Tổng quan nghiên cứu

Phenol là một hợp chất hữu cơ độc hại phổ biến trong nước thải công nghiệp, đặc biệt từ các ngành công nghiệp hóa dầu, lọc dầu, dược phẩm và hóa học. Nồng độ phenol trong nước thải có thể dao động từ vài chục đến hàng nghìn mg/L, gây nguy hiểm nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người, thậm chí ở nồng độ rất thấp (µg/L) cũng có thể gây độc và tiềm ẩn nguy cơ ung thư. Tại Việt Nam, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp (QCVN 40:2011/BTNMT) quy định giới hạn nồng độ phenol trong nước thải xả thải là 0,1 mg/L (cột A) và 0,5 mg/L (cột B). Do đó, việc xử lý phenol trong nước thải công nghiệp là rất cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu đánh giá hiệu quả xử lý phenol bằng công nghệ bể sinh học màng (Membrane Bioreactor - MBR) trong mô hình quy mô phòng thí nghiệm. Mục tiêu chính là khảo sát khả năng xử lý phenol ở nồng độ 200 mg/L với các tải trọng hữu cơ khác nhau (0,5; 1,5; 2; 2,5 kg COD/m³.ngày) tương ứng với các thời gian lưu nước (HRT) từ 22,5 đến 4,5 giờ. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Công Nghệ Hóa Học, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6/2013 đến tháng 7/2014. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ hiệu quả xử lý phenol bằng công nghệ MBR mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng công nghệ này trong xử lý nước thải công nghiệp chứa phenol nồng độ cao tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: công nghệ bể sinh học màng (MBR) và cơ chế phân hủy sinh học hiếu khí của phenol.

  1. Công nghệ MBR: Kết hợp giữa quá trình sinh học hiếu khí và quá trình lọc màng (microfiltration hoặc ultrafiltration). MBR giúp duy trì nồng độ vi sinh vật cao, tăng hiệu quả xử lý chất hữu cơ và giảm lượng bùn sinh ra. MBR có ưu điểm vượt trội như chất lượng nước thải sau xử lý cao, diện tích hệ thống nhỏ gọn, thời gian lưu bùn dài và vận hành linh hoạt. Màng lọc trong MBR có thể đặt ngập trong bể hoặc đặt ngoài, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng về chi phí, khả năng tắc nghẽn và hiệu quả vận hành.

  2. Cơ chế phân hủy sinh học hiếu khí của phenol: Phenol được vi sinh vật phân hủy qua hai con đường chính là ortho và meta, tạo ra các sản phẩm trung gian như catechol, succinic acid, acetaldehyde và pyruvate, sau đó được oxy hóa hoàn toàn thành CO₂ và nước trong chu trình Krebs. Quá trình này phụ thuộc vào các nhóm vi sinh vật như Aeromonas sp., Pseudomonas sp., Flavomonas oryzihabitans, Chryseomonas.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: COD (Chemical Oxygen Demand), MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids), MLVSS (Mixed Liquor Volatile Suspended Solids), HRT (Hydraulic Retention Time), OLR (Organic Loading Rate), TMP (Trans-Membrane Pressure), EPS (Extracellular Polymeric Substances), SRT (Sludge Retention Time).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nước thải tổng hợp được chuẩn bị với nồng độ phenol 200 mg/L, bổ sung dinh dưỡng theo tỷ lệ COD:N:P = 150:5:1 và các khoáng chất cần thiết. Bùn hoạt tính ban đầu lấy từ nhà máy xử lý nước thải khu công nghiệp Tân Bình với nồng độ MLSS khoảng 5000 mg/L.

  • Mô hình nghiên cứu: MBR quy mô phòng thí nghiệm đặt tại Viện Công Nghệ Hóa Học, TP. Hồ Chí Minh, gồm bể chứa nước thải, bể sinh học màng và bể chứa nước sạch. Màng lọc sử dụng là màng microfiltration dạng sợi rỗng Motimo làm từ PVDF, kích thước lỗ lọc 0,1 µm.

  • Phương pháp vận hành: Mô hình được vận hành với các tải trọng hữu cơ lần lượt là 0,5; 1,5; 2; 2,5 kg COD/m³.ngày, tương ứng với HRT 22,5; 7,5; 5,5; 4,5 giờ. Thời gian vận hành tổng cộng khoảng 140 ngày, trong đó giai đoạn thích nghi kéo dài 76 ngày ở tải trọng 0,5 kg COD/m³.ngày.

