Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chuyển đổi nhanh chóng, thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực phát triển năng động nhất, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch Covid-19. Theo Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam, năm 2022, hoạt động kinh doanh trên các sàn TMĐT và mạng xã hội chiếm ưu thế với 65% doanh nghiệp triển khai kinh doanh trên nền tảng mạng xã hội. Quy mô mua hàng trung bình của người tiêu dùng Việt Nam đạt khoảng 26 USD, vượt qua Thái Lan và Indonesia, cho thấy tiềm năng lớn của thị trường. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, TMĐT chiếm 47,7% tổng số tổ chức, cá nhân bán hàng trực tuyến, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số với tốc độ tăng trưởng 28% năm 2022.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của TMĐT cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến là cần thiết để doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát, đánh giá các yếu tố tác động đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2023. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển thị trường TMĐT, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên sự kết hợp của ba mô hình lý thuyết chính để phân tích hành vi mua sắm trực tuyến:
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng dịch vụ TMĐT. TAM giúp giải thích cách người tiêu dùng chấp nhận và sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến.
Lý thuyết hành vi có hoạch định (TPB): Mở rộng từ lý thuyết hành động hợp lý, TPB bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giải thích ý định mua sắm dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi mua hàng.
Lý thuyết nhận thức rủi ro (TPR): Phân tích các loại rủi ro mà người tiêu dùng cảm nhận khi mua sắm trực tuyến, bao gồm rủi ro tài chính, rủi ro sản phẩm, rủi ro trải nghiệm và rủi ro giao nhận, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định mua hàng.
Ngoài ra, mô hình nghiên cứu đề xuất tích hợp các biến độc lập gồm niềm tin, nhận thức tính hữu ích, cảm nhận rủi ro và ảnh hưởng xã hội, với biến phụ thuộc là ý định mua sắm trực tuyến. Các khái niệm chính bao gồm: niềm tin vào nhà bán lẻ trực tuyến, tính hữu ích của phương thức mua sắm, nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn và tác động của môi trường xã hội đến hành vi người tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện 7 cuộc phỏng vấn sâu với người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh có kinh nghiệm mua sắm trực tuyến, nhằm hiệu chỉnh và phát triển thang đo phù hợp với bối cảnh địa phương. Đối tượng được lựa chọn đa dạng về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ sử dụng Internet.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2023 thông qua bảng câu hỏi khảo sát với mẫu phi xác suất ngẫu nhiên gồm khoảng 300 người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích phương sai ANOVA để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Quy trình xây dựng bảng câu hỏi gồm bốn bước: xác định nội dung thang đo dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, xây dựng thang đo nháp, điều chỉnh qua nghiên cứu định tính, và khảo sát định lượng sơ bộ với 30 mẫu để chuẩn hóa câu hỏi. Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, đo lường các biến như niềm tin, tính hữu ích, cảm nhận rủi ro, ảnh hưởng xã hội và ý định mua sắm trực tuyến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Niềm tin ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng trực tuyến: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy niềm tin có hệ số beta dương và ý nghĩa thống kê (p < 0.01), giải thích khoảng 35% sự biến thiên trong quyết định mua sắm. Người tiêu dùng có niềm tin cao vào uy tín và cam kết của nhà bán lẻ trực tuyến có xu hướng mua hàng nhiều hơn.
Nhận thức tính hữu ích thúc đẩy quyết định mua sắm: Yếu tố này có tác động tích cực mạnh mẽ với hệ số beta khoảng 0.42, ý nghĩa thống kê cao (p < 0.001). Người tiêu dùng đánh giá cao khả năng tiết kiệm thời gian, dễ dàng so sánh sản phẩm và giá cả khi mua sắm trực tuyến.
Cảm nhận rủi ro tác động tiêu cực đến quyết định mua hàng: Rủi ro được nhận thức như rủi ro tài chính, giao hàng sai hoặc chậm trễ làm giảm ý định mua sắm trực tuyến với hệ số beta âm (-0.28), có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Điều này phản ánh sự lo ngại của khách hàng về an toàn và chất lượng dịch vụ.
Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Yếu tố này có hệ số beta dương khoảng 0.15, ý nghĩa thống kê (p < 0.05), cho thấy sự tác động của gia đình, bạn bè và các bình luận trên mạng xã hội đến quyết định mua hàng.
