I. Đặt vấn đề
Khớp cùng chậu (KCC) là khớp trục lớn nhất của cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ vững của khung chậu và chịu tải trọng cơ thể. Tổn thương gãy xương sai khớp cùng chậu (gãy xương sai khớp cùng chậu) thường xảy ra do lực chấn thương lớn, dẫn đến các tổn thương phức tạp và kèm theo các tổn thương khác trong khung chậu. Xquang thường quy không đủ để đánh giá toàn diện các tổn thương này, trong khi chụp cắt lớp vi tính (CLVT) dựng hình 3D đã được chứng minh là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và định hướng điều trị. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm hình ảnh gãy xương sai khớp cùng chậu trên phim CLVT và đánh giá kết quả điều trị bằng phẫu thuật kết xương bên trong.
II. Đặc điểm giải phẫu và sinh cơ học khớp cùng chậu
Khớp cùng chậu có cấu trúc phức tạp, bao gồm diện khớp của xương cùng và hai xương cánh chậu. Cấu trúc này cho phép khớp hoạt động như một vật đệm giữa vùng thắt lưng và khớp háng. Độ vững của khớp phụ thuộc vào tính toàn vẹn của phức hợp cùng chậu sau, giúp kháng lại các lực kéo dãn mạnh. Hệ thống dây chằng và các cơ bao quanh khớp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ vững. Tổn thương gãy xương sai khớp cùng chậu có thể dẫn đến mất vững vòng chậu, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chức năng của bệnh nhân.
2.1. Cấu trúc khớp cùng chậu
Khớp cùng chậu có diện khớp được bao phủ bởi hai loại sụn khác nhau, tạo nên cơ chế tự khóa với xương cánh chậu. Cấu trúc này cho phép khớp có khả năng chịu tải trọng lớn và duy trì tính linh hoạt cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.
2.2. Sinh cơ học khớp cùng chậu
Khớp cùng chậu có khả năng xoay quanh ba trục, chủ yếu là trục trán và trục ngang. Sự tương tác giữa các xương trong phức hợp này giúp khớp có thể chuyển động với biên độ nhỏ, giảm chấn động và duy trì sự ổn định cho khung chậu.
III. Tổn thương gãy xương sai khớp cùng chậu
Tổn thương gãy xương sai khớp cùng chậu thường nằm trong bối cảnh đa chấn thương, cần được thăm khám kỹ lưỡng. Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm biến dạng khung chậu, bầm tím, và mất cân đối chiều dài chân. Việc chẩn đoán hình ảnh là cần thiết để xác định tình trạng gãy xương. Chụp Xquang là phương pháp thường quy, nhưng chụp CLVT dựng hình 3D cho phép đánh giá chính xác hơn về các tổn thương và định hướng điều trị hiệu quả.
3.1. Chẩn đoán hình ảnh
Chụp Xquang thường quy có thể không phát hiện hết các tổn thương, trong khi CLVT dựng hình 3D giúp tái tạo hình ảnh khung chậu trong không gian ba chiều, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và điều trị.
3.2. Đánh giá phẫu thuật
Phẫu thuật kết xương bên trong đã được chứng minh là có biến chứng thấp và khả năng phục hồi cơ năng cao hơn so với các phương pháp điều trị bảo tồn. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng CLVT trong phẫu thuật kết xương bên trong mang lại kết quả phục hồi tốt cho bệnh nhân.