  • Phương pháp phân tích: Các chỉ tiêu pH, COD, phenol, N-NH₄⁺, N-NO₂⁻, N-NO₃⁻, P-PO₄³⁻, MLSS, MLVSS, SVI, TMP được lấy mẫu và phân tích định kỳ theo tiêu chuẩn quốc gia và phương pháp chuẩn (SMEWW, TCVN). Trở lực màng được xác định qua các phép đo áp suất và lưu lượng dòng thấm.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý và thống kê số liệu, so sánh hiệu quả xử lý với quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xử lý phenol và COD: Trong giai đoạn thích nghi với tải trọng 0,5 kg COD/m³.ngày và HRT 22,5 giờ, hiệu quả xử lý COD đạt 73,84% và phenol đạt 81,56%. Khi tải trọng tăng lên 2,5 kg COD/m³.ngày sau 140 ngày vận hành, hiệu quả xử lý COD và phenol đạt lần lượt 99,25% và 99,99%. Điều này chứng tỏ vi sinh vật đã thích nghi tốt với môi trường và phenol được xử lý hiệu quả ở nồng độ cao.

  2. Ảnh hưởng đến quá trình nitrate hóa: Nồng độ phenol 200 mg/L có tác động ức chế quá trình nitrate hóa, dẫn đến khả năng loại bỏ N-NH₄⁺ chỉ đạt tối đa 75,48%. Điều này cho thấy phenol không chỉ là chất ô nhiễm mà còn ảnh hưởng đến quá trình xử lý nitơ trong hệ thống MBR.

  3. Đặc tính bùn hoạt tính: Nồng độ MLSS trong bể MBR dao động từ khoảng 5.500 đến 8.500 mg/L, với tỷ lệ MLVSS/MLSS tăng từ 0,54 lên 0,71 qua các giai đoạn vận hành, cho thấy sự phát triển ổn định của vi sinh vật. Kích thước bông bùn nhỏ hơn so với bùn hoạt tính thông thường, giúp tăng hiệu quả xử lý và giảm lượng bùn sinh ra.

  4. Trở lực màng và hiện tượng ban màng: Trở lực tổng của màng được phân tích gồm trở lực do lớp bùn chiếm 62%, trở lực bản thân màng 24% và trở lực do lớp gel 14%. Áp suất chuyển màng (TMP) tăng dần theo thời gian vận hành, phản ánh hiện tượng ban màng và cần được kiểm soát bằng các biện pháp rửa màng định kỳ.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả xử lý phenol và COD cao ở tải trọng 2,5 kg COD/m³.ngày cho thấy công nghệ MBR phù hợp để xử lý nước thải chứa phenol nồng độ cao, vượt trội hơn so với các phương pháp truyền thống như bùn hoạt tính thông thường hay hấp phụ than hoạt tính. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy hiệu quả xử lý COD trên 98% và phenol gần như loại bỏ hoàn toàn sau thời gian vận hành dài.

Tuy nhiên, sự ức chế quá trình nitrate hóa do phenol là một thách thức cần lưu ý, vì nitơ là một trong những chỉ tiêu ô nhiễm quan trọng cần xử lý. Nguyên nhân có thể do phenol gây độc cho vi khuẩn nitrat hóa hoặc làm giảm hoạt tính enzyme liên quan. Điều này phù hợp với các báo cáo trước đây về ảnh hưởng của phenol đến vi sinh vật nitrat hóa.

Hiện tượng ban màng và tăng trở lực màng là vấn đề phổ biến trong công nghệ MBR, ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí vận hành. Việc xác định tỷ lệ các thành phần trở lực giúp đề xuất các biện pháp kiểm soát hiệu quả như rửa màng bằng hóa chất, điều chỉnh chế độ sục khí và vận hành phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện hiệu quả xử lý COD và phenol theo thời gian và tải trọng, biểu đồ TMP tăng theo ngày vận hành, bảng so sánh tỷ lệ các thành phần trở lực màng, và biểu đồ nồng độ MLSS, MLVSS qua các giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Vận hành MBR ở tải trọng hữu cơ 2,0 - 2,5 kg COD/m³.ngày để đạt hiệu quả xử lý phenol và COD tối ưu, đồng thời duy trì HRT khoảng 4,5 - 5,5 giờ. Chủ thể thực hiện: các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp, thời gian áp dụng: ngay sau khi hoàn thiện hệ thống.

  2. Kiểm soát và giảm thiểu hiện tượng ban màng bằng cách áp dụng quy trình rửa màng định kỳ kết hợp rửa hóa chất (dung dịch hydrochloric acid 0,3-1%, citric acid 2%, sodium hypochlorite 3000 ppm). Chủ thể thực hiện: đội ngũ vận hành hệ thống, thời gian: hàng tuần hoặc khi TMP vượt ngưỡng 40 kPa.

