Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy hệ tĩnh mạch cửa và vòng nối ở bệnh nhân xơ gan có chỉ định can thiệp TIPS

2021

168
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Đại cương về xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa

1.2. Giải phẫu hệ tĩnh mạch gan và tĩnh mạch cửa

1.3. Xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa

1.4. Một số biện pháp điều trị TALTMC có biến chứng CMTH

1.5. Các phương hình ảnh chẩn đoán các VNBH do xơ gan

1.6. Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

1.7. Các phương pháp chẩn đoán xâm nhập

1.8. Chụp CLVT đa dãy chẩn đoán các VNBH ở bệnh nhân xơ gan

1.9. Vai trò của chụp CLVT đa dãy trong lập kế hoạch can thiệp TIPS

1.10. Đại cương về phương pháp can thiệp TIPS

1.11. CLVT đa dãy trong lập kế hoạch can thiệp TIPS

1.12. Các nghiên cứu về chụp CLVT đa dãy đánh giá các vòng nối TM bàng hệ và lập kế hoạch điều trị dựa trên hình ảnh CLVT đa dãy ở Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân. Tiêu chuẩn loại trừ

2.3. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.4. Địa điểm tiến hành nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.6. Thiết kế nghiên cứu. Phương tiện nghiên cứu

2.7. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.8. Quy trình chụp CLVT đa dãy đánh giá hệ TMC và các VNBH

2.9. Quy trình chụp mạch số hóa xóa nền và can thiệp TIPS

2.10. Tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan

2.11. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.11.1. Các chỉ tiêu về đặc điểm chung

2.11.2. Các chỉ tiêu về chụp CLVT đa dãy

2.11.3. Các chỉ tiêu về chụp mạch số hóa xóa nền và can thiệp TIPS ở nhóm được làm can thiệp

2.12. Phân tích và xử lý số liệu

2.13. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.2. Các đặc điểm về tuổi, giới. Nguyên nhân gây xơ gan

3.3. Phân loại mức độ xơ gan theo Child - Pugh

3.4. Đặc điểm chảy máu tiêu hóa

3.5. Đặc điểm hình ảnh giãn TMTQ, TMDD trên nội soi

3.6. Đặc điểm các phương pháp điều trị cầm máu đã áp dụng

3.7. Đặc điểm hình ảnh hệ TMC và các TM vòng nối trên CLVT đa dãy

3.8. Đặc điểm hình ảnh TMC

3.9. Đặc điểm hình ảnh giãn TMTQ, TMDD trên CLVT đa dãy. Các vòng nối tĩnh mạch bàng hệ khác trên CLVT đa dãy

3.10. Đặc điểm hình ảnh hệ TMC và vòng nối trên DSA, và mức độ tương đồng chẩn đoán giữa CLVT đa dãy và DSA ở nhóm có can thiệp TIPS thành công. Vị trí giãn TMTQ, TMDD trên DSA

3.11. Các tĩnh mạch nuôi búi giãn trên DSA

3.12. Tĩnh mạch dẫn lưu búi giãn trên DSA

3.13. Mức độ tương đồng chẩn đoán giãn TMTQ, TMDD giữa CLVT đa dãy và DSA

3.14. Mức độ tương đồng chẩn đoán số lượng tĩnh mạch nuôi búi giãn giữa CLVT đa dãy và DSA

3.15. Lập kế hoạch can thiệp TIPS dựa trên hình ảnh CLVT đa dãy

3.16. Tỷ lệ can thiệp TIPS

3.17. Kế hoạch can thiệp TIPS dựa trên CLVT đa dãy và kết quả tạo shunt. Đặc điểm chênh áp cửa chủ và một số yếu tố liên quan

3.18. Tỷ lệ nút tắc TM nuôi và búi giãn trong can thiệp TIPS

3.19. Một số tai biến liên quan đến kỹ thuật can thiệp TIPS

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung

4.2. Đặc điểm về tuổi

4.3. Đặc điểm về giới

4.4. Đặc điểm nguyên nhân xơ gan

4.5. Phân loại mức độ xơ gan theo Child - Pugh

4.6. Đặc điểm CMTH chảy máu tiêu hóa

4.7. Đặc điểm hình ảnh giãn TMTQ, TMDD trên nội soi

4.8. Các phương pháp điều trị cầm máu đã áp dụng

4.9. Hình ảnh hệ TMC và các TM vòng nối trên CLVT đa dãy

4.10. Hình ảnh TMC

4.11. Hình ảnh giãn TMTQ, TMDD

4.12. Các TM vòng nối bàng hệ khác

4.13. So sánh đặc điểm hình ảnh CLVT đa dãy và chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) ở nhóm can thiệp TIPS thành công. Vai trò của CLVT đa dãy trong lập kế hoạch điều trị can thiệp TIPS

4.14. Về chỉ định can thiệp TIPS

4.15. Lập kế hoạch can thiệp TIPS dựa trên hình ảnh CLVT và kết quả can thiệp

DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy

Hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy (CLVT đa dãy) là công cụ chẩn đoán quan trọng trong đánh giá hệ tĩnh mạch cửa và các vòng nối ở bệnh nhân xơ gan. Kỹ thuật này cho phép dựng hình 3D, giúp xác định vị trí, kích thước và mối quan hệ giữa các tĩnh mạch. CLVT đa dãy đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch can thiệp TIPS, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả điều trị.

