I. Giới thiệu về Nghiên cứu Hành vi Phi Đạo đức trong Ngành Kinh doanh tại HCMUTE
Nghiên cứu này, được thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUTE), tập trung vào hành vi phi đạo đức trong ngành kinh doanh. Nghiên cứu hành vi phi đạo đức kinh doanh tại HCMUTE mang tính cấp thiết. Nền kinh tế năng động và cạnh tranh đòi hỏi đạo đức kinh doanh. Hành vi bán hàng phi đạo đức, một khía cạnh cụ thể của vấn đề, gây tổn hại khách hàng. Nhiều sai phạm đạo đức đã xảy ra bất chấp nỗ lực ngăn chặn. Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố nguồn cội thúc đẩy hành vi phi đạo đức, đặc biệt là trong bối cảnh thực trạng đạo đức kinh doanh tại HCMUTE. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố này và phát triển mô hình nghiên cứu. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, kết hợp với các lý thuyết liên quan như thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-setting Theory). Đối tượng nghiên cứu là nhân viên kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở hành vi bán hàng phi đạo đức tại Việt Nam.
1.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nhiều học giả quan tâm đến đạo đức trong kinh doanh. Nghiên cứu đạo đức kinh doanh đã phân tích hậu quả và yếu tố đầu vào của hành vi bán hàng phi đạo đức. Tuy nhiên, nghiên cứu về vấn đề này ở Việt Nam còn hạn chế. Các vấn đề đạo đức trong kinh doanh Việt Nam cần được nghiên cứu thêm. Thực trạng đạo đức kinh doanh tại HCMUTE phản ánh bối cảnh chung. Khác biệt văn hóa và kinh tế ảnh hưởng đến các vấn đề đạo đức trong kinh doanh. Nghiên cứu trường hợp đạo đức kinh doanh tại HCMUTE đóng góp vào hiểu biết tổng thể. Phân tích hành vi phi đạo đức cần xem xét bối cảnh văn hóa và kinh tế. So sánh hành vi đạo đức và phi đạo đức giúp làm rõ sự khác biệt. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu sâu hơn về hành vi phi đạo đức kinh doanh, đặc biệt tại Việt Nam. Giảng dạy đạo đức kinh doanh cần cập nhật kiến thức mới.
1.2 Tính cấp thiết của đề tài
Đạo đức trong kinh doanh là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững. Hành vi bán hàng có đạo đức thể hiện sự quan tâm đến khách hàng. Tuy nhiên, tham nhũng trong kinh doanh và vi phạm đạo đức kinh doanh sinh viên là những thách thức. Tội phạm kinh tế HCMUTE có thể liên quan đến hành vi phi đạo đức. Nghiên cứu tập trung vào yếu tố ảnh hưởng hành vi phi đạo đức. Mục tiêu công việc có thể thúc đẩy hành vi phi đạo đức. Áp lực công việc cao và mục tiêu thách thức dẫn đến hành vi phi đạo đức. Nghiên cứu này xem xét sự tập trung vào phúc lợi khách hàng như một yếu tố trung gian. Mô hình hành vi phi đạo đức được phát triển để giải thích hiện tượng. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu về hành vi bán hàng phi đạo đức tại Việt Nam. Luận văn đạo đức kinh doanh cần tập trung vào giải pháp.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng. Dữ liệu thu thập thông qua khảo sát. Thống kê hành vi phi đạo đức được phân tích. Phân tích số liệu hành vi phi đạo đức sử dụng phần mềm SmartPLS 3. Kiểm định giả thuyết được thực hiện. PLS-SEM được sử dụng để phát triển và kiểm định mô hình. Báo cáo tổng kết trình bày kết quả. Bài báo khoa học công bố kết quả nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu định lượng phù hợp để đo lường hành vi. Phân tích dữ liệu giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng.
2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Khảo sát được thực hiện trên mẫu nghiên cứu. Thống kê mẫu được trình bày chi tiết. Đặc điểm mẫu thu thập phản ánh độ đại diện. Khảo sát giấy và khảo sát trực tuyến được sử dụng. Độ tin cậy và độ giá trị hội tụ của thang đo được kiểm tra. Độ giá trị phân biệt của các cấu trúc khái niệm được đánh giá. Phối hợp giữa khảo sát và tổng kết giúp đảm bảo độ chính xác. Thiết kế khảo sát được xây dựng dựa trên lý thuyết. Thu thập dữ liệu được thực hiện cẩn thận và khoa học.
2.2 Phân tích dữ liệu
Phân tích số liệu hành vi phi đạo đức được thực hiện bằng phần mềm SmartPLS 3. Kết quả kiểm định giả thuyết được trình bày. Các mối quan hệ trực tiếp giữa các biến được phân tích. Phân tích hồi quy được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến. Bảng biểu được sử dụng để trình bày kết quả. Thống kê mô tả giúp hiểu rõ hơn về dữ liệu. Phương pháp thống kê được chọn phù hợp với loại dữ liệu. Kết quả phân tích được diễn giải rõ ràng. Biểu đồ và bảng biểu minh họa kết quả trực quan. Phân tích kết quả giúp đưa ra kết luận cuối cùng.
III. Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu ủng hộ các giả thuyết được đưa ra. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa các yếu tố. Các thuộc tính mục tiêu công việc ảnh hưởng đến hành vi bán hàng phi đạo đức. Sự tập trung vào phúc lợi khách hàng đóng vai trò trung gian và điều tiết. Ngụy biện đạo đức cũng ảnh hưởng đến hành vi. Hành vi đồng nghiệp và thúc đẩy sáng tạo ảnh hưởng đến hành vi cá nhân. Kết luận nghiên cứu tóm tắt những phát hiện chính. Hàm ý quản trị được đề xuất. Giới hạn nghiên cứu và gợi ý cho nghiên cứu tương lai được nêu ra. Tác động của hành vi phi đạo đức được đánh giá. Nghiên cứu định lượng hỗ trợ lập luận.
3.1 Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa các thuộc tính mục tiêu công việc (tính thách thức, tính cụ thể, áp lực) và hành vi bán hàng phi đạo đức. Sự tập trung vào phúc lợi khách hàng đóng vai trò trung gian quan trọng. Nghiên cứu định lượng cung cấp bằng chứng rõ ràng. Phân tích dữ liệu cho thấy mối quan hệ giữa các biến. Bảng biểu minh họa kết quả. Kết quả kiểm định giả thuyết xác nhận mối quan hệ dự đoán. Độ tin cậy của kết quả được đánh giá. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn. Thống kê hành vi phi đạo đức được trình bày chi tiết. Phân tích số liệu giúp hiểu rõ hơn về vấn đề.
3.2 Thảo luận và hàm ý quản trị
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cho các nhà quản lý. Giải pháp phòng chống hành vi phi đạo đức được đề xuất. Quan điểm về đạo đức kinh doanh được làm rõ. Lý thuyết về đạo đức kinh doanh được ứng dụng. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội được nhấn mạnh. Đạo đức kinh doanh và cạnh tranh được phân tích. Đạo đức kinh doanh và luật pháp được xem xét. Giáo trình đạo đức kinh doanh cần cập nhật. Bài giảng đạo đức kinh doanh HCMUTE cần phản ánh thực tiễn. Nghiên cứu định tính có thể bổ sung cho nghiên cứu này. Nghiên cứu định tính có thể bổ sung những hiểu biết sâu sắc hơn về động cơ và tâm lý của nhân viên.