  3. Bổ sung và điều chỉnh dinh dưỡng, pH và oxy hòa tan (DO > 5 mg/L) để duy trì môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và giảm tác động ức chế của phenol đến quá trình nitrate hóa. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên vận hành, thời gian: liên tục trong quá trình vận hành.

  4. Nghiên cứu bổ sung các biện pháp hỗ trợ quá trình nitrate hóa như sử dụng vi sinh vật chuyên biệt hoặc điều chỉnh thời gian lưu bùn (SRT) để tăng khả năng loại bỏ nitơ. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trung tâm công nghệ môi trường, thời gian: nghiên cứu và thử nghiệm trong 6-12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư môi trường tại các nhà máy công nghiệp có nguồn thải phenol cao, nhằm lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ môi trường để tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm và phát triển các nghiên cứu tiếp theo về xử lý phenol và công nghệ MBR.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường trong việc xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn áp dụng công nghệ xử lý nước thải công nghiệp chứa phenol.

  4. Các nhà cung cấp thiết bị và công nghệ xử lý nước thải để hiểu rõ đặc tính vận hành, ưu nhược điểm của công nghệ MBR trong xử lý phenol, từ đó cải tiến sản phẩm và dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ MBR có ưu điểm gì so với phương pháp xử lý phenol truyền thống?
    MBR kết hợp xử lý sinh học và lọc màng giúp loại bỏ phenol hiệu quả hơn, giảm lượng bùn sinh ra, tiết kiệm diện tích và cho nước thải đầu ra đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng.

  2. Nồng độ phenol bao nhiêu thì ảnh hưởng đến quá trình nitrate hóa trong MBR?
    Ở nồng độ phenol 200 mg/L, quá trình nitrate hóa bị ức chế, khả năng loại bỏ N-NH₄⁺ chỉ đạt khoảng 75,48%, do phenol gây độc cho vi sinh vật nitrat hóa.

  3. Hiện tượng ban màng trong MBR là gì và làm thế nào để kiểm soát?
    Ban màng là sự tích tụ lớp bùn và gel trên bề mặt màng làm giảm thông lượng và tăng áp suất lọc. Kiểm soát bằng rửa màng định kỳ, rửa hóa chất và điều chỉnh chế độ sục khí.

  4. Thời gian lưu nước (HRT) và tải trọng hữu cơ (OLR) ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả xử lý phenol?
    HRT dài và OLR vừa phải giúp vi sinh vật thích nghi và xử lý phenol hiệu quả. Trong nghiên cứu, HRT 22,5 giờ với OLR 0,5 kg COD/m³.ngày cho hiệu quả thấp hơn so với HRT 4,5-5,5 giờ với OLR 2-2,5 kg COD/m³.ngày.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho quy mô công nghiệp không?
    Kết quả nghiên cứu quy mô phòng thí nghiệm cho thấy tiềm năng ứng dụng công nghệ MBR trong xử lý phenol nồng độ cao. Tuy nhiên, cần nghiên cứu mở rộng quy mô và điều chỉnh vận hành phù hợp với điều kiện thực tế.

Kết luận

  • Công nghệ bể sinh học màng (MBR) hiệu quả cao trong xử lý phenol nồng độ 200 mg/L, đạt hiệu quả xử lý COD và phenol trên 99% ở tải trọng hữu cơ 2,5 kg COD/m³.ngày.
  • Phenol có ảnh hưởng ức chế đến quá trình nitrate hóa, làm giảm khả năng loại bỏ N-NH₄⁺ tối đa còn 75,48%.
  • Hiện tượng ban màng là nguyên nhân chính làm tăng trở lực màng, trong đó lớp bùn chiếm 62% tổng trở lực.
  • Nồng độ MLSS và tỷ lệ MLVSS/MLSS duy trì ổn định, cho thấy vi sinh vật phát triển tốt trong môi trường MBR.
  • Đề xuất vận hành MBR ở tải trọng 2,0-2,5 kg COD/m³.ngày, kết hợp kiểm soát ban màng và bổ sung dinh dưỡng để tối ưu hiệu quả xử lý.

Next steps: Triển khai nghiên cứu mở rộng quy mô pilot, tối ưu hóa vận hành và phát triển giải pháp kiểm soát hiện tượng ban màng.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp xử lý nước thải công nghiệp nên cân nhắc áp dụng công nghệ MBR để xử lý phenol hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến công nghệ phù hợp với điều kiện Việt Nam.