1.1. Vai trò trong chẩn đoán xơ gan

CLVT đa dãy giúp đánh giá chi tiết các đặc điểm của hệ tĩnh mạch cửavòng nối tĩnh mạch ở bệnh nhân xơ gan. Kỹ thuật này phát hiện các bất thường như huyết khối, giãn tĩnh mạch và các vòng nối bàng hệ, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và phân loại mức độ xơ gan.

1.2. Ứng dụng trong can thiệp TIPS

CLVT đa dãy đóng vai trò quan trọng trong lập kế hoạch can thiệp TIPS, giúp xác định vị trí chọc kim vào tĩnh mạch cửa và đánh giá các yếu tố nguy cơ. Nghiên cứu cho thấy CLVT đa dãy giúp tăng tỷ lệ thành công và giảm tai biến trong quá trình can thiệp.

II. Hệ tĩnh mạch cửa và vòng nối

Hệ tĩnh mạch cửa là hệ thống tuần hoàn đặc biệt, kết nối giữa ống tiêu hóa và gan. Ở bệnh nhân xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa dẫn đến hình thành các vòng nối tĩnh mạch, gây ra các biến chứng như chảy máu tiêu hóa. CLVT đa dãy giúp đánh giá chi tiết các vòng nối này, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

2.1. Giải phẫu hệ tĩnh mạch cửa

Hệ tĩnh mạch cửa được hình thành từ sự hợp nhất của các tĩnh mạch mạc treo tràng trên, lách và mạc treo tràng dưới. Ở bệnh nhân xơ gan, sự thay đổi giải phẫu và hình thành các vòng nối làm tăng nguy cơ biến chứng.

2.2. Vòng nối tĩnh mạch bàng hệ

Các vòng nối tĩnh mạch bàng hệ như giãn tĩnh mạch thực quản, dạ dày và trực tràng là hậu quả của tăng áp lực tĩnh mạch cửa. CLVT đa dãy giúp phát hiện và đánh giá mức độ giãn, từ đó hỗ trợ điều trị và dự phòng biến chứng.

III. Bệnh nhân xơ gan và can thiệp TIPS

Bệnh nhân xơ gan thường có chỉ định can thiệp TIPS khi xuất hiện các biến chứng như chảy máu tiêu hóa tái phát hoặc cổ trướng kháng trị. CLVT đa dãy đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn bệnh nhân và lập kế hoạch can thiệp, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tai biến.

3.1. Chỉ định can thiệp TIPS

Can thiệp TIPS được chỉ định cho bệnh nhân xơ gan có biến chứng nặng như chảy máu tiêu hóa tái phát hoặc cổ trướng kháng trị. CLVT đa dãy giúp đánh giá các yếu tố nguy cơ và lập kế hoạch can thiệp chi tiết.

3.2. Kết quả và tai biến

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của can thiệp TIPS cao hơn khi sử dụng CLVT đa dãy trong lập kế hoạch. Tuy nhiên, một số tai biến như chảy máu hoặc tắc shunt vẫn có thể xảy ra, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ sau can thiệp.

IV. Chẩn đoán và điều trị xơ gan

Chẩn đoán xơ gan dựa trên các phương pháp hình ảnh như CLVT đa dãy, kết hợp với các xét nghiệm lâm sàng. Điều trị xơ gan bao gồm các biện pháp nội khoa và can thiệp nội mạch như TIPS, nhằm kiểm soát các biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

4.1. Phương pháp chẩn đoán

CLVT đa dãy là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả trong đánh giá xơ gan, giúp phát hiện các bất thường về giải phẫu và chức năng của gan. Kỹ thuật này cũng hỗ trợ phân loại mức độ xơ gan theo tiêu chuẩn Child-Pugh.

4.2. Phương pháp điều trị

Điều trị xơ gan bao gồm các biện pháp nội khoa như dùng thuốc và thay đổi lối sống, kết hợp với các can thiệp nội mạch như TIPS để kiểm soát biến chứng. CLVT đa dãy đóng vai trò quan trọng trong lập kế hoạch và theo dõi điều trị.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy hệ tĩnh mạch cửa và vòng nối ở bệnh nhân xơ gan có chỉ định can thiệp tips

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy hệ tĩnh mạch cửa và vòng nối ở bệnh nhân xơ gan có chỉ định can thiệp tips

Tài liệu "Nghiên cứu hình ảnh cắt lớp vi tính đa dãy hệ tĩnh mạch cửa và vòng nối ở bệnh nhân xơ gan cần can thiệp TIPS" tập trung vào việc ứng dụng công nghệ chụp cắt lớp vi tính đa dãy để đánh giá hệ tĩnh mạch cửa và các vòng nối ở bệnh nhân xơ gan, đặc biệt là những người cần can thiệp TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt). Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn chi tiết về giải phẫu và bất thường của hệ tĩnh mạch cửa, giúp cải thiện chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị hiệu quả hơn. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các bác sĩ chuyên khoa gan mật và chẩn đoán hình ảnh.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp chẩn đoán và can thiệp y tế, bạn có thể tham khảo Luận án nghiên cứu đặc điểm giải phẫu và hình ảnh học ống tai trong, nghiên cứu này cũng sử dụng hình ảnh học để phân tích cấu trúc giải phẫu. Ngoài ra, Luận án nghiên cứu thực trạng hội chứng chuyển hóa và hiệu quả biện pháp can thiệp cung cấp thêm góc nhìn về các phương pháp can thiệp y tế hiệu quả. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ kiến thức tuân thủ điều trị của bệnh nhân đái tháo đường týp 2 là tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của can thiệp trong quản lý bệnh mãn tính.