u. Nghiên cứu kết quả điều trị phẫu thuật và yếu tố nguy cơ tái phát di căn ung thư đại trực tràng đã chỉ ra rằng phẫu thuật triệt căn mang lại kết quả tốt hơn so với phẫu thuật giảm nhẹ. Kết quả sớm sau phẫu thuật bao gồm tỷ lệ biến chứng và thời gian hồi phục, trong khi kết quả xa liên quan đến tỷ lệ sống sót và thời gian tái phát.
3.1. Chỉ định và phương pháp phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí tái phát và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm cắt bỏ khối u tại chỗ, phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME), và phẫu thuật di căn gan. Phẫu thuật triệt căn được ưu tiên khi khối u có thể cắt bỏ hoàn toàn, mang lại tiên lượng tốt hơn.
3.2. Kết quả sớm và xa sau phẫu thuật
Kết quả sớm sau phẫu thuật bao gồm tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ và tắc ruột. Kết quả xa liên quan đến tỷ lệ sống sót và thời gian tái phát. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân được phẫu thuật triệt căn có thời gian sống sót trung bình dài hơn so với nhóm phẫu thuật giảm nhẹ.