Nghiên cứu hiệu quả điều trị và dự phòng nhồi máu não với aspirin và cilostazol

Chuyên ngành

Thần kinh

Người đăng

Ẩn danh

2022

169
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Khái niệm đột quỵ não

1.2. Những đặc điểm chính về giải phẫu và sinh lý tuần hoàn não

1.2.1. Những đặc điểm chính về giải phẫu các động mạch não

1.2.2. Một số đặc điểm về sinh lý tuần hoàn não

1.3. Sinh lý bệnh thiếu máu não cục bộ

1.3.1. Cơ chế sinh lý bệnh thiếu máu não cục bộ

1.3.2. Tiến triển của phù não

1.3.3. Chảy máu trong ổ nhồi máu não

1.3.4. Các rối loạn sinh hoá trong vùng nhồi máu và các tổn thương thứ phát

1.4. Hẹp xơ vữa động mạch não

1.4.1. Cấu tạo thành động mạch

1.4.2. Xơ vữa động mạch

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân

2.2. Tiêu chuẩn loại trừ

2.3. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.4. Phương pháp nghiên cứu. Tiến hành thu nhận bệnh nhân. Các tiêu chí đánh giá và theo dõi

2.5. Đánh giá hiệu quả điều trị, tái phát đột quỵ não, chảy máu và các tác dụng không mong muốn

2.6. Đánh giá tình trạng mạch cấp máu cho não

2.7. Phương tiện nghiên cứu

2.8. Phương pháp thống kê

2.9. Nội dung nghiên cứu

2.10. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ

3.1. Đặc điểm chung của nhóm nghiên cứu

3.1.1. Đặc điểm tuổi và giới tính

3.1.2. Đặc điểm tiền sử

3.1.3. Đặc điểm lâm sàng

3.1.4. Đặc điểm cận lâm sàng

3.2. Đánh giá hiệu quả điều trị, dự phòng tái phát nhồi máu não, mức độ an toàn của aspirin kết hợp với cilostazol

3.2.1. Cải thiện thang điểm NIHSS

3.2.2. Cải thiện thang điểm sức cơ

3.2.3. Cải thiện thang điểm mRS

3.2.4. Đánh giá tái phát đột quỵ, biến cố chảy máu và các tác dụng không mong muốn

3.2.5. Đánh giá sự thay đổi của độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh hai bên, mức độ hẹp động mạch não trước và sau điều trị

3.2.6. Đánh giá sự thay đổi hẹp, tắc mạch nội sọ

3.2.7. Đánh giá sự thay đổi hẹp, tắc mạch ngoài sọ

3.2.8. So sánh sự tiến triển của độ dày lớp nội trung mạc mạch cảnh

3.2.9. Đánh giá sự thay đổi các chỉ số lipid máu

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung của nhóm nghiên cứu

4.2. Đặc điểm tuổi và giới tính

4.3. Đặc điểm tiền sử

4.4. Đặc điểm lâm sàng của nhóm nghiên cứu

4.5. Các đặc điểm cận lâm sàng của nhóm nghiên cứu

4.6. Đánh giá hiệu quả điều trị và dự phòng tái phát nhồi máu não, mức độ an toàn của aspirin kết hợp với cilostazol

4.6.1. Cải thiện thang điểm NIHSS

4.6.2. Cải thiện thang điểm sức cơ

4.6.3. Cải thiện mức độ khuyết tật qua thang điểm mRS

4.6.4. Đánh giá mức độ an toàn

4.6.5. Đánh giá khả năng dự phòng tái phát đột quỵ

4.6.6. Đánh giá thay đổi độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh hai bên, mức độ hẹp động mạch não trước và sau điều trị

4.6.7. Đánh giá sự thay đổi trên hẹp tắc mạch nội sọ

4.6.8. Đánh giá sự thay đổi trên hẹp tắc mạch ngoài sọ

4.6.9. Đánh giá sự tiến triển độ dày lớp nội trung mạc mạch cảnh

4.6.10. Đánh giá sự thay đổi các chỉ số lipid máu

PHỤ LỤC

PHỤ LỤC 1: Thang điểm đột quỵ của viện sức khỏe quốc gia (NIHSS)

PHỤ LỤC 2: Thang điểm Glasgow

PHỤ LỤC 3: Bảng phân độ sức cơ

PHỤ LỤC 4: Thang điểm Rankin cải biên (mRS)

PHỤ LỤC 5: Bệnh án nghiên cứu

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Hiệu quả điều trị và dự phòng nhồi máu não

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trịdự phòng nhồi máu não bằng aspirin kết hợp cilostazol. Kết quả cho thấy sự kết hợp này giúp giảm tỷ lệ tái phát đột quỵ và cải thiện chức năng thần kinh. Aspirincilostazol có cơ chế tác dụng bổ trợ, trong đó aspirin ức chế kết tập tiểu cầu, còn cilostazol giãn mạch và giảm tăng sinh lớp nội trung mạc. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy tỷ lệ tái phát đột quỵ giảm đáng kể so với nhóm chỉ dùng aspirin đơn thuần.

1.1. Cơ chế tác dụng của aspirin và cilostazol

Aspirin ức chế enzyme cyclooxygenase, ngăn chặn sản xuất thromboxane A2, giảm kết tập tiểu cầu. Cilostazol ức chế phosphodiesterase III, tăng nồng độ cAMP, giãn mạch và giảm tăng sinh lớp nội trung mạc. Sự kết hợp này tạo hiệu quả điều trị toàn diện, vừa ngăn ngừa huyết khối vừa cải thiện tuần hoàn não.

1.2. Kết quả nghiên cứu lâm sàng

Nghiên cứu trên bệnh nhân nhồi máu não cho thấy tỷ lệ tái phát đột quỵ giảm từ 3.46% (nhóm dùng aspirin đơn thuần) xuống còn 2.1% ở nhóm kết hợp aspirincilostazol. Điểm NIHSS và mRS cải thiện rõ rệt, chứng tỏ hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng thần kinh.

II. Phác đồ điều trị và liều lượng

Phác đồ điều trị kết hợp aspirincilostazol được áp dụng ngay từ giai đoạn cấp của nhồi máu não. Liều lượng aspirin khuyến cáo là 100 mg/ngày, trong khi liều lượng cilostazol là 200 mg/ngày, chia làm hai lần. Nghiên cứu cho thấy phác đồ này an toàn, ít tác dụng phụ và hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tái phát đột quỵ.

2.1. Chỉ định điều trị

Phác đồ kết hợp được chỉ định cho bệnh nhân nhồi máu não có nguy cơ tái phát cao, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có hẹp động mạch não. Nghiên cứu khẳng định tính an toàn và hiệu quả của phác đồ này trong việc dự phòng đột quỵ tái phát.

2.2. Tác dụng phụ và an toàn

Tác dụng phụ của aspirin bao gồm xuất huyết tiêu hóa và loét dạ dày. Cilostazol có thể gây đau đầu và rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ tác dụng phụ nghiêm trọng thấp, chứng tỏ phác đồ kết hợp an toàn cho đa số bệnh nhân.

III. Đánh giá hiệu quả dự phòng và tái phát

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả dự phòng tái phát nhồi máu não bằng cách theo dõi tỷ lệ tái phát đột quỵ và biến cố chảy máu. Kết quả cho thấy nhóm kết hợp aspirincilostazol có tỷ lệ tái phát thấp hơn so với nhóm dùng aspirin đơn thuần. Đồng thời, tỷ lệ biến cố chảy máu không tăng đáng kể, chứng tỏ tính an toàn của phác đồ.

3.1. Tỷ lệ tái phát đột quỵ

Tỷ lệ tái phát đột quỵ ở nhóm kết hợp giảm từ 3.46% xuống còn 2.1%, trong khi tỷ lệ biến cố chảy máu chỉ tăng nhẹ từ 1.2% lên 1.5%. Kết quả này khẳng định hiệu quả dự phòng tái phát của phác đồ kết hợp.

3.2. Thay đổi độ dày lớp nội trung mạc

Nghiên cứu cũng đánh giá sự thay đổi độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh. Kết quả cho thấy nhóm kết hợp aspirincilostazol có sự cải thiện rõ rệt về độ dày lớp nội trung mạc, giảm nguy cơ hẹp động mạch não.

IV. Ứng dụng thực tiễn và kết luận

Nghiên cứu khẳng định hiệu quả và tính an toàn của việc kết hợp aspirincilostazol trong điều trị và dự phòng nhồi máu não. Phác đồ này có thể áp dụng rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao. Kết quả nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong việc cải thiện chất lượng điều trị và dự phòng đột quỵ.

4.1. Giá trị thực tiễn

Phác đồ kết hợp aspirincilostazol mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tỷ lệ tái phát đột quỵ và cải thiện chức năng thần kinh. Đây là một lựa chọn điều trị tối ưu cho bệnh nhân nhồi máu não có nguy cơ tái phát cao.

4.2. Hướng nghiên cứu tương lai

Cần tiếp tục nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để khẳng định hiệu quả lâu dài của phác đồ kết hợp. Đồng thời, nghiên cứu cần tập trung vào việc tối ưu hóa liều lượng và giảm thiểu tác dụng phụ.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu hiệu quả điều trị và dự phòng nhồi máu não của aspirin kết hợp cilostazol

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu hiệu quả điều trị và dự phòng nhồi máu não của aspirin kết hợp cilostazol

Nghiên cứu hiệu quả điều trị và dự phòng nhồi máu não bằng aspirin kết hợp cilostazol là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của việc sử dụng kết hợp aspirin và cilostazol trong điều trị và dự phòng nhồi máu não. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về khả năng giảm nguy cơ tái phát đột quỵ và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân, đồng thời làm nổi bật tính an toàn và hiệu quả của phác đồ này. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân quan tâm đến các phương pháp điều trị tiên tiến.

Để hiểu sâu hơn về các phương pháp điều trị nhồi máu não, bạn có thể tham khảo thêm Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và hình ảnh cắt lớp vi tính ở bệnh nhân nhồi máu não được tái thông trong 6 giờ đầu, hoặc Luận án đánh giá hiệu quả điều trị nhồi máu não giai đoạn cấp do tắc động mạch não giữa bằng thuốc rtpa đường tĩnh mạch phối hợp với siêu âm doppler xuyên sọ. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu độc tính tác dụng điều trị nhồi máu não giai đoạn cấp trên thực nghiệm và lâm sàng của chế phẩm trúng phong hoàn cũng là một tài liệu đáng chú ý để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị khác.