Tổng quan nghiên cứu

Kinh doanh đa cấp (KDĐC) là một hình thức thương mại bán lẻ đã xuất hiện từ những năm 1940 tại Mỹ và phát triển nhanh chóng trên toàn cầu. Tại Việt Nam, KDĐC bắt đầu phát triển mạnh từ đầu thế kỷ 21, đặc biệt tại TP.HCM – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, nơi có đến 80% công ty KDĐC hoạt động. Theo báo cáo của ngành, doanh thu lĩnh vực KDĐC tại Việt Nam tăng trưởng khoảng 20-30% mỗi năm, với tổng doanh thu từ 614 tỷ đồng năm 2006 lên đến 6.447 tỷ đồng năm 2013. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, KDĐC cũng gây ra nhiều tranh cãi do một số công ty hoạt động không minh bạch, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho người tham gia.

Luận văn tập trung nghiên cứu ý định và hành vi tham gia KDĐC của các nhà phân phối (NPP) công ty Amway Việt Nam tại TP.HCM, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia của cá nhân trong bối cảnh thị trường KDĐC sôi động và đa dạng. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các nhân tố tác động đến ý định tham gia KDĐC, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này, và phân tích mối quan hệ giữa ý định và hành vi tham gia KDĐC thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các NPP đã từng hoặc đang hoạt động tại TP.HCM trong năm 2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị doanh nghiệp, cơ quan chức năng và các nhà nghiên cứu thị trường nhằm xây dựng chính sách, chiến lược quản lý và phát triển ngành KDĐC một cách lành mạnh, góp phần gia tăng thu nhập cho người dân TP.HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior – TPB) của Ajzen (1991) làm khung lý thuyết chính. TPB cho rằng ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và nhận thức về việc kiểm soát hành vi. Cụ thể:

  • Thái độ đối với hành vi: Là cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc thực hiện hành vi, được hình thành từ niềm tin về kết quả hành vi.
  • Chuẩn mực chủ quan: Nhận thức về áp lực xã hội từ những người quan trọng xung quanh, ảnh hưởng đến quyết định hành vi.
  • Nhận thức về việc kiểm soát hành vi: Cảm nhận về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi, bao gồm cả yếu tố bên trong (tự tin) và bên ngoài (nguồn lực, thời gian, tiền bạc).

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như nhà phân phối (NPP), kinh doanh đa cấp (KDĐC), và các mô hình trả thưởng trong KDĐC, đặc biệt mô hình bậc thang ly khai của Amway. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa niềm tin về hành vi, niềm tin chuẩn tắc, niềm tin kiểm soát với các yếu tố TPB và ý định, hành vi tham gia KDĐC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Phỏng vấn sâu 10 NPP của Amway tại TP.HCM nhằm hoàn thiện thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát chính thức.
  • Nghiên cứu chính thức: Khảo sát định lượng với 330 NPP của Amway tại TP.HCM, trong đó 318 bảng trả lời hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do đặc thù đối tượng nghiên cứu. Các biến được đo bằng thang đo Likert 5 mức độ từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật phân tích: đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến (MLR). Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong năm 2018 tại TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của niềm tin về hành vi đến thái độ đối với hành vi: Kết quả hồi quy cho thấy niềm tin về hành vi có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thái độ đối với hành vi tham gia KDĐC (p < 0.01). Điều này chứng tỏ khi NPP tin rằng việc tham gia KDĐC sẽ mang lại lợi ích như làm giàu, làm chủ thời gian, họ có thái độ tích cực hơn.

  2. Ảnh hưởng của thái độ đối với hành vi đến ý định tham gia KDĐC: Thái độ tích cực làm tăng ý định tham gia KDĐC với hệ số hồi quy có ý nghĩa (p < 0.01). Thái độ là yếu tố dự báo mạnh mẽ cho ý định, phù hợp với lý thuyết TPB.

  3. Ảnh hưởng của niềm tin chuẩn tắc đến chuẩn mực chủ quan và ý định: Niềm tin chuẩn tắc tác động tích cực đến chuẩn mực chủ quan (p < 0.01), và chuẩn mực chủ quan cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định tham gia KDĐC (p < 0.01). Điều này cho thấy áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp là động lực quan trọng thúc đẩy ý định tham gia.

  4. Ảnh hưởng của niềm tin kiểm soát đến nhận thức về việc kiểm soát hành vi và ý định: Niềm tin kiểm soát có tác động mạnh nhất đến nhận thức kiểm soát hành vi (p < 0.01). Nhận thức kiểm soát hành vi cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định (p < 0.01) và hành vi thực tế (p < 0.01). Như vậy, cảm nhận về khả năng kiểm soát và nguồn lực sẵn có là yếu tố quyết định trong việc thực hiện hành vi tham gia KDĐC.

  5. Mối quan hệ giữa ý định và hành vi tham gia KDĐC: Ý định có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến hành vi tham gia KDĐC thực tế (p < 0.01), khẳng định vai trò trung gian của ý định trong mô hình TPB.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, đồng thời khẳng định tính ứng dụng của mô hình TPB trong lĩnh vực KDĐC tại Việt Nam. Nhân tố nhận thức về việc kiểm soát hành vi được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định, cho thấy sự tự tin và nguồn lực cá nhân đóng vai trò then chốt trong quyết định tham gia KDĐC. Thái độ tích cực và chuẩn mực chủ quan cũng góp phần quan trọng, phản ánh ảnh hưởng của niềm tin cá nhân và áp lực xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định và hành vi, cũng như bảng phân tích tương quan Pearson minh họa mối liên hệ giữa các biến. So với các nghiên cứu tại Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc, kết quả nghiên cứu tại TP.HCM cho thấy sự tương đồng về các yếu tố tâm lý hành vi, đồng thời nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội và nhận thức cá nhân trong bối cảnh thị trường KDĐC Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng và nâng cao nhận thức cho NPP: Các công ty KDĐC cần tổ chức các chương trình đào tạo bài bản về kỹ năng bán hàng, quản lý mạng lưới và kiến thức sản phẩm nhằm nâng cao nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi của NPP. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý công ty và phòng đào tạo.

  2. Xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ tích cực: Khuyến khích gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo điều kiện, ủng hộ người tham gia KDĐC nhằm tăng chuẩn mực chủ quan tích cực. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Các tổ chức xã hội, cộng đồng NPP.

  3. Minh bạch hóa chính sách trả thưởng và quy trình kinh doanh: Công khai rõ ràng các chính sách hoa hồng, quyền lợi và nghĩa vụ của NPP để tạo niềm tin và thái độ tích cực đối với KDĐC. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.

  4. Tăng cường giám sát và quản lý hoạt động KDĐC: Các cơ quan chức năng cần phối hợp kiểm tra, giám sát chặt chẽ hoạt động của các công ty KDĐC nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, bảo vệ quyền lợi người tham gia. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Công Thương, Sở Công Thương TP.HCM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp KDĐC: Giúp hiểu rõ các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến ý định và hành vi của NPP, từ đó xây dựng chiến lược phát triển mạng lưới hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, kiểm soát hoạt động KDĐC, bảo vệ người tiêu dùng và phát triển ngành kinh doanh lành mạnh.

  3. Nhà nghiên cứu thị trường và học thuật: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TPB trong lĩnh vực KDĐC tại Việt Nam, mở rộng nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và nhà phân phối.

  4. Nhà phân phối và người tham gia KDĐC: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia, từ đó có lựa chọn và chiến lược kinh doanh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định tham gia KDĐC là gì và tại sao quan trọng?
    Ý định tham gia KDĐC là mức độ sẵn sàng và mong muốn của cá nhân trong việc tham gia kinh doanh đa cấp. Nó là yếu tố trung gian dự báo hành vi thực tế, giúp dự đoán khả năng thành công và duy trì hoạt động kinh doanh.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia KDĐC?
    Nhận thức về việc kiểm soát hành vi (tự tin và nguồn lực), thái độ tích cực đối với lợi ích kinh doanh, và chuẩn mực chủ quan từ xã hội là những yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 318 NPP Amway tại TP.HCM, áp dụng thang đo Likert và phân tích dữ liệu bằng SPSS 22 qua các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến.

  4. Tại sao mô hình Thuyết hành vi dự định (TPB) được chọn làm khung lý thuyết?
    TPB là mô hình dự đoán hành vi hiệu quả, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi so với mô hình trước đó, phù hợp để giải thích ý định và hành vi tham gia KDĐC trong bối cảnh có nhiều yếu tố cá nhân và xã hội tác động.

  5. Luận văn có đề xuất gì để phát triển KDĐC lành mạnh tại Việt Nam?
    Luận văn đề xuất tăng cường đào tạo kỹ năng cho NPP, xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ, minh bạch chính sách trả thưởng, và tăng cường giám sát quản lý hoạt động KDĐC nhằm phát triển ngành kinh doanh này một cách bền vững và chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ ba nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia KDĐC gồm thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và nhận thức về việc kiểm soát hành vi, trong đó nhận thức kiểm soát hành vi có tác động mạnh nhất.
  • Ý định tham gia KDĐC có ảnh hưởng tích cực đến hành vi thực tế của các nhà phân phối công ty Amway Việt Nam tại TP.HCM.
  • Mô hình Thuyết hành vi dự định (TPB) được chứng minh là phù hợp và hiệu quả trong việc giải thích hành vi tham gia KDĐC tại Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị và cơ quan chức năng xây dựng chính sách phát triển KDĐC lành mạnh, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi khảo sát ra các công ty KDĐC khác và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố xã hội, kinh tế ảnh hưởng đến hành vi tham gia KDĐC.

Để phát triển ngành KDĐC một cách bền vững, các bên liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thị trường.