Ý định mua sắm trực tuyến là biến trung gian quan trọng: Ý định mua sắm có tác động tích cực và mạnh mẽ đến hành vi mua hàng thực tế, với hệ số beta trên 0.5, cho thấy ý định là chỉ số dự báo tốt cho hành vi mua sắm trực tuyến.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của niềm tin và nhận thức tính hữu ích trong việc thúc đẩy hành vi mua sắm trực tuyến. Sự lo ngại về rủi ro là rào cản chính, nhất là trong bối cảnh TMĐT Việt Nam còn nhiều thách thức về bảo mật và dịch vụ hậu mãi. Ảnh hưởng xã hội tuy có tác động tích cực nhưng không mạnh bằng các yếu tố cá nhân, phản ánh xu hướng người tiêu dùng ngày càng tự chủ trong quyết định mua hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết với các hệ số beta và mức ý nghĩa. Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định mua sắm theo nhóm tuổi, nghề nghiệp và thu nhập, cho thấy các đặc điểm nhân khẩu học cũng đóng vai trò trong hành vi tiêu dùng trực tuyến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng niềm tin khách hàng: Doanh nghiệp cần minh bạch thông tin, đảm bảo uy tín thương hiệu và cam kết chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng.
Nâng cao tính hữu ích của nền tảng TMĐT: Cải tiến giao diện, tối ưu trải nghiệm người dùng, cung cấp công cụ so sánh sản phẩm và giá cả rõ ràng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ.
Giảm thiểu rủi ro mua sắm trực tuyến: Xây dựng chính sách đổi trả linh hoạt, bảo mật thông tin cá nhân, cải thiện quy trình giao nhận hàng hóa. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: bộ phận vận hành và pháp lý.
Tận dụng ảnh hưởng xã hội để thúc đẩy mua sắm: Tăng cường hoạt động truyền thông qua mạng xã hội, khuyến khích đánh giá và chia sẻ trải nghiệm của khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: bộ phận truyền thông và marketing.
Đào tạo và nâng cao nhận thức người tiêu dùng: Tổ chức các chương trình hướng dẫn mua sắm an toàn, nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ cho người tiêu dùng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: các tổ chức chính quyền và doanh nghiệp TMĐT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp TMĐT và nhà bán lẻ trực tuyến: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng doanh thu.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển TMĐT, hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy chuyển đổi số.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp TAM, TPB và TPR, phương pháp phân tích dữ liệu và kết quả thực nghiệm tại thị trường Việt Nam.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn chiến lược phát triển TMĐT phù hợp với đặc thù địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao niềm tin lại quan trọng trong mua sắm trực tuyến?
Niềm tin giúp người tiêu dùng cảm thấy an tâm khi giao dịch, giảm bớt lo ngại về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ, các trang TMĐT uy tín thường có tỷ lệ khách hàng quay lại cao hơn.Nhận thức tính hữu ích ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua hàng?
Người tiêu dùng ưu tiên các nền tảng giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng so sánh sản phẩm, từ đó tăng khả năng ra quyết định mua hàng nhanh chóng và hiệu quả.Cảm nhận rủi ro gồm những yếu tố nào?
Bao gồm rủi ro tài chính, rủi ro sản phẩm không đúng mô tả, rủi ro giao hàng chậm hoặc sai địa chỉ, và rủi ro bảo mật thông tin cá nhân.Ảnh hưởng xã hội tác động ra sao đến quyết định mua sắm?
Gia đình, bạn bè và các bình luận trên mạng xã hội có thể tạo áp lực hoặc khuyến khích người tiêu dùng tham gia mua sắm trực tuyến, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng không quá lớn so với các yếu tố cá nhân.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính đa biến, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích phương sai ANOVA để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định và kiểm định thành công mô hình gồm 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến tại Thành phố Hồ Chí Minh: niềm tin, tính hữu ích, cảm nhận rủi ro và ảnh hưởng xã hội.
- Niềm tin và nhận thức tính hữu ích là hai yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sắm trực tuyến.
- Cảm nhận rủi ro là rào cản quan trọng, cần được doanh nghiệp và nhà quản lý chú trọng giảm thiểu.
- Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh xu hướng người tiêu dùng ngày càng tự chủ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh TMĐT và thúc đẩy chuyển đổi số tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và cập nhật mô hình theo xu hướng công nghệ mới.
Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược TMĐT, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng.